(Tiếp)
AMCA cũng có thể so sánh với Chương trình Không quân Chiến đấu Toàn cầu [GCAP], một nỗ lực đa quốc gia của Anh, Nhật Bản và Ý nhằm phát triển máy bay chiến đấu thế hệ thứ sáu vào năm 2035. GCAP tận dụng thế mạnh công nghệ của các đối tác, bao gồm chuyên môn tàng hình của Nhật Bản từ các chương trình F-2 và X-2 Shinshin, như đã nêu vào năm 2020.
Các công ty như BAE Systems và Mitsubishi Heavy Industries thúc đẩy sự đổi mới của GCAP, tập trung vào các hệ thống do AI điều khiển, vũ khí năng lượng định hướng và hệ thống đẩy tiên tiến. Ngược lại, AMCA dựa vào hệ sinh thái quốc phòng mới ra đời của Ấn Độ, mặc dù đang phát triển nhưng lại thiếu chiều sâu của cơ sở công nghiệp của GCAP.
Mô hình hợp tác của GCAP cho phép tích hợp nhanh hơn các công nghệ tiên tiến, giúp GCAP dẫn đầu AMCA, vốn đang phải đối mặt với sự chậm trễ do hạn chế về tài chính và khoảng cách công nghệ. Quan hệ đối tác công tư của AMCA, được phê duyệt vào năm 2025, nhằm mục đích thu hẹp khoảng cách này bằng cách thúc đẩy đổi mới và khả năng mở rộng.
Tuy nhiên, mốc thời gian 2035 của GCAP trái ngược với ngày hoạt động dự kiến của AMCA vào cuối những năm 2030, làm nổi bật tốc độ chậm hơn của Ấn Độ. Sự khác biệt chính nằm ở việc phân bổ nguồn lực: GCAP được hưởng lợi từ nguồn tài trợ và chuyên môn chung, trong khi chương trình của Ấn Độ tự gánh vác gánh nặng, giải quyết các hạn chế về chính trị và kinh tế trong nước.
Về mặt hoạt động, AMCA được thiết kế để chuyển đổi khả năng chiến đấu trên không của Ấn Độ. Không quân Ấn Độ đang phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng máy bay chiến đấu hiện đại, với các máy bay cũ như MiG-21 đang dần lỗi thời.
AMCA, được thiết kế để giành ưu thế trên không, tấn công chính xác và tác chiến điện tử, sẽ giải quyết khoảng cách này bằng cách cung cấp một nền tảng đa năng có khả năng chống lại các mối đe dọa tiên tiến. Các tính năng tàng hình của nó, bao gồm tiết diện radar thấp và khoang vũ khí bên trong, sẽ cho phép xâm nhập không phận đang tranh chấp, điều này rất quan trọng đối với các hoạt động dọc biên giới của Ấn Độ với Trung Quốc và Pakistan.
Các cảm biến tiên tiến, chẳng hạn như radar AESA bản địa và hệ thống tìm kiếm và theo dõi hồng ngoại, sẽ nâng cao nhận thức tình huống, cho phép tích hợp với các nền tảng như Tejas và Rafale. Khả năng tác chiến tập trung vào mạng lưới của AMCA sẽ cho phép chia sẻ dữ liệu theo thời gian thực, cải thiện sự phối hợp trong các hoạt động chung.
Bằng cách giảm sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp nước ngoài, AMCA phù hợp với sáng kiến "Sản xuất tại Ấn Độ" của Ấn Độ, có khả năng giảm chi phí vòng đời và tăng cường quyền tự chủ chiến lược. Ở Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, nơi sự quyết đoán ngày càng tăng của Trung Quốc đe dọa sự ổn định của khu vực, AMCA sẽ thể hiện sức mạnh, ngăn chặn các đối thủ và bảo vệ lợi ích của Ấn Độ.
Các thông số kỹ thuật của AMCA, được lấy từ các nguồn tin của Ấn Độ, vẽ nên một bức tranh đầy tham vọng nhưng mang tính suy đoán. Máy bay được hình dung là máy bay chiến đấu tàng hình hai động cơ, nặng 25 tấn với khung máy bay hình thoi không đuôi để giảm thiểu tiết diện radar. Nó sẽ có vật liệu hấp thụ radar, khoang vũ khí bên trong và cửa hút siêu thanh không cần bộ chuyển hướng để tăng cường khả năng tàng hình và hiệu suất.
ADA nhằm mục đích trang bị cho AMCA một radar AESA bản địa, có khả năng theo dõi nhiều mục tiêu và các bộ tác chiến điện tử tiên tiến để chống lại hệ thống phòng thủ của đối phương. Máy bay dự kiến sẽ mang theo tên lửa không đối không tầm xa như Astra Mk-2 và vũ khí không đối đất như BrahMos-NG, một biến thể nhỏ gọn của tên lửa hành trình siêu thanh của Ấn Độ.
