[Funland] Châu Âu và Trung Quốc

Lá me xanh

Xe buýt
Biển số
OF-722540
Ngày cấp bằng
28/3/20
Số km
917
Động cơ
115,230 Mã lực
Tuổi
36
Bảng liệt kê quốc gia đang nắm những ngành công nghệ cao, bôi màu xanh là những thứ TQ cho rằng họ còn đang yếu. Có 1 số chỗ liệt kê thiếu nhỉ, vd máy bay chiến đấu thiếu Nga, Chip thiếu Nhật, đsct thiếu Pháp, Đức
Nguồn: fb phiêu lưu ký
FB_IMG_1764474340783.jpg
 

rachfan

Xe container
Biển số
OF-365216
Ngày cấp bằng
3/5/15
Số km
7,736
Động cơ
522,053 Mã lực
Nơi ở
Hà nội
Bảng liệt kê quốc gia đang nắm những ngành công nghệ cao, bôi màu xanh là những thứ TQ cho rằng họ còn đang yếu. Có 1 số chỗ liệt kê thiếu nhỉ, vd máy bay chiến đấu thiếu Nga, Chip thiếu Nhật, đsct thiếu Pháp, Đức
Nguồn: fb phiêu lưu ký
View attachment 9410255
Bảng này sai nhiều lắm cụ ợ.
 

TQA

Xe buýt
Biển số
OF-795614
Ngày cấp bằng
3/11/21
Số km
842
Động cơ
51,655 Mã lực
Tuổi
47
Bảng liệt kê quốc gia đang nắm những ngành công nghệ cao, bôi màu xanh là những thứ TQ cho rằng họ còn đang yếu. Có 1 số chỗ liệt kê thiếu nhỉ, vd máy bay chiến đấu thiếu Nga, Chip thiếu Nhật, đsct thiếu Pháp, Đức
Nguồn: fb phiêu lưu ký
View attachment 9410255
Bảng này linh tinh, lẫn lộn công nghệ với lĩnh vực. Chưa kể, phần công nghệ cũng nói chung chung, kiểu công nghệ sinh học, công nghệ nano, etc. trong khi bên trong nó có rất nhiều công nghệ khác nhau, rất khác nhau.
 

TQA

Xe buýt
Biển số
OF-795614
Ngày cấp bằng
3/11/21
Số km
842
Động cơ
51,655 Mã lực
Tuổi
47
TRUNG QUỐC SỬA CẦU CHO...MỸ
Trong nhiều năm, người Mỹ luôn tự hào rằng họ làm chủ mọi đỉnh cao công nghệ hạ tầng. Nhưng đến khi đụng vào thực tế sửa chữa cây cầu Alexander Hamilton ở New York, người ta nhận ra một nghịch lý: nền kinh tế số một thế giới lại không còn đủ năng lực công nghiệp cơ bản để sửa những cây cầu thép do chính họ xây dựng từ nửa thế kỷ trước. Và từ đây, vai trò của Trung Quốc bước vào — không phải bằng lời hô khẩu hiệu, mà bằng những cấu kiện thép chính xác gần như tuyệt đối, mang đến từ bờ bên kia Thái Bình Dương.

Ngay từ vòng thẩm định hồ sơ, chính quyền New York phải thừa nhận một thực tế phũ phàng: công nghiệp kết cấu thép nặng của Mỹ đã co hẹp đến mức không còn nhà máy nào đáp ứng khối lượng, tốc độ và độ chính xác theo yêu cầu dự án. Các doanh nghiệp Mỹ làm được nhưng quá chậm, quá đắt, và không bảo đảm tiến độ theo quy định liên bang.

Trong khi đó, các nhà máy Trung Quốc—vốn đã quen với những dự án cầu, cảng biển, giàn thép khổng lồ trên quy mô quốc gia—lại đưa ra đề xuất vừa nhanh vừa rẻ. Nhưng sự lựa chọn này không hề dễ dàng: nó bị phản đối bởi nghiệp đoàn, bị nghi ngờ bởi chính trị gia, và thậm chí bị soi mói về “an ninh quốc gia”. Sau hàng loạt cuộc điều trần, New York quyết định chọn hướng thực dụng: chất lượng và tiến độ đặt lên trên tất cả.

Thế nhưng, ký hợp đồng chỉ là bước mở đầu. Chặng đường thực hiện mới là thử thách thực sự.

Người Mỹ quen làm theo chuẩn AASHTO, theo các quy trình kỹ thuật cực kỳ chi tiết. Còn phía Trung Quốc vốn làm theo tiêu chuẩn quốc gia GB và theo thói quen sản xuất của từng tập đoàn lớn. Khi bắt đầu hàn những tấm thép đầu tiên, khác biệt tiêu chuẩn lập tức bộc lộ: chỗ thì dung sai không đúng cách tính của Mỹ, chỗ thì quy tắc siêu âm kiểm tra mối hàn bị hiểu khác nhau, chỗ thì vật liệu phải có chứng nhận theo chuỗi cung ứng Mỹ.

Những cuộc họp kỹ thuật kéo dài suốt ngày đêm. Sau cùng, ZPMC—nhà máy chế tạo chính—phải dành hẳn một dây chuyền độc lập, coi như “nhà máy trong nhà máy”, để sản xuất theo yêu cầu của Mỹ. Kỹ sư Mỹ ở lại Trung Quốc nhiều tháng, đi kiểm tra từng mối hàn dưới kính lúp. Tài liệu phải chỉnh sửa hàng nghìn điểm. Có lúc tưởng như tiến độ sụp đổ.

Nhưng điều đáng nói là: Trung Quốc chấp nhận chơi theo luật của Mỹ, và cuối cùng làm tốt hơn mức Mỹ kỳ vọng.

Cấu kiện được đóng gói, đánh số, bảo quản, rồi đưa lên những con tàu hàng khổng lồ vượt Thái Bình Dương. Khi cập cảng New York, cứ mỗi đêm—khi đường cao tốc I-95 giảm tải—những đoạn thép mới được đưa vào thay thế. Tất cả phải diễn ra dưới 6 giờ, không được phép sai lệch hơn vài milimét. Mọi rủi ro đều đè lên kỹ sư. Nhưng cây cầu vẫn đứng vững, vẫn thông xe, vẫn đúng tiến độ.

Đó là lúc người Mỹ phải thừa nhận: năng lực chế tạo của Trung Quốc không chỉ là “giá rẻ”, mà là “tốc độ + độ chính xác + quy mô công nghiệp” mà bản thân họ đã không còn. Đằng sau những tấm thép ấy là một nền công nghiệp với hàng ngàn nhà máy thép, hàng chục ngàn kỹ sư cơ khí, một hệ thống giáo dục kỹ thuật khổng lồ mà Mỹ đã lơ là suốt 30 năm, vì mải mê chuyển sản xuất sang nước ngoài.

Khi dự án hoàn thành, cầu Alexander Hamilton không chỉ được nâng cấp về mặt kỹ thuật, mà còn trở thành một biểu tượng của một thực tế mới: trong thế kỷ 21, Mỹ vẫn có thể là nước dẫn đầu về công nghệ, nhưng lại phải trông cậy vào năng lực công nghiệp nặng của Trung Quốc. Một ví dụ sống động cho bài toán toàn cầu hóa: nước mạnh về ý tưởng thường phải hợp tác với nước mạnh về sản xuất.

Dễ hiểu vì sao dự án này gây tranh cãi. Bên ủng hộ coi đây là minh chứng cho hiệu quả của hợp tác quốc tế. Bên phản đối coi nó là dấu hiệu Mỹ đánh mất vị thế công nghiệp. Nhưng từ góc nhìn kỹ thuật thuần túy, kết luận lại rất đơn giản: khi deadlines dí sát gáy, khi tiêu chuẩn phải tuyệt đối, khi tài chính không cho phép phung phí, thì chỉ còn năng lực thật mới quyết định ai được chọn.

Và trong câu chuyện cầu Alexander Hamilton, năng lực thật lúc đó lại nằm ở Trung Quốc.

Dự án kết thúc trong im lặng, nhưng nó để lại một lời nhắc quan trọng: quốc gia nào giữ được nền công nghiệp chế tạo mạnh thì quốc gia đó có tiếng nói lớn trong trật tự kinh tế toàn cầu. Khi cần sửa một cây cầu, bạn sẽ tìm đến nơi nào có thể làm được việc. Không phải nơi nói hay, cũng không phải nơi giàu nhất, mà là nơi thực sự có năng lực công nghiệp.

Ở thời đại mà mọi thứ từ chip 3 nm đến cầu thép 3000 tấn đều là nguồn lực chiến lược, bài học từ cây cầu Alexander Hamilton chính là: sức mạnh quốc gia bắt đầu từ nhà máy, chứ không phải từ khẩu hiệu.

