Chủ đề hay, động chạm, các cụ dễ bay nick:
Bản sắc đàn ông Hà Nội trong dòng chảy Kẻ Chợ và những biến đổi sau 1954
Kẻ Chợ – tiền thân của Hà Nội đô thị – hình thành và phát triển trên nền tảng thương nghiệp, chợ búa và tín ngưỡng Đạo Mẫu. Từ đây xuất hiện một đặc điểm văn hóa rất riêng: người phụ nữ trở thành tay hòm chìa khóa, vừa quán xuyến kinh doanh, vừa điều hành gia nhân, vừa thu vén cơ nghiệp. Phụ nữ Kẻ Chợ từ lâu không chỉ “giữ lửa” mà còn “giữ khóa”, điều tiết tài chính gia đình, ứng xử khéo léo trong giao thương, biến mình thành trung tâm của cả đời sống kinh tế lẫn sinh hoạt xã hội.
Trong khi đó, đàn ông Hà Nội dịch chuyển sang một hệ giá trị khác. Không gắn bó với núi rừng, biển cả hay đồng ruộng như nam giới các vùng miền khác, họ hướng tới thế giới phong nhã, trọng thẩm mỹ và biểu tượng. Họ say mê cầm kỳ thi họa, trà rượu, nuôi chim, trồng cây cảnh, ngâm thơ, thưởng trăng. Những hoạt động ấy tạo dựng hình ảnh tao nhân mặc khách, một kiểu thị dân coi trọng cái đẹp và sự lịch lãm hơn là lao lực, va chạm. Trong mắt nhiều người, sự “rút lui khỏi tranh đấu” ấy không chỉ là thói quen mà còn là một chiến lược sống: né tránh bon chen, coi sự tranh giành dài hạn là vô nghĩa, giữ cho mình một khoảng an toàn để tồn tại như “người vật vờ như ma, ma thì nhộn nhịp như người”.
Nếu so với các vùng miền, sự khác biệt càng rõ. Ở miền núi, đàn ông buộc phải chinh phục thiên nhiên, săn bắn, đối mặt với hiểm nguy. Ở miền biển, họ hằng ngày vượt sóng gió, gắn liền với rủi ro sinh tử. Ở đồng bằng, họ cày cấy, đổ mồ hôi nuôi sống gia đình. Còn đàn ông Hà Nội thì tìm chỗ đứng ở một “mặt trận biểu tượng”: giữ phong thái, giao du, phong lưu. Đàn bà đảm đang lo việc thực tế, đàn ông giữ dáng vẻ thanh lịch. Đó chính là thế cân bằng xã hội của Kẻ Chợ: một bên là trụ đỡ vật chất, một bên là lớp vỏ văn hóa.
Thế nhưng, bước ngoặt 1954 đã phá vỡ cấu trúc ấy. Khi Hà Nội trở thành trung tâm chính trị – hành chính, dòng người “cách mạng” từ nông thôn, đặc biệt từ Thanh – Nghệ – Tĩnh, đổ về đã làm thay đổi cấu trúc dân cư và thang giá trị xã hội. Tầng lớp thị dân Kẻ Chợ với lối sống phong nhã dần mất đi ưu thế. Xã hội mới đề cao sự dấn thân, chịu gian khổ, tinh thần tập thể và kỷ luật thép. Trong cuộc cạnh tranh vị thế ấy, nhiều đàn ông Hà Nội vốn quen lối sống an nhàn trở nên lạc lõng. Phụ nữ vẫn duy trì vai trò quán xuyến đời thường, nhưng nam giới, nếu không tái cấu hình năng lực, dễ bị gạt ra ngoài trật tự quyền lực mới.
Thời bao cấp kéo dài sự “tụt lại” ấy. Văn hóa phong nhã thu hẹp vào không gian riêng: ấm trà, cây cảnh, chim lồng cá cảnh; trong khi công việc công cộng, thăng tiến và uy tín xã hội thuộc về những người dấn thân vào guồng máy tập thể. Đổi mới sau 1986 mở ra một cơ hội mới, song luật chơi đã khác: không còn là buôn bán chợ phường mà là thị trường cạnh tranh toàn diện. Một bộ phận đàn ông Hà Nội thích ứng, trở thành doanh nhân, chuyên gia, học cách gánh rủi ro, tổ chức và sáng tạo. Nhưng cũng còn nhiều người trung thành với lối sống “phong lưu tiêu dùng”: cà phê, phở, quán quen, nghệ thuật giao du, vẫn né tránh các “cuộc đua dài hạn”.
Những nhà phê bình đô thị đương đại, như Cao Việt Dũng, đã chỉ ra một nét đặc thù: Hà Nội có một nếp sống dễ nhận ra – khoái nhịp chậm, ưa nhàn nhã, trọng cái tinh tế đời thường nhưng ngại lao vào các cuộc cạnh tranh triệt để. Đây là một mỹ học sống, yêu sự vừa phải, lịch lãm, tiết chế. Nhưng đồng thời cũng là một tâm thế né tránh, thiếu khát vọng dài hạn. Nếu không biến đổi, mẫu đàn ông “phong nhã né đua” sẽ tiếp tục nhường sân chơi cho các lực lượng nam tính khác – những cộng đồng di dân năng động, quyết liệt hơn, hoặc thế hệ Hà Nội mới thực dụng hơn.
Hà Nội vì thế mang một nghịch lý đô thị. Nó không đủ tầm để nâng lên thành một “phố cổ” có giá trị toàn cầu như Kyoto hay Lệ Giang – nơi kiến trúc và văn hóa đạt đến mức biểu trưng hoàn chỉnh. Nhưng nó cũng không kém đến mức chỉ là những “phố cũ” lạc hậu để lãng quên và phá bỏ, bởi trong từng con ngõ, từng quán nhỏ, từng cách ăn nói, từng thú chơi phong nhã vẫn ẩn chứa một văn hóa thị dân đặc thù, khó thay thế. Hà Nội tồn tại trong khoảng giữa: vừa giữ được hồn cốt, vừa luôn phập phồng trước nguy cơ bị xoá nhòa bởi những đợt sóng đô thị hóa.
Nhìn lại trục thời cuộc có thể thấy bốn pha nối tiếp: pha Kẻ Chợ truyền thống, nơi đàn bà giữ kinh tế, đàn ông giữ biểu tượng; pha 1954–bao cấp, nơi đàn ông phong nhã tụt vị thế trước giá trị dấn thân; pha Đổi mới, nơi một bộ phận đàn ông Hà Nội thích ứng, số khác an trú trong phong lưu tiêu dùng; và pha đương đại, nơi Hà Nội đứng giữa ranh giới của bảo tồn và hiện đại hóa, vừa được ca ngợi về lịch thiệp vừa bị phê phán về sự né tránh.
Vấn đề đặt ra không phải “giữ hay bỏ” bản sắc phong nhã, mà là tái cấu trúc nó. Một mẫu đàn ông Hà Nội mới cần giữ được sự tinh tế, nhưng phải gắn nó với trách nhiệm, dấn thân và năng lực tổ chức. Khi ấy, cái phong nhã không còn chỉ là vỏ bọc mà trở thành lõi văn minh: sống có phong cách, làm việc có kỷ luật, cạnh tranh có quy tắc. Chỉ như vậy, Hà Nội mới vượt khỏi tình thế “không đủ để thành cổ đô, không kém để bị xoá bỏ”, và tìm cho mình một chỗ đứng vững vàng trong dòng chảy hiện đại hóa toàn cầu.