Khả năng siêu hành trình, cho phép duy trì chuyến bay siêu thanh mà không cần đốt sau, là một mục tiêu chính, mặc dù việc lựa chọn động cơ vẫn là một thách thức. Trong khi Ấn Độ tiếp tục phát triển động cơ Kaveri, sự chậm trễ đã dẫn đến việc lựa chọn GE F414 cho các nguyên mẫu ban đầu, như đã lưu ý trong các bài đăng X từ năm 2023.
Các phiên bản tương lai có thể kết hợp vũ khí năng lượng định hướng và hệ thống do AI điều khiển, phù hợp với xu hướng toàn cầu về máy bay chiến đấu thế hệ thứ sáu. Tuy nhiên, các thông số kỹ thuật này dựa trên dự đoán của ADA và vẫn có thể thay đổi, vì Ấn Độ vẫn chưa chứng minh được khả năng tích hợp các công nghệ này ở quy mô lớn.
Việc phê duyệt AMCA là một bước đi táo bạo hướng tới hiện đại hóa lực lượng không quân Ấn Độ, nhưng thành công của nó phụ thuộc vào việc vượt qua những thách thức cố hữu. Sự chậm trễ trong lịch sử, được minh họa bằng chương trình Tejas, nhấn mạnh nhu cầu về việc ra quyết định hợp lý và nguồn tài trợ mạnh mẽ.
Mô hình hợp tác công tư mang lại hy vọng về hiệu quả, nhưng Ấn Độ phải giải quyết các khoảng cách công nghệ, đặc biệt là trong phát triển động cơ và tích hợp tàng hình. Sự tiến bộ nhanh chóng của Trung Quốc và việc Pakistan tiếp cận các hệ thống tiên tiến làm nổi bật các rủi ro, vì Ấn Độ có nguy cơ tụt hậu hơn nữa trong cuộc chạy đua vũ trang khu vực. AMCA có thể xác định lại vị thế chiến lược của Ấn Độ, cung cấp một nền tảng để chống lại các mối đe dọa và thể hiện sức mạnh.
Tuy nhiên, với việc triển khai hoạt động dự kiến vào cuối những năm 2030, câu hỏi vẫn còn đó về việc liệu Ấn Độ có thể thu hẹp khoảng cách với các đối thủ kịp thời hay không. Liệu AMCA có thực hiện được lời hứa của mình hay sự chậm trễ mang tính hệ thống sẽ một lần nữa làm suy yếu tham vọng của Ấn Độ?
AMCA cũng có thể so sánh với Chương trình Không quân Chiến đấu Toàn cầu [GCAP], một nỗ lực đa quốc gia của Anh, Nhật Bản và Ý nhằm phát triển máy bay chiến đấu thế hệ thứ sáu vào năm 2035. GCAP tận dụng thế mạnh công nghệ của các đối tác, bao gồm chuyên môn tàng hình của Nhật Bản từ các chương trình F-2 và X-2 Shinshin, như đã nêu vào năm 2020.
Các công ty như BAE Systems và Mitsubishi Heavy Industries thúc đẩy sự đổi mới của GCAP, tập trung vào các hệ thống do AI điều khiển, vũ khí năng lượng định hướng và hệ thống đẩy tiên tiến. Ngược lại, AMCA dựa vào hệ sinh thái quốc phòng mới ra đời của Ấn Độ, mặc dù đang phát triển nhưng lại thiếu chiều sâu của cơ sở công nghiệp của GCAP.
Mô hình hợp tác của GCAP cho phép tích hợp nhanh hơn các công nghệ tiên tiến, giúp GCAP dẫn đầu AMCA, vốn đang phải đối mặt với sự chậm trễ do hạn chế về tài chính và khoảng cách công nghệ. Quan hệ đối tác công tư của AMCA, được phê duyệt vào năm 2025, nhằm mục đích thu hẹp khoảng cách này bằng cách thúc đẩy đổi mới và khả năng mở rộng.
Tuy nhiên, mốc thời gian 2035 của GCAP trái ngược với ngày hoạt động dự kiến của AMCA vào cuối những năm 2030, làm nổi bật tốc độ chậm hơn của Ấn Độ. Sự khác biệt chính nằm ở việc phân bổ nguồn lực: GCAP được hưởng lợi từ nguồn tài trợ và chuyên môn chung, trong khi chương trình của Ấn Độ tự gánh vác gánh nặng, giải quyết các hạn chế về chính trị và kinh tế trong nước.
Về mặt hoạt động, AMCA được thiết kế để chuyển đổi khả năng chiến đấu trên không của Ấn Độ. Không quân Ấn Độ đang phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng máy bay chiến đấu hiện đại, với các máy bay cũ như MiG-21 đang dần lỗi thời.