TB: Vụ Cát Linh- Hà Đông - Đội vốn hay không là do năng lực quản lý chứ không phải do nhà thầu Trung Quốc: Năng lực quản lý kém, không có quy trình nghiệm thu chặt chẽ, không dám ký, để dự án Trung Quốc kéo dài, đội vốn vì không nghiệm thu.
1764514770427.png


(Lý Thanh Hà)
 

.Bo My

Xì hơi lốp
Biển số
OF-795404
Ngày cấp bằng
1/11/21
Số km
14,802
Động cơ
348,330 Mã lực
TRUNG QUỐC SỬA CẦU CHO...MỸ
Trong nhiều năm, người Mỹ luôn tự hào rằng họ làm chủ mọi đỉnh cao công nghệ hạ tầng. Nhưng đến khi đụng vào thực tế sửa chữa cây cầu Alexander Hamilton ở New York, người ta nhận ra một nghịch lý: nền kinh tế số một thế giới lại không còn đủ năng lực công nghiệp cơ bản để sửa những cây cầu thép do chính họ xây dựng từ nửa thế kỷ trước. Và từ đây, vai trò của Trung Quốc bước vào — không phải bằng lời hô khẩu hiệu, mà bằng những cấu kiện thép chính xác gần như tuyệt đối, mang đến từ bờ bên kia Thái Bình Dương.

Ngay từ vòng thẩm định hồ sơ, chính quyền New York phải thừa nhận một thực tế phũ phàng: công nghiệp kết cấu thép nặng của Mỹ đã co hẹp đến mức không còn nhà máy nào đáp ứng khối lượng, tốc độ và độ chính xác theo yêu cầu dự án. Các doanh nghiệp Mỹ làm được nhưng quá chậm, quá đắt, và không bảo đảm tiến độ theo quy định liên bang.

Trong khi đó, các nhà máy Trung Quốc—vốn đã quen với những dự án cầu, cảng biển, giàn thép khổng lồ trên quy mô quốc gia—lại đưa ra đề xuất vừa nhanh vừa rẻ. Nhưng sự lựa chọn này không hề dễ dàng: nó bị phản đối bởi nghiệp đoàn, bị nghi ngờ bởi chính trị gia, và thậm chí bị soi mói về “an ninh quốc gia”. Sau hàng loạt cuộc điều trần, New York quyết định chọn hướng thực dụng: chất lượng và tiến độ đặt lên trên tất cả.

Thế nhưng, ký hợp đồng chỉ là bước mở đầu. Chặng đường thực hiện mới là thử thách thực sự.

Người Mỹ quen làm theo chuẩn AASHTO, theo các quy trình kỹ thuật cực kỳ chi tiết. Còn phía Trung Quốc vốn làm theo tiêu chuẩn quốc gia GB và theo thói quen sản xuất của từng tập đoàn lớn. Khi bắt đầu hàn những tấm thép đầu tiên, khác biệt tiêu chuẩn lập tức bộc lộ: chỗ thì dung sai không đúng cách tính của Mỹ, chỗ thì quy tắc siêu âm kiểm tra mối hàn bị hiểu khác nhau, chỗ thì vật liệu phải có chứng nhận theo chuỗi cung ứng Mỹ.

Những cuộc họp kỹ thuật kéo dài suốt ngày đêm. Sau cùng, ZPMC—nhà máy chế tạo chính—phải dành hẳn một dây chuyền độc lập, coi như “nhà máy trong nhà máy”, để sản xuất theo yêu cầu của Mỹ. Kỹ sư Mỹ ở lại Trung Quốc nhiều tháng, đi kiểm tra từng mối hàn dưới kính lúp. Tài liệu phải chỉnh sửa hàng nghìn điểm. Có lúc tưởng như tiến độ sụp đổ.

Nhưng điều đáng nói là: Trung Quốc chấp nhận chơi theo luật của Mỹ, và cuối cùng làm tốt hơn mức Mỹ kỳ vọng.

Cấu kiện được đóng gói, đánh số, bảo quản, rồi đưa lên những con tàu hàng khổng lồ vượt Thái Bình Dương. Khi cập cảng New York, cứ mỗi đêm—khi đường cao tốc I-95 giảm tải—những đoạn thép mới được đưa vào thay thế. Tất cả phải diễn ra dưới 6 giờ, không được phép sai lệch hơn vài milimét. Mọi rủi ro đều đè lên kỹ sư. Nhưng cây cầu vẫn đứng vững, vẫn thông xe, vẫn đúng tiến độ.

Đó là lúc người Mỹ phải thừa nhận: năng lực chế tạo của Trung Quốc không chỉ là “giá rẻ”, mà là “tốc độ + độ chính xác + quy mô công nghiệp” mà bản thân họ đã không còn. Đằng sau những tấm thép ấy là một nền công nghiệp với hàng ngàn nhà máy thép, hàng chục ngàn kỹ sư cơ khí, một hệ thống giáo dục kỹ thuật khổng lồ mà Mỹ đã lơ là suốt 30 năm, vì mải mê chuyển sản xuất sang nước ngoài.

Khi dự án hoàn thành, cầu Alexander Hamilton không chỉ được nâng cấp về mặt kỹ thuật, mà còn trở thành một biểu tượng của một thực tế mới: trong thế kỷ 21, Mỹ vẫn có thể là nước dẫn đầu về công nghệ, nhưng lại phải trông cậy vào năng lực công nghiệp nặng của Trung Quốc. Một ví dụ sống động cho bài toán toàn cầu hóa: nước mạnh về ý tưởng thường phải hợp tác với nước mạnh về sản xuất.

Dễ hiểu vì sao dự án này gây tranh cãi. Bên ủng hộ coi đây là minh chứng cho hiệu quả của hợp tác quốc tế. Bên phản đối coi nó là dấu hiệu Mỹ đánh mất vị thế công nghiệp. Nhưng từ góc nhìn kỹ thuật thuần túy, kết luận lại rất đơn giản: khi deadlines dí sát gáy, khi tiêu chuẩn phải tuyệt đối, khi tài chính không cho phép phung phí, thì chỉ còn năng lực thật mới quyết định ai được chọn.

Và trong câu chuyện cầu Alexander Hamilton, năng lực thật lúc đó lại nằm ở Trung Quốc.

Dự án kết thúc trong im lặng, nhưng nó để lại một lời nhắc quan trọng: quốc gia nào giữ được nền công nghiệp chế tạo mạnh thì quốc gia đó có tiếng nói lớn trong trật tự kinh tế toàn cầu. Khi cần sửa một cây cầu, bạn sẽ tìm đến nơi nào có thể làm được việc. Không phải nơi nói hay, cũng không phải nơi giàu nhất, mà là nơi thực sự có năng lực công nghiệp.

Ở thời đại mà mọi thứ từ chip 3 nm đến cầu thép 3000 tấn đều là nguồn lực chiến lược, bài học từ cây cầu Alexander Hamilton chính là: sức mạnh quốc gia bắt đầu từ nhà máy, chứ không phải từ khẩu hiệu.

TB: Vụ Cát Linh- Hà Đông - Đội vốn hay không là do năng lực quản lý chứ không phải do nhà thầu Trung Quốc: Năng lực quản lý kém, không có quy trình nghiệm thu chặt chẽ, không dám ký, để dự án Trung Quốc kéo dài, đội vốn vì không nghiệm thu.
View attachment 9410859

(Lý Thanh Hà)
Vụ này thì không chỉ Mỹ vs TQ. Mà cả đám đệ của Mỹ như Hàn cũng không giúp được Mỹ.
 

tranthanhhaist

Xe tăng
Biển số
OF-803756
Ngày cấp bằng
9/2/22
Số km
1,401
Động cơ
145,121 Mã lực
TRUNG QUỐC SỬA CẦU CHO...MỸ
Trong nhiều năm, người Mỹ luôn tự hào rằng họ làm chủ mọi đỉnh cao công nghệ hạ tầng. Nhưng đến khi đụng vào thực tế sửa chữa cây cầu Alexander Hamilton ở New York, người ta nhận ra một nghịch lý: nền kinh tế số một thế giới lại không còn đủ năng lực công nghiệp cơ bản để sửa những cây cầu thép do chính họ xây dựng từ nửa thế kỷ trước. Và từ đây, vai trò của Trung Quốc bước vào — không phải bằng lời hô khẩu hiệu, mà bằng những cấu kiện thép chính xác gần như tuyệt đối, mang đến từ bờ bên kia Thái Bình Dương.

Ngay từ vòng thẩm định hồ sơ, chính quyền New York phải thừa nhận một thực tế phũ phàng: công nghiệp kết cấu thép nặng của Mỹ đã co hẹp đến mức không còn nhà máy nào đáp ứng khối lượng, tốc độ và độ chính xác theo yêu cầu dự án. Các doanh nghiệp Mỹ làm được nhưng quá chậm, quá đắt, và không bảo đảm tiến độ theo quy định liên bang.

