ĐẶC TÍNH KỸ THUẬTLOẠI / VARIANT S (MT)LS (MT)LS (AT)LS (MT)LOẠI CABIN / CAB STYLECa-bin kép / Double cabĐỘNG CƠ / ENGINELoại / ModelISUZU 4JJ1-TCKiểu / Type In-line 4 cylinders, Commonrail Intercooler turbo diesel - DOHC Dung tích xi-lanh / Piston displacementcc2,999Đường kính hành trình pít-tông / Bore & Strokemm95 x 105Công suất cực đại / Max outputPS/rpm100/3,400Mô-men xoắn cực đại / Max torqueN.m/rpm280/1,200-3,400294/1,400-3,000280/1,200-3,400Hệ thống bánh xe / Wheel system4 x 24 x 4Hệ thống gài cầu / Free wheel hubsHộp số / Transmission5 số tay / 5-speed manual 4 số tự động / 4-speed automatic 5 số tay / 5-speed manualKÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG / DIMENSION - WEIGHTD x R x C toàn thể / Overall L x W x Hmm5,190 x 1,720 x 1,7305,190 x 1,800 x 1,830Thùng hàng xe (D x R x C) / Cargo bed inside (L x W x H)mm1,380 x 1,460 x 480Khoảng sáng gầm xe tối thiểu / Min ground clearancemm200225Khoảng cách giữa hai bánh xe trước / Front treadmm1,4601,520Khoảng cách giữa hai bánh xe sau / Rear treadmm1,4601,525Chiều dài cơ sở / Wheelbasemm3,050Bán kính vòng quay tối thiểu / Min turning radiusm5.96.2Góc dốc lớn nhất xe vượt được / Gradeability%35.5Trọng lượng bản thân / Kerb weightkg1,6701,8101,8201,920Trọng tải cho phép / PayloadkgTrọng lượng toàn bộ / Gross vehicle weightkgDung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacityLít / Liters76Số chỗ ngồi / Seating capacityNgười / Persons5HỆ THỐNG TREO VÀ PHANH / SUSPENSION AND BRAKESHệ thống treo / SuspensionTrước / FrontHệ thống treo độc lập, dùng đòn kép, thanh xoắn / Independent, double wishbone with torsion bar springSau / RearLá nhíp hợp kim bán nguyệt / Rigid, leaf springsHệ thống phanh / BrakesTrước / FrontĐĩa tản nhiệt / Ventilated discSau / RearPhanh tang trống đường kính 295 mm / Drum size 295 mmLốp bánh xe / Tire wheel245 / 70R16 - Mâm nhôm đúc hợp kim 16 inches - 6 nan / 16" alloy wheel - 6 studsNGOẠI THẤT / EXTERIORĐèn trước / Head lampĐèn sương mù / Fog lampMặt nạ trước / Radiator grilleKính chiếu hậu ngoài / Side view mirrorBậc lên xuống / Running boardTay nắm cửa / Door handleĐèn báo phanh / High mount stop lampNắp (họăc Nóc) đậy thùng hàng sau / Max box or Max sport top Ốp bảo vệ cản trước / Mav OverriderTấm lót sàn thùng / Max linerNỘI THẤT / INTERIORTay lái trợ lực và điều chỉnh được / Tilt and power steering wheelCó / WithỐp cửa / Door trimVật liệu ghế / Seat upholsteryAN TOÀN /SAFETYTúi khí cho người lái và hành khách phía trước / Driver's and front passenger's SRS airbagsCó / WithHệ thống chống bó cứng phanh ABS với hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / ABS with EBDCó / WithKhóa cửa điện tử / Power door lockCó / WithCửa kính điều chỉnh điện / Power windowCó / WithKính chiếu hậu ngoài điều khiển điện / Power side view mirrorCó / WithKhóa cửa bảo vệ trẻ em / Child-proof rear door lockCó / WithThanh chịu lực chống va đập bên hông xe (tất cả các cửa) / Side-door impact beam (all side doors)Có / WithDây đai an toàn / Seatbelt3 điểm ELR x 5 / 3P ELR x 5TIỆN NGHI / COMFORT AND CONVENIENCEĐiều hòa nhiệt độ / Air conditionerCó / WithHệ thống âm thanh / Audio systemHệ thống mở, khóa cửa điều khiển từ xa / Keyless entry systemCó / WithGiá để ly phía trước cần số / Cupholders in the front console Có / WithĐèn đọc sách báo phía trước / Front map lampsCó / WithGương soi ở ghế trước / Front passenger's sunvisor with vanity mirrorCó / With
Trên đây là bảng phân tích tính năng xe D-Max, em có nhiều file PowerPoint lắm nhưng chưa biết up link như thế nào ạ