Bạn tán đương TU-95 chẳng qua vì nó là đối tượng thiệt hại nhiều trong cuộc tấn công này, trong khi TU-160 không bị thiệt hại, TU-22 thiệt hại ít, nếu giả sử đối tượng thiệt hại chính là TU-22 hay cái gì khác, thì bạn sẽ lại tán đương vai trò của nó và dìm hàng các đối tượng khác ngay
Bài viết của bạn có nhiều nhận định cảm tính, thiếu chính xác cả về mặt kỹ thuật lẫn chiến lược quân sự.
1) Tu-22M3 có tầm bay 7000 km, đủ để thực hiện nhiệm vụ tấn công chiến thuật hoặc chiến lược trong khu vực châu Âu, Trung Đông, hoặc châu Á – mà không cần tiếp nhiên liệu.
Việc tiếp dầu từng bị giới hạn theo hiệp ước START, nhưng không có nghĩa là Nga “không giỏi tiếp dầu”.
Tu-22M3 hoàn toàn đủ khả năng thực hiện các nhiệm vụ tấn công tầm xa mà không cần tiếp dầu thường xuyên, nhất là khi được triển khai từ tiền duyên, nhất là Nga lại không có nhu cầu chiến tranh xa nhà, triển khai quân trên toàn thế giới như Mỹ
2) Nga có các máy bay Il-78 Midas và các phiên bản cải tiến để tiếp dầu trên không, phục vụ cả Tu-22M3, Tu-160 và Su-34/Su-30SM.
Nga không hề yếu về năng lực kỹ thuật tiếp dầu, mà chủ yếu là hạn chế về số lượng máy bay tiếp dầu, một vấn đề đến từ cả do ngân sách mà cũng cả do nhu cầu không quá cần thiết của họ, do vị thế chính trị của Nga không cho phép họ triển khai quân đội trên toàn thế giới như Mỹ, nên cũng không cần quá nhiều máy bay tiếp dầu như vậy
3) TU-160 đắt đỏ là quá cũ, hiện tại không còn đúng
Đúng là Tu-160 từng rất đắt, nhưng sau hiện đại hoá (Tu-160M) với động cơ NK-32-02 tiết kiệm nhiên liệu hơn 10%, cùng hệ thống điện tử mới, chi phí vận hành đã giảm đáng kể.
Sau khi nâng cấp, Tu-160 lại có tải trọng cực lớn (~45 tấn), tầm bay ~15000 km, nên tính trên hiệu quả thì chi phí/đơn vị vũ khí/phạm vi mục tiêu là rất hợp lý.
Về căn bản, TU-160 không còn là đắt đỏ như trước, mà là vũ khí chiến lược cân đối giữa chi phí và uy lực.
4) Lập luận cho rằng Tu-95 vận hành rẻ, ít bảo trì là không chính xác
Tu-95 sử dụng 4 động cơ tuốc bin cánh quạt NK-12, loại mạnh nhất thế giới trong dòng turbo-prop, có thể đạt tốc độ cận siêu âm (~925 km/h).
Tuy nó rất mạnh nhưng cũng cũ, đòi hỏi bảo trì phức tạp. Máy bay động cơ cánh quạt này là thế hệ thời B-29, thậm chí còn trước cả B-52
Động cơ NK-12 rất phức tạp, đặc biệt là hệ thống cánh quạt đối xứng ngược chiều (contra-rotating).
Tuổi đời của khung thân và động cơ đã rất cao => tốn chi phí bảo trì lớn.
Mức tiêu hao nhiên liệu cao hơn so với động cơ phản lực hiện đại như NK-32-02 của Tu-160M.
Cho nên không thể nói Tu-95 “rẻ”, nó chỉ ít phức tạp hơn Tu-160 về điện tử, nhưng về tổng thể vận hành, không rẻ hơn Tu-22M3 và cũng không cách biệt nhiều với Tu-160M đã được hiện đại hóa
Nó chỉ rẻ so với tiêm kích, rẻ hơn tương đối một chút so với Tu-160, nhưng không rẻ hơn so với Tu-22M3, và không hề “bảo trì đơn giản” như một số mô tả của bạn.
