[Funland] Giao dịch dựa trên phân tích kỹ thuật - Ghi chú cá nhân

Mystery2024

Xe điện
Biển số
OF-846727
Ngày cấp bằng
15/1/24
Số km
2,291
Động cơ
163,886 Mã lực
Dựa trên kinh nghiệm, tổng kết và sắp xếp lại kiến thức về phân tích kỹ thuật cho ngắn gọn và dễ hình dung. Trước tiên đây là ghi chú thuộc sở hữu của em (các hình vẽ được sử dụng có nguồn gốc từ internet, không phải hình tự vẽ), sau đó là lời cảm ơn em gửi tới người đã dạy em từ những ngày đầu. Ghi chú này sẽ tiếp tục được chỉnh sửa cho phù hợp. Em sẵn sàng tiếp thu các góp ý, đồng thời giải thích các thắc mắc liên quan trong giới hạn có thể. Sẽ báo cáo (Min/Mod) xử lý những trường hợp tham gia thô bạo, bất lịch sự, nội dung không có đóng góp về kiến thức... theo quy định của Otofun.

Xây dựng hệ thống giao dịch dựa trên xu hướng, tập trung lưu ý tìm kiếm các điểm đảo chiều của thị trường là quan điểm cốt lõi. Ghi chú sẽ bao gồm những nội dung liên quan.

Em giữ một số vị trí trang đầu để chỉnh sửa Mục Lục, các Chú ý, các điểm quan trọng...

Cảm ơn các cụ/mợ sẽ đọc và tham gia!

1749632220081.png
 
Chỉnh sửa cuối:

Mystery2024

Xe điện
Biển số
OF-846727
Ngày cấp bằng
15/1/24
Số km
2,291
Động cơ
163,886 Mã lực
Quan điểm chủ đạo là: Phải biết cổ phiếu/tài sản của mình đang ở trong giai đoạn thị trường nào (tăng, giảm, đi ngang), từ đó có kế hoạch giao dịch phù hợp. Do đó nội dung trình bày bao gồm các giải pháp để xác định xu hướng của thị trường.

Logic khi đọc là: Hiểu được cách xác định xu hướng; Áp dụng được để đánh giá thị trường/cổ phiếu đang quan tâm/đang nắm giữ đang ở giai đoạn nào (tăng giá, giảm giá, đi ngang); Có chiến lược giao dịch rõ ràng, tiến tới tự xác định được điểm mua/điểm bán.


MỤC LỤC

Một số trích dẫn và ghi chú

  • Những Câu Nói Nổi Tiếng của Jesse Livermore
  • 10 Bước Chính trong Phân Tích Kỹ Thuật
  • Làm sao để chọn được dòng dẫn dắt thị trường, chọn được cổ phiếu dẫn dòng?
  • Giao dịch đa khung thời gian
PHẦN NỘI DUNG
I- Các lý thuyết cơ bản

1. Lý thuyết Dow
2. Lý thuyết Wyckoff
3. Sóng Elliott
Phần bổ sung: Tại sao nên giao dịch theo xu hướng và nắm bắt các điểm đảo chiều của thị trường.
II- Lý thuyết về nến nhật (Japanese Candlestick)
III - Các mô hình thường được sử dụng trong giao dịch
IV- Sử dụng 03 lý thuyết cơ bản Dow, Wyckoff và Elliott để xác định xu hướng thị trường như thế nào
V- Xác định xu hướng bằng chỉ báo
VI- Một số chỉ báo sử dụng hiệu quả trong giao dịch
 
Chỉnh sửa cuối:

Mystery2024

Xe điện
Biển số
OF-846727
Ngày cấp bằng
15/1/24
Số km
2,291
Động cơ
163,886 Mã lực
1749642586679.jpeg



Jesse Livermore Quotes

- Buy rising stocks and sell falling stocks.
- Do not trade every day of every year.
- Only enter a trade after the action of the market confirms your opinion.
- Continue with trades that show you a profit, and end trades that show a loss.
- End trades when it is clear that the trend you are profiting from is over.
- In any sector, trade the leading stock – the one showing the strongest trend.
- Never average losses.
- Markets are never wrong – opinions often are.
- The highest profits are made in trades that show a profit right from the start.
- As long as a stock is acting right, and the market is right, do not be in a hurry to take profits.
- Never sell a stock because it has had a big decline from its previous high.
- Do not become an involuntary investor by holding onto stocks whose price has fallen.
- Wishful thinking must be banished.
- It is much easier to watch a few stocks than many.
- Patterns repeat, because human nature hasn’t changed for thousand of years.

---

Những Câu Nói Nổi Tiếng của Jesse Livermore
  • Mua cổ phiếu đang tăng giá và bán cổ phiếu đang giảm giá.
  • Đừng giao dịch mỗi ngày trong suốt cả năm.
  • Chỉ tham gia giao dịch khi hành động của thị trường xác nhận quan điểm của bạn.
  • Tiếp tục những giao dịch đang có lãi, và chấm dứt những giao dịch đang thua lỗ.
  • Kết thúc giao dịch khi rõ ràng xu hướng mà bạn đang hưởng lợi đã kết thúc.
  • Trong bất kỳ ngành nào, hãy giao dịch cổ phiếu dẫn đầu – cổ phiếu có xu hướng mạnh nhất.
  • Không bao giờ bình quân lỗ.
  • Thị trường không bao giờ sai – chỉ có ý kiến là thường sai.
  • Lợi nhuận cao nhất đến từ những giao dịch có lời ngay từ đầu.
  • Chừng nào cổ phiếu còn diễn biến tích cực và thị trường còn thuận lợi, đừng vội chốt lời.
  • Đừng bán cổ phiếu chỉ vì nó đã giảm mạnh so với đỉnh trước đó.
  • Đừng trở thành “nhà đầu tư bất đắc dĩ” bằng cách giữ lại cổ phiếu đã rớt giá.
  • Phải loại bỏ hoàn toàn tư duy cầu may.
  • Theo dõi một vài cổ phiếu thì dễ hơn rất nhiều so với theo dõi quá nhiều.
  • Mô hình lặp lại, vì bản chất con người không thay đổi suốt hàng ngàn năm.
 
Chỉnh sửa cuối:

Mystery2024

Xe điện
Biển số
OF-846727
Ngày cấp bằng
15/1/24
Số km
2,291
Động cơ
163,886 Mã lực
1749661302776.jpeg


10 Key Steps of Technical Analysis

1. High Timeframe
Start on a high timeframe to get an overall picture. Daily or Weekly.
2. Support & Resistance
Add support and resistance lines. 2 is all you need.
3. Trend & Direction
Add trend lines if possible and note overall direction of market.
4. Shapes & Formations
Draw in any shapes or formations in indicators. Remember, this shows price action. (OPTIONAL)
5. Indicators
Add your favorite indicators. Remember, this shows a second confirmation of market.
6. Read the Story
Write out the chart. Who is in control? Do indicators agree with market structure? Are shapes bullish?
7. Form an Opinion
Let the chart tell you what to decide. Don’t be confident you are in the know until you confirm price action. (risky at eg 3/3 bullish)
8. Risk Management
Use the Risk : Reward Tool to decide what to do. You need to know what you are willing to lose before you start. Then onto position management.
9. Timing & Alerts
Decide whether there are any alerts you need. Check the overall timing or events that day.
10. Trust the process, respect your own time
Respect the time that you put into learning the process. Remember, this approach makes all the difference.

_____________________________

10 Bước Chính trong Phân Tích Kỹ Thuật
  1. Khung Thời Gian Cao
    Bắt đầu với khung thời gian cao để có cái nhìn tổng thể. Khung ngày (Daily) hoặc tuần (Weekly).
  2. Hỗ Trợ và Kháng Cự
    Vẽ các đường hỗ trợ và kháng cự. Chỉ cần 2 đường là đủ.
  3. Xu Hướng và Chiều Hướng
    Vẽ các đường xu hướng nếu có thể và ghi nhận chiều hướng tổng thể của thị trường.
  4. Hình Dạng và Mô Hình (Tùy chọn)
    Vẽ các hình dạng hoặc mô hình trong các chỉ báo. Nhớ rằng, điều này thể hiện hành động giá.
  5. Chỉ Báo Kỹ Thuật
    Thêm các chỉ báo yêu thích của bạn. Nhớ rằng, chỉ báo là xác nhận thứ hai cho thị trường.
  6. Đọc Câu Chuyện Trên Biểu Đồ
    Diễn giải biểu đồ. Ai đang kiểm soát thị trường? Các chỉ báo có đồng thuận với cấu trúc thị trường không? Mô hình có thiên hướng tăng không?
  7. Hình Thành Quan Điểm
    Để biểu đồ dẫn dắt quyết định của bạn. Đừng quá tự tin cho đến khi xác nhận được hành động giá. (Ví dụ: rủi ro nếu cả 3 yếu tố đều tăng giá nhưng chưa xác nhận được)
  8. Quản Lý Rủi Ro
    Sử dụng công cụ Tỷ Lệ Rủi Ro : Lợi Nhuận để quyết định hành động. Bạn cần biết mình sẵn sàng chấp nhận thua lỗ bao nhiêu trước khi bắt đầu. Sau đó là quản lý vị thế.
  9. Thời Điểm và Cảnh Báo
    Xác định xem bạn có cần đặt cảnh báo nào không. Kiểm tra thời điểm tổng thể hoặc sự kiện trong ngày hôm đó.
  10. Tin Tưởng vào Quy Trình, Tôn Trọng Thời Gian của Chính Mình
    Hãy tôn trọng thời gian bạn đã dành để học quy trình này. Nhớ rằng, chính cách tiếp cận này tạo nên sự khác biệt.
 
Chỉnh sửa cuối:

Mystery2024

Xe điện
Biển số
OF-846727
Ngày cấp bằng
15/1/24
Số km
2,291
Động cơ
163,886 Mã lực
Làm sao để chọn được dòng dẫn dắt thị trường, chọn được cổ phiếu dẫn dòng?
Để chọn được “dòng dẫn dắt thị trường” (ngành hoặc nhóm cổ phiếu đang thu hút dòng tiền và có sức mạnh vượt trội) và “cổ phiếu dẫn dòng’ (cổ phiếu mạnh nhất trong dòng dẫn dắt), cần kết hợp phân tích thị trường, chỉ báo kỹ thuật, và dữ liệu dòng tiền.

_____________________________________________________________________________

1. Chọn dòng dẫn dắt thị trường” (ngành hoặc nhóm cổ phiếu đang thu hút dòng tiền và có sức mạnh vượt trội)
Dòng dẫn dắt là các ngành hoặc nhóm cổ phiếu đang thu hút sự chú ý của nhà đầu tư, thể hiện qua sức mạnh giá, khối lượng giao dịch, và sự tham gia của dòng tiền lớn. Các bước để chọn dòng dẫn dắt:

1.1 Bước 1: Quan sát thị trường chung
- Theo dõi chỉ số thị trường: Xem xét xu hướng của chỉ số chính (như VN-Index, HNX-Index, hoặc S&P 500). Nếu thị trường đang trong xu hướng tăng, các dòng dẫn dắt thường xuất hiện rõ rệt.
- Phân tích tin tức kinh tế: Tìm kiếm các ngành hưởng lợi từ chính sách, sự kiện vĩ mô, hoặc xu hướng mới (ví dụ: năng lượng tái tạo, bất động sản, ngân hàng khi lãi suất giảm, công nghệ khi AI phát triển).

1.2 Bước 2: Sử dụng chỉ báo Relative Strength (RS)
So sánh sức mạnh ngành: Tính RS của các ngành so với chỉ số thị trường (ví dụ: ngành ngân hàng so với VN-Index). Ngành nào có RS tăng mạnh và ổn định (đường RS đi lên hoặc vượt đường trung bình động) thường là dòng dẫn dắt.

1.3 Bước 3: Phân tích khối lượng và dòng tiền
- Khối lượng giao dịch ngành: Ngành dẫn dắt thường có khối lượng giao dịch tăng đột biến, cho thấy dòng tiền lớn đang đổ vào. Kiểm tra khối lượng giao dịch trung bình của các cổ phiếu trong ngành (so với 20 hoặc 50 phiên trước).
- Dòng tiền thông minh: Theo dõi báo cáo dòng tiền từ các công ty chứng khoán (như khối ngoại, tự doanh). Ngành nào có dòng tiền tổ chức tham gia mạnh thường là dòng dẫn dắt.

1.4 Bước 4: Xác định ngành qua hiệu suất giá
- Xếp hạng ngành: Sử dụng các công cụ phân tích (như Finviz, Vietstock, hoặc HSC) để xếp hạng hiệu suất giá của các ngành trong 1 tháng, 3 tháng, hoặc 6 tháng. Ngành có tỷ lệ tăng giá cao nhất thường là dòng dẫn dắt.
- Ví dụ: Nếu ngành bất động sản (VHM, NVL) tăng 20% trong khi VN-Index chỉ tăng 5%, đây là dấu hiệu dòng dẫn dắt.

1.5 Bước 5: Kiểm tra tin tức và câu chuyện ngành
- Câu chuyện tăng trưởng: Ngành dẫn dắt thường gắn với các câu chuyện lớn (ví dụ: chính sách hỗ trợ bất động sản, nhu cầu chip bán dẫn tăng). Theo dõi báo cáo ngành từ công ty chứng khoán hoặc tin tức tài chính.
- Ví dụ: Năm 2023, ngành công nghệ tại Mỹ dẫn dắt nhờ AI (NVIDIA, AMD); tại Việt Nam, ngành xuất khẩu (dệt may, thủy sản) có thể dẫn dắt khi đồng USD mạnh.

_____________________________________________________________________________

2. Chọn “cổ phiếu dẫn dòng’ (cổ phiếu mạnh nhất trong dòng dẫn dắt)
Sau khi xác định dòng dẫn dắt, bạn cần chọn cổ phiếu mạnh nhất trong ngành đó (cổ phiếu dẫn dòng). Cổ phiếu dẫn dòng thường có sức mạnh giá vượt trội, thanh khoản cao, và được dòng tiền lớn ưa chuộng. Các bước cụ thể:

2.1 Bước 1: Sàng lọc cổ phiếu trong ngành
- Tập trung vào cổ phiếu đầu ngành: Chọn các công ty có vốn hóa lớn, vị thế dẫn đầu, hoặc lợi thế cạnh tranh (ví dụ: HPG trong ngành thép, VCB trong ngân hàng, VNM trong tiêu dùng).
- Sử dụng công cụ sàng lọc: Dùng Vietstock, TradingView, hoặc phần mềm chứng khoán để lọc cổ phiếu trong ngành dựa trên tiêu chí:
+Tăng giá mạnh nhất trong 1-3 tháng.
+ Khối lượng giao dịch tăng đột biến.
+ RS cao so với chỉ số ngành hoặc VN-Index.

