Em đọc được trên mạng bài này về tâm thức người mất bị đuối nước. Em post lại các cụ đọc tham khảo ạ:
Người chết nước là một trong những vong linh bi thương và cô độc nhất nơi cõi âm. Cái chết đến bất ngờ, không kịp trăn trối, không người tiễn đưa, không ánh đèn soi đường. Họ ra đi trong hoảng loạn, lạnh lẽo và tiếc nuối, mang theo oán khí, u uẩn, và một nỗi đau không lời. Linh hồn ấy thường không thể trở về nhà, không thể gặp người thân, không thể yên nghỉ như những người chết bình thường.
Cái chết dưới nước không chỉ là một tai nạn, mà còn là một sự đứt gãy giữa hai thế giới. Người xưa tin rằng: nước là ranh giới giữa âm và dương, là nơi trú ngụ của Hà Bá, vị thần cai quản thủy giới. Khi một người chết chìm, linh hồn họ bị kéo về vùng quản lý của cõi âm thủy, bị giữ lại bởi một lực vô hình, không thể tự do ra vào dương gian. Nếu không có lễ cúng rước vong, không có người dẫn đường, linh hồn ấy sẽ mãi mắc kẹt ở nơi đã chết, lang thang giữa bờ bến, như một bóng ma lạc lối không biết đường về.
Nhiều gia đình sau khi người thân chết nước, dù cúng bái đầy đủ, vẫn không thấy về báo mộng. Có người thì ngủ mơ thấy bóng người gọi vọng từ xa. Đó là bởi linh hồn chưa thể vượt qua ranh giới âm, dương. Họ nhìn thấy người thân, nhưng không bước vào được. Họ đứng ở mép cửa âm dương, gọi tên người nhà trong vô vọng, bởi thân xác đã mất, mà nghiệp lực vẫn còn níu giữ.
Đáng sợ hơn, có những linh hồn khi gặp lại người thân, lại hộc máu, hoặc đau đớn dữ dội. Không phải vì họ oán trách, mà vì sự gặp gỡ ấy quá đau lòng. Linh hồn người chết nước mang theo oán khí nặng nề. Khi đứng trước người mình từng yêu thương nhất, tất cả những cảm xúc dồn nén, tình yêu, tiếc nuối, oán hờn, ân hận, sẽ trào lên cùng lúc. Cảm xúc ấy quá lớn, quá mạnh, đến mức linh hồn không thể chịu đựng nổi, nên máu mới trào ra, đau đớn mới nổ tung trong cõi vô hình.
Trong cõi âm, mỗi linh hồn đều bị chi phối bởi luật lệ vô hình. Người chết nước là người chết ngoài giới hạn, nên chịu thêm một tầng trói buộc. Người chết nước từ xưa đến nay luôn được xem là những vong linh đặc biệt, không chỉ vì cái chết thương tâm, mà vì họ rơi vào một loại “tử mệnh” gọi là chết ngoài giới hạn. Không giống như những người ra đi vì bệnh tật, tuổi già hay tai nạn trên cạn, cái chết dưới nước mang theo một sự lệch hướng, vượt khỏi quỹ đạo bình thường của sinh tử. Họ không chết tại giường nhà, không có người thân bên cạnh, không được khâm liệm trọn vẹn hay tiễn đưa đúng lễ, mà ra đi trong hoảng loạn, lạnh lẽo, cô độc và oan ức. Cái chết đó không chỉ cắt đứt sinh mạng, mà còn cắt lìa linh hồn khỏi trạm chuyển hóa của nghiệp lực thông thường, khiến họ lạc vào một vùng pháp giới khác, nơi không có ánh sáng, không có người dẫn đường, không có tiếng gọi về.
Nước, trong thế giới tâm linh, không chỉ là chất lỏng vật lý, mà là một cõi âm ngầm, nơi có luật lệ riêng, thần linh riêng và lực hút riêng. Những dòng sông lớn, ao sâu, biển rộng… đều được xem là nơi cai quản của Hà Bá, Thủy Thần, những vị thần canh giữ giới thủy, vốn không thuộc quản lý của gia tiên, thổ thần hay quỷ sai thông thường. Khi một người chết chìm, dù vô tình hay oan khuất, linh hồn của họ gần như lập tức bị rút về phạm vi ấy, một thế giới âm mang tính thuỷ cực mạnh, không có cửa nối với nhà tổ, không có cầu bắc về đất sống. Họ chết, nhưng không rơi vào vòng quay luân hồi như người khác, mà trôi nổi, lang thang, đôi khi bị vong thủy cũ lôi kéo, hoặc bị giữ lại để thế mạng cho một linh hồn chưa siêu.
Người chết nước vì vậy mà bị gọi là chết ngoài giới hạn, không phải do cái chết ấy vô nghĩa, mà vì nó không nằm trong đường dây chuyển tiếp giữa trần gian và cõi âm thông thường. Đó là cái chết không đúng trạm. Một linh hồn rơi xuống trước khi chuyến tàu nghiệp lực dừng lại. Họ lạc bến. Không ai đón. Không ai tiễn. Và không ai chỉ đường trở về. Họ không còn đủ lực để bay về nhà, cũng không đủ phước để đầu thai. Nếu không có ai phát tâm cầu nguyện, không ai rước linh, không ai tụng kinh khai thị, họ sẽ mãi lẩn quẩn nơi nước lạnh, nhìn thế gian từ xa như một bóng mờ giữa sương chiều.
