hự, Lạc Việt từ điển, trang xyz viết thế này, cụ lại bảo từ điển Hán-Việt của cụ không có "kiểm soát", em tin ai giờ :'( :'( :'( cụ nào có từ điển tiếng Việt tra thử đi nào :'( :'( :'(
[kiểm soát]
to control; to check
Kiểm soát chặt chẽ các khoản chi tiêu trong nhà
To keep close...