Cái tài của cụ Tuấn ko chỉ ở tài năng quân sự kiệt suất, mà cái còn lớn hơn mà ít người quan tâm chính là tấm lòng vì dân vì nước, gạt bỏ thù hằn từ đời cha chú truyền lại để dân tộc có một sức mạnh đoàn kết, vua tôi tin tưởng nhau tuyệt đối tạo nên sức mạnh thống nhất toàn dân, ko thì dù mưu sâu kế hiểm tới đâu cũng sớm tan rã. Sau chiến thắng quân Nguyên, mấy đời sau, cũng quân đội nhà Trần mà bị Chế Bồng Nga "hiếp" mấy chục năm.
Cụ Tuấn cướp vk người khác thì sau con trai cũng bị cụ Dư cướp vk, âu cũng là đời cha ăn mặn đời con khát nước. Cuối cùng cụ cũng phải ngậm bồ hòn vị đại cục, chứ nếu phong sát cụ Dư thì khó có thể có chiến thắng Bạch Đằng.
Cụ Tuấn thực ra ứng xử rất khổ, cụ luôn phải chống đỡ cho Triều đình, dòng họ, gia tộc, đời cụ có lẽ cực kỳ nhiều trăn trở, hành xử luôn trong thế "đi trên băng mỏng", dù võ công hiển hách, nhưng có lẽ đời cụ vui ít, khổ nhiều, và chính ở điểm này, nhân dân đã thấu cảm, đã đánh giá cụ là một vị thánh.
Nghệ thuật ứng xử của Hưng Đạo Đại vương
Trong lịch sử Việt Nam, hiếm có nhân vật nào vừa mang trong mình mối hận gia tộc sâu nặng, vừa trở thành biểu tượng đại nghĩa dân tộc như Hưng Đạo Đại vương Trần Quốc Tuấn. Tài năng quân sự của ông đã làm nên ba lần kháng Nguyên – Mông bất tử, nhưng để đi đến được thành công ấy, ông đã phải trải qua một hành trình ứng xử đầy bản lĩnh, khôn khéo, luôn trong thế “đi trên băng mỏng”. Chính nghệ thuật ứng xử ấy mới là chìa khóa để ông vừa giữ vững lòng trung thành với triều đình, vừa phát huy hết trí tuệ và tài năng của mình.
1. Ứng xử với mối thù gia tộc
Xuất thân của Trần Quốc Tuấn vốn đầy bi kịch: cha ông, An Sinh Vương Trần Liễu, bị ép nhường vợ cho vua Trần Thái Tông, để lại lời trăn trối cay đắng “phải lấy lại ngôi báu”. Trong tình thế ấy, Quốc Tuấn hoàn toàn có thể biến thù riêng thành hành động chính trị. Nhưng ông đã chọn cách gác thù nhà, đặt nợ nước lên trên. Giai thoại “thử lòng con” chỉ là biểu tượng cho quyết định ấy, cho thấy sự tự vượt thoát ra khỏi oán hận cá nhân. Đây là ứng xử đầu tiên và quan trọng nhất, biến ông từ một “người có thể phản nghịch” thành một “thánh tướng” của quốc gia.
2. Ứng xử trong vai trò Trưởng họ
Trong cơ chế cai trị của nhà Trần, họ tộc nắm trọn quyền lực. Để duy trì sức mạnh, triều đình cần một sự đoàn kết nội tộc vững chắc. Trần Quốc Tuấn, với vị trí trưởng nhánh lớn của họ Trần, đã trở thành hạt nhân cố kết. Ông dùng uy tín, nhân nghĩa để dung hòa các mâu thuẫn, tạo sự đồng thuận giữa các vương hầu. Đây là một ứng xử mang tính “đại công”: thay vì chia rẽ, ông gắn kết, để khi ngoại xâm tới, cả họ tộc cùng quy về một mối.
3. Ứng xử trong vai trò Tổng tư lệnh
Được trao chức Quốc công Tiết chế, nắm quyền tổng chỉ huy quân đội, nhưng Hưng Đạo Vương không bao giờ tự đặt mình lên trên vua. Ông luôn tháp tùng hai vua khi nguy nan (Thánh Tông và Nhân Tông), để mọi quyết định lớn đều qua phê chuẩn. Các đạo quân chủ lực cũng do các hoàng tử, em ruột vua nắm giữ. Ông lùi lại một bước, giữ mình trong vai trò người kiến trúc chiến lược, người chỉ huy lực lượng dân binh, gia binh, các mũi du kích và lên kế hoạch, tổng chỉ huy các trận quyết chiến chiến lược. Ứng xử ấy vừa bảo đảm sự tin cậy tuyệt đối, vừa giúp ông toàn quyền vận dụng nghệ thuật chiến tranh linh hoạt, không bị nghi kỵ.
