[Funland] Châu Âu và Trung Quốc

Lá me xanh

Xe buýt
Biển số
OF-722540
Ngày cấp bằng
28/3/20
Số km
907
Động cơ
114,966 Mã lực
Tuổi
36
Bảng liệt kê quốc gia đang nắm những ngành công nghệ cao, bôi màu xanh là những thứ TQ cho rằng họ còn đang yếu. Có 1 số chỗ liệt kê thiếu nhỉ, vd máy bay chiến đấu thiếu Nga, Chip thiếu Nhật, đsct thiếu Pháp, Đức
Nguồn: fb phiêu lưu ký
FB_IMG_1764474340783.jpg
 

rachfan

Xe container
Biển số
OF-365216
Ngày cấp bằng
3/5/15
Số km
7,586
Động cơ
521,168 Mã lực
Nơi ở
Hà nội
Bảng liệt kê quốc gia đang nắm những ngành công nghệ cao, bôi màu xanh là những thứ TQ cho rằng họ còn đang yếu. Có 1 số chỗ liệt kê thiếu nhỉ, vd máy bay chiến đấu thiếu Nga, Chip thiếu Nhật, đsct thiếu Pháp, Đức
Nguồn: fb phiêu lưu ký
View attachment 9410255
Bảng này sai nhiều lắm cụ ợ.
 

TQA

Xe buýt
Biển số
OF-795614
Ngày cấp bằng
3/11/21
Số km
782
Động cơ
48,578 Mã lực
Tuổi
47
Bảng liệt kê quốc gia đang nắm những ngành công nghệ cao, bôi màu xanh là những thứ TQ cho rằng họ còn đang yếu. Có 1 số chỗ liệt kê thiếu nhỉ, vd máy bay chiến đấu thiếu Nga, Chip thiếu Nhật, đsct thiếu Pháp, Đức
Nguồn: fb phiêu lưu ký
View attachment 9410255
Bảng này linh tinh, lẫn lộn công nghệ với lĩnh vực. Chưa kể, phần công nghệ cũng nói chung chung, kiểu công nghệ sinh học, công nghệ nano, etc. trong khi bên trong nó có rất nhiều công nghệ khác nhau, rất khác nhau.
 

TQA

Xe buýt
Biển số
OF-795614
Ngày cấp bằng
3/11/21
Số km
782
Động cơ
48,578 Mã lực
Tuổi
47
TRUNG QUỐC SỬA CẦU CHO...MỸ
Trong nhiều năm, người Mỹ luôn tự hào rằng họ làm chủ mọi đỉnh cao công nghệ hạ tầng. Nhưng đến khi đụng vào thực tế sửa chữa cây cầu Alexander Hamilton ở New York, người ta nhận ra một nghịch lý: nền kinh tế số một thế giới lại không còn đủ năng lực công nghiệp cơ bản để sửa những cây cầu thép do chính họ xây dựng từ nửa thế kỷ trước. Và từ đây, vai trò của Trung Quốc bước vào — không phải bằng lời hô khẩu hiệu, mà bằng những cấu kiện thép chính xác gần như tuyệt đối, mang đến từ bờ bên kia Thái Bình Dương.

Ngay từ vòng thẩm định hồ sơ, chính quyền New York phải thừa nhận một thực tế phũ phàng: công nghiệp kết cấu thép nặng của Mỹ đã co hẹp đến mức không còn nhà máy nào đáp ứng khối lượng, tốc độ và độ chính xác theo yêu cầu dự án. Các doanh nghiệp Mỹ làm được nhưng quá chậm, quá đắt, và không bảo đảm tiến độ theo quy định liên bang.

Trong khi đó, các nhà máy Trung Quốc—vốn đã quen với những dự án cầu, cảng biển, giàn thép khổng lồ trên quy mô quốc gia—lại đưa ra đề xuất vừa nhanh vừa rẻ. Nhưng sự lựa chọn này không hề dễ dàng: nó bị phản đối bởi nghiệp đoàn, bị nghi ngờ bởi chính trị gia, và thậm chí bị soi mói về “an ninh quốc gia”. Sau hàng loạt cuộc điều trần, New York quyết định chọn hướng thực dụng: chất lượng và tiến độ đặt lên trên tất cả.

Thế nhưng, ký hợp đồng chỉ là bước mở đầu. Chặng đường thực hiện mới là thử thách thực sự.

Người Mỹ quen làm theo chuẩn AASHTO, theo các quy trình kỹ thuật cực kỳ chi tiết. Còn phía Trung Quốc vốn làm theo tiêu chuẩn quốc gia GB và theo thói quen sản xuất của từng tập đoàn lớn. Khi bắt đầu hàn những tấm thép đầu tiên, khác biệt tiêu chuẩn lập tức bộc lộ: chỗ thì dung sai không đúng cách tính của Mỹ, chỗ thì quy tắc siêu âm kiểm tra mối hàn bị hiểu khác nhau, chỗ thì vật liệu phải có chứng nhận theo chuỗi cung ứng Mỹ.