2.2 Bước 2: Phân tích Relative Strength (RS) của cổ phiếu
- Mục đích: So sánh sức mạnh tăng giá của cổ phiếu với một tài sản tham chiếu (ví dụ: VN-Index).
- Cách sử dụng:
RS = Giá cổ phiếu / Giá chỉ số tham chiếu.
Nếu RS tăng (đường RS đi lên), cổ phiếu có sức mạnh tăng giá vượt trội so với thị trường.
Độ dốc của đường RS cho thấy tốc độ tăng giá tương đối của cổ phiếu.
- Lưu ý: RS không đo lường tốc độ tăng giá tuyệt đối, mà chỉ so sánh tương đối. Kết hợp với các chỉ báo khác để có bức tranh toàn diện. Chọn tài sản tham chiếu phù hợp (ví dụ: chỉ số ngành hoặc chỉ số thị trường).

2.3 Bước 3: Kiểm tra mô hình giá và kỹ thuật
Xu hướng giá: Cổ phiếu dẫn dòng thường có xu hướng tăng mạnh, phá vỡ các mức kháng cự quan trọng (breakout), hoặc hình thành các mô hình tăng giá (cốc tay cầm, lá cờ).

Để đánh giá “sức mạnh tăng giá” và “tốc độ tăng giá” của một cổ phiếu, có thể sử dụng một số chỉ báo kỹ thuật phổ biến sau đây kết hợp với RS (Relative Strength). Mỗi chỉ báo cung cấp góc nhìn khác nhau về động lực giá, giúp bạn đưa ra quyết định giao dịch chính xác hơn. Dưới đây là các chỉ báo phù hợp, cách sử dụng và lưu ý:

2.3.1 Chỉ báo RSI (Relative Strength Index)
- Mục đích: Đo lường sức mạnh và tốc độ biến động giá, xác định xem cổ phiếu đang ở trạng thái quá mua hay quá bán.
- Cách sử dụng:
RSI dao động từ 0 đến 100. Giá trị trên 70 thường cho thấy cổ phiếu quá mua (có thể giảm tốc), dưới 30 là quá bán (có thể tăng trở lại).
RSI tăng mạnh (ví dụ: từ 50 lên 70) cho thấy sức mạnh tăng giá tốt. Góc dốc của đường RSI trên biểu đồ cũng phản ánh tốc độ tăng giá.
Nếu RSI duy trì trong vùng 50-70 trong xu hướng tăng, điều này cho thấy cổ phiếu có động lực tăng giá ổn định.

2.3.2 Chỉ báo MACD (Moving Average Convergence Divergence)
- Mục đích: Đo lường sức mạnh và hướng của xu hướng giá, đồng thời đánh giá tốc độ thay đổi giá.
- Cách sử dụng:
MACD gồm đường MACD (chênh lệch giữa EMA12 và EMA26), đường tín hiệu (EMA9 của MACD), và histogram.
Khi đường MACD cắt lên đường tín hiệu và histogram mở rộng dương, điều này cho thấy sức mạnh tăng giá và tốc độ tăng giá đang tăng.
Độ dốc của đường MACD và kích thước histogram phản ánh tốc độ tăng giá (histogram lớn hơn = tốc độ tăng mạnh).

2.3.3 Chỉ báo ADX (Average Directional Index)
- Mục đích: Đo lường sức mạnh của xu hướng (tăng hoặc giảm), bất kể hướng giá.
- Cách sử dụng:
ADX dao động từ 0 đến 100. Giá trị trên 25 cho thấy xu hướng mạnh, trên 40 là xu hướng rất mạnh.
Kết hợp với +DI (chỉ báo hướng tăng) và -DI (chỉ báo hướng giảm). Nếu +DI vượt trên -DI và ADX tăng, điều này xác nhận sức mạnh tăng giá.
Độ dốc của ADX tăng cho thấy tốc độ xu hướng tăng giá đang mạnh lên.
- Lưu ý: ADX không cho biết hướng xu hướng, chỉ đo sức mạnh. Cần kết hợp với +DI/-DI hoặc biểu đồ giá. ADX dưới 20 thường cho thấy thị trường thiếu xu hướng.

2.3.4 Chỉ báo Momentum
- Mục đích: Đo lường tốc độ thay đổi giá trong một khoảng thời gian nhất định.
- Cách sử dụng:
Công thức: Momentum = Giá hiện tại - Giá cách đây n kỳ (thường là 10 hoặc 14 ngày).
Momentum dương và tăng mạnh cho thấy tốc độ tăng giá cao và sức mạnh tăng giá tốt.
Nếu Momentum vượt qua đường 0 (zero line) từ dưới lên, đây là tín hiệu tăng giá mạnh.
- Lưu ý:
Momentum có thể dao động mạnh trong thị trường biến động, cần xác nhận bằng các chỉ báo khác.
Chỉ báo này phù hợp với các nhà giao dịch ngắn hạn muốn nắm bắt động lực giá.

2.3.5 Chỉ báo OBV (On-Balance Volume)
- Mục đích: Đo lường sức mạnh tăng giá thông qua khối lượng giao dịch, phản ánh áp lực mua/bán.
- Cách sử dụng:
OBV tăng khi giá đóng cửa cao hơn và khối lượng mua chiếm ưu thế, cho thấy sức mạnh tăng giá được hỗ trợ bởi dòng tiền.
Nếu OBV tăng đồng pha với giá cổ phiếu, điều này xác nhận xu hướng tăng giá mạnh và bền vững.
Tốc độ tăng của OBV (độ dốc) phản ánh tốc độ dòng tiền đổ vào cổ phiếu.
- Lưu ý:
OBV hiệu quả trong việc xác nhận xu hướng, nhưng không tốt trong việc dự đoán điểm đảo chiều.
Kết hợp OBV với các mức hỗ trợ/kháng cự để tìm điểm vào lệnh.

2.4 Bước 4: Theo dõi dòng tiền tổ chức
- Khối ngoại và tự doanh: Cổ phiếu dẫn dòng thường được khối ngoại hoặc tự doanh mua ròng mạnh. Kiểm tra dữ liệu giao dịch trên HOSE, Vietstock, hoặc báo cáo công ty chứng khoán.
- Ví dụ: Nếu VHM được khối ngoại mua ròng liên tục trong ngành bất động sản, đây là ứng cử viên dẫn dòng.

2.5 Bước 5: Đánh giá cơ bản (nếu giao dịch dài hạn)
- Kết quả kinh doanh: Chọn cổ phiếu có tăng trưởng doanh thu/lợi nhuận tốt, EPS cao, và định giá hợp lý (P/E, P/B thấp hơn trung bình ngành).
- Câu chuyện tăng trưởng: Cổ phiếu dẫn dòng thường có tin tức tích cực như dự án mới, hợp đồng lớn, hoặc cổ tức cao.
- Ví dụ: Trong ngành năng lượng, nếu POW có hợp đồng cung cấp điện lớn và lợi nhuận tăng, nó có thể là cổ phiếu dẫn dòng.

_____________________________________________________________________________

3. Các lưu ý quan trọng
- Thị trường chung quyết định thành công: Dòng dẫn dắt và cổ phiếu dẫn dòng chỉ hoạt động tốt trong thị trường tăng hoặc tích lũy. Trong thị trường giảm, tránh giao dịch hoặc chuyển sang chiến lược phòng thủ.
- Khung thời gian: Dòng dẫn dắt có thể thay đổi theo tuần/tháng. Theo dõi thường xuyên để điều chỉnh.
- Không chạy theo đám đông: Đừng mua cổ phiếu dẫn dòng khi giá đã tăng quá cao (RS quá mức, RSI >80), vì rủi ro đảo chiều lớn.
- Dữ liệu cập nhật: Sử dụng dữ liệu giá, khối lượng, và RS mới nhất từ các nguồn uy tín (HOSE, TradingView, Vietstock).
- Kết hợp phân tích cơ bản và kỹ thuật: Đặc biệt với giao dịch trung/dài hạn, kiểm tra yếu tố cơ bản để đảm bảo cổ phiếu có tiềm năng bền vững.
 
Chỉnh sửa cuối:

Mystery2024

Xe điện
Biển số
OF-846727
Ngày cấp bằng
15/1/24
Số km
2,291
Động cơ
163,886 Mã lực
GIAO DỊCH ĐA KHUNG THỜI GIAN

I- Giao dịch đa khung thời gian là như thế nào?

Giao dịch đa khung thời gian (Multi-Time Frame Trading) là một chiến lược giao dịch mà trader sử dụng nhiều khung thời gian khác nhau để phân tích và đưa ra quyết định giao dịch. Phương pháp này giúp trader có cái nhìn tổng quan hơn về xu hướng và hành động giá, từ đó cải thiện khả năng ra quyết định. Dưới đây là một số khía cạnh quan trọng về giao dịch đa khung thời gian:
1. Khái niệm Giao dịch Đa Khung Thời Gian
Giao dịch đa khung thời gian liên quan đến việc phân tích cùng một tài sản trên nhiều khung thời gian khác nhau, chẳng hạn như:
- Khung thời gian ngắn hạn: 1 phút, 5 phút, 15 phút, 30 phút.
- Khung thời gian trung hạn: 1 giờ, 4 giờ.
- Khung thời gian dài hạn: Hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng.

2. Lợi ích của Giao dịch Đa Khung Thời Gian
- Xác định xu hướng chính: Sử dụng khung thời gian dài hạn để xác định xu hướng chính của thị trường. Điều này giúp trader hiểu rõ hơn về bối cảnh tổng thể của thị trường.
- Tìm kiếm điểm vào và ra: Sử dụng khung thời gian ngắn hạn để tìm kiếm các điểm vào và ra cụ thể trong xu hướng đã xác định.
- Giảm thiểu rủi ro: Bằng cách xác định xu hướng chính và các điểm vào hợp lý, trader có thể giảm thiểu rủi ro và tăng khả năng thành công.

3. Cách Thực Hiện Giao dịch Đa Khung Thời Gian
3.1 Xác định Xu hướng Chính: Phân tích Khung Thời Gian Dài Hạn

- Sử dụng khung thời gian dài hạn (như hàng ngày hoặc hàng tuần) để xác định xu hướng chính (tăng, giảm hoặc đi ngang).
- Vẽ các mức hỗ trợ và kháng cự quan trọng.
3.2 Tìm Kiếm Điểm Vào và Ra: Phân tích Khung Thời Gian Ngắn Hạn
- Chuyển sang khung thời gian ngắn hạn (như 1 giờ hoặc 15 phút) để tìm kiếm các điểm vào lệnh.
- Sử dụng các chỉ báo kỹ thuật hoặc mô hình nến để xác nhận điểm vào.
3.3 Quản Lý Rủi Ro: Đặt Stop-Loss và Take-Profit
- Đặt stop-loss dưới mức hỗ trợ gần nhất (đối với vị thế mua) hoặc trên mức kháng cự gần nhất (đối với vị thế bán).
- Xác định các mức take-profit dựa trên các mức kháng cự hoặc hỗ trợ trong khung thời gian dài hạn.

4. Ví Dụ Cụ Thể
- Xác định Xu hướng: Giả sử bạn đang phân tích cặp tiền tệ EUR/USD. Trên khung thời gian hàng ngày, bạn thấy rằng cặp tiền này đang trong xu hướng tăng.
- Tìm Điểm Vào: Chuyển sang khung thời gian 1 giờ để tìm kiếm cơ hội mua. Bạn có thể thấy rằng giá đang điều chỉnh về mức hỗ trợ Fibonacci 38.2% và có dấu hiệu đảo chiều (ví dụ: mô hình nến bullish).
- Quản Lý Rủi Ro: Bạn vào lệnh mua tại mức hỗ trợ đó và đặt stop-loss dưới mức hỗ trợ gần nhất. Xác định mức take-profit dựa trên các mức kháng cự trong khung thời gian hàng ngày.

5. Lưu Ý Khi Giao Dịch Đa Khung Thời Gian
- Thời gian và Tâm lý: Giao dịch đa khung thời gian có thể đòi hỏi nhiều thời gian và sự tập trung. Trader cần phải kiên nhẫn và không nên bị ảnh hưởng bởi các biến động ngắn hạn.
- Kết hợp với Các Chỉ Báo Khác: Kết hợp phân tích đa khung thời gian với các chỉ báo kỹ thuật khác để xác nhận tín hiệu giao dịch.
- Thực hành và Kinh nghiệm: Giao dịch đa khung thời gian có thể cần thời gian để làm quen. Thực hành trên tài khoản demo trước khi giao dịch thực tế để hiểu rõ hơn về cách hoạt động của phương pháp này.

___________________________________________________________________

II- Tại sao phải giao dịch đa khung thời gian?
Dưới đây là một số lý do tại sao giao dịch đa khung thời gian lại quan trọng và có lợi cho trader:
1. Xác định Xu Hướng Chính
- Nhìn Nhận Tổng Quan: Giao dịch đa khung thời gian cho phép trader xác định xu hướng chính của thị trường bằng cách phân tích khung thời gian dài hạn (như hàng ngày hoặc hàng tuần). Điều này giúp trader hiểu rõ hơn về bối cảnh tổng thể của thị trường.
- Tránh Giao Dịch Ngược Xu Hướng: Khi biết xu hướng chính, trader có thể tránh giao dịch ngược lại với xu hướng lớn, từ đó giảm thiểu rủi ro.

2. Tìm Kiếm Điểm Vào và Ra Tốt Hơn
- Điểm Vào Chính Xác: Sử dụng khung thời gian ngắn hạn (như 1 giờ hoặc 15 phút) để tìm kiếm các điểm vào lệnh chính xác hơn trong xu hướng đã xác định. Điều này giúp trader có thể vào lệnh ở mức giá tốt hơn.
- Tối Ưu Hóa Điểm Thoát: Giao dịch đa khung thời gian cũng giúp trader xác định các mức kháng cự và hỗ trợ quan trọng, từ đó tối ưu hóa điểm thoát.

3. Quản Lý Rủi Ro Tốt Hơn
- Đặt Stop-Loss và Take-Profit: Khi xác định xu hướng chính và các điểm vào lệnh, trader có thể đặt stop-loss và take-profit một cách hợp lý hơn, giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận.
- Giảm Thiểu Tâm Lý Giao Dịch: Khi có một kế hoạch rõ ràng dựa trên phân tích đa khung thời gian, trader có thể giảm bớt áp lực tâm lý và đưa ra quyết định giao dịch tốt hơn.

4. Phát Hiện Các Tín Hiệu Phân Kỳ: Phân Tích Tín Hiệu: Giao dịch đa khung thời gian giúp trader phát hiện các tín hiệu phân kỳ giữa các khung thời gian khác nhau, từ đó có thể đưa ra quyết định giao dịch chính xác hơn.

5. Tăng Cường Tính Linh Hoạt: Thích Ứng Với Thị Trường: Thị trường có thể thay đổi nhanh chóng. Giao dịch đa khung thời gian giúp trader linh hoạt hơn trong việc điều chỉnh chiến lược giao dịch theo tình hình thực tế.

6. Cải Thiện Kỹ Năng Phân Tích: Nâng Cao Kỹ Năng: Giao dịch đa khung thời gian yêu cầu trader phải phát triển kỹ năng phân tích và hiểu biết sâu sắc về hành động giá. Điều này giúp trader trở nên chuyên nghiệp hơn trong giao dịch.

