bàn thêm về tên lửa, nhân sự kiện rất có ý nghĩa:
Phát triển công nghiệp tên lửa của Việt Nam cần kiên định phương châm: phòng thủ chính đáng, răn đe đủ dùng, tôn trọng luật pháp quốc tế, tránh chạy đua tốn kém hay sa vào ảo giác công nghệ. Trọng tâm là xây dựng năng lực “từ chối – chống tiếp cận” ở các khu vực then chốt: bờ biển, đảo, cửa ngõ chiến lược, hạ tầng trọng điểm. Ưu tiên hệ thống tên lửa chống hạm và đối đất chính xác, kết hợp mạng phòng không – phòng thủ tầm gần, tầm trung; song song, cần có một lực lượng tinh gọn các tên lửa đạn đạo và hành trình tầm trung để tạo thế răn đe từ xa, sẵn sàng đánh vào mục tiêu giá trị cao ngoài tuyến phòng thủ, qua đó củng cố uy thế chiến lược. Hiệu quả răn đe không chỉ đến từ quả đạn, mà từ cả hệ thống cảm biến, chỉ huy – điều khiển, hỏa lực và bảo vệ thụ động.
Kiến trúc năng lực bắt đầu từ lớp cảm biến – trinh sát hiện đại: radar cảnh giới nhiều tầng, quang điện tử tầm xa, thu tín hiệu điện tử, tiến tới dữ liệu vệ tinh và chia sẻ thông tin khu vực. Hệ thống phải kết nối gần như thời gian thực, tạo ảnh tác chiến chung để chỉ huy thống nhất. Trên nền đó, phát triển hỏa lực theo ba lớp: (1) tên lửa chống hạm bờ – biển đa tầm, dẫn đường kết hợp và chống nhiễu mạnh; (2) tên lửa đối đất chính xác tầm ngắn – trung, cơ động, phân tán, quỹ đạo linh hoạt; (3) lực lượng tinh chọn tên lửa đạn đạo và hành trình tầm trung có khả năng vươn xa, đánh trúng mục tiêu chiến lược, vừa là công cụ răn đe chính trị, vừa là “đòn bẩy” tạo thế mặc cả chiến lược. Bổ sung vào đó là mạng phòng không nhiều tầng chống UAV, tên lửa hành trình, đạn đạo tầm ngắn và các biện pháp bảo vệ thụ động: cơ động – ngụy trang, hầm trú, hậu cần phân tán, tác chiến điện tử và an ninh mạng.
Về công nghiệp, định hướng là “mô-đun hóa – nội địa hóa chọn lọc – song dụng dân sự – quân sự”. Thiết kế mô-đun tạo hệ sinh thái bệ – đạn dùng chung, giảm chi phí vòng đời. Nội địa hóa theo từng nấc công nghệ: từ điện tử dẫn đường, thuật toán tối ưu, hệ thống điều khiển; đến radar/EO dẫn đường cuối, vật liệu radome, động cơ nhiên liệu rắn, composite. Tất cả triển khai theo chuẩn an toàn – môi trường, tuyệt đối không chuyển giao công nghệ trái phép. Đồng thời, khuyến khích phát triển công nghệ lưỡng dụng trong vật liệu, cảm biến, AI, sản xuất chính xác, gắn kết viện – trường – doanh nghiệp để vừa phục vụ quốc phòng, vừa thúc đẩy dân sự.
Lộ trình chia ba chặng. Từ 2025–2030: hoàn thiện cảm biến ven bờ, nâng cấp hệ thống chống UAV, khởi động dẫn đường nội địa cho đạn tầm ngắn, chuẩn hóa mô-đun bệ – đạn. Giai đoạn 2030–2035: nội địa hóa sâu khối điện – điện tử, triển khai loạt nhỏ tên lửa chống hạm – đối đất chính xác, thử nghiệm lực lượng nhỏ tên lửa đạn đạo/hành trình tầm trung; tích hợp laser công suất cao vào chống UAV, củng cố bảo vệ thụ động. Giai đoạn 2035–2045: hình thành hệ sinh thái vũ khí – cảm biến – chỉ huy hoàn toàn tự động, sử dụng tác chiến trí tuệ nhân tạo, tự chủ 100% linh kiện và nguyên liệu có lực lượng răn đe tầm trung ổn định, đủ sức bảo đảm an ninh khu vực và tham gia chuỗi cung ứng công nghệ lưỡng dụng.
Trọng tâm cuối cùng vẫn là con người, quy trình và dữ liệu. Đội ngũ phải vững lý luận, sắc tư duy, mạnh tác nghiệp, làm chủ công nghệ; huấn luyện bám sát kịch bản bão hòa (UAV bầy đàn + hành ,trình + đạn đạo), diễn tập liên quân – liên ngành, gắn kết hải, không quân, tên lửa biên phòng, cảnh sát biển và địa phương. Mỗi khoa mục cần phản hồi nhanh, nâng cấp định kỳ thuật toán, tham số, coi phần mềm và tác chiến thông minh, tự động hoá là đòn bẩy nhân bội sức mạnh hỏa lực – tạo nên một nền răn đe vừa hiện thực, vừa bền vững.