Những cuộc họp kỹ thuật kéo dài suốt ngày đêm. Sau cùng, ZPMC—nhà máy chế tạo chính—phải dành hẳn một dây chuyền độc lập, coi như “nhà máy trong nhà máy”, để sản xuất theo yêu cầu của Mỹ. Kỹ sư Mỹ ở lại Trung Quốc nhiều tháng, đi kiểm tra từng mối hàn dưới kính lúp. Tài liệu phải chỉnh sửa hàng nghìn điểm. Có lúc tưởng như tiến độ sụp đổ.

Nhưng điều đáng nói là: Trung Quốc chấp nhận chơi theo luật của Mỹ, và cuối cùng làm tốt hơn mức Mỹ kỳ vọng.

Cấu kiện được đóng gói, đánh số, bảo quản, rồi đưa lên những con tàu hàng khổng lồ vượt Thái Bình Dương. Khi cập cảng New York, cứ mỗi đêm—khi đường cao tốc I-95 giảm tải—những đoạn thép mới được đưa vào thay thế. Tất cả phải diễn ra dưới 6 giờ, không được phép sai lệch hơn vài milimét. Mọi rủi ro đều đè lên kỹ sư. Nhưng cây cầu vẫn đứng vững, vẫn thông xe, vẫn đúng tiến độ.

Đó là lúc người Mỹ phải thừa nhận: năng lực chế tạo của Trung Quốc không chỉ là “giá rẻ”, mà là “tốc độ + độ chính xác + quy mô công nghiệp” mà bản thân họ đã không còn. Đằng sau những tấm thép ấy là một nền công nghiệp với hàng ngàn nhà máy thép, hàng chục ngàn kỹ sư cơ khí, một hệ thống giáo dục kỹ thuật khổng lồ mà Mỹ đã lơ là suốt 30 năm, vì mải mê chuyển sản xuất sang nước ngoài.

Khi dự án hoàn thành, cầu Alexander Hamilton không chỉ được nâng cấp về mặt kỹ thuật, mà còn trở thành một biểu tượng của một thực tế mới: trong thế kỷ 21, Mỹ vẫn có thể là nước dẫn đầu về công nghệ, nhưng lại phải trông cậy vào năng lực công nghiệp nặng của Trung Quốc. Một ví dụ sống động cho bài toán toàn cầu hóa: nước mạnh về ý tưởng thường phải hợp tác với nước mạnh về sản xuất.

Dễ hiểu vì sao dự án này gây tranh cãi. Bên ủng hộ coi đây là minh chứng cho hiệu quả của hợp tác quốc tế. Bên phản đối coi nó là dấu hiệu Mỹ đánh mất vị thế công nghiệp. Nhưng từ góc nhìn kỹ thuật thuần túy, kết luận lại rất đơn giản: khi deadlines dí sát gáy, khi tiêu chuẩn phải tuyệt đối, khi tài chính không cho phép phung phí, thì chỉ còn năng lực thật mới quyết định ai được chọn.

Và trong câu chuyện cầu Alexander Hamilton, năng lực thật lúc đó lại nằm ở Trung Quốc.

Dự án kết thúc trong im lặng, nhưng nó để lại một lời nhắc quan trọng: quốc gia nào giữ được nền công nghiệp chế tạo mạnh thì quốc gia đó có tiếng nói lớn trong trật tự kinh tế toàn cầu. Khi cần sửa một cây cầu, bạn sẽ tìm đến nơi nào có thể làm được việc. Không phải nơi nói hay, cũng không phải nơi giàu nhất, mà là nơi thực sự có năng lực công nghiệp.

Ở thời đại mà mọi thứ từ chip 3 nm đến cầu thép 3000 tấn đều là nguồn lực chiến lược, bài học từ cây cầu Alexander Hamilton chính là: sức mạnh quốc gia bắt đầu từ nhà máy, chứ không phải từ khẩu hiệu.

TB: Vụ Cát Linh- Hà Đông - Đội vốn hay không là do năng lực quản lý chứ không phải do nhà thầu Trung Quốc: Năng lực quản lý kém, không có quy trình nghiệm thu chặt chẽ, không dám ký, để dự án Trung Quốc kéo dài, đội vốn vì không nghiệm thu.
1764514770427.png


(Lý Thanh Hà)
 

.Bo My

Xe lăn
Biển số
OF-795404
Ngày cấp bằng
1/11/21
Số km
14,759
Động cơ
348,053 Mã lực
TRUNG QUỐC SỬA CẦU CHO...MỸ
Trong nhiều năm, người Mỹ luôn tự hào rằng họ làm chủ mọi đỉnh cao công nghệ hạ tầng. Nhưng đến khi đụng vào thực tế sửa chữa cây cầu Alexander Hamilton ở New York, người ta nhận ra một nghịch lý: nền kinh tế số một thế giới lại không còn đủ năng lực công nghiệp cơ bản để sửa những cây cầu thép do chính họ xây dựng từ nửa thế kỷ trước. Và từ đây, vai trò của Trung Quốc bước vào — không phải bằng lời hô khẩu hiệu, mà bằng những cấu kiện thép chính xác gần như tuyệt đối, mang đến từ bờ bên kia Thái Bình Dương.

