mytom123
Đối chiếu thêm.
BẢN MỆNH – NGŨ HÀNH – THÂN CƯ
Mệnh Phá Quân (H) – cung Dậu
Phá Quân là sao phá bỏ – cải cách – hành động cực đoan, hợp với người tự doanh, khai phá, làm chủ
Mệnh này khó an phận, ghét bó buộc, tư duy chiến đấu, mạnh mẽ
Phá Quân cư Dậu (Kim) → Mệnh bị khắc (Kim khắc Mộc): người có tài nhưng khổ tâm, thường xuyên mệt mỏi nội tâm, dễ cô độc
3. PHÂN TÍCH TỪNG CUNG TRỌNG YẾU
---
CUNG MỆNH (Dậu – Phá Quân)
Mệnh bị khắc cục: khổ từ nhỏ, vất vả lập thân
Có Địa Không, Tang Môn, Điếu Khách → tâm lý thường xuyên bất an, lo nghĩ nhiều, đôi khi suy diễn
Nhưng cũng là người có chiều sâu, tư duy sắc bén, hiểu rõ thế sự

Lưu ý: Gặp chuyện thường ít chia sẻ, hay chịu đựng, dễ trầm cảm nếu không có người thấu hiểu
---
CUNG THÂN (Mão – Tài Bạch) – Trọng yếu
Thân cư Tài Bạch, là mẫu người sống thiên về hành động, lo tài chính, nhiều trách nhiệm, khó thư giãn
Gặp bộ sao:
Thái Dương (V) → thông minh, tự lực
Thiên Lương (V) → quý nhân, giúp đỡ người khác, trọng nghĩa
Nhưng lại có Địa Kiếp, Phi Liêm, Lưu Hà: trong tài lộc luôn tiềm ẩn nguy cơ rủi ro, hao hụt bất ngờ → làm chủ thì được, hợp tác dễ vướng thị phi

Kết luận: tài vận khá – nhưng cần tỉnh táo, không nên đầu tư liều lĩnh hoặc quá tham vọng
---
CUNG QUAN LỘC (Hợi – Thái Âm)
Sao Thái Âm (H): nghề nghiệp thường liên quan đến tài chính, quản lý, đất đai, đầu tư
Có Thiên Hình, Hóa Tinh, Long Đức → có năng lực tổ chức, thích hợp làm quản lý cấp trung/cao hoặc tự doanh
Nhưng gặp Thiên Khốc – Điếu Khách: áp lực nặng nề, khó vui trọn vẹn

Lưu ý: dễ bị người dưới đối đầu hoặc thiếu sự hợp tác lâu dài
---
CUNG PHU THÊ (Tỵ – Thiên Cơ)
Vợ là người thông minh, lanh lợi, đa biến – thay đổi thất thường
Có Phá Toái – Quốc Ấn – Hóa Kỵ chiếu → tình cảm dễ có “vết nứt nhỏ”, hay khắc khẩu, cảm giác không hòa hợp
Thiên Cơ tọa Phu, lại có Bạch Hổ – Thiên Giải: vợ có thể “tự quyết nhiều việc”, đôi lúc khiến bạn thấy không được tôn trọng hoặc khó gần

Kết luận: nếu không học cách chia sẻ sâu và cùng nhau ra quyết định, hôn nhân dễ lạnh nhạt dần theo thời gian
---
CUNG PHÚC ĐỨC (Dậu – Liêm Trinh, Thiên Phủ)
Có Lộc Tồn – Thiên Khốc – Thái Tuế → phúc phần trung bình, không dày về tổ tiên
Dễ phải tự gây dựng, ít được hậu thuẫn từ họ hàng – đời này là người gánh trách nhiệm dòng họ
4. ĐẠI VẬN VÀ CHU KỲ CUỘC ĐỜI ( đô tuổi/đại vận/nhận định)
0–10 Nhâm Tuất Tuổi nhỏ không thuận, ít vui
11–20 Quý Hợi Tự lập sớm, học nghề, không nổi bật
21–30 Giáp Tý Bắt đầu vươn ra, học hỏi, có vận phát (26–28 có biến động lớn)
31–40 Ất Sửu Làm chủ tài vận, phát triển mạnh, nhưng chịu nhiều áp lực nội tâm
41–50 Bính Dần Giai đoạn bản lề, nếu vượt qua được sự nghi ngờ và áp lực, sẽ thành công lớn
51–60 Đinh Mão Ổn định, nhẹ nhàng, hưởng quả phúc
Tự đối chiếu
Mệnh cục Khó từ đầu, phải phá bỏ để tái lập, không nên an phận
Thân cư Tài Sống trọng trách nhiệm, đặt nặng tiền bạc, dễ căng thẳng
Tài vận Có lộc, nhưng tiêu hao mạnh → nên giữ chặt hơn là bung ra nhiều hướng
Sự nghiệp Năng lực cao, nhưng áp lực lớn. Nên làm chủ hoặc vị trí không lệ thuộc người khác
Hôn nhân Dễ khắc khẩu, không thấu hiểu, cần chủ động lắng nghe và chia sẻ cảm xúc
Nỗi lo sâu xa Không phải thiếu tiền, mà là cảm giác “mình gánh hết”, “không ai hiểu”, “thiếu điểm tựa thật sự”
Chuyển hóa tích cực Đến từ việc giảm gánh nặng, sống chậm lại, chọn điều có ý nghĩa hơn là hiệu quả
Một số định huớng (Tham khảo, tự ngẫm)
1. Tái cấu trúc tài chính: Ưu tiên dòng tiền ổn định, giảm mạo hiểm
2. Tập sống chậm – sâu: Đi hành hương, thiền, hoặc học tâm lý học ứng dụng
(lời khuyên học NLP chú trọng thấy đổi/chuyển điểm nhìn. Hoặc tham khảo sách trở về không, góc nhìn là trong mình)
3. Nói chuyện với người bạn đời theo chiều sâu, không chỉ trách nhiệm – mà là "cùng vượt"
4. Chọn 1 người thầy, 1 nơi tĩnh tu hoặc 1 cộng đồng trí tuệ để đồng hành trong 10 năm tới
5. Tập trung xây dựng giá trị bền: Di sản, con cái, chia sẻ tri thức – thay vì chỉ kiếm tiền