THANH KHOẢN DỒI DÀO, VÌ SAO LÃI SUẤT LIÊN NGÂN HÀNG VẪN VỌT LÊN 7%?
Tháng 10 vừa qua, tiền trong hệ thống ngân hàng “nhiều như nước”, nhưng nghịch lý là lãi suất qua đêm trên thị trường liên ngân hàng có lúc bật lên tới 7%/năm
Vậy chuyện gì đang xảy ra khi thanh khoản dồi dào, nhưng vốn ngắn hạn vẫn “khát” ở vài nơi?
Thanh khoản thừa – nhưng không đều
Theo SHS Research, hệ thống ngân hàng tháng 10 vẫn trong trạng thái dư vốn mạnh, nhưng phân bổ không đồng đều:
Nguồn tiền tập trung chủ yếu ở nhóm Big4 (Vietcombank, VietinBank, BIDV, Agribank) – nơi Kho bạc Nhà nước (KBNN) đang gửi 420.000–450.000 tỷ đồng.
Trong khi đó, các ngân hàng thương mại cổ phần phải xoay vòng vốn linh hoạt hơn, chấp nhận lãi suất liên ngân hàng cao hơn để đáp ứng nhu cầu ngắn hạn.
Tức là hệ thống “dư tiền”, nhưng tiền nằm lệch bên.
Khi dòng vốn tập trung về một số ngân hàng lớn, những ngân hàng nhỏ hơn buộc phải mua vốn ngắn hạn đắt đỏ hơn → kéo mặt bằng lãi suất qua đêm tăng cục bộ.
Lý do kỹ thuật: Tiền có, nhưng chuyển đổi chậm
Các ngân hàng hiện nắm giữ lượng lớn trái phiếu Chính phủ và tín phiếu NHNN, nhưng khả năng chuyển đổi nhanh sang tiền mặt (HQLA) vẫn có độ trễ.
Trong khi chờ xử lý, họ phải vay tạm trên thị trường liên ngân hàng với lãi suất cao hơn – khiến lãi suất O/N có lúc vọt lên 7%.
Cùng lúc đó, chênh lệch hoán đổi USD/VND (swap) duy trì dương 2 điểm phần trăm, phản ánh nhu cầu nắm giữ VND vẫn cao, đồng thời hỗ trợ ổn định tỷ giá.
NHNN điều hành “tay trái bơm, tay phải giữ”
Trong tháng 10, NHNN điều tiết linh hoạt qua nghiệp vụ thị trường mở (OMO):
Nửa đầu tháng, bơm ở mức vừa phải.
Nửa cuối tháng, chủ động bơm ròng, ổn định mặt bằng lãi suất khi nhu cầu vốn tăng cục bộ.
Lãi suất OMO quanh 4%, thấp hơn đáng kể so với lãi suất liên ngân hàng.
Tỷ lệ trúng thầu OMO đạt khoảng 40–50% quy mô chào thầu, cho thấy NHNN vẫn giữ thế chủ động.
Đáng chú ý, nhóm Big4 – nơi “giữ két” của KBNN – cũng tăng nhẹ lãi suất huy động ~0,2 điểm % để củng cố dòng tiền và giữ vai trò neo thanh khoản hệ thống.
Dòng tiền lan sang thị trường 1 – chi phí vốn nhích nhẹ
Sự “rung lắc” trên thị trường liên ngân hàng đã lan sang thị trường 1, khiến chi phí huy động VND tăng nhẹ ở cả kỳ hạn ngắn và dài.
Tăng trưởng tín dụng ước đạt 15% YTD, trong khi huy động chỉ tăng 11%, tạo áp lực cho các ngân hàng phải đẩy mạnh huy động.
Lãi suất huy động kỳ hạn 2–3 năm dao động quanh 6,0–6,3%, phản ánh chi phí vốn dài hạn đang tăng dần.
CASA toàn hệ thống giảm nhẹ, do doanh nghiệp và hộ kinh doanh thận trọng hơn sau khi quy định hóa đơn điện tử kết nối cơ quan thuế có hiệu lực từ tháng 6.
Các ngân hàng bù đắp bằng cách:
Tăng giao dịch liên ngân hàng.
Phát hành thêm trái phiếu, chứng chỉ tiền gửi.
Nhận hỗ trợ thanh khoản từ KBNN thông qua tiền gửi có kỳ hạn.
Kết quả: Mặt bằng lãi suất huy động bình quân toàn hệ thống tăng 0,15 điểm % so với quý II và 0,4 điểm % so với đầu năm – nhích nhẹ, nhưng vẫn trong vùng kiểm soát.
Tổng thể: Hệ thống “dư tiền nhưng thiếu đều”
Số dư Citad (tiền gửi thanh toán của các ngân hàng tại NHNN) duy trì quanh 350.000–420.000 tỷ, đạt 390.000 tỷ vào 31/10 – cho thấy thanh khoản toàn hệ thống vẫn dồi dào.
Riêng KBNN có ~800.000 tỷ đồng tại NHNN, trong đó 460.000 tỷ gửi ở Big4 – tăng 26% so với cuối 2024.
=> Hệ thống không thiếu tiền, chỉ là tiền chưa chảy đều.
Và khi “đường ống” phân bổ vốn tắc nghẽn ở vài điểm, lãi suất liên ngân hàng buộc phải phản ứng – đó chính là chi phí của sự lệch pha thanh khoản.
Tóm lại:
Thị trường tiền tệ không chỉ phản ánh “có bao nhiêu tiền”, mà còn là “tiền nằm ở đâu và chảy thế nào”.
Lãi suất qua đêm 7% không phải báo động đỏ, mà là tín hiệu cho thấy sự phân tầng thanh khoản trong hệ thống ngân hàng đang rõ rệt hơn – và NHNN đang theo dõi rất sát nhịp đập dòng tiền.