___________________________________________________________________

III- Làm sao để giao dịch đa khung thời gian hiệu quả?
1. Chọn Khung Thời Gian Phù Hợp

- Khung Thời Gian Dài Hạn: Sử dụng khung thời gian dài hạn (như hàng ngày hoặc hàng tuần) để xác định xu hướng chính của thị trường. Điều này giúp bạn có cái nhìn tổng quan về bối cảnh thị trường.
- Khung Thời Gian Ngắn Hạn: Sử dụng khung thời gian ngắn hạn (như 1 giờ hoặc 15 phút) để tìm kiếm các điểm vào và ra cụ thể trong xu hướng đã xác định.

2. Xác Định Xu Hướng Chính
- Phân Tích Khung Thời Gian Dài Hạn: Bắt đầu bằng việc phân tích khung thời gian dài hạn để xác định xu hướng chính (tăng, giảm hoặc đi ngang). Vẽ các mức hỗ trợ và kháng cự quan trọng.
- Xác Nhận Xu Hướng: Sử dụng các chỉ báo kỹ thuật (như MACD, RSI, hoặc đường trung bình động) để xác nhận xu hướng chính.

3. Tìm Kiếm Điểm Vào và Ra
- Phân Tích Khung Thời Gian Ngắn Hạn: Chuyển sang khung thời gian ngắn hạn để tìm kiếm các điểm vào lệnh. Tìm kiếm các tín hiệu giao dịch như mô hình nến, tín hiệu từ các chỉ báo kỹ thuật, hoặc các mức hỗ trợ và kháng cự.
- Sử Dụng Các Tín Hiệu Phân Kỳ: Theo dõi các tín hiệu phân kỳ giữa các khung thời gian khác nhau để xác định các điểm vào lệnh tốt hơn.

4. Quản Lý Rủi Ro
- Đặt Stop-Loss và Take-Profit: Đặt stop-loss dưới mức hỗ trợ gần nhất cho các vị thế mua và trên mức kháng cự gần nhất cho các vị thế bán. Xác định các mức take-profit dựa trên các mức kháng cự hoặc hỗ trợ trong khung thời gian dài hạn.
- Tính Toán Kích Thước Vị Thế: Sử dụng các công cụ quản lý rủi ro để xác định kích thước vị thế phù hợp với tài khoản.

5. Theo Dõi và Điều Chỉnh
- Theo Dõi Hành Động Giá: Theo dõi hành động giá trên cả hai khung thời gian để điều chỉnh chiến lược giao dịch nếu cần thiết. Nếu xu hướng chính thay đổi, hãy xem xét lại các điểm vào và ra.
- Điều Chỉnh Chiến Lược: Nếu có sự thay đổi trong xu hướng hoặc điều kiện thị trường, hãy điều chỉnh chiến lược giao dịch của bạn cho phù hợp.

6. Ghi Chép và Phân Tích
- Ghi Chép Giao Dịch: Ghi chép lại tất cả các giao dịch của bạn, bao gồm lý do vào lệnh, điểm vào và ra, cũng như kết quả. Điều này giúp bạn học hỏi từ các giao dịch trước đó.
- Phân Tích Kết Quả: Định kỳ xem xét và phân tích kết quả giao dịch của bạn để tìm ra những điểm mạnh và điểm yếu trong chiến lược của mình.

7. Kiên Nhẫn và Kỷ Luật
- Kiên Nhẫn: Giao dịch đa khung thời gian có thể cần thời gian để làm quen. Hãy kiên nhẫn và không vội vàng vào lệnh.
- Kỷ Luật: Tuân thủ kế hoạch giao dịch và quản lý rủi ro của bạn. Đừng để cảm xúc ảnh hưởng đến quyết định giao dịch.

___________________________________________________________________

IV- Nếu coi khung thời gian theo dõi xu hướng là khung tuần, khung thời gian giao dịch là khung ngày, khung thời gian tìm điểm vào lệnh là khung giờ, nên có chiến lược giao dịch như thế nào?
1. Xác định Xu Hướng Chính (Khung Thời Gian Tuần)

- Phân Tích Xu Hướng: Sử dụng biểu đồ tuần để xác định xu hướng chính của thị trường. Xem xét các yếu tố như:
+ Đường trung bình động (SMA hoặc EMA) để xác định xu hướng.
+ Mức hỗ trợ và kháng cự quan trọng.
+ Các mô hình nến hoặc tín hiệu từ các chỉ báo kỹ thuật (như MACD, RSI) để xác nhận xu hướng.
- Xác Nhận Xu Hướng: Nếu xu hướng chính là tăng, bạn sẽ tìm kiếm cơ hội mua. Nếu xu hướng chính là giảm, bạn sẽ tìm kiếm cơ hội bán.

2. Giao Dịch (Khung Thời Gian Ngày): Chuyển sang biểu đồ ngày để tìm kiếm các tín hiệu giao dịch trong xu hướng đã xác định.
- Vẽ các mức hỗ trợ và kháng cự trên biểu đồ ngày.
- Sử dụng các chỉ báo kỹ thuật để xác định các điểm vào lệnh. Ví dụ:
+ Nếu xu hướng là tăng, tìm kiếm các tín hiệu mua khi giá điều chỉnh về gần mức hỗ trợ hoặc các mức Fibonacci.
+ Nếu xu hướng là giảm, tìm kiếm các tín hiệu bán khi giá điều chỉnh về gần mức kháng cự.

3. Tìm Điểm Vào Lệnh (Khung Thời Gian Giờ): Chuyển sang biểu đồ giờ để tìm kiếm các điểm vào lệnh cụ thể.
- Mô hình nến: Như mô hình nến bullish hoặc bearish.
- Tín hiệu từ các chỉ báo**: Như MACD cắt nhau, RSI vào vùng quá mua hoặc quá bán.
- Phân kỳ: Giữa giá và các chỉ báo để xác nhận khả năng đảo chiều.
- Điểm Vào Lệnh:
+ Mua: Khi giá điều chỉnh về mức hỗ trợ trong xu hướng tăng và có tín hiệu đảo chiều từ khung giờ.
+ Bán: Khi giá điều chỉnh về mức kháng cự trong xu hướng giảm và có tín hiệu đảo chiều từ khung giờ.

4. Quản Lý Rủi Ro
- Đặt Stop-Loss: Đặt stop-loss dưới mức hỗ trợ gần nhất cho các vị thế mua và trên mức kháng cự gần nhất cho các vị thế bán.
- Xác Định Kích Thước Vị Thế: Sử dụng các công cụ quản lý rủi ro để xác định kích thước vị thế phù hợp với tài khoản của bạn.

5. Điểm Thoát
- Xác Định Mục Tiêu Lợi Nhuận:
+ Có thể thoát khi giá chạm vào mức kháng cự (đối với vị thế mua) hoặc mức hỗ trợ (đối với vị thế bán).
+ Sử dụng các mức Fibonacci Extension hoặc các mức kháng cự/hỗ trợ quan trọng để xác định mục tiêu lợi nhuận.

6. Theo Dõi và Điều Chỉnh
- Theo Dõi Hành Động Giá: Theo dõi hành động giá trên cả ba khung thời gian để điều chỉnh chiến lược giao dịch nếu cần thiết.
- Điều Chỉnh Chiến Lược: Nếu xu hướng chính thay đổi hoặc có sự kiện kinh tế quan trọng, hãy xem xét lại các điểm vào và ra.
 
Chỉnh sửa cuối:

Mystery2024

Xe điện
Biển số
OF-846727
Ngày cấp bằng
15/1/24
Số km
2,291
Động cơ
163,886 Mã lực
1. Lý thuyết Dow:

1749614994762.png

1.1 Định nghĩa

Lý thuyết Dow là một nền tảng quan trọng trong phân tích kỹ thuật, được phát triển bởi Charles H. Dow, người sáng lập tờ Wall Street Journal và đồng sáng lập chỉ số Dow Jones. Lý thuyết này tập trung vào việc phân tích xu hướng giá của thị trường chứng khoán để dự đoán hướng đi trong tương lai. Nó dựa trên giả định rằng giá cả trên thị trường phản ánh tất cả thông tin hiện có và di chuyển theo các xu hướng có thể dự đoán được.

Lý thuyết Dow không phải là một hệ thống giao dịch hoàn chỉnh mà là tập hợp các nguyên tắc giúp nhà đầu tư hiểu và phân tích hành vi thị trường. Nó được áp dụng rộng rãi trong chứng khoán, forex, và các thị trường tài chính khác.

1.2 Sáu nguyên lý cơ bản của Lý thuyết Dow
  • Nguyên lý 1: Thị trường phản ánh tất cả thông tin (The Market Discounts Everything)
- Giá cả trên thị trường đã phản ánh tất cả thông tin liên quan, bao gồm kinh tế, chính trị, tâm lý nhà đầu tư, và các yếu tố khác. Mọi sự kiện mới sẽ nhanh chóng được tích hợp vào giá.
- Ví dụ: Một tin tức tích cực về lợi nhuận công ty sẽ đẩy giá cổ phiếu tăng, nhưng nếu tin tức đã được kỳ vọng, giá có thể không biến động mạnh.
  • Nguyên lý 2: Thị trường có ba xu hướng chính (The Market Has Three Trends)
- Xu hướng chính (Primary Trend): Kéo dài từ vài tháng đến vài năm, có thể là tăng (bull market) hoặc giảm (bear market).
- Xu hướng phụ (Secondary Trend): Các đợt điều chỉnh ngược với xu hướng chính, kéo dài từ vài tuần đến vài tháng.
- Xu hướng nhỏ (Minor Trend): Biến động ngắn hạn, kéo dài từ vài ngày đến vài tuần, thường không đáng kể trong bức tranh lớn.
- Ví dụ: Trong một thị trường tăng giá dài hạn, các đợt giảm giá ngắn hạn là xu hướng phụ.
  • Nguyên lý 3: Xu hướng chính có ba giai đoạn (Primary Trends Have Three Phases)
- Giai đoạn tích lũy (Accumulation Phase): Nhà đầu tư thông minh bắt đầu mua vào khi thị trường còn bi quan.
- Giai đoạn tham gia (Public Participation Phase): Giá tăng mạnh khi đám đông nhận ra xu hướng và tham gia.
- Giai đoạn phân phối (Distribution Phase): Các nhà đầu tư lớn bắt đầu bán ra, thị trường đạt đỉnh và có thể đảo chiều.
- Ứng dụng: Nhà đầu tư có thể tìm cơ hội mua ở giai đoạn tích lũy và bán ở giai đoạn phân phối.
  • Nguyên lý 4: Các chỉ số phải xác nhận lẫn nhau (Indices Must Confirm Each Other)
- Charles Dow sử dụng hai chỉ số chính là Dow Jones Industrial Average (DJIA) và Dow Jones Transportation Average (DJTA). Một xu hướng chỉ được xác nhận khi cả hai chỉ số cùng di chuyển theo cùng hướng (tăng hoặc giảm).
- Ví dụ: Nếu DJIA đạt đỉnh mới nhưng DJTA không tăng tương ứng, xu hướng tăng có thể không bền vững.
  • Nguyên lý 5: Khối lượng giao dịch xác nhận xu hướng (Volume Must Confirm the Trend)
- Khối lượng giao dịch tăng trong xu hướng chính (tăng hoặc giảm) xác nhận sức mạnh của xu hướng. Nếu khối lượng giảm, xu hướng có thể đang yếu đi.
- Ví dụ: Trong xu hướng tăng, giá tăng kèm khối lượng lớn là tín hiệu tích cực; nếu giá tăng nhưng khối lượng thấp, xu hướng có thể sắp đảo chiều.
  • Nguyên lý 6: Xu hướng được duy trì cho đến khi có tín hiệu đảo chiều rõ ràng (Trends Persist Until a Clear Reversal Occurs)
- Một xu hướng (tăng hoặc giảm) sẽ tiếp tục cho đến khi có bằng chứng rõ ràng cho thấy nó đã kết thúc, chẳng hạn như phá vỡ các mức hỗ trợ/kháng cự quan trọng hoặc mô hình đảo chiều.
- Ví dụ: Một thị trường tăng giá không thể coi là kết thúc chỉ vì một vài ngày giảm giá; cần có tín hiệu mạnh hơn như phá vỡ đường xu hướng.

1.2 Ứng dụng của Lý thuyết Dow
1.2.1 Xác định xu hướng thị trường

- Nhà đầu tư sử dụng Lý thuyết Dow để nhận diện xu hướng chính và tránh bị nhiễu bởi các biến động ngắn hạn. Điều này giúp họ đưa ra quyết định mua/bán dựa trên bức tranh lớn.
- Ví dụ: Trong xu hướng tăng chính, nhà đầu tư có thể tìm cơ hội mua vào khi giá điều chỉnh trong xu hướng phụ.
1.2.2 Phân tích kỹ thuật
- Lý thuyết Dow là nền tảng cho nhiều công cụ phân tích kỹ thuật hiện đại, như đường xu hướng, mức hỗ trợ/kháng cự, và các mô hình giá.
- Ví dụ: Một nhà giao dịch có thể sử dụng mức đỉnh/đáy cao hơn (higher highs/higher lows) để xác nhận xu hướng tăng.
1.2.3 Quản lý rủi ro
- Bằng cách tập trung vào xu hướng chính và chờ tín hiệu xác nhận, nhà đầu tư có thể tránh các quyết định vội vàng dựa trên biến động ngắn hạn, từ đó giảm rủi ro.
- Ví dụ: Chỉ tham gia giao dịch khi cả chỉ số và khối lượng xác nhận xu hướng.
1.2.4 Dự đoán chu kỳ thị trường
- Lý thuyết Dow giúp nhận diện các giai đoạn tích lũy, tham gia, và phân phối, từ đó dự đoán thời điểm thị trường có thể đạt đỉnh hoặc chạm đáy.
- Ví dụ: Giai đoạn tích lũy thường là cơ hội để mua vào trước khi giá tăng mạnh.
1.2.5 Áp dụng trong các thị trường khác
- Mặc dù được phát triển cho thị trường chứng khoán, Lý thuyết Dow cũng được áp dụng trong forex, hàng hóa, và tiền điện tử để phân tích xu hướng giá.

1.3 Hạn chế của Lý thuyết Dow
- Tính chủ quan: Việc xác định xu hướng hoặc tín hiệu đảo chiều có thể phụ thuộc vào cách nhà đầu tư diễn giải biểu đồ.
- Phản ứng chậm: Lý thuyết Dow thường yêu cầu xác nhận xu hướng, điều này có thể khiến nhà đầu tư bỏ lỡ cơ hội ở giai đoạn đầu của xu hướng.
- Không dự đoán chính xác thời điểm: Lý thuyết không cung cấp thời gian cụ thể cho các biến động thị trường.
- Phụ thuộc vào dữ liệu lịch sử: Trong thị trường hiện đại với nhiều yếu tố mới (như thuật toán giao dịch), lý thuyết có thể không hoàn toàn chính xác.
 

