Con này như thế là chưa có nạp đạn tự động, cần hệ thống nạp đạn tự động để tăng tốc độ bắn lên 6 phát trên phút và tăng tầm bắn lên 30km là được. Hệ thống tác chiến và phòng không, tự bảo vệ là ngon choét rồi.
Pháo 152 nòng ngắn mà đầu tư gì lắm. D20 gốc tầm bắn 17-24 km thôi. Mà cái 24 km chắc là tốn kém.
Đã đầu tư xe ngon thì đầu tư cho con xịn hơn tí. Pháo 130 ly cũng ổn.
copy trên mạng chả biết đúng sai
-----
Việt Nam đã nghiên cứu ý tưởng tự hành hóa pháo 152 mm từ những năm 1990, với các dự án thí điểm lắp đặt lựu pháo D-20 lên khung gầm xe tải để tăng tính cơ động. Tuy nhiên, do hạn chế công nghệ lúc bấy giờ, chương trình không được triển khai rộng rãi.
Đến những năm 2010-2020, Quân đội Nhân dân Việt Nam tiếp tục thử nghiệm, chẳng hạn như tích hợp pháo D-20 lên chassis 8x8 (4 cầu chủ động) lấy từ Serbia, nhằm nâng cấp từ pháo kéo truyền thống sang tự hành.
Các nỗ lực này tập trung vào việc khắc phục nhược điểm của D-20 gốc, như trọng lượng nặng (khoảng 5,7 tấn), thời gian triển khai chậm và góc quay nòng hạn chế (chỉ 58 độ), khiến pháo dễ bị phản pháo từ đối phương.
Đến năm 2025, Viettel đã hoàn thiện phiên bản nội địa, với hình ảnh đầu tiên lộ diện qua các kênh truyền thông quân sự. Hệ thống này được đánh giá là "độc nhất thế giới" vì Việt Nam có thể là quốc gia duy nhất lắp đặt pháo D-20 lên chassis bánh lốp (các nước như Nga, Trung Quốc thường dùng chassis bánh xích).
Sự phát triển này thể hiện khả năng tự chủ của Việt Nam trong công nghiệp quốc phòng, với các thách thức lớn như thiết kế cơ khí ổn định, hệ thống treo chịu lực giật mạnh và tích hợp công nghệ số hóa để tăng tầm bắn và độ chính xác.
Việt Nam đã đạt được những bước tiến đáng kể trong việc tự chủ sản xuất một số thành phần của pháo tự hành, đặc biệt với phiên bản 152mm dựa trên nền tảng D-20 nâng cấp của Viettel. Tuy nhiên, quốc gia này vẫn chưa đạt được khả năng tự chủ hoàn toàn (tức sản xuất toàn bộ từ thiết kế, vật liệu thô đến hệ thống tích hợp mà không phụ thuộc nhập khẩu). Điều này chủ yếu xuất phát từ các rào cản kỹ thuật liên quan đến công nghệ cao, nguồn lực và chuỗi cung ứng.
Công nghệ vật liệu và luyện kim cao cấp
Pháo tự hành yêu cầu nòng pháo dài (ví dụ, cỡ 52 caliber cho tầm bắn xa >40 km), chịu áp lực cao (hàng nghìn bar) và nhiệt độ cực đoan khi bắn liên tục.
Việt Nam chưa tự chủ được thép hợp kim đặc biệt (như thép crom-molybden-vanadi) hoặc vật liệu composite chống mài mòn, chống nứt vỡ.
Hiện tại, nòng pháo 152mm chủ yếu dựa trên nâng cấp từ D-20 cũ (Liên Xô), nhưng để sản xuất mới hoặc nâng cấp lên tiêu chuẩn hiện đại (như 155mm NATO), cần công nghệ luyện kim tiên tiến mà Việt Nam chưa làm chủ.
Quân đội đang nghiên cứu cải tiến, nhưng thiếu nhà máy luyện kim quy mô lớn và công nghệ đúc chính xác (như đúc chân không hoặc xử lý nhiệt laser).
2. Hệ thống điều khiển hỏa lực và điện tử tích hợp
Pháo tự hành hiện đại cần hệ thống máy tính đạn đạo số hóa, cảm biến GPS/INS (hệ thống dẫn đường quán tính), radar đo tốc độ đầu đạn và chống nhiễu điện tử.
Việt Nam đã tích hợp một phần (như máy tính đạn đạo nội địa cho phiên bản 152mm), nhưng chưa tự sản xuất chip chuyên dụng, cảm biến cao cấp hoặc phần mềm AI để tính toán phần tử bắn tự động. Các linh kiện điện tử thường nhập từ Nga, Trung Quốc hoặc châu Âu, dẫn đến rủi ro phụ thuộc và không đồng bộ.
Viettel đang phát triển hệ thống tác chiến điện tử, nhưng thiếu công nghệ bán dẫn tiên tiến (như chip 7nm) – một vấn đề chung của ngành công nghiệp Việt Nam, tương tự như khó khăn trong sản xuất chip dân dụng.
Điều này đòi hỏi đầu tư R&D dài hạn, hợp tác quốc tế (như với Israel cho hệ thống điện tử, nhưng chủ yếu ở súng bộ binh).
3. Khung gầm và hệ thống truyền động cơ giới
Chassis bánh lốp 8x8 hoặc bánh xích cần động cơ diesel công suất cao (>500 mã lực), hệ thống treo chịu lực giật mạnh (khi bắn) và khả năng vượt địa hình phức tạp.
Việt Nam chưa tự sản xuất động cơ tiên tiến hoặc chassis chuyên dụng; phiên bản 152mm dùng chassis nhập khẩu (có thể từ Kamaz Nga hoặc Tatra Serbia). Prototype dựa trên KrAZ (Ukraine) từng được thử nghiệm nhưng bị loại bỏ do không đạt chuẩn, dẫn đến quyết định mua K9.