Trong khi đó, các nhà máy Trung Quốc—vốn đã quen với những dự án cầu, cảng biển, giàn thép khổng lồ trên quy mô quốc gia—lại đưa ra đề xuất vừa nhanh vừa rẻ. Nhưng sự lựa chọn này không hề dễ dàng: nó bị phản đối bởi nghiệp đoàn, bị nghi ngờ bởi chính trị gia, và thậm chí bị soi mói về “an ninh quốc gia”. Sau hàng loạt cuộc điều trần, New York quyết định chọn hướng thực dụng: chất lượng và tiến độ đặt lên trên tất cả.

Thế nhưng, ký hợp đồng chỉ là bước mở đầu. Chặng đường thực hiện mới là thử thách thực sự.

Người Mỹ quen làm theo chuẩn AASHTO, theo các quy trình kỹ thuật cực kỳ chi tiết. Còn phía Trung Quốc vốn làm theo tiêu chuẩn quốc gia GB và theo thói quen sản xuất của từng tập đoàn lớn. Khi bắt đầu hàn những tấm thép đầu tiên, khác biệt tiêu chuẩn lập tức bộc lộ: chỗ thì dung sai không đúng cách tính của Mỹ, chỗ thì quy tắc siêu âm kiểm tra mối hàn bị hiểu khác nhau, chỗ thì vật liệu phải có chứng nhận theo chuỗi cung ứng Mỹ.

Những cuộc họp kỹ thuật kéo dài suốt ngày đêm. Sau cùng, ZPMC—nhà máy chế tạo chính—phải dành hẳn một dây chuyền độc lập, coi như “nhà máy trong nhà máy”, để sản xuất theo yêu cầu của Mỹ. Kỹ sư Mỹ ở lại Trung Quốc nhiều tháng, đi kiểm tra từng mối hàn dưới kính lúp. Tài liệu phải chỉnh sửa hàng nghìn điểm. Có lúc tưởng như tiến độ sụp đổ.

Nhưng điều đáng nói là: Trung Quốc chấp nhận chơi theo luật của Mỹ, và cuối cùng làm tốt hơn mức Mỹ kỳ vọng.

Cấu kiện được đóng gói, đánh số, bảo quản, rồi đưa lên những con tàu hàng khổng lồ vượt Thái Bình Dương. Khi cập cảng New York, cứ mỗi đêm—khi đường cao tốc I-95 giảm tải—những đoạn thép mới được đưa vào thay thế. Tất cả phải diễn ra dưới 6 giờ, không được phép sai lệch hơn vài milimét. Mọi rủi ro đều đè lên kỹ sư. Nhưng cây cầu vẫn đứng vững, vẫn thông xe, vẫn đúng tiến độ.

Đó là lúc người Mỹ phải thừa nhận: năng lực chế tạo của Trung Quốc không chỉ là “giá rẻ”, mà là “tốc độ + độ chính xác + quy mô công nghiệp” mà bản thân họ đã không còn. Đằng sau những tấm thép ấy là một nền công nghiệp với hàng ngàn nhà máy thép, hàng chục ngàn kỹ sư cơ khí, một hệ thống giáo dục kỹ thuật khổng lồ mà Mỹ đã lơ là suốt 30 năm, vì mải mê chuyển sản xuất sang nước ngoài.

Khi dự án hoàn thành, cầu Alexander Hamilton không chỉ được nâng cấp về mặt kỹ thuật, mà còn trở thành một biểu tượng của một thực tế mới: trong thế kỷ 21, Mỹ vẫn có thể là nước dẫn đầu về công nghệ, nhưng lại phải trông cậy vào năng lực công nghiệp nặng của Trung Quốc. Một ví dụ sống động cho bài toán toàn cầu hóa: nước mạnh về ý tưởng thường phải hợp tác với nước mạnh về sản xuất.

Dễ hiểu vì sao dự án này gây tranh cãi. Bên ủng hộ coi đây là minh chứng cho hiệu quả của hợp tác quốc tế. Bên phản đối coi nó là dấu hiệu Mỹ đánh mất vị thế công nghiệp. Nhưng từ góc nhìn kỹ thuật thuần túy, kết luận lại rất đơn giản: khi deadlines dí sát gáy, khi tiêu chuẩn phải tuyệt đối, khi tài chính không cho phép phung phí, thì chỉ còn năng lực thật mới quyết định ai được chọn.

Và trong câu chuyện cầu Alexander Hamilton, năng lực thật lúc đó lại nằm ở Trung Quốc.

Dự án kết thúc trong im lặng, nhưng nó để lại một lời nhắc quan trọng: quốc gia nào giữ được nền công nghiệp chế tạo mạnh thì quốc gia đó có tiếng nói lớn trong trật tự kinh tế toàn cầu. Khi cần sửa một cây cầu, bạn sẽ tìm đến nơi nào có thể làm được việc. Không phải nơi nói hay, cũng không phải nơi giàu nhất, mà là nơi thực sự có năng lực công nghiệp.

Ở thời đại mà mọi thứ từ chip 3 nm đến cầu thép 3000 tấn đều là nguồn lực chiến lược, bài học từ cây cầu Alexander Hamilton chính là: sức mạnh quốc gia bắt đầu từ nhà máy, chứ không phải từ khẩu hiệu.

TB: Vụ Cát Linh- Hà Đông - Đội vốn hay không là do năng lực quản lý chứ không phải do nhà thầu Trung Quốc: Năng lực quản lý kém, không có quy trình nghiệm thu chặt chẽ, không dám ký, để dự án Trung Quốc kéo dài, đội vốn vì không nghiệm thu.
View attachment 9410859

(Lý Thanh Hà)
Dự án này nghe như là Tàu nó chiếm ưu thế tuyệt đối cụ nhỉ, thời gian nhanh nhất, chi phí thấp nhất và chất lượng cao nhất.
 

TQA

Xe buýt
Biển số
OF-795614
Ngày cấp bằng
3/11/21
Số km
842
Động cơ
51,655 Mã lực
Tuổi
47
NẾU TRÌNH BẠN ĐỦ CAO?
“Sao chép” hay “học” – khác nhau ở chỗ nào?

Thật ra có một điều rất buồn cười: nhiều bạn luôn miệng chê Trung Quốc “copy”, “bắt chước”, “làm hàng nhái”, nhưng lại quên mất một chân lý cơ bản nhất mà ai từng đi học đều phải thừa nhận—học chính là một dạng sao chép có hệ thống.
Tôi hỏi thật: các bạn có đi học không?

Đi học là gì?
Là ngồi chép lại kiến thức của người đi trước, từ công thức, phương pháp, đến cách tư duy. Người ta mất 50 năm lăn lộn trong phòng thí nghiệm hoặc nhà máy mới đúc rút được vài dòng. Bạn lên lớp chép đúng vài phút. Vậy mà tới khi ra đời lại chê người khác “copy”.
Thực tế sản xuất còn khắc nghiệt hơn. Ở trường chỉ cần hiểu là đủ, chép xong bài là xong. Nhưng trong nhà máy, từng chi tiết phải làm được thật, phải “copy” đến mức máy chạy được, sản phẩm bán được, thậm chí chạy ổn định hơn bản gốc. Ở đó không có “điểm 10 tự luận”, chỉ có hàng đạt hoặc hàng hỏng. Sao chép trong công nghiệp không chỉ là học, mà là học đến nơi đến chốn, học cho ra sản phẩm, học bằng máy CNC, bằng vật liệu, bằng thử nghiệm, bằng tiền túi và đôi khi cả máu thật.
Và xin lưu ý: cả thế giới này đi lên nhờ sao chép. Nhật từng sao chép Mỹ và Đức. Hàn Quốc sao chép Nhật. Đài Loan sao chép cả Nhật lẫn Mỹ. Và tất cả cuối cùng đều vượt lên nhờ làm tốt hơn người mà họ sao chép.

...
Câu hỏi đúng là: copy xong bạn có làm cho nó chạy được không, và có dám làm tới mức vượt bản gốc không?
Tôi nói thẳng là nhiều đứa tư vấn thiết kế (thầy vẽ thuê) còn vẽ bản vẽ không xong thì làm sao mà đủ trình sao chép?

(Lý Thanh Hà)
 
Chỉnh sửa cuối:
  • Vodka
Reactions: cod

TQA

Xe buýt
Biển số
OF-795614
Ngày cấp bằng
3/11/21
Số km
842
Động cơ
51,655 Mã lực
Tuổi
47
NẾU TRÌNH BẠN ĐỦ CAO?
“Sao chép” hay “học” – khác nhau ở chỗ nào?

Thật ra có một điều rất buồn cười: nhiều bạn luôn miệng chê Trung Quốc “copy”, “bắt chước”, “làm hàng nhái”, nhưng lại quên mất một chân lý cơ bản nhất mà ai từng đi học đều phải thừa nhận—học chính là một dạng sao chép có hệ thống.
Tôi hỏi thật: các bạn có đi học không?