Mystery2024

Xe điện
Biển số
OF-846727
Ngày cấp bằng
15/1/24
Số km
2,291
Động cơ
163,886 Mã lực
2. Lý thuyết Wyckoff

1749621636345.png

Hình minh họa được lấy nguyên bản từ ấn phẩm xuất bản năm 1998 của Roman Bogomazov.

2.1 Định nghĩa
Lý thuyết Wyckoff là một phương pháp phân tích kỹ thuật được phát triển bởi Richard D. Wyckoff vào đầu thế kỷ 20, tập trung vào việc hiểu hành vi giá cả và khối lượng giao dịch để dự đoán xu hướng thị trường. Wyckoff nhấn mạnh vai trò của các "nhà tạo lập thị trường" (market makers) hoặc "smart money" (những nhà đầu tư lớn, tổ chức) trong việc thao túng giá cả và tạo ra các cơ hội giao dịch. Phương pháp này được sử dụng rộng rãi trong chứng khoán, forex, hàng hóa, và tiền điện tử.

Lý thuyết Wyckoff giúp nhà đầu tư nhận diện các giai đoạn tích lũy, phân phối, tăng giá, và giảm giá thông qua phân tích hành động giá (price action) và khối lượng (volume), từ đó đưa ra quyết định mua/bán dựa trên các tín hiệu thị trường.

1749621426134.png


2.2 Nguyên tắc cơ bản, quy luật bổ sung, các mô hình tích lũy/phân phối và chu kỳ thị trường
Lý thuyết Wyckoff dựa trên ba nguyên tắc cốt lõi và một số quy luật bổ sung, kết hợp với các mô hình tích lũy/phân phối và chu kỳ thị trường.

2.2.1 Ba nguyên tắc cốt lõi
- Nguyên tắc cung và cầu (Law of Supply and Demand): Giá cả được quyết định bởi sự cân bằng giữa cung và cầu. Khi cầu vượt cung, giá tăng; khi cung vượt cầu, giá giảm. Wyckoff sử dụng biểu đồ giá và khối lượng để xác định sự mất cân bằng này.
- Nguyên tắc nhân quả (Law of Cause and Effect): Mọi biến động giá đều có nguyên nhân. Các giai đoạn tích lũy hoặc phân phối (nguyên nhân) dẫn đến các xu hướng tăng hoặc giảm (kết quả). Quy mô của xu hướng tỷ lệ với thời gian và quy mô của giai đoạn tích lũy/phân phối.
- Nguyên tắc nỗ lực và kết quả (Law of Effort vs. Result): Khối lượng (nỗ lực) phải tương ứng với biến động giá (kết quả). Nếu giá tăng nhưng khối lượng thấp, đó là dấu hiệu xu hướng yếu; ngược lại, giá tăng với khối lượng lớn cho thấy xu hướng mạnh.

2.2.2 Các quy luật bổ sung
- Composite Man" (Nhà tạo lập thị trường): Wyckoff hình dung thị trường được điều khiển bởi một thực thể lớn (tổ chức, quỹ lớn) gọi là "Composite Man." Các nhà giao dịch nhỏ lẻ nên cố gắng giao dịch theo hướng của "smart money" này để tận dụng xu hướng.
- Phân tích hành động giá và khối lượng: Wyckoff nhấn mạnh việc phân tích mối quan hệ giữa giá và khối lượng để nhận diện các giai đoạn thị trường và ý định của các nhà tạo lập.

2.2.3 Chu kỳ thị trường Wyckoff
Wyckoff chia thị trường thành bốn giai đoạn chính:
- Tích lũy (Accumulation): Giai đoạn giá đi ngang, các nhà đầu tư lớn tích lũy cổ phiếu ở mức giá thấp. Đây là giai đoạn chuẩn bị cho xu hướng tăng.
- Tăng giá (Markup): Giá bắt đầu tăng khi cầu vượt cung, tạo thành xu hướng tăng rõ ràng.
- Phân phối (Distribution): Giá đi ngang ở vùng đỉnh, các nhà đầu tư lớn bán ra dần dần. Đây là giai đoạn chuẩn bị cho xu hướng giảm.
- Giảm giá (Markdown): Giá giảm khi cung vượt cầu, hình thành xu hướng giảm.

2.3.4 Sơ đồ tích lũy và phân phối (Wyckoff Schematics)
- Sơ đồ tích lũy: Bao gồm các giai đoạn như Selling Climax (SC), Automatic Rally (AR), Secondary Test (ST), Spring, và Test. Đây là các tín hiệu cho thấy giá đang được tích lũy trước khi tăng.
- Sơ đồ phân phối: Bao gồm các giai đoạn như Buying Climax (BC), Automatic Reaction (AR), Secondary Test (ST), Upthrust After Distribution (UTAD), và Test. Đây là các tín hiệu giá đang được phân phối trước khi giảm.

2.2.4 Ứng dụng của Lý thuyết Wyckoff
  • Xác định cơ hội mua/bán
- Trong giai đoạn “tích lũy”, nhà giao dịch có thể mua vào khi nhận thấy các tín hiệu như Spring (giá phá vỡ giả xuống dưới hỗ trợ rồi quay lại) hoặc Test (giá kiểm tra lại vùng hỗ trợ với khối lượng thấp).

1749615307802.png


- Trong giai đoạn “phân phối”, nhà giao dịch có thể bán hoặc bán khống khi nhận thấy các tín hiệu như Upthrust (giá phá vỡ giả lên trên kháng cự) hoặc khối lượng giảm trong đợt tăng giá.

1749615321260.png

  • Phân tích xu hướng thị trường
- Lý thuyết Wyckoff giúp xác định thị trường đang ở giai đoạn nào (tích lũy, tăng giá, phân phối, giảm giá), từ đó đưa ra chiến lược giao dịch phù hợp.
- Ví dụ: Trong giai đoạn Markup, nhà giao dịch có thể giữ vị thế mua và theo dõi khối lượng để xác nhận sức mạnh xu hướng.
  • Quản lý rủi ro
- Wyckoff khuyến khích giao dịch theo hướng của xu hướng chính và chỉ tham gia khi có xác nhận từ hành động giá và khối lượng, giúp giảm rủi ro giao dịch dựa trên tín hiệu sai.
- Ví dụ: Tránh mua trong giai đoạn phân phối khi khối lượng không hỗ trợ cho xu hướng tăng.
Xác định điểm vào/thoát lệnh
- Sử dụng các tín hiệu như Spring, Upthrust, hoặc Test để xác định điểm vào lệnh tối ưu. Điểm dừng lỗ (stop-loss) có thể đặt dưới vùng hỗ trợ trong tích lũy hoặc trên kháng cự trong phân phối.
- Ví dụ: Trong sơ đồ tích lũy, mua vào sau khi giá vượt qua vùng kháng cự với khối lượng tăng mạnh.
  • Áp dụng trong nhiều thị trường
- Lý thuyết Wyckoff không chỉ áp dụng cho chứng khoán mà còn hiệu quả trong forex, hàng hóa, và tiền điện tử, nơi hành vi của "smart money" vẫn chi phối thị trường.
- Ví dụ: Trong thị trường crypto, nhà giao dịch có thể dùng Wyckoff để nhận diện các giai đoạn tích lũy trước các đợt tăng giá mạnh của Bitcoin.

2.2.5 Hạn chế của Lý thuyết Wyckoff

- Tính chủ quan: Việc nhận diện các giai đoạn tích lũy/phân phối hoặc các tín hiệu như Spring, Upthrust đòi hỏi kinh nghiệm và có thể khác nhau giữa các nhà giao dịch.

- Phức tạp: Sơ đồ Wyckoff có nhiều giai đoạn và tín hiệu, đòi hỏi nhà giao dịch phải hiểu rõ và có khả năng phân tích biểu đồ.

- Không đảm bảo chính xác 100%: Thị trường hiện đại bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như thuật toán giao dịch, tin tức bất ngờ, nên các mô hình Wyckoff có thể không luôn chính xác.

- Yêu cầu dữ liệu khối lượng: Lý thuyết phụ thuộc nhiều vào khối lượng giao dịch, nhưng trong một số thị trường (như forex), dữ liệu khối lượng có thể không đầy đủ.
 
Chỉnh sửa cuối:

Mystery2024

Xe điện
Biển số
OF-846727
Ngày cấp bằng
15/1/24
Số km
2,291
Động cơ
163,886 Mã lực
3. Sóng Elliott
3.1 Định nghĩa

Sóng Elliott (Elliott Wave Theory) là một phương pháp phân tích kỹ thuật được phát triển bởi Ralph Nelson Elliott vào những năm 1930, dựa trên quan sát rằng giá cả trên thị trường tài chính di chuyển theo các mô hình lặp lại gọi là "sóng". Lý thuyết này cho rằng tâm lý đám đông của nhà đầu tư tạo ra các mô hình giá có thể dự đoán được, phản ánh qua các chu kỳ tăng và giảm. Sóng Elliott được sử dụng rộng rãi trong chứng khoán, forex, hàng hóa, và tiền điện tử để dự đoán xu hướng giá.

3.2 Nguyên tắc cơ bản của Sóng Elliott
Lý thuyết Sóng Elliott dựa trên ý tưởng rằng giá di chuyển theo các chu kỳ sóng, bao gồm sóng đẩy (impulse waves) và sóng điều chỉnh (corrective waves). Dưới đây là các nguyên tắc chính:

3.2.1 Cấu trúc sóng cơ bản: Một chu kỳ sóng hoàn chỉnh bao gồm 8 sóng, chia thành:
- 5 sóng đẩy (impulse waves): Di chuyển theo hướng của xu hướng chính (3 sóng tăng trong xu hướng tăng hoặc 3 sóng giảm trong xu hướng giảm, xen kẽ với 2 sóng điều chỉnh).
- 3 sóng điều chỉnh (corrective waves): Di chuyển ngược với xu hướng chính, thường được ký hiệu là A-B-C.
- Ví dụ: Trong xu hướng tăng, sóng 1, 3, 5 là sóng đẩy (tăng), sóng 2 và 4 là sóng điều chỉnh (giảm). Sau đó, sóng A-B-C điều chỉnh ngược lại xu hướng tăng.

1749615740931.png


3.2.2 Sóng đẩy (Impulse Wave Rules)
- Sóng 1, 3, 5: Là các sóng đẩy, di chuyển theo xu hướng chính.
- Sóng 2: Điều chỉnh sóng 1 nhưng không bao giờ vượt quá điểm bắt đầu của sóng 1.
- Sóng 3: Thường là sóng mạnh nhất và dài nhất, không bao giờ là sóng ngắn nhất trong 3 sóng đẩy.
- Sóng 4: Điều chỉnh sóng 3, nhưng không được chồng lấn (overlap) với vùng giá của sóng 1
- Sóng 5: Là sóng đẩy cuối cùng, thường yếu hơn sóng 3 và có thể dẫn đến đảo chiều.
- Ví dụ: Trong một xu hướng tăng, sóng 2 và 4 giảm nhưng không được phá vỡ mức thấp của sóng trước đó.

3.2.3 Sóng điều chỉnh (Corrective Wave Rules): Sóng điều chỉnh (A-B-C) thường xuất hiện sau 5 sóng đẩy, với:
- Sóng A: Di chuyển ngược xu hướng chính.
- Sóng B: Điều chỉnh ngược lại sóng A, thường yếu và ngắn.
- Sóng C: Tiếp tục theo hướng của sóng A, thường có độ dài tương đương hoặc liên quan đến sóng A.
- Các mô hình điều chỉnh phổ biến: Zigzag (5-3-5), Flat (3-3-5), Triangle (3-3-3-3-3).

3.2.4 Tỷ lệ Fibonacci
- Sóng Elliott sử dụng tỷ lệ Fibonacci (như 38.2%, 50%, 61.8%) để dự đoán độ dài của sóng và các mức điều chỉnh.
- Ví dụ: Sóng 2 thường điều chỉnh 50%-61.8% của sóng 1; sóng 3 thường dài gấp 1.618 lần sóng 1; sóng 4 thường điều chỉnh 38.2% của sóng 3.

3.2.5 Tính phân cấp (Fractal Nature)
- Mỗi sóng lớn có thể được chia thành các sóng nhỏ hơn (sub-waves) theo cùng mô hình 5-3. Ngược lại, các sóng nhỏ kết hợp thành sóng lớn hơn.
- Ví dụ: Sóng 1 trong xu hướng tăng có thể bao gồm 5 sóng nhỏ hơn, trong khi sóng 2 bao gồm 3 sóng nhỏ.
1749615871095.png


3.2.6 Tâm lý thị trường: Mỗi sóng phản ánh tâm lý của nhà đầu tư:
- Sóng 1: Sự khởi đầu của xu hướng, chỉ một số ít nhà đầu tư tham gia.
- Sóng 2: Nghi ngờ và điều chỉnh, nhiều người cho rằng xu hướng đã kết thúc.
- Sóng 3: Đám đông tham gia, tạo ra động lực mạnh nhất.
- Sóng 4: Do dự, một số nhà đầu tư chốt lời.
- Sóng 5: Hưng phấn quá mức, dẫn đến đỉnh thị trường.
- Sóng A-B-C: Điều chỉnh sau khi xu hướng chính kết thúc.

3.3 Ứng dụng của Sóng Elliott
3.3.1 Xác định xu hướng thị trường

- Sóng Elliott giúp nhà đầu tư nhận diện xu hướng chính (tăng hoặc giảm) và các giai đoạn điều chỉnh, từ đó đưa ra quyết định mua/bán phù hợp.
- Ví dụ: Mua vào ở sóng 2 hoặc đầu sóng 3, bán ra ở sóng 5 hoặc sóng B.

3.3.2 Dự đoán điểm đảo chiều
- Bằng cách sử dụng tỷ lệ Fibonacci và các quy tắc sóng, nhà đầu tư có thể dự đoán các mức giá mục tiêu hoặc điểm đảo chiều.
- Ví dụ: Nếu sóng 3 đạt mức 161.8% của sóng 1, nhà đầu tư có thể dự đoán sóng 4 sẽ điều chỉnh về mức 38.2% hoặc 50% của sóng 3.

3.3.3 Quản lý rủi ro
- Sóng Elliott giúp xác định các mức dừng lỗ (stop-loss) và chốt lời (take-profit) dựa trên các mức Fibonacci hoặc vùng giá quan trọng.
- Ví dụ: Đặt dừng lỗ dưới mức thấp của sóng 2 để bảo vệ vị thế mua trong sóng 3.

3.3.4 Kết hợp với các công cụ khác
- Sóng Elliott thường được sử dụng cùng các chỉ báo kỹ thuật như RSI, MACD, hoặc đường xu hướng để tăng độ chính xác.
- Ví dụ: RSI quá mua ở sóng 5 có thể báo hiệu khả năng đảo chiều.

3.3.5 Áp dụng trong các thị trường khác nhau
- Sóng Elliott không chỉ áp dụng cho chứng khoán mà còn hiệu quả trong forex, hàng hóa, và tiền điện tử do tính chất lặp lại của tâm lý thị trường.
- Ví dụ: Phân tích sóng Elliott trên Bitcoin để dự đoán các chu kỳ tăng/giảm giá.

