1 cậu bé trạc hơn 10 tuổi là cháu chúa Nguyễn. Xét theo trật tự thì không thuộc nhóm được làm chúa. Cậu là người duy nhất trốn thoát trong cuộc tử hình hàng loạt mà Tây Sơn đổ xuống gia tộc cậu. 15 tuổi đã tự cùng các tướng đánh trận đầu với TS . Đánh đâu bại đấy . Gửii cô ruột nơi quân doanh thì phản tướng giết cô. Bản thân chưa trưởng thành đã bị công thần thoán quyền áp chế . Giết nghịch thần, giành quyền bính, lăn lộn xứ người . Cuối cùng thời cơ đến đánh bại TS.
Suốt hành trình bị truy đuổi bao phen nhưng quân TS không thể bắt đc ông. Nguồn tài lực của ông cứ vơi lại đầy , binh mã của ông cứ ít lại nhiều. Sở dĩ vậy là do ân đức họ Nguyễn bao trùm Gia Định và nhiều nơi đàng trong . Nhân dân chở che cung vận cho ông. Tài phiệt ủng hộ ông bất kể họ là dân Hoa hay Việt . Chính sách tuyển quân và thu thuế của ông rất nhân văn được lòng dân chúng .
Khi thành nghiệp từng xuất quân đánh bại Miến Điện trả nghĩa vua Thai( Xiem.). Giữ tín bảo trợ Campuchia , ngăn Thai đánh Cam.
Mở rộng lãnh thổ nước ta chưa từng có . Cho đồn trú giữ vững Hoàng Sa Trường Sa , Phú Quốc v v.
Hào hoa , tài ba , trước sau . kiên cường và anh dũng .
trong các nhân vật lịch sử gây nhiều tranh cãi, em rất có hứng với cụ Ích Tắc và Gia Long, gần đây có bộ truyện của nhà văn nữ Trường An: Vũ Tịch, Hồ Dương, Thiên Hạ Chi vương....viết khá hay, cực kfy có chiều sâu về Nguyễn Ánh. Có lẽ về ý chí cá nhân, cụ Ánh phải xếp ngang với Đức Thái tổ bản triều hiện tại
cụ Ích Tắc càng có độ lùi càng thấy rất gợn, có bóng dáng của một nhân vật được hoàng gia giao sứ mệnh đặc biệt hơn là một kẻ cố tình phản bội
bàn về cụ Gia Long
HOÀNG ĐẾ GIA LONG – BẢN LĨNH TRƯỚC DÒNG TỘC, DÂN TỘC VÀ CÁI GIÁ CỦA THỐNG NHẤT
Nguyễn Phúc Ánh – người được lịch sử ghi nhận là vị hoàng đế khai sáng triều Nguyễn, vị vua đầu tiên của nước Việt Nam thống nhất sau hàng thế kỷ chia cắt. Thân thế và sự nghiệp của ông là chuỗi dài những khúc quanh hiểm nghèo, những lựa chọn sinh tử giữa quyền lực và nhân đạo, giữa dân tộc và mưu cầu đế nghiệp, giữa độc lập dân tộc và cái giá của cầu viện ngoại bang. Có người ca ngợi ông là “người có thần mệnh trong loạn thế”, cũng có người phê phán ông vì “bán nước cho Tây”. Nhưng vượt trên tất cả là một con người không khuất phục số phận, một cá nhân đã dùng nghị lực, mưu lược, và sự kiên định để tạo nên một vương triều kéo dài hơn một thế kỷ.
I. Từ một cậu bé mồ côi quyền lực đến kẻ bất khả chiến bại
Nguyễn Phúc Ánh xuất thân không phải là người thừa kế hiển nhiên trong hàng kế vị của chúa Nguyễn. Là cháu nội của chúa Nguyễn Phúc Khoát, ông chỉ là một “bàng chi” không có ưu thế chính trị rõ rệt. Vào thời điểm Tây Sơn nổi dậy và đánh đổ chính quyền chúa Nguyễn ở Đàng Trong, ông mới là một cậu bé hơn 10 tuổi. Cái chết của hầu hết thân tộc trong cuộc thảm sát ở Gia Định năm 1777 là dấu chấm hết cho dòng chính nhà Nguyễn – nhưng cũng là điểm khởi đầu cho huyền thoại về một người duy nhất sống sót, và sau này trở thành vua.
