Hình như từ má là tiếng Tày, nghĩa là chó, cũng như từ gà qué, qué tiếng Tày là gà. Nhưng có truyền thuyết nói rằng con chó nào ăn thịt chó thì nó ko phải là chó mà nó là má.
Tu ma tiếng Tày là chó, má tiếng Thái cũng là chó
Theo truyền thuyết của thớt này: trước khi có mắm tôm, người ta ăn thịt chó với rau má nên gọi là chó má![]()
Không ngờ mợ giỏi vậy![]()
Thế giống má, thuế má thì là gì![]()
"Má" trong Chó má, giống má, thuế má không phải là một từ có nghĩa độc lập mà là một yếu tố tăng cường, mang sắc thái tiêu cực hoặc nhấn mạnh sự nhiều, sự tràn lan, sự hỗn độnMá nó thuế

Chó Má: "Chó" ở đây mang nghĩa gốc là con chó. "Má" đi kèm với "chó" để nhấn mạnh sự thấp hèn, hỗn láo, mất dạy, thường dùng để chửi rủa những người có hành vi không đúng mực. Nó tạo nên một cụm từ mang tính miệt thị cao

Giống Má: "Giống" ở đây có nghĩa là loài, loại, chủng loại. "Má" đi kèm để nhấn mạnh sự phức tạp, đa dạng đến mức hỗn độn, không có trật tự rõ ràng. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh tiêu cực, ngụ ý có nhiều loại người, nhiều thành phần xấu, hoặc nhiều vấn đề rắc rối

Thuế Má: "Thuế" là khoản tiền mà người dân hoặc tổ chức phải nộp cho nhà nước. "Má" ở đây không có nghĩa riêng mà nó tăng cường ý nghĩa của "thuế" để chỉ sự nhiều, sự lằng nhằng, sự phức tạp, hoặc sự phiền hà của các loại thuế. Nó thường được dùng với thái độ phàn nàn về việc có quá nhiều loại thuế, hoặc quy trình thu nộp thuế rắc rối

"Má" trong những trường hợp này đóng vai trò như một hậu tố biểu cảm, không mang nghĩa từ vựng riêng mà chủ yếu làm tăng sắc thái, nhấn mạnh tính chất tiêu cực, sự hỗn độn, hoặc sự quá nhiều của sự vật, hiện tượng được nhắc đến. Nó là một phần của thành ngữ hoặc cụm từ cố định, tạo nên ý nghĩa tổng thể