3.4 Hạn chế của Sóng Elliott
- Tính chủ quan: Việc xác định và phân loại sóng phụ thuộc vào cách diễn giải của nhà đầu tư, dẫn đến các nhận định khác nhau.
- Phức tạp: Đếm sóng và áp dụng tỷ lệ Fibonacci đòi hỏi kinh nghiệm và thời gian để thành thạo.
- Không chính xác tuyệt đối: Thị trường có thể không tuân theo mô hình sóng trong một số trường hợp, đặc biệt khi có tin tức bất ngờ hoặc biến động mạnh.
- Khó áp dụng trong ngắn hạn: Sóng Elliott hiệu quả hơn trong các khung thời gian dài (ngày, tuần) so với khung ngắn (phút, giờ).
 
Chỉnh sửa cuối:

porsche gt

Xe điện
{Kinh doanh chuyên nghiệp}
Biển số
OF-32110
Ngày cấp bằng
23/3/09
Số km
3,567
Động cơ
618,668 Mã lực
Nơi ở
HN
Phân tích kỹ thuật em đúc kết lại là chỉ có mô hình AB = CD và trong tăng có giảm, trong giảm có tăng là dễ áp dụng. Các tín hiệu khác đều chạy sau giá, ko tác dụng mấy
 

Mystery2024

Xe điện
Biển số
OF-846727
Ngày cấp bằng
15/1/24
Số km
2,291
Động cơ
163,886 Mã lực
Dow, Wyckoff, Elliott là 03 lý thuyết cơ bản giúp xác định xu hướng thị trường, và tìm kiếm các điểm đảo chiều (tăng > giảm; giảm > tăng)

Chúng ta trả lời 3 câu hỏi sau để hiểu tại sao trong thực tế cần nắm được xu hướng thị trường, giao dịch theo xu hướng, và tìm kiếm các điểm đảo chiều:

1. Giao dịch theo xu hướng là gì?
2. Giao dịch ngược xu hướng thị trường (hay còn gọi là "counter-trend trading") mang đến hậu quả gì?
3. Tại sao cần quan tâm đến các điểm đảo chiều của thị trường và các mô hình đảo chiều?

________________________________________

I. Giao dịch theo xu hướng là gì?

Giao dịch theo xu hướng (trend trading) là một chiến lược giao dịch trong đó nhà đầu tư hoặc trader tìm cách xác định và theo dõi xu hướng của thị trường để đưa ra quyết định mua hoặc bán. Xu hướng có thể là tăng (bullish), giảm (bearish), hoặc đi ngang (sideways).

1. Các đặc điểm chính của giao dịch theo xu hướng: Giao dịch theo xu hướng là một trong những chiến lược phổ biến nhất trong thị trường tài chính, nhưng cũng đòi hỏi sự kiên nhẫn và khả năng phân tích thị trường.
1.1 Xác định xu hướng: Trader sử dụng các công cụ phân tích kỹ thuật để xác định xu hướng hiện tại của thị trường.
1.2 Thời gian giao dịch: Giao dịch theo xu hướng có thể được áp dụng cho nhiều khung thời gian khác nhau, từ giao dịch ngắn hạn (day trading) đến giao dịch dài hạn (swing trading hoặc position trading).
1.3 Quản lý rủi ro: Một phần quan trọng của giao dịch theo xu hướng là quản lý rủi ro, bao gồm việc đặt stop-loss để bảo vệ vốn trong trường hợp xu hướng đảo chiều.
1.4. Tâm lý thị trường: Giao dịch theo xu hướng thường dựa vào tâm lý thị trường, vì xu hướng có thể kéo dài do sự đồng thuận của nhiều nhà đầu tư.
1.5 Lợi nhuận từ xu hướng: Mục tiêu của giao dịch theo xu hướng là tận dụng các chuyển động lớn của giá trong một xu hướng, nhằm tối đa hóa lợi nhuận.
1.6 Ví dụ:
- Nếu một trader nhận thấy rằng giá cổ phiếu đang trong xu hướng tăng, họ có thể quyết định mua vào và giữ vị thế cho đến khi có dấu hiệu cho thấy xu hướng có thể đảo chiều.
- Ngược lại, nếu giá đang trong xu hướng giảm, trader có thể quyết định bán hoặc mở vị thế bán (short selling).

2. Tại sao phải nhận biết xu hướng của thị trường khi giao dịch?
Nhận biết xu hướng của thị trường là một phần quan trọng trong chiến lược giao dịch, giúp trader đưa ra quyết định thông minh, tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro. Việc này không chỉ giúp tăng khả năng thành công trong giao dịch mà còn cải thiện khả năng quản lý vốn và tâm lý giao dịch.
2.1 Tối ưu hóa quyết định giao dịch:
- Mua ở xu hướng tăng: Khi thị trường đang trong xu hướng tăng, việc mua vào có khả năng mang lại lợi nhuận cao hơn vì giá có khả năng tiếp tục tăng.
- Bán ở xu hướng giảm: Trong xu hướng giảm, việc bán hoặc mở vị thế bán có thể giúp trader kiếm lợi nhuận từ sự giảm giá.
2.2 Giảm thiểu rủi ro: Nhận biết xu hướng giúp trader tránh những quyết định giao dịch ngược chiều với xu hướng chính, từ đó giảm thiểu khả năng thua lỗ.
2.3. Tăng cường quản lý vốn: Khi hiểu rõ xu hướng, trader có thể điều chỉnh kích thước vị thế và mức độ rủi ro cho phù hợp, từ đó bảo vệ vốn hiệu quả hơn.
2.4 Tâm lý thị trường: Xu hướng thường phản ánh tâm lý chung của thị trường. Việc nhận biết xu hướng giúp trader nắm bắt được tâm lý này và đưa ra quyết định phù hợp.
2.5 Xác định điểm vào và ra: Nhận biết xu hướng giúp trader xác định các điểm vào (entry points) và điểm ra (exit points) hợp lý, từ đó tối ưu hóa lợi nhuận.
2.6 Tính bền vững của xu hướng: Xu hướng có thể kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định. Việc nhận biết xu hướng giúp trader có thể tận dụng các cơ hội giao dịch trong suốt thời gian xu hướng diễn ra.
2.7 Sử dụng các công cụ phân tích: Nhiều công cụ phân tích kỹ thuật được thiết kế để xác định xu hướng, như đường trung bình động, chỉ báo xu hướng, và mô hình nến. Việc sử dụng các công cụ này có thể giúp trader đưa ra quyết định chính xác hơn.
2.8 Thích ứng với biến động thị trường: Thị trường có thể thay đổi nhanh chóng. Nhận biết xu hướng giúp trader có khả năng thích ứng và điều chỉnh chiến lược giao dịch khi cần thiết.

________________________________________

II. Giao dịch ngược xu hướng thị trường (hay còn gọi là "counter-trend trading") mang đến hậu quả gì?

Giao dịch ngược xu hướng có thể mang lại cơ hội lợi nhuận, nhưng cũng đi kèm với nhiều rủi ro và hậu quả tiêu cực. Để thành công trong giao dịch ngược xu hướng, trader cần có kiến thức vững vàng, khả năng phân tích thị trường tốt và một chiến lược quản lý rủi ro hiệu quả. Nếu không, họ có thể gặp phải những tổn thất đáng kể.

1. Rủi ro thua lỗ cao: Giao dịch ngược xu hướng thường có nguy cơ thua lỗ cao hơn, vì xu hướng hiện tại có thể tiếp tục kéo dài hơn dự đoán. Nếu trader không xác định đúng thời điểm đảo chiều, họ có thể chịu tổn thất lớn.

2. Khó khăn trong việc xác định điểm vào và ra: Việc xác định thời điểm chính xác để vào hoặc ra khỏi một vị thế ngược xu hướng là rất khó khăn. Nếu không có các tín hiệu rõ ràng, trader có thể dễ dàng bị "bẫy" bởi sự tiếp tục của xu hướng hiện tại.

3. Tâm lý giao dịch bị ảnh hưởng: Giao dịch ngược xu hướng có thể tạo ra cảm giác không chắc chắn và căng thẳng cho trader. Nếu liên tục thua lỗ, tâm lý giao dịch có thể bị ảnh hưởng tiêu cực, dẫn đến quyết định sai lầm trong tương lai.

4. Chi phí giao dịch cao: Giao dịch thường xuyên để cố gắng bắt đáy hoặc bán đỉnh có thể dẫn đến chi phí giao dịch cao, bao gồm phí hoa hồng và spread, làm giảm lợi nhuận tổng thể.

5. Thiếu sự hỗ trợ từ phân tích kỹ thuật: Nhiều chỉ báo và mô hình phân tích kỹ thuật được thiết kế để xác định xu hướng và không hỗ trợ tốt cho việc giao dịch ngược xu hướng. Điều này có thể làm giảm độ tin cậy của các tín hiệu giao dịch.

6. Thời gian giữ vị thế lâu: Giao dịch ngược xu hướng có thể yêu cầu trader giữ vị thế lâu hơn để chờ đợi sự đảo chiều, điều này có thể dẫn đến việc bị "kẹp" trong các vị thế thua lỗ trong thời gian dài.

7. Khó khăn trong việc quản lý rủi ro: Việc đặt stop-loss cho các vị thế ngược xu hướng có thể trở nên phức tạp hơn, vì trader cần phải cân nhắc mức độ biến động của thị trường và khả năng tiếp tục của xu hướng hiện tại.

8. Cảm giác thất bại: Nếu trader thường xuyên giao dịch ngược xu hướng mà không thành công, họ có thể cảm thấy thất bại và mất tự tin, điều này có thể ảnh hưởng đến các quyết định giao dịch trong tương lai.

________________________________________

III. Tại sao cần quan tâm đến các điểm đảo chiều của thị trường và các mô hình đảo chiều?

Việc quan tâm đến các điểm đảo chiều và các mô hình đảo chiều là một phần quan trọng trong chiến lược giao dịch. Nó không chỉ giúp trader tối ưu hóa lợi nhuận và quản lý rủi ro mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về tâm lý thị trường và động lực giá. Nhờ đó, trader có thể đưa ra quyết định giao dịch chính xác hơn và hiệu quả hơn.

1. Xác định thời điểm vào và ra: Các điểm đảo chiều thường là những thời điểm mà xu hướng hiện tại có khả năng thay đổi. Nhận biết những điểm này giúp trader xác định thời điểm tốt nhất để vào hoặc thoát khỏi một vị thế, từ đó tối ưu hóa lợi nhuận.

2. Quản lý rủi ro: Biết được các mô hình đảo chiều giúp trader có thể đặt stop-loss hợp lý, bảo vệ vốn trong trường hợp xu hướng thực sự đảo chiều. Điều này rất quan trọng trong việc giảm thiểu thua lỗ.

3. Tăng cường khả năng dự đoán : Các mô hình đảo chiều, như mô hình đầu và vai, mô hình hai đỉnh, hoặc hai đáy, cung cấp tín hiệu về khả năng đảo chiều của xu hướng. Việc nhận biết những mô hình này có thể giúp trader dự đoán được các chuyển động giá trong tương lai.

4. Tâm lý thị trường: Các điểm đảo chiều thường phản ánh sự thay đổi trong tâm lý thị trường. Khi một xu hướng đang diễn ra, sự thay đổi trong tâm lý của nhà đầu tư có thể dẫn đến một sự đảo chiều. Hiểu rõ điều này giúp trader nắm bắt được động lực của thị trường.

5. Tận dụng cơ hội giao dịch: Các điểm đảo chiều thường tạo ra cơ hội giao dịch hấp dẫn. Nếu trader có thể xác định chính xác một điểm đảo chiều, họ có thể tận dụng sự biến động giá mạnh mẽ để thu lợi nhuận.

6. Xác nhận tín hiệu: Các mô hình đảo chiều thường được sử dụng kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật khác để xác nhận tín hiệu. Việc này giúp tăng độ tin cậy của quyết định giao dịch.

7. Thích ứng với biến động thị trường: Thị trường có thể thay đổi nhanh chóng, và việc nhận biết các điểm đảo chiều giúp trader có khả năng thích ứng với những biến động này, từ đó điều chỉnh chiến lược giao dịch cho phù hợp.

8. Giảm thiểu cảm xúc trong giao dịch: Khi trader có một kế hoạch rõ ràng dựa trên các mô hình đảo chiều, họ có thể giảm thiểu sự ảnh hưởng của cảm xúc trong quyết định giao dịch, từ đó đưa ra quyết định hợp lý hơn.
 
Chỉnh sửa cuối:

Mystery2024

Xe điện
Biển số
OF-846727
Ngày cấp bằng
15/1/24
Số km
2,291
Động cơ
163,886 Mã lực
II- Lý thuyết về nến nhật (Japanese Candlestick)
Nến Nhật là công cụ phân tích kỹ thuật trực quan, mạnh mẽ, giúp nhà đầu tư nhận diện xu hướng, đảo chiều, và tâm lý thị trường thông qua các mô hình nến. Để sử dụng hiệu quả, cần kết hợp với các công cụ khác như hỗ trợ/kháng cự, chỉ báo kỹ thuật, và khối lượng giao dịch. Mặc dù có hạn chế về tính chủ quan và tín hiệu sai, Nến Nhật vẫn là một phần không thể thiếu trong phân tích kỹ thuật hiện đại.
1. Định nghĩa
Nến Nhật (Japanese Candlestick) là một phương pháp biểu đồ giá được phát triển tại Nhật Bản từ thế kỷ 17 bởi Munehisa Homma, ban đầu dùng để phân tích giá gạo. Đây là công cụ trực quan trong phân tích kỹ thuật, thể hiện giá mở cửa, giá đóng cửa, giá cao nhất và thấp nhất của một tài sản trong một khoảng thời gian cụ thể (phút, giờ, ngày, tuần, v.v.). Mỗi cây nến cung cấp thông tin về hành động giá và tâm lý thị trường, được sử dụng rộng rãi trong chứng khoán, forex, hàng hóa, và tiền điện tử.

2. Nguyên tắc/Nguyên lý cơ bản của Nến Nhật
2.1 Cấu trúc của một cây nến:
Mỗi cây nến Nhật bao gồm:
- Thân nến (Body): Phần hình chữ nhật thể hiện khoảng cách giữa “giá mở cửa (open)” và “giá đóng cửa (close)”.
- Nến tăng (Bullish): Giá đóng cửa cao hơn giá mở cửa, thường có màu xanh hoặc trắng.
- Nến giảm (Bearish): Giá đóng cửa thấp hơn giá mở cửa, thường có màu đỏ hoặc đen.
- Bóng nến (Shadow/Wick): Các đường mỏng ở trên và dưới thân nến, thể hiện “giá cao nhất (high)” và “giá thấp nhất (low)” trong phiên.
- Râu nến (Tail): Phần bóng phía dưới (nếu có).
- Kích thước thân và bóng nến phản ánh lực mua/bán và mức độ biến động giá.