Việc ông thoát nạn không chỉ là may mắn. Ông được cưu mang, bảo vệ bởi chính dân chúng – những người đã chịu ơn sâu dày từ chính sách cai trị của họ Nguyễn hơn một thế kỷ trước. Chính tình cảm này đã giúp Nguyễn Phúc Ánh, dù binh lực thua kém, tài lực cạn kiệt, vẫn có chỗ dựa để tổ chức lực lượng, khởi binh chống lại Tây Sơn. Trong gần 25 năm (1777–1802), ông không ít lần thất bại, thậm chí có lúc phải chạy trốn đến tận đảo Phú Quốc, Hà Tiên, rồi sang tận Xiêm để cầu viện. Nhưng cũng trong quãng thời gian ấy, ông kiên định với mục tiêu cuối cùng: khôi phục cơ nghiệp của tổ tiên, thống nhất đất nước.
II. Sự nghiệp thống nhất: ý chí dòng tộc, trách nhiệm dân tộc
Cái nhìn của Nguyễn Phúc Ánh không chỉ bó hẹp trong một cuộc báo thù cho gia tộc bị sát hại. Ông chứng kiến đất nước bị chia cắt, triều chính rối ren, lòng người bất ổn. Tây Sơn, ban đầu khởi nghĩa vì lý tưởng “phù Lê diệt Trịnh”, rồi sau đó chia ba thế lực với nhau. Bắc Hà – Trung – Nam loạn lạc triền miên. Với tư cách là người lãnh đạo một vùng lãnh thổ phía Nam (Gia Định), Nguyễn Phúc Ánh nhận ra rằng, chỉ có thống nhất đất nước thì mới dập tắt được nội loạn, đưa đất nước về ổn định, tránh nguy cơ bị các thế lực ngoại bang nhòm ngó và chia rẽ lâu dài.
Ông từng bước xây dựng lực lượng, thiết lập bộ máy cai trị ổn định ở Gia Định, thực hiện chính sách thuế và binh dịch nhân đạo, được dân tình ủng hộ. Giới thương nhân người Hoa, các phú hộ, và cư dân gốc Việt đều tin tưởng và tự nguyện giúp ông về tài lực và nhân lực. Trong khi đó, chính sách nội trị ở vùng Tây Sơn lại dần bị rối loạn do tranh giành quyền lực, và thiếu sự kế thừa chính danh.
Nguyễn Phúc Ánh từng bước củng cố thế lực, xây dựng hạm đội hùng mạnh nhờ sự giúp sức của các kỹ sư phương Tây (như Bá Đa Lộc), tổ chức quân đội chính quy, cuối cùng đánh bại Tây Sơn, thống nhất đất nước năm 1802, lập nên triều đại mới với niên hiệu Gia Long – kết nối hai đầu đất nước:
Gia Định – Thăng Long.
III. Vết nhơ cầu viện và cái giá của đế nghiệp
Việc Nguyễn Phúc Ánh cầu viện Pháp – thông qua Giám mục Bá Đa Lộc và Hiệp ước Versailles (1787) – là một điểm gây tranh cãi lớn trong lịch sử. Thỏa thuận này hứa hẹn nhượng một số quyền lợi tại Côn Đảo và Đà Nẵng để đổi lấy viện binh Pháp. Tuy nhiên, thực tế là triều đình Pháp bấy giờ đang hỗn loạn (trước Cách mạng 1789), nên không thể cử quân giúp Nguyễn Phúc Ánh như cam kết.
Tuy không có viện binh nhà nước Pháp, Nguyễn Phúc Ánh vẫn nhận được sự trợ giúp của một số lính đánh thuê, kỹ sư, hải quân và giáo sĩ phương Tây, trong đó nhiều người về sau giữ vai trò quan trọng trong quân sự và ngoại giao của triều Nguyễn. Ông không hoàn toàn bị chi phối, và cũng không giao lãnh thổ như một “món nợ” thực dân. Tuy nhiên, việc khơi dòng cho các thế lực ngoại bang có cớ can thiệp sâu vào nội tình Đại Nam sau này là điều không thể phủ nhận.
