Lập luận cho rằng chỉ có rừng già nhiệt đới với thảm mục dày mới có tác dụng điều hòa nước, còn các cơ chế như rễ bám đất hay cây cối cản dòng không đóng vai trò chống lũ, thực chất là một cách diễn giải đơn giản hóa và thiếu chính xác về thủy văn rừng. Trước hết, ví von rừng già như một “miếng bọt biển” giữ nước từ mùa mưa rồi nhả dần sang mùa khô nghe thì hình tượng nhưng lại không phản ánh đúng thực tế: phần lớn lượng nước được giữ trong thảm mục không tồn tại suốt nhiều tháng để chuyển sang mùa khô, mà bốc hơi, thoát hơi hoặc chảy xuống suối chỉ trong vài ngày đến vài tuần. Lấy hình ảnh ấy làm nền tảng để kết luận về vai trò điều hòa nước của rừng là đang dựa vào ẩn dụ, không phải dữ liệu khoa học. Hơn nữa, lập luận này còn tự giới hạn rừng vào một cơ chế duy nhất là giữ nước, trong khi điều hòa dòng chảy là tổng hợp của nhiều quá trình đồng thời: tán cây chặn mưa, rễ làm tăng độ rỗng đất, bụi cây và thân cây tạo độ nhám bề mặt giúp giảm tốc độ dòng chảy, đất rừng ít bị nén nên thấm nước nhanh. Bỏ qua toàn bộ những cơ chế ấy để kết luận rằng chỉ tầng phủ dày mới tạo ra điều hòa nước là một thiếu sót nghiêm trọng.
Ngoài ra, việc phủ nhận sạch vai trò của rừng trồng bằng câu “rừng trồng chưa có tác dụng đó” là một khẳng định tuyệt đối nhưng không có cơ sở. Rừng trồng có thể kém rừng già ở độ dày thảm mục, nhưng không vì thế mà mất toàn bộ tác dụng thủy văn: nó vẫn tăng khả năng thấm, giảm dòng chảy mặt, giữ đất tốt hơn đất trống và tạo độ nhám thủy lực khiến dòng nước chậm lại. Không một nghiên cứu nghiêm túc nào kết luận rừng trồng = 0 tác dụng điều hòa nước, nên việc khẳng định như vậy chỉ mang tính cảm tính, không phải khoa học. Bên cạnh đó, lập luận cũng không đưa ra bất kỳ số liệu nào về “một phần đáng kể nước mưa” là bao nhiêu phần trăm, giữ được bao lâu, lượng nước thực sự chảy ra suối trong mùa khô là bao nhiêu – tất cả chỉ dừng ở mô tả chung chung, khiến kết luận trở nên thiếu sức thuyết phục.
Cuối cùng, cũng cần nhấn mạnh rằng hiệu quả điều hòa nước của rừng không thể được đánh giá chỉ qua câu chuyện “giảm hạn mùa khô” mà còn phải xem xét ứng xử của dòng chảy trong các trận mưa lớn. Lập luận trên né hoàn toàn câu hỏi quan trọng nhất: nếu rừng già là “bọt biển”, vậy cơ chế ấy giúp giảm đỉnh lũ bao nhiêu phần trăm trong thực tế? Khi không trả lời được câu hỏi này, lập luận trở nên lệch một nửa và không thể coi là đầy đủ. Tóm lại, đoạn lập luận trên dựa vào ví von thay vì cơ chế thực, cường điệu vai trò của thảm mục, phủ nhận vô căn cứ tác dụng của rừng trồng và thiếu dữ liệu định lượng, nên không thể xem là một lập luận khoa học vững chắc.