AMCA, được thiết kế để giành ưu thế trên không, tấn công chính xác và tác chiến điện tử, sẽ giải quyết khoảng cách này bằng cách cung cấp một nền tảng đa năng có khả năng chống lại các mối đe dọa tiên tiến. Các tính năng tàng hình của nó, bao gồm tiết diện radar thấp và khoang vũ khí bên trong, sẽ cho phép xâm nhập không phận đang tranh chấp, điều này rất quan trọng đối với các hoạt động dọc biên giới của Ấn Độ với Trung Quốc và Pakistan.
Các cảm biến tiên tiến, chẳng hạn như radar AESA bản địa và hệ thống tìm kiếm và theo dõi hồng ngoại, sẽ nâng cao nhận thức tình huống, cho phép tích hợp với các nền tảng như Tejas và Rafale. Khả năng tác chiến tập trung vào mạng lưới của AMCA sẽ cho phép chia sẻ dữ liệu theo thời gian thực, cải thiện sự phối hợp trong các hoạt động chung.
Bằng cách giảm sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp nước ngoài, AMCA phù hợp với sáng kiến "Sản xuất tại Ấn Độ" của Ấn Độ, có khả năng giảm chi phí vòng đời và tăng cường quyền tự chủ chiến lược. Ở Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, nơi sự quyết đoán ngày càng tăng của Trung Quốc đe dọa sự ổn định của khu vực, AMCA sẽ thể hiện sức mạnh, ngăn chặn các đối thủ và bảo vệ lợi ích của Ấn Độ.
Các thông số kỹ thuật của AMCA, được lấy từ các nguồn tin của Ấn Độ, vẽ nên một bức tranh đầy tham vọng nhưng mang tính suy đoán. Máy bay được hình dung là máy bay chiến đấu tàng hình hai động cơ, nặng 25 tấn với khung máy bay hình thoi không đuôi để giảm thiểu tiết diện radar. Nó sẽ có vật liệu hấp thụ radar, khoang vũ khí bên trong và cửa hút siêu thanh không cần bộ chuyển hướng để tăng cường khả năng tàng hình và hiệu suất.
ADA nhằm mục đích trang bị cho AMCA một radar AESA bản địa, có khả năng theo dõi nhiều mục tiêu và các bộ tác chiến điện tử tiên tiến để chống lại hệ thống phòng thủ của đối phương. Máy bay dự kiến sẽ mang theo tên lửa không đối không tầm xa như Astra Mk-2 và vũ khí không đối đất như BrahMos-NG, một biến thể nhỏ gọn của tên lửa hành trình siêu thanh của Ấn Độ.
Khả năng siêu hành trình, cho phép duy trì chuyến bay siêu thanh mà không cần đốt sau, là một mục tiêu chính, mặc dù việc lựa chọn động cơ vẫn là một thách thức. Trong khi Ấn Độ tiếp tục phát triển động cơ Kaveri, sự chậm trễ đã dẫn đến việc lựa chọn GE F414 cho các nguyên mẫu ban đầu, như đã lưu ý trong các bài đăng X từ năm 2023.
Các phiên bản tương lai có thể kết hợp vũ khí năng lượng định hướng và hệ thống do AI điều khiển, phù hợp với xu hướng toàn cầu về máy bay chiến đấu thế hệ thứ sáu. Tuy nhiên, các thông số kỹ thuật này dựa trên dự đoán của ADA và vẫn có thể thay đổi, vì Ấn Độ vẫn chưa chứng minh được khả năng tích hợp các công nghệ này ở quy mô lớn.
Việc phê duyệt AMCA là một bước đi táo bạo hướng tới hiện đại hóa lực lượng không quân Ấn Độ, nhưng thành công của nó phụ thuộc vào việc vượt qua những thách thức cố hữu. Sự chậm trễ trong lịch sử, được minh họa bằng chương trình Tejas, nhấn mạnh nhu cầu về việc ra quyết định hợp lý và nguồn tài trợ mạnh mẽ.
Mô hình hợp tác công tư mang lại hy vọng về hiệu quả, nhưng Ấn Độ phải giải quyết các khoảng cách công nghệ, đặc biệt là trong phát triển động cơ và tích hợp tàng hình. Sự tiến bộ nhanh chóng của Trung Quốc và việc Pakistan tiếp cận các hệ thống tiên tiến làm nổi bật các rủi ro, vì Ấn Độ có nguy cơ tụt hậu hơn nữa trong cuộc chạy đua vũ trang khu vực. AMCA có thể xác định lại vị thế chiến lược của Ấn Độ, cung cấp một nền tảng để chống lại các mối đe dọa và thể hiện sức mạnh.
Tuy nhiên, với việc triển khai hoạt động dự kiến vào cuối những năm 2030, câu hỏi vẫn còn đó về việc liệu Ấn Độ có thể thu hẹp khoảng cách với các đối thủ kịp thời hay không. Liệu AMCA có thực hiện được lời hứa của mình hay sự chậm trễ mang tính hệ thống sẽ một lần nữa làm suy yếu tham vọng của Ấn Độ?