[Funland] Chia Sẻ Kinh Nghiệm Lắp Đặt Thang Máy Gia Đình: Thang Máy Truyền Thống Và Home Lift

FUJI - thangmaygiadinh

Xe tải
{Kinh doanh chuyên nghiệp}
Biển số
OF-662602
Ngày cấp bằng
28/5/19
Số km
219
Động cơ
115,148 Mã lực
Tuổi
34
Website
thang-may-gia-dinh.com.vn
Mạn phép lập topic cccm cần mua / lắp đặt / bảo trì bảo dưỡng Thang Máy Gia Đình tham khảo

1. Chọn tải trọng 350–450 kg cho nhà ở

Tải trọng từ 350kg đến 450kg là phổ biến và phù hợp với:

  • Nhà ống, nhà phố , hố PIT tối thiểu có thể lắp được thang máy là 1000 x 1000 mm , sâu tối thiểu 400 mm
  • Biệt thự, nhà liền kề có diện tích cabin rộng , thường hố Pit chờ là 1500 x 1500 và 1600 x 1600 mm
  • Nhu cầu sử dụng từ 3– 8 người/lượt
  • Có thể chở xe lăn, người già, trẻ em an toàn

2. ⚙ Các thương hiệu động cơ phổ biến & so sánh nhanh

Thương hiệuXuất xứƯu điểm chính
FujiNhật Bản / Hàn Quốc / Thái LanGiá tốt, phổ biến, dễ thay thế phụ tùng, vận hành ổn định
MontanariÝ - ItalyHoạt động êm ái, độ bền cao, thương hiệu châu Âu uy tín
TorinTrung Quốc (OEM toàn cầu)Giá cạnh tranh, phù hợp dự án dân dụng, hoạt động ổn định


Fuji Nhật
Thang Máy Fuji 435.jpg
Thang Máy Fuji 436.jpg



Fuji Hàn
Thang Máy Fuji 115.jpg
Thang Máy Fuji 198.jpg
Thang Máy Fuji 283.jpg
Thang Máy Fuji 296.jpg



Động cơ Montanari - Italy và Ziehl Abegg của Đức

Thang Máy Fuji 234.jpg
Thang Máy Fuji 303.jpg
Thang Máy Fuji 306.jpg
Thang Máy Fuji 85.jpg



3. 📊 Bảng mẫu giá dự kiến (tham khảo)

Giá có thể thay đổi theo: số tầng (stop), loại động cơ, trang trí cabin, xuất xứ thiết bị, và phương án thi công. Dưới đây là bảng để bạn dễ cập nhật/điền thông tin thực tế:

📋 BẢNG GIÁ THANG MÁY GIA ĐÌNH – TẢI TRỌNG 350–450 KG (3–9 stop)

Số stopFuji (VND)Montanari (VND)Torin (VND)
3 stop255.000.000 ₫302.000.000 ₫253.000.000 ₫
4 stop270.000.000 ₫317.000.000 ₫268.000.000 ₫
5 stop285.000.000 ₫332.000.000 ₫283.000.000 ₫
6 stop300.000.000 ₫347.000.000 ₫298.000.000 ₫
7 stop315.000.000 ₫362.000.000 ₫313.000.000 ₫
8 stop330.000.000 ₫377.000.000 ₫328.000.000 ₫
9 stop345.000.000 ₫392.000.000 ₫343.000.000 ₫

✅ Ghi chú:



📝 Ghi chú: Giá chưa gồm vận chuyển, lắp đặt, chưa bao gồm xây dựng hố thang và VAT (tùy đơn vị cung cấp).

