hôm qua em hỏi thằng Deepseek về ngày đẹp thì nó lại căn cứ vào cung mệnh của em để chọn ngày? làn đầu em nghe khái niệm cung mệnh, khác hoàn toàn bản mệnh (Sa trung thổ, thạch lựu mộc…)
“Cung mệnh” và “bản mệnh” (hay “mệnh sinh”) là hai khái niệm quan trọng trong **tử vi, phong thủy** để luận giải vận mệnh. Dưới đây là giải thích chi tiết:
### 1. **Bản Mệnh (Mệnh Sinh)**
* **Là gì?** Mệnh của bạn theo **năm sinh**, xác định bởi **Ngũ Hành** (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ).
* **Cách tính

* Dựa vào **thiên can + địa chi** của năm sinh âm lịch.
* **Ví dụ

* Người sinh năm **1994** (Giáp Tuất):
* Thiên can **Giáp** ➜ Hành **Mộc**.
* Địa chi **Tuất** ➜ Hành **Thổ**.
* Kết hợp: **Mộc + Thổ** ➜ **Bản mệnh là Sơn Đầu Hỏa** (Lửa trên núi).
* **Ý nghĩa

*
* Đại diện cho **tính cách bẩm sinh, năng lượng gốc** của bạn.
* Dùng để xem **hợp/kỵ** màu sắc, hướng, vật phẩm phong thủy...
### 2. **Cung Mệnh (Mệnh Cục)**
* **Là gì?** Mệnh của **cung Phi tinh** nơi bạn sinh ra (cung Chủ Mệnh trong lá số tử vi), thuộc 1 trong **8 cung** của Bát Quái (Càn, Đoài, Cấn, Ly, Khảm, Chấn, Tốn, Khôn). Mỗi cung mang 1 hành Ngũ Hành.
* **Cách tính

*
* Phụ thuộc vào **năm sinh âm lịch + giới tính**.
* Dùng **Cửu Cung Phi Tinh** để tính.
* **Công thức đơn giản

*
* **Nam

* Lấy \(100 - \text{hai số cuối năm sinh}\) ➜ Chia 9, lấy **số dư**.
* **Nữ

* Lấy \(\text{hai số cuối năm sinh} - 4\) ➜ Chia 9, lấy **số dư**.
* Tra số dư vào **Bát Trạch**:
* 1: Khảm (Thủy)
* 2: Khôn (Thổ)
* 3: Chấn (Mộc)
* 4: Tốn (Mộc)
* 5: Nam ➜ Khôn (Thổ); Nữ ➜ Cấn (Thổ)
* 6: Càn (Kim)
* 7: Đoài (Kim)
* 8: Cấn (Thổ)
* 9: Ly (Hỏa)
* **Ý nghĩa

*
* Định hướng **vận mệnh, sự nghiệp, tình duyên, sức khỏe**... trong đời.
* Dùng để xác định **hướng tốt/xấu** (theo phái Bát Trạch).
---
###

**So sánh Bản Mệnh vs Cung Mệnh**
| **Tiêu chí** | **Bản Mệnh (Mệnh Sinh)** | **Cung Mệnh (Mệnh Cục)** |
|---------------------|-------------------------------|-----------------------------------|
| **Cách tính** | Theo **năm sinh** (Can-Chi) | Theo **năm sinh + giới tính** |
| **Ngũ Hành** | Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ | 8 cung Bát Quái (mỗi cung 1 hành) |
| **Mục đích** | Xem hợp mệnh (màu, đồ vật...) | Xem vận mệnh, hướng tốt/xấu |
| **Độ ảnh hưởng** | Tính cách, năng lượng gốc | Định hướng cuộc đời dài hạn |
---
###

**Ví dụ thực tế

*
* **Người sinh năm 1990 (Canh Ngọ), Nam

*
* **Bản mệnh

* Lộ Bàng Thổ (Đất đường đi) ➜ **Hành Thổ**.
* **Cung mệnh

*
* Tính: \(100 - 90 = 10\) ➜ \(10 \div 9 = 1\) **dư 1** ➜ **Khảm (Thủy)**.
* **Kết luận

*
* Bản mệnh **Thổ**, Cung mệnh **Thủy** ➜ **Thổ khắc Thủy** (cần chú ý cân bằng năng lượng).
---
###

Lưu ý quan trọng:
* **“Cứu mệnh” không phải thuật ngữ chính thống** – có thể là nhầm lẫn với **“cửu mệnh”** (9 sao trong tử vi) hoặc **giải hạn mệnh**.
* **Cung mệnh được dùng nhiều hơn** trong tử vi để luận đoán tổng quát đời người.
* Khi xem phong thủy, kết hợp **cả hai mệnh** sẽ cho kết quả chính xác hơn.

**Bạn cần tra cứu cụ thể?** Hãy cho biết **năm sinh âm lịch + giới tính**, mình sẽ tính giúp bạn cả **bản mệnh** và **cung mệnh** chi tiết nhé!