Ngay từ vòng thẩm định hồ sơ, chính quyền New York phải thừa nhận một thực tế phũ phàng: công nghiệp kết cấu thép nặng của Mỹ đã co hẹp đến mức không còn nhà máy nào đáp ứng khối lượng, tốc độ và độ chính xác theo yêu cầu dự án. Các doanh nghiệp Mỹ làm được nhưng quá chậm, quá đắt, và không bảo đảm tiến độ theo quy định liên bang.

Trong khi đó, các nhà máy Trung Quốc—vốn đã quen với những dự án cầu, cảng biển, giàn thép khổng lồ trên quy mô quốc gia—lại đưa ra đề xuất vừa nhanh vừa rẻ. Nhưng sự lựa chọn này không hề dễ dàng: nó bị phản đối bởi nghiệp đoàn, bị nghi ngờ bởi chính trị gia, và thậm chí bị soi mói về “an ninh quốc gia”. Sau hàng loạt cuộc điều trần, New York quyết định chọn hướng thực dụng: chất lượng và tiến độ đặt lên trên tất cả.

Thế nhưng, ký hợp đồng chỉ là bước mở đầu. Chặng đường thực hiện mới là thử thách thực sự.

Người Mỹ quen làm theo chuẩn AASHTO, theo các quy trình kỹ thuật cực kỳ chi tiết. Còn phía Trung Quốc vốn làm theo tiêu chuẩn quốc gia GB và theo thói quen sản xuất của từng tập đoàn lớn. Khi bắt đầu hàn những tấm thép đầu tiên, khác biệt tiêu chuẩn lập tức bộc lộ: chỗ thì dung sai không đúng cách tính của Mỹ, chỗ thì quy tắc siêu âm kiểm tra mối hàn bị hiểu khác nhau, chỗ thì vật liệu phải có chứng nhận theo chuỗi cung ứng Mỹ.

Những cuộc họp kỹ thuật kéo dài suốt ngày đêm. Sau cùng, ZPMC—nhà máy chế tạo chính—phải dành hẳn một dây chuyền độc lập, coi như “nhà máy trong nhà máy”, để sản xuất theo yêu cầu của Mỹ. Kỹ sư Mỹ ở lại Trung Quốc nhiều tháng, đi kiểm tra từng mối hàn dưới kính lúp. Tài liệu phải chỉnh sửa hàng nghìn điểm. Có lúc tưởng như tiến độ sụp đổ.

Nhưng điều đáng nói là: Trung Quốc chấp nhận chơi theo luật của Mỹ, và cuối cùng làm tốt hơn mức Mỹ kỳ vọng.

Cấu kiện được đóng gói, đánh số, bảo quản, rồi đưa lên những con tàu hàng khổng lồ vượt Thái Bình Dương. Khi cập cảng New York, cứ mỗi đêm—khi đường cao tốc I-95 giảm tải—những đoạn thép mới được đưa vào thay thế. Tất cả phải diễn ra dưới 6 giờ, không được phép sai lệch hơn vài milimét. Mọi rủi ro đều đè lên kỹ sư. Nhưng cây cầu vẫn đứng vững, vẫn thông xe, vẫn đúng tiến độ.

Đó là lúc người Mỹ phải thừa nhận: năng lực chế tạo của Trung Quốc không chỉ là “giá rẻ”, mà là “tốc độ + độ chính xác + quy mô công nghiệp” mà bản thân họ đã không còn. Đằng sau những tấm thép ấy là một nền công nghiệp với hàng ngàn nhà máy thép, hàng chục ngàn kỹ sư cơ khí, một hệ thống giáo dục kỹ thuật khổng lồ mà Mỹ đã lơ là suốt 30 năm, vì mải mê chuyển sản xuất sang nước ngoài.

Khi dự án hoàn thành, cầu Alexander Hamilton không chỉ được nâng cấp về mặt kỹ thuật, mà còn trở thành một biểu tượng của một thực tế mới: trong thế kỷ 21, Mỹ vẫn có thể là nước dẫn đầu về công nghệ, nhưng lại phải trông cậy vào năng lực công nghiệp nặng của Trung Quốc. Một ví dụ sống động cho bài toán toàn cầu hóa: nước mạnh về ý tưởng thường phải hợp tác với nước mạnh về sản xuất.