Dân gian hay gọi cái chết nước là bị Hà Bá bắt. Nhưng thực chất, không phải vị thần ấy bắt họ đi, mà là lực trói của nghiệp thủy, của sai lệch nhân quả, của những điều chưa giải trong tâm thức. Đó có thể là nghiệp sát sinh thuỷ tộc từ kiếp trước, là thệ nguyện bỏ dở, là lời hứa chưa tròn, là giận hờn u uẩn chôn sâu trong tâm. Tất cả hợp thành một sợi dây vô hình, kéo họ chìm xuống khi số chưa mãn, khiến cái chết không còn nằm trong kế hoạch sinh tử đã định từ khi đầu thai.
Khi họ ra đi như thế, những vị hộ thần gia tộc không đón được, âm binh không rước, quỷ sai không biết mà ghi sổ. Họ nằm ngoài hệ thống. Một linh hồn không tên, không trạm, không hướng. Bởi vậy mà những người chết nước, dù có thương yêu người thân đến đâu, cũng chỉ có thể đứng ngoài hiên, ngoài ngõ, ngoài mép cửa mà ngóng. Họ không thể bước vào. Vì pháp giới đã đóng lại với họ. Họ là người chết, nhưng không thuộc cõi người chết thông thường.
Muốn dẫn họ trở về, cần mở lại cánh cửa bị khóa kia bằng ánh sáng của kinh kệ, bằng tiếng gọi chân thành từ người thân, bằng công đức phóng sinh, bằng nghi lễ rước linh từ đúng nơi họ đã ra đi. Phải trả họ về đúng trạm. Phải đưa họ về đúng dòng. Phải dẫn họ rời khỏi cái chết lạc đường ấy để tiếp tục hành trình luân hồi đúng với định luật sinh tử.
Chết nước không chỉ là mất đi sự sống, mà là bị tách khỏi dòng chảy của vũ trụ, rơi vào vùng nước tĩnh đầy uất ức. Nếu không hiểu mà bỏ mặc, họ sẽ mãi trôi. Nếu hiểu và dẫn lối, họ sẽ được siêu.
Vì vậy, đừng chỉ nhìn người chết nước như một linh hồn lẩn quẩn. Hãy nhìn họ như một người đang bị mắc kẹt giữa hai cõi, đang đợi một bàn tay đưa họ trở về ánh sáng.
Họ không chỉ đau vì nhớ thương, mà còn đau vì không được phép về. Không có ai cúng rước, không ai khai thị, không ai tụng kinh hồi hướng, họ bị kẹt lại như một đứa trẻ đi lạc giữa rừng đêm, càng bước càng xa, càng gọi càng lạnh. Khi cố gắng vượt qua để gặp người thân, họ có thể bị phản lực âm dương đánh trả, khiến họ ngã quỵ, hộc máu, hoặc tan vỡ linh thức.
Dân gian gọi đó là hộc máu vì tình thân, là khóc máu vì oan nghiệt. Thật ra, đó là một tiếng gào câm lặng trong lòng cõi âm. Một số người mộng thấy người chết nước hiện về, đứng xa mà không dám lại gần, hoặc vừa gọi tên thì người đó đã chảy máu, lùi dần rồi tan biến. Đừng sợ. Đó không phải là ma nhát người. Đó là linh hồn muốn trở về nhưng không thể. Muốn ôm mà không được. Muốn nói một lời mà máu đã nghẹn nơi cổ họng.
Nếu trong nhà bạn có người từng chết nước, đừng bỏ quên họ. Đừng nghĩ một mâm cơm là đủ. Họ cần được dẫn đường. Cần được khai thị. Cần được tụng kinh, nhất là Kinh Địa Tạng, Phổ Môn, Thủy Sám, để họ nhận ra mình đã mất, để biết hướng về ánh sáng, để thoát khỏi cõi tối tăm mà đi đầu thai. Nếu có thể, hãy đốt đèn hoa đăng, thuyền giấy, và lập bàn thờ riêng cho linh hồn chết nước. Đừng để họ lang thang giữa hai bờ âm, dương, vừa khát ánh sáng, vừa đau vì tình thân không thể chạm vào.
Giọt máu mà linh hồn trào ra khi gặp người thân không phải là máu chết. Đó là giọt máu của yêu thương bị cắt lìa, của lời từ biệt chưa kịp nói, của linh hồn chỉ mong một lần được chạm vào quá khứ. Hãy hiểu. Hãy thương. Hãy đưa tay ra trong tâm thức mà tiếp họ về.
Vì đôi khi, chỉ một niệm từ bi của người sống, cũng có thể hóa thành chiếc thuyền chở linh hồn lạc lối ấy về bến bờ bình an.
(ST)