Chi phí cho kỹ thuật lắp đặt, căn chỉnh và hoàn thiện là 5 triệu / tầng

4. 🎯 Một số kinh nghiệm thực tế khi lắp đặt:

  • ✅ Nên chọn động cơ phù hợp với tần suất sử dụng:
    • Fuji, Torin phù hợp nhà sử dụng vừa phải.
    • Montanari thích hợp nếu cần độ êm tuyệt đối và bền lâu.
  • ✅ Cân nhắc số tầng để tối ưu chi phí:
    • Mỗi tầng tăng thêm sẽ làm tăng chi phí khoảng 11– 12 triệu/ tầng tùy cửa tầng là inox đơn inox màu
  • ✅ Chú ý diện tích và kiến trúc nhà:
    • Nhà cải tạo nên dùng loại MRL (không phòng máy) và có hố PIT thấp.
    • Nhà mới xây dễ chọn loại thang truyền thống hoặc cabin kính trang trí.
  • ✅ Trang trí cabin:
    • Nên chọn inox gương – kính – LED nếu muốn sang trọng.
    • Vật liệu đơn giản như thép sơn tĩnh điện giúp giảm chi phí.
    • Thường nhà máy có sàn đá đi kèm, nhưng khách hàng nên chọn loại vật liệu mình ưu thích, ví dụ sàn gỗ, sàn đá cùng màu với màu nền nội thất
5. 🎯 Chọn tủ điện và màu inox trang trí cabin


Tủ điện thang máy gia đình sẽ kết hợp với động cơ khách hàng lựa chọn, hiện có các model ổn định và bền như Nice , AS 380 và Tomorrow


41a9c96977c6c7989ed7.jpg
864b683cd19361cd3882.jpg
ca3bb2a80907b959e016.jpg
e809d526d28962d73b98.jpg



Chọn kiểu hoàn thiện bề mặt

  • Inox gương (Mirror finish): Bóng loáng, phản chiếu mạnh, tạo cảm giác rộng và sang trọng.
  • Inox sọc nhuyễn (Hairline): Mờ nhẹ, chống trầy xước tốt, giữ được vẻ sạch sẽ trong quá trình sử dụng.
  • Inox hoa văn – khắc CNC/laser: Tạo điểm nhấn cao cấp, phù hợp với thiết kế nội thất sang trọng.

Phối màu và trang trí

  • Inox màu (vàng champagne, đen, xám titan) giúp cabin thang máy nổi bật và hiện đại.
  • Có thể kết hợp với kính cường lực, ốp đá, hoặc LED trang trí để tăng giá trị thẩm mỹ.


Thang Máy Fuji 23.jpg
Thang Máy Fuji 25.jpg
Thang Máy Fuji 27.jpg
Thang Máy Fuji 28.jpg
Thang Máy Fuji 29.jpg
Thang Máy Fuji 10.jpg
Thang Máy Fuji 453.jpg
Thang Máy Fuji 455.jpg
Thang Máy Fuji 456.jpg
Thang Máy Fuji 457.jpg
Thang Máy Fuji 460.jpg
Thang Máy Fuji 461.jpg
Thang Máy Fuji 466.jpg
Thang Máy Fuji 467.jpg
Thang Máy Fuji 468.jpg
Thang Máy Fuji 469.jpg
 
Chỉnh sửa cuối:

FUJI - thangmaygiadinh

Xe tải
{Kinh doanh chuyên nghiệp}
Biển số
OF-662602
Ngày cấp bằng
28/5/19
Số km
219
Động cơ
115,148 Mã lực
Tuổi
34
Website
thang-may-gia-dinh.com.vn
⚙ Thang Máy Không Hố PIT Là Gì?

Thang máy không hố PIT (còn gọi là thang máy Homelift) là loại thang máy không cần xây dựng hố sâu phía dưới sàn, hoặc chỉ cần một hố nông khoảng 50–150mm. Đây là giải pháp lý tưởng cho:


  • Nhà cải tạo, nhà phố xây sẵn
  • Nền móng yếu, không thể đào sâu
  • Gia đình cần lắp nhanh, gọn, không phá vỡ kết cấu hiện tại