Dễ hiểu vì sao dự án này gây tranh cãi. Bên ủng hộ coi đây là minh chứng cho hiệu quả của hợp tác quốc tế. Bên phản đối coi nó là dấu hiệu Mỹ đánh mất vị thế công nghiệp. Nhưng từ góc nhìn kỹ thuật thuần túy, kết luận lại rất đơn giản: khi deadlines dí sát gáy, khi tiêu chuẩn phải tuyệt đối, khi tài chính không cho phép phung phí, thì chỉ còn năng lực thật mới quyết định ai được chọn.

Và trong câu chuyện cầu Alexander Hamilton, năng lực thật lúc đó lại nằm ở Trung Quốc.

Dự án kết thúc trong im lặng, nhưng nó để lại một lời nhắc quan trọng: quốc gia nào giữ được nền công nghiệp chế tạo mạnh thì quốc gia đó có tiếng nói lớn trong trật tự kinh tế toàn cầu. Khi cần sửa một cây cầu, bạn sẽ tìm đến nơi nào có thể làm được việc. Không phải nơi nói hay, cũng không phải nơi giàu nhất, mà là nơi thực sự có năng lực công nghiệp.

Ở thời đại mà mọi thứ từ chip 3 nm đến cầu thép 3000 tấn đều là nguồn lực chiến lược, bài học từ cây cầu Alexander Hamilton chính là: sức mạnh quốc gia bắt đầu từ nhà máy, chứ không phải từ khẩu hiệu.

TB: Vụ Cát Linh- Hà Đông - Đội vốn hay không là do năng lực quản lý chứ không phải do nhà thầu Trung Quốc: Năng lực quản lý kém, không có quy trình nghiệm thu chặt chẽ, không dám ký, để dự án Trung Quốc kéo dài, đội vốn vì không nghiệm thu.
View attachment 9410859

(Lý Thanh Hà)
Vụ này thì không chỉ Mỹ vs TQ. Mà cả đám đệ của Mỹ như Hàn cũng không giúp được Mỹ.
 

tranthanhhaist

Xe tăng
Biển số
OF-803756
Ngày cấp bằng
9/2/22
Số km
1,287
Động cơ
144,263 Mã lực
TRUNG QUỐC SỬA CẦU CHO...MỸ
Trong nhiều năm, người Mỹ luôn tự hào rằng họ làm chủ mọi đỉnh cao công nghệ hạ tầng. Nhưng đến khi đụng vào thực tế sửa chữa cây cầu Alexander Hamilton ở New York, người ta nhận ra một nghịch lý: nền kinh tế số một thế giới lại không còn đủ năng lực công nghiệp cơ bản để sửa những cây cầu thép do chính họ xây dựng từ nửa thế kỷ trước. Và từ đây, vai trò của Trung Quốc bước vào — không phải bằng lời hô khẩu hiệu, mà bằng những cấu kiện thép chính xác gần như tuyệt đối, mang đến từ bờ bên kia Thái Bình Dương.

Ngay từ vòng thẩm định hồ sơ, chính quyền New York phải thừa nhận một thực tế phũ phàng: công nghiệp kết cấu thép nặng của Mỹ đã co hẹp đến mức không còn nhà máy nào đáp ứng khối lượng, tốc độ và độ chính xác theo yêu cầu dự án. Các doanh nghiệp Mỹ làm được nhưng quá chậm, quá đắt, và không bảo đảm tiến độ theo quy định liên bang.

Trong khi đó, các nhà máy Trung Quốc—vốn đã quen với những dự án cầu, cảng biển, giàn thép khổng lồ trên quy mô quốc gia—lại đưa ra đề xuất vừa nhanh vừa rẻ. Nhưng sự lựa chọn này không hề dễ dàng: nó bị phản đối bởi nghiệp đoàn, bị nghi ngờ bởi chính trị gia, và thậm chí bị soi mói về “an ninh quốc gia”. Sau hàng loạt cuộc điều trần, New York quyết định chọn hướng thực dụng: chất lượng và tiến độ đặt lên trên tất cả.

Thế nhưng, ký hợp đồng chỉ là bước mở đầu. Chặng đường thực hiện mới là thử thách thực sự.

Người Mỹ quen làm theo chuẩn AASHTO, theo các quy trình kỹ thuật cực kỳ chi tiết. Còn phía Trung Quốc vốn làm theo tiêu chuẩn quốc gia GB và theo thói quen sản xuất của từng tập đoàn lớn. Khi bắt đầu hàn những tấm thép đầu tiên, khác biệt tiêu chuẩn lập tức bộc lộ: chỗ thì dung sai không đúng cách tính của Mỹ, chỗ thì quy tắc siêu âm kiểm tra mối hàn bị hiểu khác nhau, chỗ thì vật liệu phải có chứng nhận theo chuỗi cung ứng Mỹ.

