Lan man về chủ đề này, trong kinh văn có đoạn vấn đáp:
Vua Milinda – một vị vua thông tuệ và thích đặt câu hỏi – từng thắc mắc với Tỳ kheo Na Tiên rằng: “Nếu không có linh hồn bất biến, nếu sau khi chết tôi không còn nhớ gì về mình, không mang theo ký ức hay cảm giác gì từ đời trước, thì làm sao có thể nói tôi là người tái sinh? Người sau ấy đâu còn liên quan gì đến tôi bây giờ?”
Na Tiên mỉm cười, ôn tồn đáp: “Thưa Đại vương, khi người ta vắt sữa từ con bò, họ có thể làm ra sữa đông, rồi bơ, rồi kem, rồi thành pho mát. Những thứ ấy tuy khác nhau về hình thức, mùi vị, tên gọi, nhưng nếu không có sữa ban đầu, thì chẳng thể nào có những thứ sau đó. Cũng vậy, cái ‘ngài’ kiếp sau không phải là ngài hiện nay, nhưng cũng không thể hoàn toàn tách rời. Có một dòng tiếp nối – không phải của một cái tôi thường hằng – mà là của nghiệp và tâm thức.”
Vị vua vẫn chưa yên tâm. “Nhưng nếu không phải cùng một người, thì làm sao có thể nói rằng người sau phải gánh lấy hậu quả từ việc làm của người trước? Nếu tôi phạm tội, mà một người khác gánh chịu, chẳng phải là bất công sao?”
Na Tiên nhẹ nhàng chỉ vào ngọn đèn đang cháy trước mặt. “Ngài thấy đó, ngọn lửa này có thể truyền sang cây đèn khác. Ngọn lửa sau không phải là ngọn lửa trước, nhưng không thể có nếu ngọn trước không cháy. Giữa chúng có liên hệ nhân quả, không gián đoạn. Cũng vậy, nghiệp tạo ra từ ý nghĩ, lời nói và hành động hôm nay sẽ tiếp tục trổ quả – không cần có một cái tôi thường hằng để ‘chuyển tải’. Chính dòng nghiệp ấy tạo nên sự tiếp nối giữa các kiếp sống.”
Ngài dừng lại, rồi kết luận: “Không có một ‘người’ đi từ đời này sang đời khác, nhưng cũng không có đoạn tuyệt. Có một tiến trình – không phải một bản ngã. Có sự tiếp nối – nhưng không có người mang vác. Như dòng sông chảy qua từng khúc, nước mỗi đoạn không giống nhau, nhưng vẫn thuộc cùng một dòng.”
Và như vậy, người tu hành không phải để kéo dài một cái tôi đời này sang đời sau, mà để nhìn thấy rõ: từ đầu đến cuối, không hề có một cái tôi nào bị trói buộc, chỉ có tập khí, vô minh và nghiệp lực đang quay cuồng trong bánh xe luân hồi. Khi thấy ra điều ấy, buông xuống được điều ấy – thì giải thoát không còn là điều gì xa xôi nữa.
-----------------------------------
Về câu hỏi mà các otofuner hay hỏi:
Nếu cái tôi của kiếp sau không còn nhớ gì, không còn cảm xúc gì, không còn liên hệ gì với cái tôi hiện tại, thì cơ bản là không liên quan – vậy tại sao tôi phải tu hành, giữ giới, sống tốt, tôi cứ xoã tới bến đã làm sao?
Câu hỏi này tưởng là sắc bén, nhưng thực chất lại phát xuất từ một ảo tưởng sâu xa: ảo tưởng rằng có một “tôi” biệt lập, một “người” có quyền lựa chọn, có quyền "xõa", và có thể thoát được khỏi hệ quả của chính mình.
Ở cấp độ đầu tiên – cấp độ của người còn chấp ngã, còn thấy “tôi” là thật – thì câu trả lời rất thực tế: không cần đợi kiếp sau, nghiệp đã trổ quả ngay trong đời này. Khi bạn nói dối, bạn mất uy tín. Khi bạn tham lam, bạn rơi vào sợ hãi, bất an. Khi bạn sống buông thả, không kỷ luật, không đạo đức, thì hậu quả trước tiên là tâm bạn xao động, các mối quan hệ rạn nứt, thân thể bệnh tật, cuộc đời lạc hướng. Nhân quả không chờ đến đời sau mới báo ứng – nó hiện diện trong từng trải nghiệm, từng ngày sống. Giữ giới không phải để được khen thưởng hay tích đức mai sau, mà là để ngay hiện tại này, bạn có thể sống an ổn, vững chãi, thanh thản giữa đời.
Ở cấp độ thứ hai – khi đã hiểu sâu hơn về vô ngã, vô thường – bạn sẽ thấy: chẳng có cái “tôi” nào thật sự đi từ kiếp này sang kiếp khác. Nhưng cũng chẳng có sự đoạn diệt hoàn toàn. Có một dòng chảy của tâm thức, của tập khí, của nghiệp lực – như ngọn lửa truyền từ cây đèn này sang cây đèn khác, không phải là lửa cũ, cũng không hoàn toàn mới. Khi hiểu vậy, bạn không còn hỏi “cái tôi kiếp sau có lợi gì từ tu tập hôm nay?”, mà bạn sẽ hỏi: “Làm sao để không tiếp tục bị cuốn vào vòng xoay vô tận của phiền não, vọng tưởng, và khổ đau?” Khi ấy, tu không còn là để đạt được điều gì, mà là để dừng lại – dừng cái guồng quay bất tận của thói quen gây khổ, để không tiếp tục tạo thêm trầm luân cho dòng tâm thức kế tiếp.
Và ở cấp độ sâu nhất – khi đã trực nhận được tính Không của các pháp, khi đã thấm được bản chất duyên sinh, vô tự tính của thân tâm vạn vật – thì câu hỏi “có lợi gì không?” tự nó tan biến. Khi ấy, bạn sống tử tế, không phải vì sợ khổ hay mong được phước, mà vì đó là cách duy nhất để không làm khổ mình và người. Sự tỉnh thức ấy không cần phần thưởng, không cần trí nhớ, không cần truyền nhân. Như hương sen tỏa ra thơm ngát mà chẳng cần ai khen. Người tỉnh thức không thể sống buông lung, không thể “xõa”, không phải vì bị ràng buộc – mà vì tự do thật sự không bao giờ đi kèm với buông thả. Họ giữ giới vì hiểu, vì thương, vì không muốn gieo thêm một hạt khổ đau nào vào cuộc đời này nữa – dù hạt ấy trổ quả hôm nay, ngày mai, hay một kiếp nào không tên.