5) Lập luận Tu-95 là phương tiện tấn công tầm xa chính là sai. Tu-160 và Tu-22M3 đều có thể mang tên lửa hành trình Kh-101/102 như TU-95, thậm chí cả tên lửa siêu vượt âm như Kinzhal ( với version Tu-22M3M cải tiến).
Tu-95 chỉ mang được Kh-55/Kh-101, không mang được các loại vũ khí hiện đại như Kinzhal, không có khả năng bay thấp xuyên thủng phòng không hiện đại. Tu-95 chỉ là một phần trong năng lực tấn công tầm xa, không vượt trội nếu không muốn nói thẳng là kém hơn hẳn về uy lực so với Tu-160 hay Tu-22M3.
Trong tương lai, TU-160, với tư cách là tương lai của hàng không chiến lược Nga sẽ tiếp tục được nâng cấp để mang thêm nhiều thứ. TU-22 và TU-95 không nằm trong chiến lược phát triển lâu dài của Nga.
Tương lai lâu dài Nga dựa vào TU-160, Tu-160M là máy bay duy nhất đang được sản xuất mới, với dây chuyền được khôi phục tại Kazan Aviation Plant (KAPO) từ 2020. Tu-95MS và Tu-22M3/M3M chỉ được bảo trì và hiện đại hóa cục bộ, với mục tiêu dùng đến khoảng 2040.
Chúng không nằm trong kế hoạch sản xuất mới và không tương thích lâu dài với học thuyết chiến tranh hiện đại hóa, tàng hình và tấn công chính xác.
Tóm lại, Tu-95 và Tu-22 đang là giải pháp quá độ, còn Tu-160M mới là một phần trong chiến lược lâu dài của Không quân chiến lược Nga.
6) Lập luận “Không quân chiến lược là lực lượng răn đe chính”của Nga là sai về chiến lược quân sự
Học thuyết răn đe hạt nhân của Nga dựa vào tên lửa đất đối đất là chính, với tên lửa đạn đạo xuyên lục địa (ICBM) – silo cố định và cơ động (RS-24 Yars, RS-28 Sarmat)
Thứ hai là tàu ngầm mang tên lửa hạt nhân (SSBN) – lớp Borei, Delta IV
Không quân chiến lược – Tu-160, Tu-95 là yếu tố thứ ba, chỉ mang tính linh hoạt, răn đe thứ cấp.
Thực tế răn đe chiến lược hay nhất là đất đối đất hoặc tàu ngầm đối đất, còn không đối đất hay tàu nổi đối đất không lợi bằng, do máy bay vừa cất cánh hay tàu nổi ra khơi là đối phương phát hiện ra ngay.
Vai trò cụ thể như sau
Tên lửa đất đối đất (ICBM), có ưu điểm triển khai cố định hoặc cơ động, tốc độ phản ứng nhanh, độ chính xác cao. Chúng là chủ lực số 1 trong răn đe.
Còn tàu ngầm mang tên lửa (SSBN) có khả năng ân mình tốt, khó bị phát hiện, có thể tấn công bất ngờ từ bất kỳ đại dương nào, đóng vai trò răn đe ẩn danh.
Cuối cùng, không quân chiến lược, ưu điểm duy nhất là linh hoạt, nên đóng vai trò phụ trợ linh hoạt.
Lý do là vì máy bay ném bom dễ bị phát hiện khi cất cánh, dễ bị chặn đứng nếu mất ưu thế trên không. Tàu nổi (tàu chiến) lộ diện từ radar, vệ tinh và bị tấn công bởi tên lửa chống hạm.
Trái lại, tàu ngầm và tên lửa silo lại có thể giấu kín trong lòng đất hoặc lòng đại dương, giữ ưu thế răn đe lâu dài.
Vì thế, máy bay và tàu nổi không phải phương tiện răn đe chiến lược tối ưu, nó thường hay dùng trong bối cảnh linh hoạt, đáp trả “giới hạn” hoặc đòn phủ đầu phi hạt nhân.