Đi học là gì?
Là ngồi chép lại kiến thức của người đi trước, từ công thức, phương pháp, đến cách tư duy. Người ta mất 50 năm lăn lộn trong phòng thí nghiệm hoặc nhà máy mới đúc rút được vài dòng. Bạn lên lớp chép đúng vài phút. Vậy mà tới khi ra đời lại chê người khác “copy”.
Thực tế sản xuất còn khắc nghiệt hơn. Ở trường chỉ cần hiểu là đủ, chép xong bài là xong. Nhưng trong nhà máy, từng chi tiết phải làm được thật, phải “copy” đến mức máy chạy được, sản phẩm bán được, thậm chí chạy ổn định hơn bản gốc. Ở đó không có “điểm 10 tự luận”, chỉ có hàng đạt hoặc hàng hỏng. Sao chép trong công nghiệp không chỉ là học, mà là học đến nơi đến chốn, học cho ra sản phẩm, học bằng máy CNC, bằng vật liệu, bằng thử nghiệm, bằng tiền túi và đôi khi cả máu thật.
Và xin lưu ý: cả thế giới này đi lên nhờ sao chép. Nhật từng sao chép Mỹ và Đức. Hàn Quốc sao chép Nhật. Đài Loan sao chép cả Nhật lẫn Mỹ. Và tất cả cuối cùng đều vượt lên nhờ làm tốt hơn người mà họ sao chép.

...
Câu hỏi đúng là: copy xong bạn có làm cho nó chạy được không, và có dám làm tới mức vượt bản gốc không?
Tôi nói thẳng là nhiều đứa tư vấn thiết kế (thầy vẽ thuê) còn vẽ bản vẽ không xong thì làm sao mà đủ trình sao chép?

(Lý Thanh Hà)
Bổ sung thêm chút cho bài của bác Lý Thanh Hà ở trên, không chỉ Hàn và Nhật như bài trên, Mỹ trong giai đoạn đầu công nghiệp hóa cũng học và copy rất nhiều từ châu Âu, đặc biệt là Anh và Đức. Đây là một phần quan trọng trong lịch sử phát triển công nghệ toàn cầu.

1. Thế kỷ 18-19: Mỹ vừa học hỏi vừa ăn cắp bí quyết, công nghệ dệt may, luyện kim, và máy móc từ Anh - quốc gia đi đầu trong Cách mạng Công nghiệp. Nhiều kỹ sư Mỹ sang Anh học, thậm chí có những trường hợp ăn cắp bản thiết kế để mang về Mỹ.
Thời cuối thế kỷ 18, Anh giữ độc quyền công nghệ dệt bông: khung cửi, khung kéo sợi, bố trí nhà máy… và cấm thợ lành nghề xuất cảnh, cấm mang bản vẽ máy ra khỏi nước để bảo vệ lợi thế.
Nhưng Mỹ đang rất cần công nghệ này, nên làm đúng nghĩa đen industrial espionage - gián điệp công nghiệp:

Một trong những ví dụ là Samuel Slater, một thợ dệt được đào tạo trong nhà máy Anh, đã học thuộc lòng thiết kế máy, sang Mỹ năm 1789, rồi dựng nhà máy dệt đầu tiên ở Rhode Island (1793). Ở Mỹ, ông được gọi là “Father of the American Industrial Revolution”, nhưng ở Anh bị chửi thẳng là Slater the Traitor - Slater kẻ phản bội.

Từ những copy ban đầu đó, đến 1815, vùng New England đã có hàng trăm nhà máy dệt, tạo nền tảng cho công nghiệp Mỹ.

Đế chế công nghiệp của Mỹ khởi nguồn từ việc lén copy công nghệ Anh. Mỹ học theo kiểu nhớ bản vẽ, về nhà tự chế, chứ không phải được Anh chuyển giao công nghệ ngon lành.

2. Mỹ copy/học từ Đức ngành hóa chất và dược và cơ khí
Mỹ đi từ lệ thuộc Đức đến tự chủ. Mỹ copy/học từ Đức về quy trình sản xuất hóa chất, thuốc nhuộm, và sau này là công nghệ ô tô.

- Cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20, Đức là trung tâm nghiên cứu hóa học và kỹ thuật cơ khí cuối thế kỷ 19. Đức thống trị ngành thuốc nhuộm & hóa chất hữu cơ; có lúc chiếm khoảng một nửa sản lượng thuốc nhuộm thế giới, gần như toàn bộ các thuốc nhuộm mới đều do các hãng than đá - dye của Đức phát minh.

- Trước Thế chiến I, Mỹ phụ thuộc nặng vào thuốc nhuộm, hóa chất từ Đức, gần như không có ngành hóa chất hữu cơ nội địa đáng kể.
- Khi chiến tranh nổ ra, nguồn cung từ Đức bị cắt, Mỹ buộc phải dựng ngành hóa chất của riêng mình, và doanh nhân & kỹ sư Mỹ học thẳng theo mẫu Đức: xem công thức, quy trình, thiết bị, tổ chức R&D… rồi dựng lại trong nước.

Một lần nữa, mô hình là: copy sâu - nội địa hóa - rồi mới sáng tạo thêm.

3. Mỹ copy mô hình đại học và khoa học từ Đức

Thế kỷ 19, mô hình đại học - phòng thí nghiệm hiện đại là sản phẩm của Đức, với mô hình Humboldt: gắn nghiên cứu với giảng dạy, trường đại học là nơi tạo ra tri thức mới, sinh viên học qua làm nghiên cứu, chứ không chỉ nghe giảng.

Mỹ nhìn thấy và copy:
- Johns Hopkins University (1876) được thành lập rất rõ ràng là dựa trên mô hình của Humboldt, và đa số giáo sư thời đầu từng đi học/tu nghiệp ở Đức.
- Các kiến trúc sư của đại học nghiên cứu Mỹ thế kỷ 19 như Daniel Coit Gilman (Johns Hopkins), Charles Eliot (Harvard)… đều từng học ở Đức hoặc trực tiếp trích dẫn mô hình đại học Đức làm chuẩn.

Tóm lại: hệ thống đại học nghiên cứu “made in USA” thực chất là bản độ lại của mô hình Đức, sau đó Mỹ cải tiến, mở rộng và bây giờ quay lại thành chuẩn thế giới.


4. Ngành điện và viễn thông: Mỹ ban đầu dựa vào các phát minh châu Âu (ví dụ: động cơ điện, máy phát điện), sau đó cải tiến và thương mại hóa mạnh mẽ.


Năm 1882, Thomas Edison mở nhà máy điện Pearl Street Station ở New York - nhà máy điện trung tâm thương mại đầu tiên của Mỹ (và thường được coi là nhà máy điện trung tâm đầu tiên trên thế giới), dùng dynamo và công nghệ vốn đã có, nhưng đóng gói thành mô hình central station cung cấp điện cho hàng trăm khách hàng trong một khu phố.


George Westinghouse đi mua công nghệ châu Âu: ông mua quyền sử dụng máy biến áp của Gaulard & Gibbs và dùng máy phát Siemens, rồi giao cho William Stanley chỉnh sửa, tạo ra máy biến áp AC thực dụng đầu tiên và trình diễn cả một hệ thống AC ở Great Barrington năm 1886.

Nikola Tesla - kỹ sư gốc Balkan từng học/làm ở châu Âu - phát triển hệ thống đa pha AC và động cơ cảm ứng; năm 1888 Westinghouse mua trọn gói bằng sáng chế của Tesla và triển khai chúng trong các dự án lớn như nhà máy thủy điện Niagara Falls và hệ thống điện ở World’s Columbian Exposition 1893.

Tóm lại, lý thuyết - máy phát - biến áp gốc phần nhiều từ Anh, Pháp, Đức, Bỉ, Hungary…, còn Mỹ nổi lên khi biến chúng thành lưới điện thương mại, chuẩn hoá thiết bị, dựng cả ngành công nghiệp điện lực và mô hình kinh doanh điện lực đô thị.


Chỉ có lĩnh vực Viễn thông (điện báo, điện thoại), thì dù phát minh chính vẫn bắt đầu từ châu Âu, ví dụ
-Năm 1833, Gauss & Weber (Đức) dựng tuyến điện báo điện từ đầu tiên trên thế giới nối phòng thí nghiệm với đài quan sát ở Göttingen.
-Năm 1837, Cooke & Wheatstone (Anh) phát minh và đưa vào khai thác hệ điện báo kim chỉ – đây là hệ điện báo thương mại đầu tiên ở Anh.

nhưng Mỹ cũng có đóng góp. Nhưng cũng như Trung Quốc, chính Mỹ đã thành công trong việc triển khai xây dựng quy mô lớn phổ cập đại trà (scale up) & độc quyền hoá. Ví dụ, Theodore Vail tổ chức Bell/AT&T thành hệ thống liên kết các tổng đài địa phương, tạo mạng điện thoại đường dài toàn quốc và đặt nền cho độc quyền Bell System.

Nhiều mảnh kỹ thuật gốc (điện từ học, máy phát, biến áp, ý tưởng điện báo/điện thoại) sinh ra ở Anh-Đức-Pháp-Ý… nhưng Mỹ là nơi ghép hình chúng thành những hệ thống khổng lồ: lưới điện toàn quốc, mạng điện thoại đường dài, mô hình công ty độc quyền kiểu AT&T.
Quay lại đúng vấn đề đã nói ở bài trước, đó là tốc độ đưa phát kiến khoa học vào thực tế của Trung Quốc bây giờ cực nhanh, nhanh nhất, như Mỹ ngày xưa

5. Sau Thế chiến II: gom chất xám Đức về Mỹ (Operation Paperclip)


Ngay sau 1945, Mỹ triển khai Operation Paperclip: Khoảng 1500-1600 nhà khoa học, kỹ sư Đức, nhiều người từ chương trình tên lửa V-2, hàng không phản lực, hóa học… được đưa sang Mỹ làm việc cho quân đội và các cơ quan nghiên cứu.

Nhân vật nổi tiếng nhất là Wernher von Braun, người sau này trở thành kiến trúc sư chính của chương trình tên lửa Mỹ và đóng vai trò lớn trong việc phát triển tên lửa Saturn V đưa người lên Mặt Trăng.

Một số nghiên cứu ước tính, giá trị tri thức, bằng sáng chế, quy trình công nghiệp lấy từ Đức tương đương khoảng 10 tỷ USD (giá trị thời đó, quy đổi ra bây giờ chắc phải là con số khổng lồ).

Chung quy lại, một phần không nhỏ sức mạnh khoa học - quân sự của Mỹ thời Chiến tranh Lạnh là copy nâng cấp trên nền tảng trí tuệ Đức sau chiến tranh.



Tóm lại, chiến lược của Mỹ, đó là không chỉ sao chép, Mỹ còn nhanh chóng chuẩn hóa, sản xuất hàng loạt, và cải tiến để phù hợp với thị trường nội địa khổng lồ. Đây là điểm giúp Mỹ vượt lên.
Điều này cho thấy copy là bước khởi đầu, nhưng cải tiến và làm chủ mới là chìa khóa. Nhật, Hàn, Trung Quốc cũng đi theo con đường này, và thực tế Mỹ từng là người học trò/copy/ăn cắp trước khi trở thành người dẫn đầu.
 

TQA

Xe buýt
Biển số
OF-795614
Ngày cấp bằng
3/11/21
Số km
842
Động cơ
51,655 Mã lực
Tuổi
47
Hàng hóa châu Âu bây giờ cũng không còn "xịn" như trước nữa đâu, chỉ còn danh tiếng thương hiệu thôi.
Chỉ còn một số mặt hàng ở một vài phân khúc rất đặc thù thì châu Âu vẫn còn giữ được ưu thế, nhưng câu hỏi đặt ra bây giờ là ưu thế này còn còn giữ được bao lâu nữa? TQ đang chiếm giữ từ phân khúc thấp đại trà lên phân khúc cao cấp, mà cũng không để mất vị trí ở phân khúc thấp.
Cách làm này được ghi vào trong sách hẳn hoi, khi dạy về quá trình phát triển của các hãng innovation, được gọi là Disruptive Innovation hay low-end disruption.
Nghĩa là 1 hãng bị mất dần vị thế khi mà rơi vào tình trạng chỉ chiếm giữ 1 thiểu số khách hàng ở phân khúc cao cấp, và bị hãng đối thủ chiếm giữ số lượng lớn khách hàng ở phân khúc dưới, dẫn đến dần dần phân khúc cao cấp cũng bị đối thủ lấy mất
Disruptive Innovation là một quá trình rất đặc trưng trong lịch sử phát triển của nhiều ngành công nghiệp, và được dạy trong các môn học về quản lý innovation. Đại loại quá trình này có thể tóm lược như sau: một sản phẩm/dịch vụ mới bắt đầu từ phân khúc thấp, đơn giản, rẻ hơn, dễ tiếp cận hơn, rồi dần dần đi lên phân khúc cao, cuối cùng hất văng các ông lớn hiện tại. Cốt lõi của quá trình này diễn ra thường theo các bước sau:

- Hãng dẫn đầu thường tập trung vào phân khúc cao cấp, nơi biên lợi nhuận lớn và khách hàng sẵn sàng trả giá cao.
Họ cải tiến sản phẩm để phục vụ nhóm khách hàng khó tính nhất, dẫn đến sản phẩm ngày càng phức tạp và đắt đỏ.

- Đối thủ mới xuất hiện ở phân khúc thấp hơn với sản phẩm đơn giản, rẻ hơn, ban đầu chất lượng thấp nhưng đáp ứng nhu cầu cơ bản của số đông khách hàng.
Ban đầu, hãng lớn thường bỏ qua vì cho rằng phân khúc này lợi nhuận thấp, không hấp dẫn.

- Theo thời gian, đối thủ cải tiến sản phẩm, nâng chất lượng lên mức chấp nhận được cho phân khúc trung và cao cấp.
Khi đó, hãng dẫn đầu bị mất dần thị phần, vì họ đã “bỏ trống” phân khúc phổ thông quá lâu.

Kết quả cuối cùng: đối thủ chiếm lĩnh thị trường đại chúng, còn hãng dẫn đầu bị đẩy vào một góc nhỏ hoặc biến mất.

Cơ chế "ông lớn chỉ còn giữ một thiểu số khách hàng cao cấp" rồi cuối cùng mất luôn phân khúc cao cấp chính là pattern kinh điển trong disruptive Innovation.

Trong quá khứ, ngành ô tô và mô tô của Nhật cũng đã đi lên theo cách đó đối với Mỹ, sau đó là Hàn Quốc cũng đi lên như vậy đối với Nhật ở ngành điện tử. Và ở đây chúng ta đang chứng kiến phương Tây nói chung, nhất là EU đang có nguy cơ bị TQ disruption, khi mà TQ chiếm sạch phân khúc từ thấp đến trung, và công nghệ phát triển rất nhanh hướng đến các phân khúc cao cấp, trong đủ mọi lĩnh vực công nghiệp.

Cấu trúc chi phí, và đặc biệt là hệ thống chính trị xã hội ở EU, phương tiện sản xuất kém hiện đại hơn TQ, hệ sinh thái sản xuất của EU không tối ưu được so với hệ sản xuất này của TQ, dẫn đến họ khó mà có thể quay lại phân khúc thấp-trung nữa, trừ khi phải sản xuất toàn bộ hoặc một phần đáng kể linh kiện ở chính...Trung Quốc, và sản phẩm EU giờ chỉ còn là sản phẩm mang thương hiệu EU.
Cho nên EU chỉ còn cách chơi ván cờ khác để cố ngăn chặn việc bị TQ thực hiện disruption thông qua các đòn bẩy như thuế quan, tiêu chuẩn, trợ cấp cho sản xuất nội khối, để giảm thiểu rủi ro (de-risking) chuỗi cung ứng.
Tiếp bài post được trích lại ở trên. Trong bài post đó, có nói Trung Quốc đang làm với phương tây cái disrupt mà Nhật/Hàn quá khứ đã từng làm với nhau và với phương Tây. Tuy nhiên, với Trung Quốc hiện nay, có thể thấy cùng motif nhưng trên quy mô lớn hơn, khủng hơn nhiều. Nói cách khác, Trung Quốc không copy-paste Nhật/Hàn. Có mấy chỗ khác rất lớn:

1) Quy mô & đa ngành
Nhật chủ yếu đánh rất mạnh trong vài ngành trụ cột: ô tô, mô tô, điện tử dân dụng, máy công cụ. Hàn tập trung vào điện tử, vật liệu, đóng tàu, ô tô. Trung Quốc thì đang leo cả một dãy dài ngành cùng lúc:
- Năng lượng sạch (solar, pin, gió, lưới điện thông minh)
- Ô tô (đặc biệt là EV), rail cao tốc, tàu biển, thiết bị viễn thông, máy móc, hóa chất, vật liệu mới…

Tức là nếu Nhật/Hàn là thế lực nổi lên disrupt trong vài lĩnh vực, thì TQ là siêu cường nổi lên ở gần như mọi lĩnh vực trọng yếu

2) Bối cảnh: từ toàn cầu hóa sang giai đoạn giảm thiểu rủi ro (de-risking)
Nhật và Hàn đi lên trong giai đoạn toàn cầu hóa mở, Mỹ mở cửa thị trường, chiến tranh lạnh nhưng kinh tế đỡ căng. Còn TQ :
- Lên mạnh đúng lúc thế giới bước vào giai đoạn thoái trào của toàn cầu hóa (globalization) mà bước vào thời kỳ mà hiện nay hay gọi là deglobalization / decoupling / de-risking.
- Các báo cáo của ECFR, CSIS… đều nói: châu Âu đang mắc kẹt giữa nhu cầu decarbonize nhanh (phải nhập nhiều công nghệ xanh, chủ yếu từ TQ) và nỗi lo phụ thuộc công nghiệp vào TQ.
- EU giờ siết FDI, đặt điều kiện nội địa hóa, yêu cầu chuyển giao công nghệ, để tránh bị các hãng TQ "đem cả hệ sinh thái sang nhưng không để lại giá trị nhiều cho châu Âu".
- Nhật/Hàn xưa chủ yếu bị nhìn như đối thủ kinh tế, còn TQ ngày nay vừa là đối thủ kinh tế, vừa được nhìn qua lăng kính an ninh - địa chính trị.

3) Mức độ "ăn sâu" của Trung Quốc vào chuyển đổi xanh của châu Âu

Một khác biệt nữa: case TQ gắn chặt với "nền kinh tế xanh" mà EU coi là future core của mình

Năm 2024, EU lấy khoảng 47% điện từ năng lượng tái tạo, nhưng phần lớn thiết bị (tấm pin, một phần pin, linh kiện) vẫn nhập, rất nhiều từ TQ.

TQ xác định "Tân Tam Dạng" (solar, pin lithium-ion, EV) là động cơ tăng trưởng mới và đã bành trướng năng lực sản xuất ở ba mảng này trên quy mô thế giới.

Như vậy, nếu EU muốn xanh hóa nhanh và rẻ, gần như bắt buộc phải dùng rất nhiều hàng TQ => lại càng củng cố thị phần và vị thế công nghiệp của TQ. Ở đây có nghĩa là EU đã bị bị TQ disrupt ngay trên con đường mình phải đi, mình dự định đi, tức là disrupt cả định hướng tương lai chứ không chỉ hiện tại.

Nhật/Hàn ngày xưa không nắm cổ chai một siêu xu hướng kiểu chuyển đổi khí hậu ở mức này.

4) Tóm lại
TQ đi đúng pattern thực hiện disruption về kinh tế, nhưng case TQ là disruption kinh tế + geo-politics + climate” chồng chéo, kết hợp lẫn nhau

Và TQ đang dùng đúng combo giá rẻ => chất lượng đủ tốt => trình độ công nghệ cao dần, chất lượng tốt dần để gây áp lực lên cả Nhật, Hàn, EU, Mỹ trong một loạt ngành.

Như vậy, tình hình TQ hiện tại khác trước ở:
- Quy mô quốc gia + độ rộng ngành.
- Bối cảnh de-risking, an ninh, cạnh tranh chiến lược.
- TQ nắm vai trò trung tâm trong chuỗi cung ứng công nghệ xanh, là lĩnh vực mà EU lại coi là tương lai gần như sống còn.

Bài này trên RFI (tờ báo tuy hoàn toàn lá cải khi nói về những nước đang phát triển), nhưng đoạn cuối của nó chính là hiện tượng của quy luật disruptive innovation được nói ở 2 đoạn trích trên, dù họ không dùng từ chuyên môn này, nhưng chính là mô tả diễn biến của nó

Đã đến lúc các thương hiệu phương Tây nhường chỗ các nhãn hàng châu Á ?
Về xã hội, tờ Les Echos hôm nay có bài “Các nhãn hiệu giúp chúng ta hiểu về thế giới”, trong đó tập trung phân tích sự lên ngôi của các sản phẩm cho thấy điều gì về sự phát triển của thế giới. Theo tác giả, trong thế kỷ XX, mua một sản phẩm Mỹ đồng nghĩa với sự tiên phong, hiện đại. Các thương hiệu Anh thể hiện sự thoải mái và truyền thống; các thương hiệu Pháp biểu trưng cho sự tinh tế và địa vị xã hội; các thương hiệu Đức cho sự bền bỉ; còn các thương hiệu Ý cho chất lượng cuộc sống.
Ở mỗi thời kỳ, tầng lớp giàu có và trung lưu thượng lưu của các nước mới nổi đều mua các sản phẩm mang thương hiệu đến từ các quốc gia thống trị. Và khi thương mại quốc tế bắt đầu phát triển, tầng lớp bình dân ở các nước thống trị lại ngày càng mua nhiều hàng giá rẻ, không thương hiệu, đến từ các quốc gia mới nổi. Cho đến khi các quốc gia mới nổi này lần lượt trở thành quốc gia thống trị, và thương hiệu của họ trở nên hấp dẫn, ban đầu đối với chính tầng lớp tinh hoa của họ, sau đó đến tầng lớp tinh hoa ở những nước từng thống trị. Điều này đã lần lượt xảy ra với sản phẩm Anh, Mỹ, Nhật, Hàn. Và ngày nay là Trung Quốc.
Mỗi lần như vậy, những nước từng thống trị ban đầu đều hạ thấp sản phẩm của kẻ mới đến, cho rằng đó chỉ là bản sao mờ nhạt của sản phẩm của họ, rằng chúng không bền, không hữu dụng, rằng chúng được sản xuất mà không tôn trọng điều kiện lao động hay môi trường. Nhưng theo thời gian, các thương hiệu mới này tiến bộ, trở thành những bản sao chất lượng, rồi đổi mới, gây ngạc nhiên và trở nên thời thượng: ngày nay không ai còn chỉ trích chất lượng của xe hơi Nhật hay mỹ phẩm Hàn nữa.
Người Trung Quốc hiểu rõ điều đó, họ hiểu tầm quan trọng của việc sở hữu những thương hiệu của riêng mình. Một ngày nào đó, họ sẽ không còn đổ xô tới các cửa hàng của những thương hiệu phương Tây, mà sẽ thể hiện niềm tự hào dân tộc và địa vị xã hội bằng việc mua các sản phẩm xa xỉ của chính họ. Rất sớm thôi, họ sẽ không còn làm ngập thế giới bằng các sản phẩm giá rẻ, vốn đang bị chê bai ngày nay, mà bằng những sản phẩm tinh tế mang thương hiệu của chính họ, cạnh tranh trực tiếp với sản phẩm của phương Tây, sau khi đã chinh phục được thị trường nội địa rộng lớn và khắt khe của họ.



 
Chỉnh sửa cuối:

cod

Xe tăng
Biển số
OF-793981
Ngày cấp bằng
18/10/21
Số km
1,109
Động cơ
69,125 Mã lực
Tuổi
45
Bổ sung thêm chút cho bài của bác Lý Thanh Hà ở trên, không chỉ Hàn và Nhật như bài trên, Mỹ trong giai đoạn đầu công nghiệp hóa cũng học và copy rất nhiều từ châu Âu, đặc biệt là Anh và Đức. Đây là một phần quan trọng trong lịch sử phát triển công nghệ toàn cầu.

1. Thế kỷ 18-19: Mỹ vừa học hỏi vừa ăn cắp bí quyết, công nghệ dệt may, luyện kim, và máy móc từ Anh - quốc gia đi đầu trong Cách mạng Công nghiệp. Nhiều kỹ sư Mỹ sang Anh học, thậm chí có những trường hợp ăn cắp bản thiết kế để mang về Mỹ.
Thời cuối thế kỷ 18, Anh giữ độc quyền công nghệ dệt bông: khung cửi, khung kéo sợi, bố trí nhà máy… và cấm thợ lành nghề xuất cảnh, cấm mang bản vẽ máy ra khỏi nước để bảo vệ lợi thế.
Nhưng Mỹ đang rất cần công nghệ này, nên làm đúng nghĩa đen industrial espionage - gián điệp công nghiệp:

Một trong những ví dụ là Samuel Slater, một thợ dệt được đào tạo trong nhà máy Anh, đã học thuộc lòng thiết kế máy, sang Mỹ năm 1789, rồi dựng nhà máy dệt đầu tiên ở Rhode Island (1793). Ở Mỹ, ông được gọi là “Father of the American Industrial Revolution”, nhưng ở Anh bị chửi thẳng là Slater the Traitor - Slater kẻ phản bội.

Từ những copy ban đầu đó, đến 1815, vùng New England đã có hàng trăm nhà máy dệt, tạo nền tảng cho công nghiệp Mỹ.

Đế chế công nghiệp của Mỹ khởi nguồn từ việc lén copy công nghệ Anh. Mỹ học theo kiểu nhớ bản vẽ, về nhà tự chế, chứ không phải được Anh chuyển giao công nghệ ngon lành.

2. Mỹ copy/học từ Đức ngành hóa chất và dược và cơ khí
Mỹ đi từ lệ thuộc Đức đến tự chủ. Mỹ copy/học từ Đức về quy trình sản xuất hóa chất, thuốc nhuộm, và sau này là công nghệ ô tô.

- Cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20, Đức là trung tâm nghiên cứu hóa học và kỹ thuật cơ khí cuối thế kỷ 19. Đức thống trị ngành thuốc nhuộm & hóa chất hữu cơ; có lúc chiếm khoảng một nửa sản lượng thuốc nhuộm thế giới, gần như toàn bộ các thuốc nhuộm mới đều do các hãng than đá - dye của Đức phát minh.

