-
-
- Số km
- 152
- Động cơ
- 348,867
-
-
Xe container
- Số km
- 9,334
- Động cơ
- 582,676
-
-
-
Xe buýt
- Số km
- 623
- Động cơ
- 1,088,292
-
-
Xe buýt
- Số km
- 986
- Động cơ
- 519,619
-
-
Xe hơi
- Số km
- 134
- Động cơ
- 289,650
-
Xe điện
- Số km
- 2,697
- Động cơ
- 379,162
-
-
Xe tải
- Số km
- 263
- Động cơ
- 262,845
-
Xe buýt · 40
- Số km
- 615
- Động cơ
- 242,943
-
-
Xe tăng
- Số km
- 1,774
- Động cơ
- 512,104
-
- Số km
- 14,685
- Động cơ
- 842,484
-
-