4. Ứng xử trước bi kịch
Khi Trần Kiện – anh ruột ông – đem hai vạn quân ra hàng giặc, đó là một cú sốc tinh thần khủng khiếp. Trong hoàn cảnh ấy, Hưng Đạo Vương vẫn kiên định đại nghĩa, không để “vết nhơ phản trắc” của anh trai ảnh hưởng đến niềm tin của triều đình. Đây là một ứng xử đầy đau đớn nhưng cũng cho thấy sự khắc kỷ phi thường, đặt nghĩa lớn vượt lên tình thân.
5. Ứng xử với nhân tài và gia nhân
Hưng Đạo Vương nổi tiếng trong việc trọng dụng người hiền. Từ gia nô như Yết Kiêu, Dã Tượng, đến trai làng như Phạm Ngũ Lão, sĩ tử nghèo như Trương Hán Siêu, Nguyễn Trung Ngạn, hay võ tướng như Nguyễn Khoái, Nguyễn Chế Nghĩa, tất cả đều được ông thu nhận, rèn luyện, nâng đỡ. Nhưng khi họ trưởng thành, ông không giữ riêng cho mình mà để triều đình trọng dụng. Ứng xử ấy thể hiện một tầm nhìn công chính: tài năng thuộc về đất nước, không thuộc về riêng cá nhân hay phủ Vạn Kiếp.
6. Ứng xử sau khi lập công
Mỗi lần kháng chiến thắng lợi, Hưng Đạo Vương thường rút về an dưỡng ở Vạn Kiếp, không can dự sâu vào triều chính, không dùng quyền lực ban phong để dựng bè cánh riêng (cả đời ông gần như không dùng đến quyền này). Ông chọn cách “lùi lại”, giữ khoảng cách an toàn, tránh mọi nghi ngờ chính trị. Đây là ứng xử vô cùng sáng suốt: ông biến mình thành biểu tượng trung nghĩa, chứ không phải một thế lực cạnh tranh ngôi báu.
7. Ứng xử trong thế trận – Vạn Kiếp và vòng kiềm tỏa
Đại bản doanh Vạn Kiếp của ông nằm ở thế chiến lược, nhưng cũng luôn được bao quanh bởi ba trung tâm: Thăng Long, Thiên Trường, Yên Tử. Điều đó vừa bảo đảm cho ông thế quân sự, vừa giữ ông trong vòng kiểm soát của triều đình. Ông chấp nhận sống trong thế cân bằng ấy, biến nó thành lợi thế để triển khai những kế sách lớn. Đây cũng là một kiểu ứng xử khôn ngoan: biết giới hạn, biết “ở đúng chỗ” để giữ cho mối quan hệ quân – thần bền vững.
Nghệ thuật ứng xử của Hưng Đạo Đại vương là một bản lĩnh sống phi thường: khắc kỷ để giữ đại nghĩa, khiêm cung để tránh nghi kỵ, bao dung để gắn kết họ tộc, công chính để trọng dụng nhân tài. Ông vừa là nhà quân sự thiên tài, vừa là nhà chính trị ứng xử bậc thầy. Chính nghệ thuật ấy mới cho phép ông vượt qua những bi kịch cá nhân, những ràng buộc gia tộc, để trở thành biểu tượng bất tử của lòng trung nghĩa Việt Nam. Hưng Đạo Vương đã không chỉ chiến thắng giặc Nguyên – Mông trên chiến trường, mà còn chiến thắng cả chính mình, chiến thắng những cạm bẫy của quyền lực và nghi kỵ trong nội bộ.
Nếu triều đình Trần và sử sách tôn vinh Hưng Đạo Vương như bậc khai quốc công thần kiệt xuất, thì nhân dân lại dành cho ông sự tôn thờ vượt ra ngoài khuôn khổ lịch sử chính trị. Sau khi mất (1300), ông không chỉ được truy phong tước vị cao nhất trong dòng họ, mà còn được dân gian khắp nơi tôn làm Đức Thánh Trần. Các đền thờ Hưng Đạo Vương xuất hiện dày đặc dọc lưu vực sông Lục Đầu, nơi đại bản doanh Vạn Kiếp, và lan rộng ra khắp Bắc Bộ. Trong tâm thức dân gian, ông trở thành vị thánh bảo quốc hộ dân, được cầu khấn khi quốc gia hữu sự, khi dân làng gặp tai ương. Truyền thống thờ Đức Thánh Trần hòa nhập vào tín ngưỡng Việt, tạo thành một hiện tượng độc đáo: một nhân vật lịch sử, bằng chiến công và đức hạnh, đã “hóa thánh” trong tâm hồn dân tộc. Điều đó cho thấy nghệ thuật ứng xử của Hưng Đạo Vương không chỉ chinh phục vua quan và tôn thất, mà quan trọng hơn, chinh phục lòng dân. Chính nhân dân, chứ không phải triều đình, mới là người “phong thánh” cho ông – biến ông thành biểu tượng vĩnh cửu của lòng trung nghĩa, của sức mạnh đoàn kết dân tộc.