Sắp sửa có 1 lố 535 GT về VN nè các kụ:
Thông số kỹ thuật
Thiết kế động cơ 6 xi lanh thẳng hàng In-line/6/4
Dung tích động cơ 2979 cm3
Công suất cực đại 200/5800 kw/rpm
Mômen xoắn cực đại 400/1.200 - 5.000 Nm
Thời gian tăng tốc từ 0 - 100km : 6.3 giây
Vận tốc tối đa : 250km/h
Tiêu hao nhiên liệu : 8.9l/km
Kích thước (dài x rộng x cao) : 4998x2132x1559 (mm)
Ngoại thất
Mâm hợp kim nhôm nhẹ, nan kép kiểu 234 - 18 inch 2SR
Nội thất Da Dakota LC__
Tay lái thể thao bọc da đa chức năng 240
Tay lái thể thao bọc da đa chức năng kiểu thể thao 255
Ốp gỗ nội thất màu sáng có vân mờ 4B5
Gương trong và ngoài xe tự điều chỉnh chống chói 430
Gương chiếu hậu trong xe tự điều chỉnh chống chói 431
Trang bị gạt tàn thuốc và mồi lửa 441
Hệ thống đèn dọc thân xe 4UR
Chỉnh điện cho ghế tài xế và hành khách phía trước 459
Hệ thống radio chuyên biệt 663
Hệ thống loa HiFi 676
Rèm che nắng phía sau 415
Rèm che nắng bên hông 416
Rear seat entertainment system (monitor 8inch) Hệ thống giải trí cho hàng ghế phía sau
Chuẩn bị chức năng bluetooth cho điện thoại 644
Tính năng an toàn
Hộp số 8 cấp tự động 205
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe (PDC) 508
Đèn xê-non chiếu gần và chiếu xa 522
Đồng hồ đọc số km 548
Điều hòa không khí tự động với chức năng mở rộng 534
Cửa hít tự động 323
Phiên bản cho khí hậu nhiệt đới 823
Thiết kế động cơ thích hợp xăng có chất lượng kém 858
Hình ảnh đây: Ngon các kụ nhảy
Thông số kỹ thuật
Thiết kế động cơ 6 xi lanh thẳng hàng In-line/6/4
Dung tích động cơ 2979 cm3
Công suất cực đại 200/5800 kw/rpm
Mômen xoắn cực đại 400/1.200 - 5.000 Nm
Thời gian tăng tốc từ 0 - 100km : 6.3 giây
Vận tốc tối đa : 250km/h
Tiêu hao nhiên liệu : 8.9l/km
Kích thước (dài x rộng x cao) : 4998x2132x1559 (mm)
Ngoại thất
Mâm hợp kim nhôm nhẹ, nan kép kiểu 234 - 18 inch 2SR
Nội thất Da Dakota LC__
Tay lái thể thao bọc da đa chức năng 240
Tay lái thể thao bọc da đa chức năng kiểu thể thao 255
Ốp gỗ nội thất màu sáng có vân mờ 4B5
Gương trong và ngoài xe tự điều chỉnh chống chói 430
Gương chiếu hậu trong xe tự điều chỉnh chống chói 431
Trang bị gạt tàn thuốc và mồi lửa 441
Hệ thống đèn dọc thân xe 4UR
Chỉnh điện cho ghế tài xế và hành khách phía trước 459
Hệ thống radio chuyên biệt 663
Hệ thống loa HiFi 676
Rèm che nắng phía sau 415
Rèm che nắng bên hông 416
Rear seat entertainment system (monitor 8inch) Hệ thống giải trí cho hàng ghế phía sau
Chuẩn bị chức năng bluetooth cho điện thoại 644
Tính năng an toàn
Hộp số 8 cấp tự động 205
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe (PDC) 508
Đèn xê-non chiếu gần và chiếu xa 522
Đồng hồ đọc số km 548
Điều hòa không khí tự động với chức năng mở rộng 534
Cửa hít tự động 323
Phiên bản cho khí hậu nhiệt đới 823
Thiết kế động cơ thích hợp xăng có chất lượng kém 858
Hình ảnh đây: Ngon các kụ nhảy