Cụ hơi lan man nhưng cuối cùng vẫn trúng đích , tiện thể em nhờ cụ khai sáng thế ngủ với gái có chồng thì nghiệp quả là gì ạ , nếu có thể , trong lúc diễn giải cụ hạn chế mượn ngôn ngữ nhà Phật , thay vào đó cụ cho những dẫn chứng suy luận thực tế chúng em dễ thẩm , đội ơn cụ .Theo Phật giáo, không có linh hồn bất biến, nhưng có dòng tâm thức tái sinh theo nghiệp. Vì vậy, khi nói Đức Phật lên cung trời Đao Lợi để giảng pháp cho mẹ, thì “mẹ” ở đây không phải là một linh hồn tồn tại độc lập, mà là dòng tâm thức mang nghiệp và nhân duyên từng sinh ra Ngài, sau khi mất đã tái sinh lên cõi ấy. Cách gọi “mẹ” chỉ là ngôn ngữ quy ước (tục đế), để chỉ mối quan hệ nhân duyên, chứ không khẳng định có một thực thể thường hằng. Do đó, vô ngã không phủ nhận ân nghĩa sinh thành, mà chỉ phủ nhận ý niệm về một cái tôi hay một linh hồn bất biến.
Việc Đức Phật chỉ giảng Vi diệu pháp ở Đao Lợi cũng xuất phát từ lý do này. Vi diệu pháp là phần pháp sâu và trừu tượng nhất, chỉ phân tích tâm, nghiệp và nhân duyên sinh diệt (chân đế), không dùng nhiều phương tiện hay hình ảnh dễ hiểu. Ở cõi người, tâm còn nặng thân xác, cảm xúc và vọng niệm, nên rất dễ nghe mà hiểu sai hoặc chấp vào chữ nghĩa. Trong khi đó, ở Đao Lợi, tâm thức vi tế hơn, ít bị chi phối bởi dục và thân, nên đủ điều kiện tiếp nhận pháp thuần trí tuệ. Vì vậy, không phải Đao Lợi cao quý hơn nhân gian, mà đơn giản là chỉ ở đó mới thích hợp để tiếp nhận Vi diệu pháp.
Nói gọn lại, Đức Phật không giảng pháp cho “linh hồn mẹ”, mà giảng cho một dòng tâm thức đủ duyên, từng là mẹ Ngài trong đời này; và Vi diệu pháp chỉ được giảng ở Đao Lợi vì đây là pháp quá sâu, chỉ có thể tiếp nhận trọn vẹn trong những điều kiện tâm thức đặc biệt như vậy.
Nên hiểu vậy cho tương đổi đủ rốt ráo, không rơi vào mê tín, cũng không rơi vào đoạn diệt.
Còn giải thích theo Duy Thức tông thì cũng rất hại não:
Trong Duy Thức, vấn đề không nằm ở việc “mẹ là ai”, mà ở tâm thức vận hành và tiếp nối ra sao. Duy Thức khẳng định không có linh hồn, không có bản ngã cố định, nhưng thừa nhận dòng tâm thức tiếp tục theo nghiệp. Dòng tiếp nối ấy có một nền tảng gọi là A-lại-da thức, có thể hiểu đơn giản là nơi lưu giữ các dấu ấn nghiệp, nhờ đó nghiệp không mất và các mối quan hệ nhân duyên không bị đứt đoạn, dù không có một thực thể thường hằng đứng phía sau.
Vì vậy, khi nói Đức Phật lên cung trời Đao Lợi giảng pháp cho “mẹ”, thì theo Duy Thức, “mẹ” không phải là linh hồn, cũng không phải một con người tồn tại độc lập ngoài tâm. Đó là một dòng tâm thức tiếp nối, mang những dấu ấn nghiệp đặc thù, trong đó có dấu ấn của mối quan hệ sinh thành với Đức Phật. Trong cách nói đời thường, dòng tiếp nối ấy được gọi là “mẹ”; còn trong cách nhìn học lý, đó chỉ là nghiệp đang tiếp tục vận hành trong tâm thức.
Theo cách hiểu này, “mẹ” có thật, nhưng là có thật trong phạm vi của sự vận hành của tâm, chứ không phải có thật như một cái tôi hay một linh hồn riêng biệt. Không có một “người mẹ” tồn tại ngoài tâm thức, nhưng đã có nghiệp gieo thì nhất định có quả hiện; quan hệ mẹ - con chỉ là một trong những quả ấy. Vì vậy, Duy Thức không đặt nặng việc phân biệt chân đế - tục đế, mà chú trọng giải thích sự tiếp nối của kinh nghiệm sống bằng cơ chế của tâm thức.
Việc giảng pháp sâu ở Đao Lợi, theo Duy Thức, cũng được hiểu từ mối tương ứng giữa tâm và cảnh. Cảnh giới phản ánh trạng thái tâm. Ở cõi người, tâm dễ bị cảm xúc và phân biệt chi phối, nên khó tiếp nhận những pháp rất sâu về tâm. Ở Đao Lợi, tâm thức nhẹ và ổn định hơn, nên dễ nhận ra sự vận hành của nghiệp và tâm. Do đó, giảng pháp ở đó không phải vì “cõi trời cao hơn cõi người”, mà vì trạng thái tâm thức ở đó phù hợp với pháp sâu.
Tóm lại, theo Duy Thức, “mẹ” chỉ là tên gọi cho một dòng tâm thức mang nghiệp sinh thành, không phải linh hồn; và việc giảng pháp ở Đao Lợi phản ánh sự phù hợp giữa pháp được giảng và trạng thái tâm của người nghe, chứ không nhằm khẳng định bản thể hay vị thế đặc biệt của một cảnh giới nào.
Chỉnh sửa cuối:
