Khuynh hướng tự huỷ - “Mỏm đá Tarpeia và Dinh Capitole” – ẩn dụ về danh vọng và vực sâu
Từ thuở cổ đại, trên ngọn đồi Tarpeia gần Dinh Capitole – trung tâm quyền lực của La Mã, người ta hành quyết phạm nhân bằng cách xô họ từ vách đá cao xuống. Cũng tại nơi ấy, chỉ cách vài bước chân, là cung điện Capitole – biểu tượng của vinh quang, danh vọng và quyền lực tối thượng. Giữa hai địa điểm ấy là một khoảng cách ngắn, nhưng lại mở ra một đối cực sâu thẳm: đỉnh cao của quyền lực và vực sâu của diệt vong. Theo thời gian, câu chuyện lịch sử dần được khắc sâu thành ngạn ngữ: “Mỏm đá Tarpeia chẳng xa mấy Dinh Capitole.” Ý nghĩa của nó vượt khỏi hình ảnh địa lý: bất cứ ai khi bước vào đỉnh cao danh vọng cũng phải tự nhắc mình rằng, vinh quang và tội lỗi, tột đỉnh và vực sâu – chỉ cách nhau một bước chân. Vị trí danh dự càng cao, cái giá phải trả cho sai lầm càng nặng nề.
Thời nay, La Mã đã đổi khác, nhưng bài học thì vẫn còn nguyên giá trị. Giữa thế giới hiện đại, “mỏm đá Tarpeia” không còn là vách đá thật, mà là biểu tượng cho những cú ngã từ đỉnh cao quyền lực – nơi kiêu ngạo, chủ quan hay tha hóa đều có thể biến vinh quang thành bi kịch. Hãy nhìn vào những cái tên từng lừng lẫy như Enron hay WorldCom – những tập đoàn từng thống trị thị trường toàn cầu, rồi sụp đổ trong ô nhục vì lòng tham và sự dối trá. Hay những nhà lãnh đạo như Gaddafi ở Libya, Saddam Hussein ở Iraq – từng nắm quyền tuyệt đối, cuối cùng phải nhận kết cục bi thảm dưới bàn tay của chính dân tộc mình. Lịch sử luôn công bằng và nghiêm khắc. Nó nhắc rằng: đỉnh cao của danh vọng luôn ở ngay bên bờ vực sâu. Càng lên cao, con người càng cần tỉnh táo, khiêm nhường và biết tự soi lại mình. Bởi vinh quang chân chính không phải là quyền lực, mà là trách nhiệm và nhân cách – thứ giúp con người đứng vững, ngay cả khi cơn gió đổi chiều.
Osama Bin Laden sinh ra trong một trong những gia đình giàu có bậc nhất Ả Rập Xê Út. Ông ta có thể sống trong xa hoa, nhưng lại chọn trú ẩn trong hang đá hoang mạc, ròng rã nhiều năm cho đến khi bị tiêu diệt. Động lực nào khiến một người từ bỏ tiện nghi tột bậc để lao vào con đường khổ hạnh và hủy diệt? Nếu gọi đó là lòng sùng đạo thì sao có thể biện minh cho bạo lực và tàn sát? Có lẽ, đó là thứ tự ái bệnh lý của những kẻ khát vọng được đứng cao hơn cả nhân loại – dù bằng cách hóa thánh hay hóa quỷ, miễn là không chịu làm người bình thường. Không riêng gì họ, lịch sử từng chứng kiến nhiều hình thái tự hủy khác – có khi không vì lý tưởng, mà vì tự tôn và trống rỗng. Tôi từng bàng hoàng khi nghe chuyện một nhóm thanh niên Nhật Bản, con nhà trâm anh thế phiệt, cùng nắm tay nhau nhảy khỏi phi cơ mà không mang dù. Họ tự tử trong tiếng cười, để lại dòng chữ: “Thế giới này không xứng đáng với chúng tôi.” Sự ngạo mạn đã đạt đến mức muốn rời bỏ cả nhân gian – như thể cái chết là đặc ân dành riêng cho tầng lớp “cao quý”.
Ngay cả trong nghĩa cử cao đẹp cũng có khi ẩn giấu một chút tự tôn tinh vi. Khi tỷ phú Bill Gates tuyên bố hiến 99% tài sản cho nhân loại, cả thế giới cúi đầu khâm phục. Nhưng tôi vẫn tự hỏi: tại sao là 99% chứ không phải 90% hay 95%? Phải chăng, trong thẳm sâu tâm thức, vẫn còn một khát vọng được công nhận là vĩ đại trên cả vĩ đại? Ở giữa hai con số 1% và 99% ấy là ranh giới mong manh giữa lòng từ bi tuyệt đối và bản ngã tối thượng. Ở đất nước chúng ta, cũng chẳng hiếm những bi kịch tương tự. Nhiều đại gia, từ đôi bàn tay trắng đi lên, khi hàn vi thì thủy chung, đồng cam cộng khổ, nhưng khi tài sản chất cao như núi, họ lại quay ra xâu xé lẫn nhau, bất chấp máu mủ, con cái và danh dự. Có phải họ tranh giành tiền bạc? Không hẳn. Khi tài sản đã quá lớn, cuộc chiến ấy không còn là vì tiền, mà là vì tự ái – vì không ai chịu thua ai trong một cuộc đọ quyền lực ngấm ngầm. Họ tự hủy chính mình để được thấy rằng mình vẫn còn cao hơn kẻ kia một bậc.
Tất cả những ví dụ ấy, dù khác nhau về hình thức, đều phản ánh một cơ chế tự hủy trong tâm lý con người. Khi không thể vươn cao hơn nữa, người ta tìm cách chứng tỏ bản thân bằng hành vi cực đoan – như đứa trẻ được nuông chiều quá mức, ném món đồ chơi mới mua chỉ để khẳng định “ta không cần nó”. Hay như những tiểu thư quyền quý, khóc lóc thảm thiết chỉ vì một chiếc khuy áo lệch mẫu, rồi rạch tay để trút nỗi uất ức vô nghĩa. Càng giàu có, càng trẻ đẹp, càng quyền uy – con người dường như càng tiến gần đến ý tưởng tự hủy. Khi Âm thịnh, Dương suy; khi Dương cực, Âm lại trỗi dậy. Sự đối cực ấy là quy luật muôn đời. Ở nơi cao nhất của danh vọng, cũng là nơi dễ trượt ngã nhất của tâm linh. Tôi vẫn tự hỏi: nếu một ngày mình cũng đạt đến đỉnh cao quyền quý ấy, liệu có đủ tỉnh táo để không mắc vào cái hiệu ứng Tarpeia của thời hiện đại – nơi kẻ chiến thắng tự đưa mình ra pháp trường chỉ vì không thắng nổi chính mình?
Cha tôi thường căn dặn: “Nếu mai này con làm được điều tốt cho xã hội, hãy làm âm thầm và để xã hội tự phán xét. Việc đánh giá không thuộc về mình; can thiệp vào đó là sơ hở của kẻ thiếu tự trọng. Ngay cả khi xã hội ca ngợi việc con làm, con vẫn phải giữ tỉnh táo và khiêm nhường – vì điều tệ nhất là lấy lời khen làm đòn bẩy cho tự tôn. Tự tôn không chỉ vô giá trị tích cực mà còn sinh ra những hệ lụy tiêu cực; người đời sẽ nhận ra và khinh miệt cái khát khao được tâng bốc ấy.” Cha tôi mô tả tiền bạc và danh vọng với một phép phân biệt rõ ràng: đồng tiền là phương tiện, không phải thước đo phẩm giá. “Khi con tạo ra lợi ích cho xã hội, miếng ăn và sinh kế sẽ đến. Nếu muốn được xem là cao quý, phải xem của cải như nô lệ: sử dụng nó, chứ không để nó điều khiển mình. Người xưa quý ‘Quý’ hơn ‘Phú’ – ‘Quý’ là phẩm cách, ‘Phú’ chỉ là giàu có. Người theo đuổi ‘Phú’ rồi vẫn khát vọng mua bằng được ‘Quý’ – đó là ảo tưởng: tiền không mua được phẩm giá.”
Rất nhiều bi kịch không cần đến vách đá Tarpeia: con người tự đào hố chôn chính mình. Lịch sử và đời sống hiện đại đều cho thấy: nhiều người khi đã vươn đến đỉnh cao lại tự phá hủy những gì họ đã gây dựng. Có một hiện tượng tâm lý cần lưu ý – khi không thể vươn lên hơn nữa, một số cá nhân biểu hiện hành vi tự hủy: từ những quyết định liều lĩnh trong chính trị, scandal trong doanh nghiệp đến việc hủy hoại danh dự bằng hành vi bộc phát. Phải chăng đó là hệ lụy của tự ái, của cảm giác “mình bị thiếu” so với khát vọng không đáy? Phải chăng sự tự hủy là cách họ cố khẳng định mình vẫn đứng cao hơn mọi thứ đã có? Ngược lại, những kẻ tàn bạo đã phạm pháp thì thường không tự hủy – vì tự ái, danh dự không còn là cơ sở hành xử. Đó là nghịch lý buồn: khi nhân cách còn, người ta sợ mất; khi nhân cách không còn, họ lại không còn nỗi sợ ấy.
Những minh chứng lịch sử và đời thường là sinh động: từ những vụ sụp đổ doanh nghiệp danh tiếng, tới các cuộc sa lầy của chính khách. Richard Nixon – Tổng thống thứ 37 của Hoa Kỳ – là một ví dụ bi đát: từ đỉnh cao quyền lực, ông tự tạo con đường hạ bệ bằng những hành vi mà giới phân tích chính trị khó lý giải hoàn toàn. Lẽ ra vị thế cao ấy phải khiến con người thận trọng hơn, nhưng trong nhiều trường hợp lại là lúc họ hành xử thiếu kiểm soát nhất. Trong một lĩnh vực khác, ta thấy những hình ảnh nghịch lý: người con nhà quyền quý, giàu có, bỏ cuộc sống xa hoa để theo con đường chủ nghĩa cực đoan – thậm chí lao mình vào hành động tiêu diệt chính bản thân. Động lực ở đây rất phức tạp: từ tinh thần lãng mạn đến sự cực đoan ý thức hệ, nhưng điểm chung là họ chấp nhận tự hủy để đạt mục tiêu nào đó có ý nghĩa với chính họ.
Từ những lời dạy của cha tôi và từ lịch sử, rút ra một kết luận giản dị nhưng quyết liệt: đỉnh cao danh vọng luôn sát kề vực sâu. Muốn đứng vững trên đỉnh, phải có phẩm cách hơn quyền lực, trách nhiệm hơn tham vọng, và khiêm nhường hơn kiêu ngạo. Đừng để mình trở thành kẻ tự đưa chân lên mỏm đá, chờ đợi cú rơi không tránh được – bởi vinh quang chỉ đáng tôn vinh khi đi đôi với đạo đức và giữ gìn nhân cách.
(GS Phan Văn Trường)