tán nhảm, nhân dịp các cụ luận về 10 thiên can:
Từ ngàn đời, người phương Đông đã được bí truyền bằng cách nào đó (mà giờ người ta ngớ ngẩn gán cho là dựa trên khoa học thống kê), một nền văn minh (vượt xa hiện nay) có hiểu biết sâu sắc về chu kỳ vận hành của vũ trụ liên quan đến vận trình cơ bản của mỗi cá nhân từ ngày giờ sinh.
Từ việc ứng dụng Thiên Can – Địa Chi, làm nền tảng luận đoán số mệnh con người. Trong đó, 10 Thiên Can – Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý – không chỉ là ký hiệu của năm sinh, mà còn ẩn chứa trong đó những “biến” đặc trưng: sự chuyển hóa của tính cách, số phận, hoàn cảnh sống. Mỗi can là một mật ngữ, hé mở hành trình cả một đời người.
Mỗi con người sinh ra đều mang một thiên can – mười chiếc chìa khóa mở ra những dạng mệnh đời khác nhau:
“Giáp biến vi điền” – người tuổi Giáp như mảnh ruộng lớn, vững chãi, an tĩnh, sống có căn có nền, tính cách hiền hòa, trọng thực tế. Họ không phải kẻ ồn ào, nhưng là người gieo trồng, vun đắp, tích lũy. Càng đi xa, họ càng xây được điền sản, danh giá bền lâu, bởi mệnh Giáp không nhanh, nhưng chắc. Trái lại,
“Ất biến vi vong” – người tuổi Ất mang số mệnh mong manh, lúc được lúc mất, vận số như chiếc diều giữa gió, dễ bay xa nhưng cũng dễ đứt dây. Họ thông minh, cảm xúc, hợp đường học thuật, tâm linh, nhưng nếu sống trong môi trường thực dụng hoặc bon chen, họ dễ chệch hướng, hụt hơi, chỉ khi tìm về đời sống trí tuệ hoặc nội tâm, mới thực sự an trú.
“Bính biến vi lao” – người tuổi Bính là ánh lửa cháy rực, luôn lao tâm khổ tứ, không được phép ngơi nghỉ. Họ sống không chỉ cho bản thân mà còn gánh thiên hạ trên vai. Lao ở đây không phải lao tù, mà là lao lực, lao khổ – một kiểu số mệnh luôn phải làm nhiều hơn người khác, nghĩ xa hơn người khác, chịu đựng hơn người khác. Nhưng cũng chính trong gian khổ, họ rèn được ý chí phi thường, bản lĩnh không dễ lung lay.
“Đinh biến vi du” – đời người tuổi Đinh là một hành trình không điểm dừng. Họ thích di chuyển, thay đổi, trải nghiệm. Đinh mang hỏa âm – mềm mà sắc, có phần bí ẩn, bất định. Số mệnh họ thường không chịu khuôn khổ, có thể là du hiệp, người khám phá thế giới, nhưng cũng có khi thành kẻ phiêu bạt, nặng hơn thì thành kẻ du thủ du thực, mất phương hướng nếu không tìm được điểm tựa nội tâm.
“Mậu biến vi quả” – người tuổi Mậu mang số kiếp cô quả. Họ là đất cứng, trầm mặc, đứng vững trước phong ba, nhưng cũng chính vì thế mà thường lặng lẽ, khó tìm được người đồng hành. Dù có gia đình, họ vẫn cô đơn trong tâm trí. Mệnh Mậu thường là những người gánh vác việc lớn, nhưng lại chẳng mấy ai san sẻ cùng.
“Kỷ biến vi an” – ngược lại, người tuổi Kỷ biết đủ, biết lùi, sống thiên về sự an ổn và cân bằng. Không thích bon chen, không chạy theo hư danh, họ chọn con đường chậm mà chắc, ít tai ương. Nếu biết giữ vững lòng mình, mệnh Kỷ dễ có hậu vận yên ổn, gia đạo vững vàng.