Những cuộc họp kỹ thuật kéo dài suốt ngày đêm. Sau cùng, ZPMC—nhà máy chế tạo chính—phải dành hẳn một dây chuyền độc lập, coi như “nhà máy trong nhà máy”, để sản xuất theo yêu cầu của Mỹ. Kỹ sư Mỹ ở lại Trung Quốc nhiều tháng, đi kiểm tra từng mối hàn dưới kính lúp. Tài liệu phải chỉnh sửa hàng nghìn điểm. Có lúc tưởng như tiến độ sụp đổ.

Nhưng điều đáng nói là: Trung Quốc chấp nhận chơi theo luật của Mỹ, và cuối cùng làm tốt hơn mức Mỹ kỳ vọng.

Cấu kiện được đóng gói, đánh số, bảo quản, rồi đưa lên những con tàu hàng khổng lồ vượt Thái Bình Dương. Khi cập cảng New York, cứ mỗi đêm—khi đường cao tốc I-95 giảm tải—những đoạn thép mới được đưa vào thay thế. Tất cả phải diễn ra dưới 6 giờ, không được phép sai lệch hơn vài milimét. Mọi rủi ro đều đè lên kỹ sư. Nhưng cây cầu vẫn đứng vững, vẫn thông xe, vẫn đúng tiến độ.

Đó là lúc người Mỹ phải thừa nhận: năng lực chế tạo của Trung Quốc không chỉ là “giá rẻ”, mà là “tốc độ + độ chính xác + quy mô công nghiệp” mà bản thân họ đã không còn. Đằng sau những tấm thép ấy là một nền công nghiệp với hàng ngàn nhà máy thép, hàng chục ngàn kỹ sư cơ khí, một hệ thống giáo dục kỹ thuật khổng lồ mà Mỹ đã lơ là suốt 30 năm, vì mải mê chuyển sản xuất sang nước ngoài.

Khi dự án hoàn thành, cầu Alexander Hamilton không chỉ được nâng cấp về mặt kỹ thuật, mà còn trở thành một biểu tượng của một thực tế mới: trong thế kỷ 21, Mỹ vẫn có thể là nước dẫn đầu về công nghệ, nhưng lại phải trông cậy vào năng lực công nghiệp nặng của Trung Quốc. Một ví dụ sống động cho bài toán toàn cầu hóa: nước mạnh về ý tưởng thường phải hợp tác với nước mạnh về sản xuất.

Dễ hiểu vì sao dự án này gây tranh cãi. Bên ủng hộ coi đây là minh chứng cho hiệu quả của hợp tác quốc tế. Bên phản đối coi nó là dấu hiệu Mỹ đánh mất vị thế công nghiệp. Nhưng từ góc nhìn kỹ thuật thuần túy, kết luận lại rất đơn giản: khi deadlines dí sát gáy, khi tiêu chuẩn phải tuyệt đối, khi tài chính không cho phép phung phí, thì chỉ còn năng lực thật mới quyết định ai được chọn.

Và trong câu chuyện cầu Alexander Hamilton, năng lực thật lúc đó lại nằm ở Trung Quốc.

Dự án kết thúc trong im lặng, nhưng nó để lại một lời nhắc quan trọng: quốc gia nào giữ được nền công nghiệp chế tạo mạnh thì quốc gia đó có tiếng nói lớn trong trật tự kinh tế toàn cầu. Khi cần sửa một cây cầu, bạn sẽ tìm đến nơi nào có thể làm được việc. Không phải nơi nói hay, cũng không phải nơi giàu nhất, mà là nơi thực sự có năng lực công nghiệp.

Ở thời đại mà mọi thứ từ chip 3 nm đến cầu thép 3000 tấn đều là nguồn lực chiến lược, bài học từ cây cầu Alexander Hamilton chính là: sức mạnh quốc gia bắt đầu từ nhà máy, chứ không phải từ khẩu hiệu.

TB: Vụ Cát Linh- Hà Đông - Đội vốn hay không là do năng lực quản lý chứ không phải do nhà thầu Trung Quốc: Năng lực quản lý kém, không có quy trình nghiệm thu chặt chẽ, không dám ký, để dự án Trung Quốc kéo dài, đội vốn vì không nghiệm thu.
View attachment 9410859

(Lý Thanh Hà)
Dự án này nghe như là Tàu nó chiếm ưu thế tuyệt đối cụ nhỉ, thời gian nhanh nhất, chi phí thấp nhất và chất lượng cao nhất.
 

TQA

Xe buýt
Biển số
OF-795614
Ngày cấp bằng
3/11/21
Số km
782
Động cơ
48,578 Mã lực
Tuổi
47
NẾU TRÌNH BẠN ĐỦ CAO?
“Sao chép” hay “học” – khác nhau ở chỗ nào?

