Chữ “đồng” trong Hán – Việt có nhiều nghĩa khác nhau, tùy vào chữ Hán gốc. Một số chữ thường gặp:
1. 同 (đồng)
Nghĩa: cùng nhau, giống nhau, chung.
Ví dụ: 同志 (đồng chí), 同行 (đồng hành), 同意 (đồng ý).
2. 童 (đồng)
Nghĩa: trẻ con, thiếu niên.
Ví dụ: 童年 (đồng niên = tuổi thơ), 童子 (đồng tử =...