1749619208473.png


2.2 Tâm lý thị trường qua nến
- Thân nến dài: Cho thấy áp lực mua hoặc bán mạnh (tăng mạnh hoặc giảm mạnh).
- Thân nến ngắn: Biểu thị sự do dự hoặc cân bằng giữa mua và bán.
- Bóng nến dài: Thể hiện sự từ chối giá (rejection) tại các mức cao/thấp, báo hiệu khả năng đảo chiều.
- Không có bóng (Marubozu): Thể hiện xu hướng rất mạnh, không có lực cản đáng kể.

2.3 Mô hình nến Nhật: Nến Nhật được phân tích thông qua các mô hình (patterns), chia thành:
- Mô hình đảo chiều (Reversal Patterns): Dự báo xu hướng hiện tại có thể kết thúc và đảo chiều.
Đảo chiều tăng (Bullish Reversal): Ví dụ, Bullish Engulfing, Hammer, Morning Star.
Đảo chiều giảm (Bearish Reversal): Ví dụ, Bearish Engulfing, Shooting Star, Evening Star.
- Mô hình tiếp diễn (Continuation Patterns): Dự báo xu hướng hiện tại sẽ tiếp tục. Ví dụ: Rising Three Methods (tăng), Falling Three Methods (giảm).
- Mô hình đơn lẻ, đôi, hoặc ba nến:
Đơn lẻ: Hammer, Doji, Marubozu.
Đôi: Engulfing, Tweezer Tops/Bottoms.
Ba nến: Morning Star, Evening Star, Three White Soldiers, Three Black Crows.

2.4 Các mô hình nến phổ biến
- Doji: Giá mở cửa và đóng cửa gần bằng nhau, thể hiện sự do dự, thường xuất hiện trước đảo chiều hoặc tiếp diễn. Loại Doji: Doji chân dài (Long-legged Doji), Doji bia đá (Gravestone Doji), Doji chuồn chuồn (Dragonfly Doji)...

1749619280228.png


- Hammer (Búa): Bóng dưới dài, thân nến nhỏ, xuất hiện ở đáy xu hướng giảm, báo hiệu đảo chiều tăng.
1749619328325.png


- Shooting Star (Sao băng): Bóng trên dài, thân nến nhỏ, xuất hiện ở đỉnh xu hướng tăng, báo hiệu đảo chiều giảm.

1749619379167.png


- Bullish Engulfing (Nhấn chìm tăng): Nến tăng lớn “nhấn chìm” nến giảm trước đó, báo hiệu xu hướng tăng.

1749619409895.png


- Bearish Engulfing (Nhấn chìm giảm): Nến giảm lớn “nhấn chìm” nến tăng trước đó, báo hiệu xu hướng giảm.

1749619490946.png


- Morning Star (Sao mai): Mô hình 3 nến (giảm – Doji/ngắn – tăng mạnh), báo hiệu đảo chiều tăng.

1749619534647.png


- Evening Star (Sao hôm): Mô hình 3 nến (tăng – Doji/ngắn – giảm mạnh), báo hiệu đảo chiều giảm.

1749619614607.png


2.5 Bối cảnh thị trường (Context)
- Hiệu quả của mô hình nến phụ thuộc vào vị trí xuất hiện (trong xu hướng tăng, giảm, hay đi ngang) và khung thời gian. Ví dụ: Một Hammer ở đáy xu hướng giảm có ý nghĩa mạnh hơn khi xuất hiện ở vùng hỗ trợ hoặc sau một đợt bán tháo.
- Nến cần được kết hợp với các yếu tố khác như hỗ trợ/kháng cự, khối lượng giao dịch, hoặc chỉ báo kỹ thuật để tăng độ tin cậy.

3. Ứng dụng của Nến Nhật
3.1 Xác định xu hướng và đảo chiều

- Mô hình nến giúp xác định điểm bắt đầu hoặc kết thúc của xu hướng.
- Ví dụ: Bullish Engulfing ở vùng hỗ trợ có thể là tín hiệu mua, còn Bearish Engulfing ở vùng kháng cự có thể là tín hiệu bán.

3.2 Dự đoán tâm lý thị trường
- Nến Nhật phản ánh tâm lý nhà đầu tư (tham lam, sợ hãi, do dự), giúp dự đoán hành vi giá trong ngắn hạn.
- Ví dụ: Một cây Doji sau xu hướng tăng dài có thể báo hiệu sự chững lại hoặc đảo chiều.

3.3 Quản lý rủi ro
- Dựa trên mô hình nến, nhà đầu tư có thể đặt “dừng lỗ (stop-loss)” và “chốt lời (take-profit)”.
- Ví dụ: Với Hammer, đặt dừng lỗ dưới bóng nến và chốt lời ở mức kháng cự gần nhất.

3.4. Kết hợp với các công cụ phân tích khác
- Nến Nhật thường được sử dụng cùng:
Hỗ trợ/Kháng cự: Xác định vùng giá quan trọng.
Chỉ báo kỹ thuật: RSI, MACD, Bollinger Bands để xác nhận tín hiệu.
Khối lượng giao dịch: Khối lượng cao cùng mô hình nến (như Bullish Engulfing) tăng độ tin cậy.
Fibonacci: Dùng để xác định các mức điều chỉnh hoặc mục tiêu giá.
- Ví dụ: Một Morning Star xuất hiện ở mức Fibonacci 61.8% với RSI thoát vùng quá bán là tín hiệu mua mạnh.

3.5 Áp dụng đa dạng khung thời gian
- Nến Nhật hiệu quả trên mọi khung thời gian (M1, H1, D1, W1), phù hợp cho cả giao dịch ngắn hạn (scalping, day trading) và dài hạn (swing trading, position trading).
- Ví dụ: Day trader sử dụng nến H1 để tìm điểm vào lệnh, trong khi swing trader sử dụng nến D1 để xác định xu hướng.

3.6 Phân tích đa thị trường: Nến Nhật áp dụng được cho chứng khoán, forex, tiền điện tử, và hàng hóa do tính phổ quát của tâm lý thị trường.

4. Hạn chế của Nến Nhật
- Tín hiệu sai (False Signals): Mô hình nến không phải lúc nào cũng chính xác, đặc biệt trong thị trường biến động mạnh hoặc thiếu bối cảnh (context).
- Tính chủ quan: Việc diễn giải mô hình nến có thể khác nhau giữa các nhà đầu tư.
- Phụ thuộc vào xác nhận: Một mô hình nến đơn lẻ không đủ mạnh, cần kết hợp với các yếu tố khác như khối lượng hoặc chỉ báo kỹ thuật.
- Hiệu quả giảm trong khung thời gian ngắn: Nến trên khung M1, M5 dễ bị nhiễu (noise) hơn khung D1, W1.
- Không dự đoán dài hạn: Nến Nhật chủ yếu phù hợp cho phân tích ngắn và trung hạn, không hiệu quả cho dự báo dài hạn.
 
Chỉnh sửa cuối:

CaptainMT

Xe tăng
Biển số
OF-731836
Ngày cấp bằng
7/6/20
Số km
1,727
Động cơ
-216,552 Mã lực
Hihi, mình vào đóng vai TNK, phò tá ĐT đi lấy chân kinh. :P:D
 

Mystery2024

Xe điện
Biển số
OF-846727
Ngày cấp bằng
15/1/24
Số km
2,291
Động cơ
163,886 Mã lực
III- Các mô hình thường được sử dụng trong giao dịch
Các mô hình trong giao dịch chứng khoán cung cấp cho trader những công cụ hữu ích để phân tích thị trường và đưa ra quyết định giao dịch. Không có mô hình nào được coi là "hiệu quả nhất" hay có "tỷ lệ thành công cao nhất" trong giao dịch chứng khoán, vì hiệu quả của mỗi mô hình phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
  • Thị trường: Các mô hình có thể hoạt động tốt hơn trong một số thị trường nhất định (ví dụ: thị trường tăng, thị trường giảm, hoặc thị trường đi ngang).
  • Khung thời gian: Một mô hình có thể hoạt động tốt hơn trong khung thời gian ngắn hạn (như giao dịch trong ngày) so với khung thời gian dài hạn (như giao dịch theo tuần hoặc tháng).
  • Tâm lý thị trường: Tâm lý của các nhà đầu tư có thể ảnh hưởng đến sự hình thành và xác nhận của các mô hình.
  • Kết hợp với các chỉ báo khác: Tỷ lệ thành công của một mô hình có thể được cải thiện khi kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật khác (như RSI, MACD, hoặc các đường trung bình động).
Tỷ lệ thành công của các mô hình thường được đánh giá dựa trên dữ liệu lịch sử và có thể thay đổi theo thời gian. Một số trader có thể báo cáo tỷ lệ thành công cao với một mô hình nhất định, trong khi những người khác có thể không đạt được kết quả tương tự.

Thay vì tìm kiếm một mô hình "tốt nhất", trader nên phát triển một chiến lược giao dịch toàn diện, bao gồm việc sử dụng nhiều mô hình khác nhau, kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật và thực hiện quản lý rủi ro hiệu quả. Việc hiểu rõ về thị trường và tâm lý của các nhà đầu tư cũng là yếu tố quan trọng trong việc nâng cao tỷ lệ thành công trong giao dịch.

Dưới đây là một số mô hình phổ biến cùng với cách chúng hoạt động:

1. Mô hình Đầu và Vai (Head and Shoulders):
Mô hình Đầu và Vai Đỉnh (Vai Đầu Vai)
- Cấu trúc: Gồm ba đỉnh, với đỉnh giữa cao hơn (đầu) và hai đỉnh bên (vai) thấp hơn.
- Ý nghĩa: Thể hiện sự đảo chiều từ xu hướng tăng sang xu hướng giảm.
- Xác nhận: Khi giá phá vỡ đường cổ (neckline) dưới đáy của hai vai.

Mô hình Đầu và Vai Đáy (Vai Đầu Vai ngược)
- Cấu trúc: Gồm ba đáy, với đáy giữa thấp hơn (đầu) và hai đáy bên (vai) cao hơn.
- Ý nghĩa: Thể hiện sự đảo chiều từ xu hướng giảm sang xu hướng tăng.
- Xác nhận: Khi giá phá vỡ đường cổ lên trên.

2. Mô hình Hai Đỉnh và Hai Đáy (Double Top and Double Bottom)
Mô hình Hai Đỉnh:
- Cấu trúc: Hai đỉnh gần bằng nhau, với đáy giữa thấp hơn.
- Ý nghĩa: Dự báo sự đảo chiều từ tăng sang giảm.
- Xác nhận: Khi giá phá vỡ đáy giữa.

Mô hình Hai Đáy:
- Cấu trúc: Hai đáy gần bằng nhau, với đỉnh giữa cao hơn.
- Ý nghĩa: Dự báo sự đảo chiều từ giảm sang tăng.
- Xác nhận: Khi giá phá vỡ đỉnh giữa.

3. Mô hình Ba Đỉnh và Ba Đáy (Triple Top and Triple Bottom)
Mô hình Ba Đỉnh:
- Cấu trúc: Ba đỉnh gần bằng nhau.
- Ý nghĩa: Dự báo sự đảo chiều từ tăng sang giảm.
- Xác nhận: Khi giá phá vỡ đáy giữa.

Mô hình Ba Đáy:
- Cấu trúc: Ba đáy gần bằng nhau.
- Ý nghĩa: Dự báo sự đảo chiều từ giảm sang tăng.
- Xác nhận: Khi giá phá vỡ đỉnh giữa.

4. Mô hình Cốc và Tay Cầm (Cup and Handle)
- Cấu trúc: Hình dạng giống như một chiếc cốc (cốc) và một tay cầm. Cốc là một xu hướng giảm sau đó phục hồi, và tay cầm là một sự điều chỉnh nhẹ trước khi tiếp tục xu hướng tăng.
- Ý nghĩa: Dự báo sự tiếp tục của xu hướng tăng.
- Xác nhận: Khi giá phá vỡ đỉnh của tay cầm.

5. Mô hình Nến Đảo Chiều (Reversal Candlestick Patterns)

6. Mô hình Kênh (Channel Patterns)

- Mô hình Kênh Giảm: Khi giá di chuyển trong một kênh giảm, sự phá vỡ lên trên có thể báo hiệu sự đảo chiều.
- Mô hình Kênh Tăng: Khi giá di chuyển trong một kênh tăng, sự phá vỡ xuống dưới có thể báo hiệu sự đảo chiều.

7. Mô hình Flag (Lá Cờ) và Pennant (Cờ Đuôi Nheo)
- Mô hình Flag: Xuất hiện sau một xu hướng mạnh, cho thấy sự tạm dừng trước khi tiếp tục xu hướng.
- Mô hình Pennant: Tương tự như mô hình flag nhưng có hình dạng giống như một tam giác, cho thấy sự tạm dừng trước khi tiếp tục xu hướng.

8. Fibonacci Retracement (Các mức Fibonacci thoái lui)
- Cấu trúc: Sử dụng các tỷ lệ Fibonacci (23.6%, 38.2%, 50%, 61.8%, 100%) để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự.
- Ý nghĩa: Giúp trader xác định các điểm vào và ra tiềm năng trong xu hướng.

9. RSI Divergence (Phân kỳ RSI)
- Cấu trúc: Khi giá tạo ra các đỉnh hoặc đáy mới nhưng chỉ số RSI không theo kịp.
- Ý nghĩa: Dự báo sự đảo chiều, vì sự phân kỳ cho thấy sức mạnh của xu hướng hiện tại đang yếu đi.
(Ngoài ra còn quan sát được phân kỳ của các chỉ báo khác, ví dụ MACD, Stoch,...)
- Các loại phân kỳ:

1749644317169.png


PHÂN KỲ GIẢM (BEARISH DIVERGENCE)
Ghi nhớ: bạn đang nhìn vào các đỉnh giá (highs)

Phân kỳ giảm thông thường (REGULAR Bearish Divergence)
→ Khi giá tạo đỉnh cao hơn, nhưng RSI lại tạo đỉnh thấp hơn.
📈: Đỉnh cao hơn
📉: Đỉnh thấp hơn

Phân kỳ giảm ẩn (HIDDEN Bearish Divergence)
→ Khi giá tạo đỉnh thấp hơn, trong khi RSI lại tạo đỉnh cao hơn.
📈: Đỉnh thấp hơn
📉: Đỉnh cao hơn

Phân kỳ giảm phóng đại (EXAGGERATED Bearish Divergence)
→ Khi giá tạo đỉnh ngang (đỉnh bằng nhau), trong khi RSI tạo đỉnh thấp hơn.
📈: Đỉnh bằng nhau
📉: Đỉnh thấp hơn


PHÂN KỲ TĂNG (BULLISH DIVERGENCE)
Ghi nhớ: bạn đang nhìn vào các đáy giá (lows)

Phân kỳ tăng thông thường (REGULAR Bullish Divergence)
→ Khi giá tạo đáy thấp hơn, nhưng RSI lại tạo đáy cao hơn.
📉: Đáy thấp hơn
📈: Đáy cao hơn

Phân kỳ tăng ẩn (HIDDEN Bullish Divergence)
→ Khi giá tạo đáy cao hơn, trong khi RSI lại tạo đáy thấp hơn.
📉: Đáy cao hơn
📈: Đáy thấp hơn

Phân kỳ tăng phóng đại (EXAGGERATED Bullish Divergence)
→ Khi giá tạo đáy ngang (đáy bằng nhau), trong khi RSI tạo đáy cao hơn.
📉: Đáy bằng nhau
📈: Đáy cao hơn
 
Chỉnh sửa cuối:

Mystery2024

Xe điện
Biển số
OF-846727
Ngày cấp bằng
15/1/24
Số km
2,291
Động cơ
163,886 Mã lực
IV- Sử dụng 03 lý thuyết cơ bản Dow, Wyckoff và Elliott để xác định xu hướng thị trường như thế nào
1. Dùng lý thuyết Dow trong xác định xu hướng thị trường

Theo lý thuyết Dow, có ba loại xu hướng trong thị trường:
- Xu hướng chính (Primary Trend): Đây là xu hướng dài hạn, có thể kéo dài từ vài tháng đến vài năm. Xu hướng chính có thể là tăng (bull market) hoặc giảm (bear market).
- Xu hướng phụ (Secondary Trend): Đây là xu hướng trung hạn, thường kéo dài từ vài tuần đến vài tháng. Xu hướng phụ thường là sự điều chỉnh trong xu hướng chính. Ví dụ, trong một xu hướng tăng, xu hướng phụ có thể là một đợt giảm giá.
- Xu hướng ngắn hạn (Minor Trend): Đây là xu hướng ngắn hạn, có thể kéo dài từ vài ngày đến vài tuần. Xu hướng ngắn hạn thường không quan trọng bằng xu hướng chính và phụ.