Thật ra có một điều rất buồn cười: nhiều bạn luôn miệng chê Trung Quốc “copy”, “bắt chước”, “làm hàng nhái”, nhưng lại quên mất một chân lý cơ bản nhất mà ai từng đi học đều phải thừa nhận—học chính là một dạng sao chép có hệ thống.
Tôi hỏi thật: các bạn có đi học không?

Đi học là gì?
Là ngồi chép lại kiến thức của người đi trước, từ công thức, phương pháp, đến cách tư duy. Người ta mất 50 năm lăn lộn trong phòng thí nghiệm hoặc nhà máy mới đúc rút được vài dòng. Bạn lên lớp chép đúng vài phút. Vậy mà tới khi ra đời lại chê người khác “copy”.
Thực tế sản xuất còn khắc nghiệt hơn. Ở trường chỉ cần hiểu là đủ, chép xong bài là xong. Nhưng trong nhà máy, từng chi tiết phải làm được thật, phải “copy” đến mức máy chạy được, sản phẩm bán được, thậm chí chạy ổn định hơn bản gốc. Ở đó không có “điểm 10 tự luận”, chỉ có hàng đạt hoặc hàng hỏng. Sao chép trong công nghiệp không chỉ là học, mà là học đến nơi đến chốn, học cho ra sản phẩm, học bằng máy CNC, bằng vật liệu, bằng thử nghiệm, bằng tiền túi và đôi khi cả máu thật.
Và xin lưu ý: cả thế giới này đi lên nhờ sao chép. Nhật từng sao chép Mỹ và Đức. Hàn Quốc sao chép Nhật. Đài Loan sao chép cả Nhật lẫn Mỹ. Và tất cả cuối cùng đều vượt lên nhờ làm tốt hơn người mà họ sao chép.

...
Câu hỏi đúng là: copy xong bạn có làm cho nó chạy được không, và có dám làm tới mức vượt bản gốc không?
Tôi nói thẳng là nhiều đứa tư vấn thiết kế (thầy vẽ thuê) còn vẽ bản vẽ không xong thì làm sao mà đủ trình sao chép?

(Lý Thanh Hà)
 
Chỉnh sửa cuối:

TQA

Xe buýt
Biển số
OF-795614
Ngày cấp bằng
3/11/21
Số km
782
Động cơ
48,578 Mã lực
Tuổi
47
NẾU TRÌNH BẠN ĐỦ CAO?
“Sao chép” hay “học” – khác nhau ở chỗ nào?

Thật ra có một điều rất buồn cười: nhiều bạn luôn miệng chê Trung Quốc “copy”, “bắt chước”, “làm hàng nhái”, nhưng lại quên mất một chân lý cơ bản nhất mà ai từng đi học đều phải thừa nhận—học chính là một dạng sao chép có hệ thống.
Tôi hỏi thật: các bạn có đi học không?

Đi học là gì?
Là ngồi chép lại kiến thức của người đi trước, từ công thức, phương pháp, đến cách tư duy. Người ta mất 50 năm lăn lộn trong phòng thí nghiệm hoặc nhà máy mới đúc rút được vài dòng. Bạn lên lớp chép đúng vài phút. Vậy mà tới khi ra đời lại chê người khác “copy”.
Thực tế sản xuất còn khắc nghiệt hơn. Ở trường chỉ cần hiểu là đủ, chép xong bài là xong. Nhưng trong nhà máy, từng chi tiết phải làm được thật, phải “copy” đến mức máy chạy được, sản phẩm bán được, thậm chí chạy ổn định hơn bản gốc. Ở đó không có “điểm 10 tự luận”, chỉ có hàng đạt hoặc hàng hỏng. Sao chép trong công nghiệp không chỉ là học, mà là học đến nơi đến chốn, học cho ra sản phẩm, học bằng máy CNC, bằng vật liệu, bằng thử nghiệm, bằng tiền túi và đôi khi cả máu thật.
Và xin lưu ý: cả thế giới này đi lên nhờ sao chép. Nhật từng sao chép Mỹ và Đức. Hàn Quốc sao chép Nhật. Đài Loan sao chép cả Nhật lẫn Mỹ. Và tất cả cuối cùng đều vượt lên nhờ làm tốt hơn người mà họ sao chép.

...
Câu hỏi đúng là: copy xong bạn có làm cho nó chạy được không, và có dám làm tới mức vượt bản gốc không?
Tôi nói thẳng là nhiều đứa tư vấn thiết kế (thầy vẽ thuê) còn vẽ bản vẽ không xong thì làm sao mà đủ trình sao chép?

(Lý Thanh Hà)
Bổ sung thêm chút cho bài của bác Lý Thanh Hà ở trên, không chỉ Hàn và Nhật như bài trên, Mỹ trong giai đoạn đầu công nghiệp hóa cũng học và copy rất nhiều từ châu Âu, đặc biệt là Anh và Đức. Đây là một phần quan trọng trong lịch sử phát triển công nghệ toàn cầu.