Trong giai đoạn cực kỳ hiểm nguy sau thất bại liên tiếp trước quân Tây Sơn, Nguyễn Phúc Ánh từng phải cầu viện Xiêm La (nay là Thái Lan). Năm 1784, ông sang tận Bangkok, trực tiếp đàm phán xin viện binh. Đổi lại, Xiêm đưa một đạo quân lớn vượt biển sang hỗ trợ, với ý đồ can thiệp sâu vào nội bộ Đàng Trong. Tuy nhiên, đạo quân Xiêm đã bại trận thảm hại tại Rạch Gầm – Xoài Mút dưới tay Nguyễn Huệ. Sự kiện này khiến Nguyễn Phúc Ánh hiểu rõ rằng: dựa dẫm quá nhiều vào ngoại bang sẽ không chỉ gây tổn thất lớn mà còn có thể đánh mất chủ quyền. Từ đó trở đi, ông thận trọng hơn, chỉ sử dụng người nước ngoài như chuyên gia, không để họ kiểm soát quân đội hay chính sự. Kinh nghiệm với Xiêm trở thành bài học xương máu cho ông về cái giá của việc cầu viện. Tuy bị chỉ trích là từng “rước voi về giày mả tổ”, nhưng đây là một nước cờ sinh tồn khi Nguyễn Phúc Ánh chưa có đủ lực lượng riêng. Quan trọng hơn, ông không để Xiêm đạt được lợi ích thực chất nào từ cuộc can thiệp đó. Sau khi thành công, Gia Long cũng giữ quan hệ ngoại giao bình đẳng và độc lập với Xiêm, không thần phục, không trả nghĩa bằng đất hay quyền.
Đây là cái giá mà ông đã chấp nhận vì mục tiêu cao hơn: thống nhất quốc gia, phục dựng hoàng tộc, xây dựng một thể chế đủ mạnh để dẹp loạn và phát triển đất nước. Những người phê phán ông vì “bán nước” thường quên rằng, vào thời điểm đó, không một lực lượng chính trị nào đủ mạnh và đủ chính danh để duy trì trật tự, ngoài Nguyễn Phúc Ánh.
IV. Gia Long trong vai trò một minh quân: bảo vệ chủ quyền, đối ngoại khéo léo
Sau khi lên ngôi, Gia Long không chỉ là một người thống nhất đất nước, mà còn là người có tầm nhìn chiến lược về bảo vệ chủ quyền quốc gia. Ông đặt tên nước là “Việt Nam” (theo cách gọi trong công hàm ngoại giao với nhà Thanh), thiết lập biên giới rõ ràng với Trung Quốc, giữ vững chủ quyền các quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa, Phú Quốc – những nơi ông cho lập đồn, cử đội Hoàng Sa kiêm quản.
Ông cũng thiết lập chính sách ngoại giao cân bằng với Xiêm (Thái Lan) và Trung Quốc, giúp Campuchia chống lại sự xâm lấn của Xiêm, qua đó duy trì ảnh hưởng Việt Nam tại vùng hạ lưu Mekong. Đây là một bước đi chiến lược mang tính bảo hộ khu vực, vừa giữ tín nghĩa, vừa ngăn ngừa các thế lực ngoại bang xâm nhập biên giới phía Nam.
V. Di sản và tranh cãi – cái nhìn công bằng với Gia Long
Lịch sử cần được nhìn với cái nhìn đa chiều. Gia Long là một con người mang tính biểu tượng của thời loạn: ông không toàn hảo, nhưng cũng không thể bị kết án một chiều. Những vết gợn trong sự nghiệp ông – như việc trả thù triệt để tàn dư Tây Sơn, chính sách phong kiến bảo thủ sau này – là biểu hiện của một tư duy thời đại, chứ không thuần túy là lỗi cá nhân.
Ngược lại, nếu không có ông, có thể Việt Nam đã bị phân mảnh kéo dài, nội loạn tiếp diễn, và bị các thế lực thực dân xâu xé từ rất sớm. Chính ông đã đặt nền móng cho một vương triều kéo dài hơn 140 năm, giúp ổn định chính trị, mở rộng lãnh thổ, bảo vệ toàn vẹn lãnh hải – những giá trị mà ngày nay vẫn còn nguyên ý nghĩa.
Gia Long không đơn thuần là người sáng lập một triều đại, ông là hiện thân của ý chí dòng tộc, trách nhiệm với dân tộc, và bản lĩnh đối đầu với nghịch cảnh. Trong cái nhìn công bằng, ông là người dám chọn con đường nhiều máu và nước mắt để đạt được sự thống nhất đất nước – điều mà không phải ai cũng làm được trong thời đoạn nhiễu nhương. Lịch sử có thể ghi nhận ông với cả ánh sáng lẫn bóng tối, nhưng không thể phủ nhận rằng, nhờ ông