1.1 Xác định xu hướng chính: Để xác định xu hướng chính, lý thuyết Dow dựa vào các nguyên tắc sau:
- Đỉnh và đáy: Xu hướng tăng được xác định khi giá tạo ra các đỉnh và đáy cao hơn. Ngược lại, xu hướng giảm được xác định khi giá tạo ra các đỉnh và đáy thấp hơn.
- Xác nhận từ các chỉ số: Lý thuyết Dow nhấn mạnh rằng xu hướng chính cần được xác nhận bởi các chỉ số khác nhau. Ví dụ, nếu chỉ số Dow Jones Industrial Average (DJIA) và Dow Jones Transportation Average (DJTA) đều cho thấy xu hướng tăng, điều này củng cố cho xu hướng tăng của thị trường.
Áp dụng tại Việt Nam: Xu hướng tăng của cổ phiếu đi cùng với VNIndex được cho là sẽ thuận lợi hơn khi cổ phiếu đi ngược xu hướng chung của thị trường.

1.2 Lý thuyết Dow có một số nguyên tắc cơ bản giúp xác định xu hướng:
- Thị trường phản ánh tất cả thông tin: Theo lý thuyết này, giá cả đã phản ánh tất cả các thông tin có sẵn, bao gồm cả yếu tố kinh tế, chính trị và tâm lý thị trường.
- Xu hướng tồn tại cho đến khi có dấu hiệu đảo chiều: Một xu hướng sẽ tiếp tục cho đến khi có bằng chứng rõ ràng cho thấy xu hướng đó đã đảo chiều. Điều này có nghĩa là trader nên cẩn thận khi quyết định giao dịch ngược xu hướng.
- Khối lượng giao dịch: Khối lượng giao dịch cũng là một yếu tố quan trọng trong lý thuyết Dow. Một xu hướng tăng mạnh thường đi kèm với khối lượng giao dịch tăng, trong khi một xu hướng giảm mạnh cũng cần có khối lượng giao dịch cao để xác nhận.

1.3 Áp dụng lý thuyết Dow trong giao dịch
- Phân tích biểu đồ: Trader có thể sử dụng biểu đồ giá để xác định các đỉnh và đáy, từ đó xác định xu hướng chính.
- Sử dụng các chỉ số: Kết hợp lý thuyết Dow với các chỉ số kỹ thuật khác như MACD, RSI hoặc các đường trung bình động để xác nhận xu hướng.
- Quản lý rủi ro: Lý thuyết Dow nhấn mạnh rằng trader nên quản lý rủi ro và chỉ vào lệnh khi có xác nhận rõ ràng về xu hướng.

________________________________________

2. Dùng lý thuyết Wyckoff trong xác định xu hướng thị trường
Lý thuyết Wyckoff cung cấp một cách tiếp cận mạnh mẽ để xác định xu hướng thị trường thông qua phân tích hành động giá và khối lượng giao dịch. Bằng cách hiểu rõ các giai đoạn trong chu kỳ thị trường và áp dụng các nguyên tắc của Wyckoff, trader có thể xác định xu hướng thị trường.

2.1 Lý thuyết Wyckoff dựa trên ba nguyên tắc chính
- Nguyên tắc cung và cầu: Giá cả của một tài sản được xác định bởi sự cân bằng giữa cung và cầu. Khi cầu vượt quá cung, giá sẽ tăng; ngược lại, khi cung vượt quá cầu, giá sẽ giảm.
- Nguyên tắc nguyên nhân và kết quả: Sự tích lũy hoặc phân phối của một tài sản sẽ dẫn đến các chuyển động giá lớn. Wyckoff cho rằng, nếu có một giai đoạn tích lũy (accumulation), giá sẽ có xu hướng tăng sau đó; nếu có giai đoạn phân phối (distribution), giá sẽ có xu hướng giảm.
- Nguyên tắc thời gian và giá: Thời gian cần thiết để hình thành một xu hướng có thể được đo bằng hành động giá. Một xu hướng mạnh thường cần thời gian để hình thành và củng cố.

2.2 Wyckoff xác định bốn giai đoạn chính trong chu kỳ thị trường
  • Giai đoạn Tích lũy (Accumulation)
- Xuất hiện sau một xu hướng giảm. Trong giai đoạn này, các nhà đầu tư lớn (smart money) bắt đầu mua vào, tạo ra sự tích lũy.
- Hành động giá thường diễn ra trong một phạm vi hẹp, với khối lượng giao dịch tăng lên khi giá gần chạm đáy.
  • Giai đoạn Tăng giá (Markup):
- Sau giai đoạn tích lũy, giá bắt đầu tăng mạnh. Đây là giai đoạn mà các nhà đầu tư bắt đầu tham gia vào thị trường.
- Hành động giá thường có các đỉnh và đáy cao hơn, với khối lượng giao dịch tăng lên.
  • Giai đoạn Phân phối (Distribution):
- Xuất hiện sau một xu hướng tăng. Trong giai đoạn này, các nhà đầu tư lớn bắt đầu bán ra, tạo ra sự phân phối.
- Hành động giá thường diễn ra trong một phạm vi hẹp, với khối lượng giao dịch tăng lên khi giá gần chạm đỉnh.
  • Giai đoạn Giảm giá (Markdown)
- Sau giai đoạn phân phối, giá bắt đầu giảm mạnh. Đây là giai đoạn mà các nhà đầu tư bắt đầu thoát khỏi thị trường.
- Hành động giá thường có các đỉnh và đáy thấp hơn, với khối lượng giao dịch tăng lên.

2.3 Cách xác định xu hướng bằng lý thuyết Wyckoff
- Phân tích hành động giá: Theo dõi các đỉnh và đáy để xác định giai đoạn tích lũy, tăng giá, phân phối và giảm giá. Sự thay đổi trong hành động giá có thể cho thấy sự chuyển giao giữa các giai đoạn.
- Khối lượng giao dịch: Quan sát khối lượng giao dịch để xác nhận các giai đoạn. Khối lượng tăng trong giai đoạn tích lũy và giảm giá có thể cho thấy sự quan tâm của nhà đầu tư.
- Mô hình Wyckoff: Quan sát các diễn biến giá như "Spring" và "Upthrust" để xác định các điểm vào và ra. "Spring" thường xảy ra trong giai đoạn tích lũy và cho thấy sự đảo chiều lên, trong khi "Upthrust" thường xảy ra trong giai đoạn phân phối và cho thấy sự đảo chiều xuống.

2.4 Áp dụng lý thuyết Wyckoff trong giao dịch
- Xác định điểm vào: Trader có thể vào lệnh mua khi có dấu hiệu tích lũy và vào lệnh bán khi có dấu hiệu phân phối.
- Quản lý rủi ro: Sử dụng các mức hỗ trợ và kháng cự để đặt stop-loss và quản lý rủi ro.
- Kết hợp với các chỉ báo khác: Kết hợp lý thuyết Wyckoff với các chỉ báo kỹ thuật khác như RSI, MACD hoặc các đường trung bình động để xác nhận xu hướng.

________________________________________

3. Dùng lý thuyết sóng Elliott xác định xu hướng thị trường
Lý thuyết sóng Elliott là một công cụ mạnh mẽ để xác định xu hướng thị trường và dự đoán các chuyển động giá trong tương lai. Bằng cách hiểu rõ cấu trúc sóng và áp dụng các quy tắc của lý thuyết này, trader có thể đưa ra quyết định giao dịch thông minh hơn và tăng khả năng thành công trong giao dịch. Tuy nhiên, như với bất kỳ phương pháp nào, việc kết hợp lý thuyết sóng Elliott với các công cụ và chiến lược khác sẽ giúp cải thiện độ chính xác và hiệu quả trong giao dịch.

3.1 Cấu trúc sóng Elliott
Lý thuyết sóng Elliott cho rằng thị trường di chuyển theo các chu kỳ gồm các sóng tăng và sóng giảm. Cấu trúc cơ bản của sóng Elliott bao gồm:
- Sóng Impulse (Sóng chính): Gồm 5 sóng (1, 2, 3, 4, 5) di chuyển theo xu hướng chính. Trong một xu hướng tăng, sóng 1, 3, và 5 là sóng tăng, trong khi sóng 2 và 4 là sóng điều chỉnh.
- Sóng Điều chỉnh: Gồm 3 sóng (A, B, C) di chuyển ngược lại với xu hướng chính. Sóng A và C thường là sóng giảm, trong khi sóng B là sóng điều chỉnh.

3.2 Xác định xu hướng bằng sóng Elliott
  • Bước 1: Phân tích cấu trúc sóng
- Xác định sóng Impulse: Tìm các sóng 1, 2, 3, 4, và 5. Sóng 1, 3, và 5 sẽ di chuyển theo xu hướng chính, trong khi sóng 2 và 4 sẽ là các sóng điều chỉnh.
- Xác định sóng Điều chỉnh: Sau khi hoàn thành sóng 5, tìm các sóng A, B, và C để xác định giai đoạn điều chỉnh.
  • Bước 2: Sử dụng quy tắc sóng
- Quy tắc sóng 2: Sóng 2 không bao giờ vượt qua điểm bắt đầu của sóng 1.
- Quy tắc sóng 3: Sóng 3 không bao giờ là sóng ngắn nhất trong các sóng 1, 3, và 5.
- Quy tắc sóng 4: Sóng 4 không bao giờ chồng lên sóng 1.
  • Bước 3: Xác định các mức Fibonacci
- Sử dụng các tỷ lệ Fibonacci để xác định các mức hỗ trợ và kháng cự. Sóng 2 thường điều chỉnh khoảng 61.8% của sóng 1, và sóng 4 thường điều chỉnh khoảng 38.2% của sóng 3.

3.3 Áp dụng lý thuyết sóng Elliott trong giao dịch
- Điểm vào lệnh: Trader có thể vào lệnh mua khi sóng 3 bắt đầu hình thành, vì đây thường là sóng mạnh nhất trong chu kỳ. Ngược lại, trader có thể vào lệnh bán khi sóng C hoàn thành.
- Quản lý rủi ro: Sử dụng các mức Fibonacci để đặt stop-loss và quản lý rủi ro. Ví dụ, đặt stop-loss dưới đáy của sóng 2 hoặc sóng A.
- Kết hợp với các chỉ báo khác: Kết hợp lý thuyết sóng Elliott với các chỉ báo kỹ thuật khác như RSI, MACD hoặc các đường trung bình động để xác nhận xu hướng.
 
Chỉnh sửa cuối:

Mystery2024

Xe điện
Biển số
OF-846727
Ngày cấp bằng
15/1/24
Số km
2,291
Động cơ
163,886 Mã lực
V- Xác định xu hướng bằng chỉ báo
Sử dụng các chỉ báo kỹ thuật để xác định xu hướng thị trường là một phương pháp phổ biến trong phân tích kỹ thuật. Các chỉ báo này giúp trader phân tích hành động giá và đưa ra quyết định giao dịch dựa trên các tín hiệu rõ ràng.

1. Cách xác định xu hướng bằng chỉ báo
  • Bước 1: Chọn chỉ báo phù hợp
Chọn các chỉ báo phù hợp với chiến lược giao dịch của bạn. Một số chỉ báo có thể phù hợp cho giao dịch ngắn hạn, trong khi những chỉ báo khác có thể tốt hơn cho giao dịch dài hạn.
  • Bước 2: Phân tích tín hiệu từ chỉ báo. Theo dõi các tín hiệu mà chỉ báo cung cấp để xác định xu hướng. Các tín hiệu này có thể bao gồm:
- Cắt nhau: Khi hai đường chỉ báo cắt nhau, điều này có thể báo hiệu sự thay đổi trong xu hướng.
- Mức quá mua và quá bán: Một số chỉ báo có mức quá mua và quá bán, cho thấy khả năng đảo chiều của xu hướng.
- Độ dốc: Độ dốc của chỉ báo có thể cho thấy sức mạnh của xu hướng.
  • Bước 3: Kết hợp với phân tích giá
Kết hợp tín hiệu từ chỉ báo với phân tích hành động giá và các mô hình nến để xác nhận xu hướng.

2. Một số chỉ báo thông dụng để xác định xu hướng
2.1. Đường trung bình động (Moving Averages)

- SMA (Simple Moving Average): Là trung bình giá trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu giá nằm trên SMA, có thể cho thấy xu hướng tăng; nếu nằm dưới, có thể cho thấy xu hướng giảm.
- EMA (Exponential Moving Average): Tương tự như SMA nhưng nhấn mạnh hơn vào các giá gần đây. EMA thường được sử dụng để xác định xu hướng ngắn hạn.
- Crossover: Khi đường EMA ngắn hạn cắt lên trên đường EMA dài hạn, có thể là tín hiệu mua; ngược lại, khi cắt xuống dưới, có thể là tín hiệu bán.

2.2 Chỉ báo MACD (Moving Average Convergence Divergence)
- MACD là sự khác biệt giữa hai đường trung bình động (thường là EMA 12 và EMA 26). Khi MACD cắt lên trên đường tín hiệu, có thể cho thấy xu hướng tăng; khi cắt xuống dưới, có thể cho thấy xu hướng giảm.

2.3 Chỉ báo RSI (Relative Strength Index)
RSI đo lường sức mạnh của xu hướng và có thể cho thấy khi thị trường bị mua quá mức (trên 70) hoặc bán quá mức (dưới 30). Nếu RSI tăng lên trên 50, có thể cho thấy xu hướng tăng; nếu giảm xuống dưới 50, có thể cho thấy xu hướng giảm.