1. Thế kỷ 18-19: Mỹ vừa học hỏi vừa ăn cắp bí quyết, công nghệ dệt may, luyện kim, và máy móc từ Anh - quốc gia đi đầu trong Cách mạng Công nghiệp. Nhiều kỹ sư Mỹ sang Anh học, thậm chí có những trường hợp ăn cắp bản thiết kế để mang về Mỹ.
Thời cuối thế kỷ 18, Anh giữ độc quyền công nghệ dệt bông: khung cửi, khung kéo sợi, bố trí nhà máy… và cấm thợ lành nghề xuất cảnh, cấm mang bản vẽ máy ra khỏi nước để bảo vệ lợi thế.
Nhưng Mỹ đang rất cần công nghệ này, nên làm đúng nghĩa đen industrial espionage - gián điệp công nghiệp:

Một trong những ví dụ là Samuel Slater, một thợ dệt được đào tạo trong nhà máy Anh, đã học thuộc lòng thiết kế máy, sang Mỹ năm 1789, rồi dựng nhà máy dệt đầu tiên ở Rhode Island (1793). Ở Mỹ, ông được gọi là “Father of the American Industrial Revolution”, nhưng ở Anh bị chửi thẳng là Slater the Traitor - Slater kẻ phản bội.

Từ những copy ban đầu đó, đến 1815, vùng New England đã có hàng trăm nhà máy dệt, tạo nền tảng cho công nghiệp Mỹ.

Đế chế công nghiệp của Mỹ khởi nguồn từ việc lén copy công nghệ Anh. Mỹ học theo kiểu nhớ bản vẽ, về nhà tự chế, chứ không phải được Anh chuyển giao công nghệ ngon lành.

2. Mỹ copy/học từ Đức ngành hóa chất và dược và cơ khí
Mỹ đi từ lệ thuộc Đức đến tự chủ. Mỹ copy/học từ Đức về quy trình sản xuất hóa chất, thuốc nhuộm, và sau này là công nghệ ô tô.

- Cuối thế kỷ 19, đầu thế kỷ 20, Đức là trung tâm nghiên cứu hóa học và kỹ thuật cơ khí cuối thế kỷ 19. Đức thống trị ngành thuốc nhuộm & hóa chất hữu cơ; có lúc chiếm khoảng một nửa sản lượng thuốc nhuộm thế giới, gần như toàn bộ các thuốc nhuộm mới đều do các hãng than đá - dye của Đức phát minh.

- Trước Thế chiến I, Mỹ phụ thuộc nặng vào thuốc nhuộm, hóa chất từ Đức, gần như không có ngành hóa chất hữu cơ nội địa đáng kể.
- Khi chiến tranh nổ ra, nguồn cung từ Đức bị cắt, Mỹ buộc phải dựng ngành hóa chất của riêng mình, và doanh nhân & kỹ sư Mỹ học thẳng theo mẫu Đức: xem công thức, quy trình, thiết bị, tổ chức R&D… rồi dựng lại trong nước.

Một lần nữa, mô hình là: copy sâu - nội địa hóa - rồi mới sáng tạo thêm.

3. Mỹ copy mô hình đại học và khoa học từ Đức

Thế kỷ 19, mô hình đại học - phòng thí nghiệm hiện đại là sản phẩm của Đức, với mô hình Humboldt: gắn nghiên cứu với giảng dạy, trường đại học là nơi tạo ra tri thức mới, sinh viên học qua làm nghiên cứu, chứ không chỉ nghe giảng.

Mỹ nhìn thấy và copy:
- Johns Hopkins University (1876) được thành lập rất rõ ràng là dựa trên mô hình của Humboldt, và đa số giáo sư thời đầu từng đi học/tu nghiệp ở Đức.
- Các kiến trúc sư của đại học nghiên cứu Mỹ thế kỷ 19 như Daniel Coit Gilman (Johns Hopkins), Charles Eliot (Harvard)… đều từng học ở Đức hoặc trực tiếp trích dẫn mô hình đại học Đức làm chuẩn.

Tóm lại: hệ thống đại học nghiên cứu “made in USA” thực chất là bản độ lại của mô hình Đức, sau đó Mỹ cải tiến, mở rộng và bây giờ quay lại thành chuẩn thế giới.


4. Ngành điện và viễn thông: Mỹ ban đầu dựa vào các phát minh châu Âu (ví dụ: động cơ điện, máy phát điện), sau đó cải tiến và thương mại hóa mạnh mẽ.