- Trước Thế chiến I, Mỹ phụ thuộc nặng vào thuốc nhuộm, hóa chất từ Đức, gần như không có ngành hóa chất hữu cơ nội địa đáng kể.
- Khi chiến tranh nổ ra, nguồn cung từ Đức bị cắt, Mỹ buộc phải dựng ngành hóa chất của riêng mình, và doanh nhân & kỹ sư Mỹ học thẳng theo mẫu Đức: xem công thức, quy trình, thiết bị, tổ chức R&D… rồi dựng lại trong nước.

Một lần nữa, mô hình là: copy sâu - nội địa hóa - rồi mới sáng tạo thêm.

3. Mỹ copy mô hình đại học và khoa học từ Đức

Thế kỷ 19, mô hình đại học - phòng thí nghiệm hiện đại là sản phẩm của Đức, với mô hình Humboldt: gắn nghiên cứu với giảng dạy, trường đại học là nơi tạo ra tri thức mới, sinh viên học qua làm nghiên cứu, chứ không chỉ nghe giảng.

Mỹ nhìn thấy và copy:
- Johns Hopkins University (1876) được thành lập rất rõ ràng là dựa trên mô hình của Humboldt, và đa số giáo sư thời đầu từng đi học/tu nghiệp ở Đức.
- Các kiến trúc sư của đại học nghiên cứu Mỹ thế kỷ 19 như Daniel Coit Gilman (Johns Hopkins), Charles Eliot (Harvard)… đều từng học ở Đức hoặc trực tiếp trích dẫn mô hình đại học Đức làm chuẩn.

Tóm lại: hệ thống đại học nghiên cứu “made in USA” thực chất là bản độ lại của mô hình Đức, sau đó Mỹ cải tiến, mở rộng và bây giờ quay lại thành chuẩn thế giới.


4. Ngành điện và viễn thông: Mỹ ban đầu dựa vào các phát minh châu Âu (ví dụ: động cơ điện, máy phát điện), sau đó cải tiến và thương mại hóa mạnh mẽ.


Năm 1882, Thomas Edison mở nhà máy điện Pearl Street Station ở New York - nhà máy điện trung tâm thương mại đầu tiên của Mỹ (và thường được coi là nhà máy điện trung tâm đầu tiên trên thế giới), dùng dynamo và công nghệ vốn đã có, nhưng đóng gói thành mô hình central station cung cấp điện cho hàng trăm khách hàng trong một khu phố.


George Westinghouse đi mua công nghệ châu Âu: ông mua quyền sử dụng máy biến áp của Gaulard & Gibbs và dùng máy phát Siemens, rồi giao cho William Stanley chỉnh sửa, tạo ra máy biến áp AC thực dụng đầu tiên và trình diễn cả một hệ thống AC ở Great Barrington năm 1886.

Nikola Tesla - kỹ sư gốc Balkan từng học/làm ở châu Âu - phát triển hệ thống đa pha AC và động cơ cảm ứng; năm 1888 Westinghouse mua trọn gói bằng sáng chế của Tesla và triển khai chúng trong các dự án lớn như nhà máy thủy điện Niagara Falls và hệ thống điện ở World’s Columbian Exposition 1893.

Tóm lại, lý thuyết - máy phát - biến áp gốc phần nhiều từ Anh, Pháp, Đức, Bỉ, Hungary…, còn Mỹ nổi lên khi biến chúng thành lưới điện thương mại, chuẩn hoá thiết bị, dựng cả ngành công nghiệp điện lực và mô hình kinh doanh điện lực đô thị.


Chỉ có lĩnh vực Viễn thông (điện báo, điện thoại), thì dù phát minh chính vẫn bắt đầu từ châu Âu, ví dụ
-Năm 1833, Gauss & Weber (Đức) dựng tuyến điện báo điện từ đầu tiên trên thế giới nối phòng thí nghiệm với đài quan sát ở Göttingen.
-Năm 1837, Cooke & Wheatstone (Anh) phát minh và đưa vào khai thác hệ điện báo kim chỉ – đây là hệ điện báo thương mại đầu tiên ở Anh.

nhưng Mỹ cũng có đóng góp. Nhưng cũng như Trung Quốc, chính Mỹ đã thành công trong việc triển khai xây dựng quy mô lớn phổ cập đại trà (scale up) & độc quyền hoá. Ví dụ, Theodore Vail tổ chức Bell/AT&T thành hệ thống liên kết các tổng đài địa phương, tạo mạng điện thoại đường dài toàn quốc và đặt nền cho độc quyền Bell System.

Nhiều mảnh kỹ thuật gốc (điện từ học, máy phát, biến áp, ý tưởng điện báo/điện thoại) sinh ra ở Anh-Đức-Pháp-Ý… nhưng Mỹ là nơi ghép hình chúng thành những hệ thống khổng lồ: lưới điện toàn quốc, mạng điện thoại đường dài, mô hình công ty độc quyền kiểu AT&T.
Quay lại đúng vấn đề đã nói ở bài trước, đó là tốc độ đưa phát kiến khoa học vào thực tế của Trung Quốc bây giờ cực nhanh, nhanh nhất, như Mỹ ngày xưa

5. Sau Thế chiến II: gom chất xám Đức về Mỹ (Operation Paperclip)


Ngay sau 1945, Mỹ triển khai Operation Paperclip: Khoảng 1500-1600 nhà khoa học, kỹ sư Đức, nhiều người từ chương trình tên lửa V-2, hàng không phản lực, hóa học… được đưa sang Mỹ làm việc cho quân đội và các cơ quan nghiên cứu.

Nhân vật nổi tiếng nhất là Wernher von Braun, người sau này trở thành kiến trúc sư chính của chương trình tên lửa Mỹ và đóng vai trò lớn trong việc phát triển tên lửa Saturn V đưa người lên Mặt Trăng.

Một số nghiên cứu ước tính, giá trị tri thức, bằng sáng chế, quy trình công nghiệp lấy từ Đức tương đương khoảng 10 tỷ USD (giá trị thời đó, quy đổi ra bây giờ chắc phải là con số khổng lồ).

Chung quy lại, một phần không nhỏ sức mạnh khoa học - quân sự của Mỹ thời Chiến tranh Lạnh là copy nâng cấp trên nền tảng trí tuệ Đức sau chiến tranh.



Tóm lại, chiến lược của Mỹ, đó là không chỉ sao chép, Mỹ còn nhanh chóng chuẩn hóa, sản xuất hàng loạt, và cải tiến để phù hợp với thị trường nội địa khổng lồ. Đây là điểm giúp Mỹ vượt lên.
Điều này cho thấy copy là bước khởi đầu, nhưng cải tiến và làm chủ mới là chìa khóa. Nhật, Hàn, Trung Quốc cũng đi theo con đường này, và thực tế Mỹ từng là người học trò/copy/ăn cắp trước khi trở thành người dẫn đầu.
Chết thật! Cụ tung chiêu này thì các quạt Mỹ, Âu đỡ sao nổi ;))
 
  • Vodka
Reactions: TQA

X_axe

Xe container
Biển số
OF-868186
Ngày cấp bằng
18/9/24
Số km
5,844
Động cơ
52,577 Mã lực
Chỉnh sửa cuối:

TQA

Xe buýt
Biển số
OF-795614
Ngày cấp bằng
3/11/21
Số km
842
Động cơ
51,655 Mã lực
Tuổi
47
Báo Economist bắt đầu chém gió