2.4 Chỉ báo ADX (Average Directional Index)
ADX đo lường sức mạnh của xu hướng mà không xác định hướng. ADX trên 20-25 thường cho thấy xu hướng mạnh, trong khi dưới 20 cho thấy thị trường đi ngang.

2.5 Chỉ báo Parabolic SAR (Stop and Reverse)
Parabolic SAR giúp xác định điểm vào và ra trong xu hướng. Nếu giá nằm trên đường SAR, có thể cho thấy xu hướng tăng; nếu nằm dưới, có thể cho thấy xu hướng giảm.

3. Kết hợp các chỉ báo
- Sử dụng nhiều chỉ báo: Kết hợp nhiều chỉ báo để xác nhận xu hướng. Ví dụ, bạn có thể sử dụng MACD để xác định xu hướng và RSI để xác nhận mức quá mua hoặc quá bán.
- Tránh tín hiệu mâu thuẫn: Nếu các chỉ báo đưa ra tín hiệu trái ngược nhau, hãy cẩn thận và xem xét thêm các yếu tố khác trước khi quyết định giao dịch.
 

Mystery2024

Xe điện
Biển số
OF-846727
Ngày cấp bằng
15/1/24
Số km
2,291
Động cơ
163,886 Mã lực
VI- Một số chỉ báo sử dụng hiệu quả trong giao dịch
Từ phần này các chỉ báo sẽ được tách ra trình bày riêng: Giới thiệu, cách sử dụng chỉ báo để xác định xu hướng, chiến lược giao dịch.
 

Mystery2024

Xe điện
Biển số
OF-846727
Ngày cấp bằng
15/1/24
Số km
2,291
Động cơ
163,886 Mã lực
CHỈ BÁO PIVOT
1. Định nghĩa

Chỉ báo Pivot (Pivot Points) là một công cụ phân tích kỹ thuật được sử dụng để xác định các mức hỗ trợ (support) và kháng cự (resistance) tiềm năng trên biểu đồ giá. Điểm Pivot là mức giá trung tâm được tính toán dựa trên dữ liệu giá của phiên giao dịch trước đó (thường là giá cao, thấp và đóng cửa). Các mức hỗ trợ và kháng cự được suy ra từ điểm Pivot này, giúp nhà giao dịch dự đoán các mức giá quan trọng mà tại đó giá có thể đảo chiều hoặc tiếp tục xu hướng.

Chỉ báo Pivot được sử dụng rộng rãi trong chứng khoán, forex, hàng hóa, và tiền điện tử, đặc biệt trong giao dịch ngắn hạn (intraday) hoặc swing trading.

1749627500570.png


Các loại Pivot Point chính: Pivot Point có 4 loại chính Classic, Fibonacci, Camarilla và Woodie’s. Cả 4 loại Pivot đều có chung một công thức tính là giá trị trung bình của 3 mức giá của các mức cao nhất, thấp nhất và mức giá mở cửa của khung nến gần nhất. Điểm khác biệt lớn nhất là cách xác định các mức hỗ trợ và kháng cự.

2. Nguyên lý hoạt động
Chỉ báo Pivot dựa trên ý tưởng rằng giá có xu hướng phản ứng tại các mức hỗ trợ và kháng cự được tính toán từ dữ liệu lịch sử. Các mức này được xác định bằng công thức toán học đơn giản và thường được cập nhật hàng ngày, hàng tuần, hoặc hàng tháng tùy thuộc vào khung thời gian giao dịch.

Công thức tính điểm Pivot cơ bản (Standard Pivot Points):
- Điểm Pivot (P): P = (High + Low + Close)/3
Trong đó: High là giá cao nhất, Low là giá thấp nhất, và Close là giá đóng cửa của phiên trước.
- Mức kháng cự (Resistance):
+ R1 = (2 × P) - Low
+ R2 = P + (High - Low)
- Mức hỗ trợ (Support):
+ S1 = (2 × P) - High
+ S2 = P - (High - Low)

Ngoài công thức chuẩn, còn có các biến thể như Fibonacci Pivot, Camarilla Pivot, hoặc Woodie Pivot, sử dụng các phương pháp tính toán khác nhau để xác định các mức giá.

3. Ứng dụng
3.1 Xác định mức hỗ trợ và kháng cự

- Các mức Pivot giúp nhà giao dịch xác định các vùng giá quan trọng để đặt lệnh mua (gần mức hỗ trợ) hoặc bán (gần mức kháng cự).
- Ví dụ: Nếu giá tiếp cận mức S1 và có dấu hiệu bật lên, nhà giao dịch có thể đặt lệnh mua với kỳ vọng giá tăng trở lại điểm Pivot hoặc cao hơn.
3.2 Xác định xu hướng thị trường
- Giá nằm trên điểm Pivot cho thấy xu hướng tăng, khuyến khích chiến lược mua vào. Ngược lại, giá dưới điểm Pivot cho thấy xu hướng giảm, phù hợp với chiến lược bán khống.
- Ví dụ: Trong forex, nếu cặp EUR/USD giao dịch trên điểm Pivot ngày, nhà giao dịch có thể ưu tiên chiến lược mua.
3.3 Đặt điểm vào lệnh và thoát lệnh
- Nhà giao dịch sử dụng các mức Pivot để đặt điểm vào lệnh (entry), chốt lời (take-profit), và cắt lỗ (stop-loss).
- Ví dụ: Mua tại mức S1 với mục tiêu chốt lời tại R1 và đặt cắt lỗ dưới S2.
3.4 Giao dịch trong ngày (Intraday Trading)
- Chỉ báo Pivot đặc biệt phổ biến trong giao dịch trong ngày vì các mức hỗ trợ/kháng cự được cập nhật hàng ngày, phù hợp với khung thời gian ngắn.
- Ví dụ: Một nhà giao dịch có thể sử dụng Pivot Points để xác định các vùng giá quan trọng trong phiên giao dịch châu Á hoặc châu Âu.
3.5 Kết hợp với các chỉ báo khác
- Pivot Points thường được kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật như RSI, MACD, hoặc đường trung bình động (MA) để tăng độ chính xác.
- Ví dụ: Nếu giá chạm mức R1 và RSI cho thấy quá mua (overbought), nhà giao dịch có thể dự đoán khả năng đảo chiều giảm.
 
Chỉnh sửa cuối:

Mystery2024

Xe điện
Biển số
OF-846727
Ngày cấp bằng
15/1/24
Số km
2,291
Động cơ
163,886 Mã lực
CHỈ BÁO GMMA
1. Định nghĩa:

Chỉ báo GMMA (Guppy Multiple Moving Average) là một công cụ phân tích kỹ thuật được phát triển bởi Daryl Guppy, một nhà giao dịch người Úc. GMMA sử dụng hai nhóm đường trung bình động (Moving Averages - MA) để phân tích xu hướng thị trường và hành vi của các nhóm nhà giao dịch (ngắn hạn và dài hạn). Chỉ báo này giúp xác định sức mạnh, hướng đi của xu hướng và các điểm vào/ra thị trường.

GMMA bao gồm:
- Nhóm MA ngắn hạn (thường là 6 đường MA với khoảng thời gian 3, 5, 8, 10, 12, 15): Phản ánh hành vi của các nhà giao dịch ngắn hạn (Được sử dụng để xác định xu hướng ngắn hạn và phản ánh hành động giá gần đây).
- Nhóm MA dài hạn (thường là 6 đường MA với khoảng thời gian 30, 35, 40, 45, 50, 60): Phản ánh hành vi của các nhà đầu tư dài hạn (Được sử dụng để xác định xu hướng dài hạn và phản ánh hành động giá trong thời gian dài hơn).

1749631104460.png

Hình trên thể hiện VNINdex khung thời gian D1, ngày 11/06/2025. Đường xanh là nhóm MA ngắn hạn, đường đỏ là nhóm MA dài hạn.

2. Nguyên lý của GMMA
2.1 Tương tác giữa hai nhóm MA

- GMMA dựa trên sự tương tác giữa nhóm MA ngắn hạn và nhóm MA dài hạn để xác định xu hướng thị trường.
- Khi các đường MA ngắn hạn cắt lên trên các đường MA dài hạn và cả hai nhóm mở rộng, điều này cho thấy xu hướng tăng mạnh. Ngược lại, khi MA ngắn hạn cắt xuống dưới MA dài hạn, xu hướng giảm được xác nhận.

2.2 Mức độ phân kỳ của các đường MA
- Mở rộng (Expansion): Khi các đường MA trong cùng một nhóm (ngắn hạn hoặc dài hạn) tách xa nhau, điều này cho thấy xu hướng mạnh mẽ và sự đồng thuận giữa các nhà giao dịch.
- Thu hẹp (Compression): Khi các đường MA trong một nhóm tiến gần nhau, điều này báo hiệu xu hướng yếu đi hoặc thị trường đang tích lũy, chuẩn bị cho một biến động mới.

2.3 Tâm lý thị trường
- Nhóm MA ngắn hạn thể hiện tâm lý của các nhà giao dịch ngắn hạn, thường phản ứng nhanh với biến động giá.
- Nhóm MA dài hạn thể hiện quan điểm của các nhà đầu tư dài hạn, ít bị ảnh hưởng bởi biến động ngắn hạn.
- Sự đồng thuận giữa hai nhóm (cả hai cùng hướng) xác nhận xu hướng mạnh.

2.4 Hỗ trợ và kháng cự động
- Các đường MA dài hạn thường đóng vai trò như các mức hỗ trợ hoặc kháng cự động, đặc biệt trong xu hướng mạnh.
- Ví dụ: Trong xu hướng tăng, giá thường bật lên từ nhóm MA dài hạn khi điều chỉnh.

3. Ứng dụng của GMMA
3.1 Xác định xu hướng thị trường:
GMMA giúp nhà giao dịch nhận diện xu hướng tăng, giảm hoặc đi ngang.
- Xu hướng tăng: Nhóm MA ngắn hạn nằm trên nhóm MA dài hạn, cả hai nhóm mở rộng và song song.
- Xu hướng giảm: Nhóm MA ngắn hạn nằm dưới nhóm MA dài hạn, cả hai nhóm mở rộng.
- Thị trường đi ngang: Các đường MA đan xen hoặc thu hẹp, không có sự phân tách rõ ràng.
3.2 Xác định sức mạnh xu hướng
- Độ mở rộng của các đường MA trong một nhóm cho biết mức độ đồng thuận của nhà giao dịch.
- Ví dụ: Trong xu hướng tăng, nếu các đường MA ngắn hạn tách xa nhau và cách xa nhóm MA dài hạn, xu hướng rất mạnh.
3.3 Tìm điểm vào/ra thị trường
- Điểm vào: Khi nhóm MA ngắn hạn cắt lên trên nhóm MA dài hạn (xu hướng tăng) hoặc khi giá bật lên từ nhóm MA dài hạn trong xu hướng tăng.
- Điểm ra: Khi các đường MA ngắn hạn bắt đầu thu hẹp hoặc cắt xuống dưới nhóm MA dài hạn, báo hiệu xu hướng suy yếu.
3.4 Quản lý rủi ro
- GMMA giúp nhà giao dịch tránh giao dịch trong thị trường không rõ xu hướng (khi các đường MA đan xen).
- Các đường MA dài hạn có thể được sử dụng để đặt lệnh dừng lỗ (stop-loss) dưới mức hỗ trợ động.
3.5 Áp dụng trong nhiều khung thời gian: GMMA có thể được sử dụng trên các khung thời gian khác nhau (ngắn hạn như M15, H1 hoặc dài hạn như D1, W1) để phù hợp với chiến lược giao dịch.

4. Chiến lược giao dịch với GMMA
4.1 Chiến lược giao dịch theo xu hướng (Trend Following)

- Điều kiện vào lệnh:
+ Mua (Buy): Nhóm MA ngắn hạn cắt lên trên nhóm MA dài hạn, cả hai nhóm mở rộng và giá nằm trên cả hai nhóm MA.
+ Bán (Sell): Nhóm MA ngắn hạn cắt xuống dưới nhóm MA dài hạn, cả hai nhóm mở rộng và giá nằm dưới cả hai nhóm MA.
- Điểm vào lệnh: Chờ giá điều chỉnh về gần nhóm MA ngắn hạn hoặc MA dài hạn trong xu hướng chính, sau đó vào lệnh khi giá bật lên/xuống.
- Điểm thoát lệnh:
+ Thoát khi nhóm MA ngắn hạn bắt đầu thu hẹp hoặc cắt ngược lại nhóm MA dài hạn.
+ Đặt stop-loss dưới nhóm MA dài hạn (trong xu hướng tăng) hoặc trên nhóm MA dài hạn (trong xu hướng giảm).
- Ví dụ: Trong xu hướng tăng trên khung H4, chờ giá điều chỉnh về nhóm MA dài hạn (hỗ trợ động), sau đó mua khi giá bật lên và nhóm MA ngắn hạn vẫn mở rộng.
4.2 Chiến lược giao dịch đảo chiều (Reversal Trading)
- Điều kiện vào lệnh:
+ Tìm dấu hiệu xu hướng hiện tại suy yếu: các đường MA ngắn hạn thu hẹp và cắt ngang nhóm MA dài hạn.
+ Xác nhận đảo chiều: Nhóm MA ngắn hạn cũng bắt đầu đổi hướng hoặc giá phá vỡ mức hỗ trợ/kháng cự quan trọng.
- Điểm vào lệnh: Vào lệnh khi giá phá vỡ vùng tích lũy (compression) và nhóm MA ngắn hạn xác nhận xu hướng mới.
- Điểm thoát lệnh: Thoát khi xu hướng mới bắt đầu suy yếu (MA ngắn hạn thu hẹp).
- Lưu ý: Chiến lược này rủi ro hơn và cần kết hợp với các công cụ khác như RSI hoặc mô hình nến đảo chiều để tăng độ chính xác.
4.3 Chiến lược giao dịch trong thị trường đi ngang
- Điều kiện: Các đường MA đan xen, không có xu hướng rõ ràng (các nhóm MA ngắn hạn và dài hạn chồng chéo).
- Cách giao dịch:
+ Sử dụng GMMA để xác nhận thị trường đi ngang và tránh giao dịch lớn.
+ Tìm các cơ hội giao dịch ngắn hạn bằng cách mua ở vùng hỗ trợ (gần MA dài hạn) và bán ở vùng kháng cự (gần MA dài hạn).
- Lưu ý: Kết hợp với các chỉ báo dao động như Stochastic hoặc Bollinger Bands để xác định điểm quá mua/quá bán.
4.4. Kết hợp GMMA với các công cụ khác
- Với RSI: Sử dụng RSI để xác nhận vùng quá mua/quá bán, kết hợp với GMMA để tìm điểm vào trong xu hướng chính.
- Với mô hình giá: Tìm các mô hình như hai đỉnh/hai đáy, nến đảo chiều tại các mức hỗ trợ/kháng cự của GMMA để tăng xác suất thành công.
- Với khối lượng giao dịch: Khối lượng tăng khi nhóm MA ngắn hạn cắt nhóm MA dài hạn sẽ xác nhận tín hiệu mạnh hơn.
 
Chỉnh sửa cuối:
Thông tin thớt
Đang tải

Bài viết mới

Top