Năm 1882, Thomas Edison mở nhà máy điện Pearl Street Station ở New York - nhà máy điện trung tâm thương mại đầu tiên của Mỹ (và thường được coi là nhà máy điện trung tâm đầu tiên trên thế giới), dùng dynamo và công nghệ vốn đã có, nhưng đóng gói thành mô hình central station cung cấp điện cho hàng trăm khách hàng trong một khu phố.


George Westinghouse đi mua công nghệ châu Âu: ông mua quyền sử dụng máy biến áp của Gaulard & Gibbs và dùng máy phát Siemens, rồi giao cho William Stanley chỉnh sửa, tạo ra máy biến áp AC thực dụng đầu tiên và trình diễn cả một hệ thống AC ở Great Barrington năm 1886.

Nikola Tesla - kỹ sư gốc Balkan từng học/làm ở châu Âu - phát triển hệ thống đa pha AC và động cơ cảm ứng; năm 1888 Westinghouse mua trọn gói bằng sáng chế của Tesla và triển khai chúng trong các dự án lớn như nhà máy thủy điện Niagara Falls và hệ thống điện ở World’s Columbian Exposition 1893.

Tóm lại, lý thuyết - máy phát - biến áp gốc phần nhiều từ Anh, Pháp, Đức, Bỉ, Hungary…, còn Mỹ nổi lên khi biến chúng thành lưới điện thương mại, chuẩn hoá thiết bị, dựng cả ngành công nghiệp điện lực và mô hình kinh doanh điện lực đô thị.


Chỉ có lĩnh vực Viễn thông (điện báo, điện thoại), thì dù phát minh chính vẫn bắt đầu từ châu Âu, ví dụ
-Năm 1833, Gauss & Weber (Đức) dựng tuyến điện báo điện từ đầu tiên trên thế giới nối phòng thí nghiệm với đài quan sát ở Göttingen.
-Năm 1837, Cooke & Wheatstone (Anh) phát minh và đưa vào khai thác hệ điện báo kim chỉ – đây là hệ điện báo thương mại đầu tiên ở Anh.

nhưng Mỹ cũng có đóng góp. Nhưng cũng như Trung Quốc, chính Mỹ đã thành công trong việc triển khai xây dựng quy mô lớn phổ cập đại trà (scale up) & độc quyền hoá. Ví dụ, Theodore Vail tổ chức Bell/AT&T thành hệ thống liên kết các tổng đài địa phương, tạo mạng điện thoại đường dài toàn quốc và đặt nền cho độc quyền Bell System.

Nhiều mảnh kỹ thuật gốc (điện từ học, máy phát, biến áp, ý tưởng điện báo/điện thoại) sinh ra ở Anh-Đức-Pháp-Ý… nhưng Mỹ là nơi ghép hình chúng thành những hệ thống khổng lồ: lưới điện toàn quốc, mạng điện thoại đường dài, mô hình công ty độc quyền kiểu AT&T.
Quay lại đúng vấn đề đã nói ở bài trước, đó là tốc độ đưa phát kiến khoa học vào thực tế của Trung Quốc bây giờ cực nhanh, nhanh nhất, như Mỹ ngày xưa

5. Sau Thế chiến II: gom chất xám Đức về Mỹ (Operation Paperclip)


Ngay sau 1945, Mỹ triển khai Operation Paperclip: Khoảng 1500-1600 nhà khoa học, kỹ sư Đức, nhiều người từ chương trình tên lửa V-2, hàng không phản lực, hóa học… được đưa sang Mỹ làm việc cho quân đội và các cơ quan nghiên cứu.

Nhân vật nổi tiếng nhất là Wernher von Braun, người sau này trở thành kiến trúc sư chính của chương trình tên lửa Mỹ và đóng vai trò lớn trong việc phát triển tên lửa Saturn V đưa người lên Mặt Trăng.

Một số nghiên cứu ước tính, giá trị tri thức, bằng sáng chế, quy trình công nghiệp lấy từ Đức tương đương khoảng 10 tỷ USD (giá trị thời đó, quy đổi ra bây giờ chắc phải là con số khổng lồ).

Chung quy lại, một phần không nhỏ sức mạnh khoa học - quân sự của Mỹ thời Chiến tranh Lạnh là copy nâng cấp trên nền tảng trí tuệ Đức sau chiến tranh.



Tóm lại, chiến lược của Mỹ, đó là không chỉ sao chép, Mỹ còn nhanh chóng chuẩn hóa, sản xuất hàng loạt, và cải tiến để phù hợp với thị trường nội địa khổng lồ. Đây là điểm giúp Mỹ vượt lên.
Điều này cho thấy copy là bước khởi đầu, nhưng cải tiến và làm chủ mới là chìa khóa. Nhật, Hàn, Trung Quốc cũng đi theo con đường này, và thực tế Mỹ từng là người học trò/copy/ăn cắp trước khi trở thành người dẫn đầu.
 
Thông tin thớt
Đang tải

Bài viết mới

Top