Vụ này thì việc xét nghiệm ko được công bố quy trình, ko có giám sát thì VN chúng ta thua, ko thể cãi được.
Tuy nhiên thử check các cách xác định giới tính vđv xem sao:
Theo Điều 2, Khoản 3 về độ tuổi và giới tính trong điều lệ chung của FIVB:
----
1.Giấy khai sinh/Hộ chiếu/CCCD: Chắc chắn thỏa mãn
2.1 Xét nghiệm NST XX/XY
2.2 Kiểm tra nồng độ hormone
----
2.1 là cách ko hoàn toàn chính xác, vẫn có thể có những sai sót sau:
- Rối loạn phát triển giới tính (DSD - Disorders of Sex Development): Một số người có thể mang nhiễm sắc thể XY nhưng phát triển thành nữ do các rối loạn như hội chứng vô cảm androgen (Androgen Insensitivity Syndrome - AIS). Trong trường hợp này, cơ thể không phản ứng với hormone nam (testosterone), dẫn đến ngoại hình và đặc điểm sinh lý nữ.
- Ngược lại, người mang nhiễm sắc thể XX nhưng có đặc điểm nam hóa do các tình trạng như tăng sản thượng thận bẩm sinh (Congenital Adrenal Hyperplasia - CAH).
- Các trường hợp liên giới tính (intersex) có thể có bộ nhiễm sắc thể không điển hình (ví dụ: XXY, X0) hoặc tổ hợp phức tạp, khiến việc phân loại giới tính chỉ dựa trên xét nghiệm nhiễm sắc thể trở nên không đầy đủ.
Khả năng nhầm lẫn:
Nếu một trong hai VĐV có tình trạng liên giới tính hoặc rối loạn phát triển giới tính, việc chỉ dựa vào xét nghiệm nhiễm sắc thể có thể dẫn đến kết luận không công bằng. Ví dụ, một VĐV có ngoại hình và đặc điểm sinh lý nữ, được nuôi dưỡng và đăng ký là nữ từ nhỏ, nhưng mang nhiễm sắc thể XY do AIS, có thể bị loại khỏi thi đấu dù không có lợi thế thể chất.
Thiếu minh bạch:
FIVB không công khai chi tiết kết quả xét nghiệm, dẫn đến tranh cãi về tính hợp lệ của quy trình. Liên đoàn Bóng chuyền Việt Nam (VFV) cho rằng các VĐV đã được xác nhận hợp lệ trước giải, và yêu cầu xét nghiệm bổ sung vào ngày 12/8/2025 là không phù hợp.
2.2 là cách lại càng có tỉ lệ sai sót cao hơn
Biến động tự nhiên của nồng độ testosterone: Một số nữ VĐV, đặc biệt trong các môn thể thao đòi hỏi sức mạnh như bóng chuyền, có thể tự nhiên có mức testosterone cao hơn do di truyền hoặc tập luyện cường độ cao.
Rối loạn nội tiết hoặc tình trạng y tế:
- Các rối loạn như hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) có thể làm tăng nồng độ testosterone ở nữ giới, dẫn đến kết quả xét nghiệm bất thường dù VĐV là nữ về mặt sinh học và pháp lý.
- Tình trạng liên giới tính (intersex) hoặc rối loạn phát triển giới tính (DSD), như hội chứng vô cảm androgen (AIS), có thể dẫn đến mức testosterone cao ở người mang nhiễm sắc thể XY nhưng có đặc điểm sinh lý nữ, gây khó khăn trong việc phân loại.
Ngưỡng testosterone không thống nhất:
- Không có tiêu chuẩn toàn cầu thống nhất về ngưỡng testosterone tối đa cho nữ VĐV. Ví dụ, Ủy ban Olympic Quốc tế (IOC) và một số liên đoàn thể thao khác sử dụng ngưỡng 10 nmol/L trong huyết thanh cho nữ VĐV, nhưng ngưỡng này bị chỉ trích là tùy tiện và không phù hợp với mọi trường hợp.
- FIVB không công khai ngưỡng cụ thể (nếu có) trong quy định kiểm tra giới tính, khiến việc áp dụng trở nên thiếu minh bạch.
Thiếu minh bạch: FIVB và các tổ chức thể thao khác thường không công khai chi tiết về ngưỡng hormone hoặc cách xử lý kết quả, dẫn đến tranh cãi về tính công bằng.
Ví dụ thực tế: Các trường hợp như VĐV điền kinh Caster Semenya (Nam Phi) đã làm nổi bật vấn đề, khi cô bị yêu cầu giảm testosterone để thi đấu dù là nữ về mặt sinh học và pháp lý, gây tranh luận lớn về đạo đức và khoa học.