Mỹ đang để vuột mất cả một thế hệ nhân tài gốc Hoa.
- TQS -
Trong hơn nửa thế kỷ qua, nước Mỹ từng là miền đất hứa của giới trí thức Trung Hoa. Hoa Kỳ là nơi mà những bộ óc xuất chúng như Dương Chấn Ninh (nhà vật lý đoạt giải Nobel, vừa qua đời hồi tháng Mười) tìm thấy sự tự do học thuật lẫn điều kiện nghiên cứu mà quê nhà của ông chưa thể cung cấp.
Thế nhưng, trong những năm gần đây, gió đã đổi chiều. Nhân tài từ mọi nơi bị “xua đẩy” từ thái độ lạnh nhạt, thậm chí ngờ vực, của chính quyền trump đối với dân nhập cư. Ngược lại, họ được “lôi kéo” bởi Bắc Kinh. Kết quả là ngày càng nhiều học giả người Hoa quyết định quay về Trung Quốc, y như Dương Chấn Ninh đã làm lúc tuổi ngoài tám mươi. Không những vậy, nhiều người trẻ còn chẳng thèm sang Mỹ học nữa.
Ba thành phần: sinh viên, các nhà nghiên cứu khoa học và giới chuyên môn công nghệ vốn từng chen chân sang Mỹ nay đã chuyển hướng. Điều này, nếu kéo dài, sẽ làm các đại học hàng đầu ở Mỹ mất sức mạnh sáng tạo vốn là ưu thế số một trong cuộc chạy đua công nghệ với Trung Quốc.
Tuy nhiên chính quyền trump lại dường như không nghĩ vậy.
Ngoại trưởng Marco Rubio hồi tháng Năm đã tuyên bố rằng nước Mỹ sẽ “quyết liệt thu hồi visa của sinh viên Trung Quốc”, khiến dư luận không biết nên hiểu theo nghĩa đen hay nghĩa bóng vì chỉ vài tuần sau, trump quay đầu xe 180 độ, nói rằng muốn đón thêm… 600,000 sinh viên Trung Quốc nữa.
Đến tháng Chín, một ủy ban trong quốc hội lại tung ra bản báo cáo “From PhD to PLA” đặt nghi vấn rằng sinh viên Trung Quốc có thể sau này phục vụ cho quân đội. Cũng trong tháng đó, trump đề nghị tăng lệ phí 100,000 đô-la cho hồ sơ xin visa H-1B. Bị ảnh hưởng nặng nhất vẫn là người Trung Quốc và Ấn Độ.
- Làn sóng du học suy giảm -
Số sinh viên Trung Quốc sang Mỹ đã từng tăng 6 lần từ năm 2000 đến 2019, có lúc lên hơn 372,000 người, chiếm hơn một phần ba toàn bộ số sinh viên ngoại quốc . Từ đó đến nay, con số này giảm xuống gần 30%. Vì COVID-19 một phần, phần còn lại là do sự dè chừng trước không khí chính trị của trump. Học ở Mỹ bây giờ giống như đánh cược với tâm trí bất bình thường của tổng thống Hoa Kỳ.
Trong mắt nhiều gia đình Trung Quốc, các trường Mỹ cũng không còn có hào quang như cách đây một thập niên. Hồi đó, “haigui” (người học xong ở nước ngoài trở về) gần như chắc chắn sẽ có việc tốt. Con gái Tập Cận Bình cũng từng học Harvard. Giờ thì thời thế đổi khác. Doanh nghiệp Trung Quốc xem những người tốt nghiệp trong nước chẳng kém ai. Thị trường lao động lại dư thừa người có bằng cử nhân, khiến nhiều sinh viên Trung Quốc ở Mỹ bị rơi vào cảnh “về không được mà ở cũng không xong”.
- Ảnh hưởng đến giới nghiên cứu khoa học -
Theo nghiên cứu của giáo sư Vu Hiểu (Yu Xie) của Princeton, giữa 2010 và 2021, gần 20,000 khoa học gia gốc Hoa rời Mỹ. Từ 2018, tốc độ này càng tăng mạnh, trùng hợp với lúc chính quyền trump phát động “China Initiative”, một chiến dịch nhắm vào các cáo buộc đánh cắp công nghệ. Chín trên mười người bị điều tra là người gốc Hoa; nhưng chỉ một phần tư các vụ điều tra kết thúc bằng kết án. Hệ quả là nỗi sợ lan rộng trong giới trí thức TQ. Bộ Tư pháp phải đóng chương trình này vào năm 2022, nhưng lòng tin vào sự minh bạch của luật pháp Hoa Kỳ đã bị đổ vỡ.
Trong lúc ấy, Trung Quốc tăng tốc độ chiêu mộ nhân tài. Hai phần ba các khoa học gia Trung Quốc rời Mỹ trong năm 2021 bay thẳng về nước, so với chưa đầy một nửa vào năm 2010. Lý do dễ hiểu là ngân sách R&D của Trung Quốc đã tăng gấp 16 lần so với đầu thế kỷ; những chương trình chiêu hiền hậu đãi mọc lên như nấm. Hai nhà khoa học nổi tiếng từng sống ở Mỹ, Thời Nghĩa Cung và Nhiêu Dĩ, nay đồng sáng lập một đại học nghiên cứu mới ở Hàng Châu và đã thu hút hơn 200 học giả.
- Công nghệ, đặc biệt là AI, mới thật sự là nỗi lo ngại nhất của Mỹ -
Thung lũng Silicon vẫn còn đầy những ngôi sao AI gốc Hoa. Mỹ vẫn dẫn đầu thế giới về AI. Nhưng Trung Quốc lại là nơi sản xuất ra nhiều nhà nghiên cứu AI nhất. Gần một nửa các chuyên gia AI xuất sắc nhất, và gần 40% những người đang làm việc tại Mỹ, là người Trung Quốc.
Các hãng công nghệ Mỹ lệ thuộc vào nhân tài TQ nhiều hơn là họ muốn thừa nhận. Meta, khi mở “Superintelligence Lab” hồi tháng Sáu, tuyển một đội 11 người thì đa số là người Trung Quốc. Những căng thẳng Mỹ-Trung đôi khi lan sang đời sống nghề nghiệp. Điển hình là một ngôi sao trẻ, Yao Shun Yu, vừa rời Anthropic để sang làm cho Google DeepMind một phần vì công ty cũ ám chỉ Trung Quốc là một “quốc gia thù địch”.
Mỹ vẫn giữ thế thượng phong, nhưng dấu hiệu chuyển mình đã thấy rõ. Tỷ lệ tiến sĩ AI không phải người Mỹ chọn sang Trung Quốc làm việc tăng từ 4% năm 2019 lên 8% năm 2022. Con số nhỏ, nhưng là dấu hiệu của chiều hướng mới. Dylan Zhao, nghiên cứu sinh hậu tiến sĩ tại UC Berkeley, nhận xét rằng con đường đưa nhân tài từ Trung Quốc sang Mỹ đang bị thu hẹp, trong khi các đại học và công ty Trung Quốc đang sản xuất nhiều nghiên cứu AI “nặng ký” hơn.
Một kỹ sư Trung Quốc đang làm cho một hãng AI Mỹ kể rằng nhiều bạn bè của anh đã bỏ dở chương trình tiến sĩ để về nước làm việc. Anh ở lại vì vẫn tin rằng nước Mỹ có sức sáng tạo vượt trội. Nhưng anh cũng lo rằng liệu hãng có chịu bỏ tiền làm hồ sơ H-1B năm tới cho mình không? Liệu Mỹ có xem ngay cả các chuyên gia AI hàng đầu là “nguy cơ an ninh” chăng?
Anh nói gọn: “Môi trường Mỹ đang lạnh nhạt dần. Ai cũng cảm thấy được.”
Nguồn: The Economist. (2025, December 2).



(Lộc Bá Đào)
 
Chỉnh sửa cuối:

TQA

Xe buýt
Biển số
OF-795614
Ngày cấp bằng
3/11/21
Số km
842
Động cơ
51,655 Mã lực
Tuổi
47
iRobot công ty Mỹ sản xuất robot hút bụi Roomba vừa nộp đơn phá sản. Nói chung cạnh tranh với TQ trong lĩnh vực này là khó.
Điều đáng nói là sau khi phá sản, công ty này sẽ được công ty Trung Quốc Shenzhen PICEA Robotics mua lại. Ở đây chú ý ở 2 điểm:
1) Công ty iRobot chỉ thiết kế robot và sở hữu thương hiệu Roomba. Sau đó thuê bên ngoài sản xuất. Công ty sản xuất chính của con robot này chính là Shenzhen PICEA Robotics với các nhà máy sản xuất chính ở Trung Quốc và Việt Nam
Như vậy là công ty gia công của Trung Quốc đã kiểm soát lại hoàn toàn công ty phát triển của Mỹ. Chú ý: mặc dù robot Roomba của iRobot có vài công ty tham gia sản xuất các thành phần, nhưng Shenzhen PICEA là nhà sản xuất chính, phần lớn.
Với người dùng thì không có gì thay đổi, robot Roomba vẫn tiếp tục hoạt động.

2) Chính công ty Shenzhen PICEA Robotics cũng tự phát triển robot của riêng họ, và có thương hiệu riêng, chứ không chỉ sản xuất robot được các công ty khác phát triển.
Sản phẩm của họ là các robot hút bụi và robot lau (vacuums & mops) rất phổ biến trên thị trường. Thuộc dạng phổ biến nhất là dòng 3i (ví dụ flagship 3i S10 Ultra…), 3irobotix/3i, một dòng robot hút bụi do chính họ phát triển và sản xuất
Họ vừa là công ty phát triển sản phẩm của riêng mình vừa là công ty sản xuất gia công theo hợp đồng cho sản phẩm của các công ty khác.

Có 1 điều khá ngộ là robot Roomba xuất hiện ở thị trường Việt Nam, nhưng robot 3i của Shenzhen PICEA lại chỉ thấy ở các thị trường như Mỹ/Đức, bán chủ yếu qua website chính thức và Amazon

Dần dần, cái trò mà "chỉ sở hữu bằng sáng chế, văn phòng thiết kế", "chỉ sở hữu chất xám", mà không cần sản xuất (đem outsource) sẽ đi đời. Đây chính là cái mô hình mà thời cách đây 20-30 năm ngày xưa hay bị tẩy não là "thời đại hậu công nghiệp", "nền kinh tế dịch vụ", etc. lên ngôi.

Không thể có sự tách biệt giữa phát triển và sản xuất. Không có sản xuất thì rồi dần dần sẽ mất công nghệ. Sản xuất cũng giúp công nghệ phát triển



 
Chỉnh sửa cuối:
Thông tin thớt
Đang tải

Bài viết mới

Top