“Canh biến vi cô” – người tuổi Canh cứng rắn, mạnh mẽ, nhưng chính vì vậy mà thường rơi vào cảnh cô độc. Họ không dễ mở lòng, cũng không dễ để người khác thấu hiểu. Dù có đứng giữa đám đông, họ vẫn mang nỗi cô đơn của kẻ biết quá nhiều, nghĩ quá sâu. Mệnh Canh hợp với công việc lớn, nhưng lại thiệt thòi trong đời sống tình cảm.
“Tân biến vi toan” – cuộc đời người tuổi Tân là một chuỗi những toan tính và gánh vác. Họ luôn lo trước tính sau, mang trong lòng nỗi bất an thường trực. Không dễ sống nhẹ nhàng, họ lúc nào cũng phải suy nghĩ, trách nhiệm như đè nặng lên vai, đôi khi vì nghĩ quá mà mất vui, vì gánh quá mà kiệt sức. Nhưng nếu biết tiết chế, họ sẽ là người trụ cột, là nơi nương tựa cho người khác.
“Nhâm biến vi vương” – người tuổi Nhâm có tướng làm chủ. Nhâm là Thủy lớn, vừa mềm mại, vừa sâu thẳm, dễ trở thành người lãnh đạo, người đi đầu. Họ có chí lớn, có tầm nhìn xa, thích hành động độc lập, không muốn bị trói buộc. Tuy nhiên, làm “vua” cũng đồng nghĩa với sự cô độc, dễ bị hiểu lầm. Nếu biết dùng tâm thay vì chỉ dùng trí, họ sẽ vừa có quyền lực, vừa có uy tín thực sự. Cuối cùng, “Quý biến vi thiên” – người tuổi Quý đầu óc linh hoạt, thiên về lý trí, học vấn và lý luận. Quý là thủy âm – thông tuệ, uyển chuyển, dễ thành quân sư, nhà học giả, thầy giáo, triết nhân. Nhưng nếu không kiểm soát được cái đầu quá "bay", họ dễ thành người viển vông, lý thuyết suông, nói nhiều mà làm ít. Biết kết hợp tri thức với hành động, người tuổi Quý sẽ tỏa sáng bằng trí tuệ và sự minh triết.
Mười thiên can là mười biểu tượng của thiên mệnh, như mười nốt nhạc mở ra khúc ca trọn đời mỗi người. Giáp dạy ta gieo trồng và bền bỉ. Ất nhắc rằng đời là vô thường, được rồi mất, mất rồi lại được. Bính là ngọn lửa phải học cách cháy không thiêu đốt chính mình. Đinh là bước chân không yên, vừa đi vừa tìm chính mình giữa muôn lối. Mậu sống kiên cường nhưng lặng lẽ, học bài học của cô đơn để hiểu mình sâu sắc. Kỷ biết lùi để giữ vững, vì không phải ai sinh ra cũng để tranh giành. Canh cứng cỏi nhưng cần học cách mở lòng. Tân toan tính, vì trách nhiệm là phần nặng nhất của người trưởng thành. Nhâm có tài lãnh đạo, nhưng vương giả thật sự là người biết cúi đầu đúng lúc. Còn Quý, với trí tuệ sắc bén, cần học đem lý thành hành, để lý tưởng không mãi lơ lửng trên trời. Mười can, mười dáng hình số phận – mỗi người mang một mật mã, và sống là hành trình giải mã chính mình.
Dẫu biết số phận con người chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố: ngày sinh, giờ sinh, địa chi, vận hạn, nghiệp báo... Nhưng chỉ cần biết Thiên Can, ta đã nắm được phần "gốc" – khí chất nền tảng, con đường mà trời đất an bài. Hiểu can để hiểu mình – biết mình mạnh gì, yếu gì, hợp gì, nên đi đường nào. Can không định tất cả, nhưng là mật mã mở ra cánh cửa mệnh số.