Gendarme (gendarmerie) là từ Tiếng Pháp, phiên âm giống như Sen đầm
Cách phát âm
IPA theo giọng
Hà Nội
sɛn˧˧ ɗə̤m˨˩
Huế
ʂɛŋ˧˥ ɗəm˧˧
Sài Gòn
ʂɛŋ˧˧ ɗəm˨˩
Vinh Thanh Chương
ʂɛn˧˥ ɗəm˧˧
Hà Tĩnh
ʂɛn˧˥˧ ɗəm˧˧
Gendarme nghĩa là người (bình dân) được vũ trang.
Nó vốn là 1 lực lượng quân đội...