✅ Ưu điểm nổi bật

  • Không cần đào hố sâu, tiết kiệm chi phí xây dựng
  • Phù hợp không gian nhỏ, linh hoạt lắp trong hoặc ngoài nhà
  • Lắp đặt nhanh, không ảnh hưởng nhiều đến sinh hoạt
  • An toàn, có hệ thống chống kẹt cửa và cứu hộ khi mất điện

🛠 Công nghệ phổ biến

  • Thang máy trục vít (screw drive): hoạt động êm, không cần hố pit và phòng máy
  • Thang máy thủy lực mini: phù hợp nhà 2–3 tầng, không gian hẹp
  • Thang máy MRL (không phòng máy): phiên bản cải tiến cho nhà dân dụng

 
Chỉnh sửa cuối:

FUJI - thangmaygiadinh

Xe tải
{Kinh doanh chuyên nghiệp}
Biển số
OF-662602
Ngày cấp bằng
28/5/19
Số km
219
Động cơ
115,148 Mã lực
Tuổi
34
Website
thang-may-gia-dinh.com.vn
So Sánh Thang Máy Khung Thép và Thang Máy Khung Bê Tông
Tiêu chíThang Máy Khung ThépThang Máy Khung Bê Tông
Tiết kiệm diện tíchTối ưu, phù hợp với không gian nhỏCần không gian lớn hơn để xây dựng hố thang
Thời gian lắp đặtLắp đặt nhanh, dễ dàngThời gian lắp đặt dài hơn
Chi phí thi côngThấp hơnCao hơn, yêu cầu nhiều công sức và nguyên liệu
Độ bềnÍt bền hơn bê tôngBền vững và ổn định hơn, không bị gỉ sét
Khả năng chịu lựcĐủ khả năng chịu lực cho thang máy gia đìnhKhả năng chịu lực cực kỳ tốt, thích hợp cho công trình lớn
Cách âmKhông cách âm tốt, có thể gây ồnCách âm tốt, ít gây tiếng ồn
Khả năng chống cháyKhả năng chống cháy hạn chếChống cháy tốt, bền vững trong môi trường nhiệt độ cao
Tính linh hoạtDễ tháo dỡ và di dờiKhó thay đổi, di dời hoặc tháo dỡ
Độ thẩm mỹThường không đẹp như khung bê tôngCó thể thiết kế đẹp, sang trọng, thích hợp cho các công trình cao cấp






img0105-6232.jpeg
khung-thep-thang-may-cho-cong-trinh-nho-1-e1670918803451.jpg
 
Chỉnh sửa cuối:

FUJI - thangmaygiadinh

Xe tải
{Kinh doanh chuyên nghiệp}
Biển số
OF-662602
Ngày cấp bằng
28/5/19
Số km
219
Động cơ
115,148 Mã lực
Tuổi
34
Website
thang-may-gia-dinh.com.vn
Lựa chọn thang máy gia đình theo tải trọng để tối ưu chi phí mua động cơ phù hợp

1. Tải Trọng Thang Máy Gia Đình Phổ Biến
Tải trọng thang máy gia đình thường có các mức phổ biến dưới đây, tùy vào kích thướcyêu cầu sử dụng của người dùng:

  • Tải trọng 350 kg: Đây là loại tải trọng phổ biến nhất cho thang máy gia đình nhỏ. Loại thang này thường phục vụ 2-4 người cùng lúc hoặc có thể vận chuyển một số vật dụng nhẹ như hàng hóa, đồ đạc nhỏ.
  • Tải trọng 450 kg: Loại này có thể phục vụ 3- 6 người cùng lúc. Thang máy này thường được lắp đặt cho những gia đình có nhu cầu vận chuyển cả người và vật dụng cùng lúc, hoặc có diện tích rộng hơn so với các thang tải trọng 350 kg.
  • Tải trọng 630 kg: Đây là loại thang máy có tải trọng lớn, phục vụ cho 6- 9 người. Loại thang này thường được sử dụng cho các gia đình có nhiều thành viên hoặc yêu cầu vận chuyển vật dụng lớn như tủ, ghế sofa hoặc các đồ đạc nặng.
  • Tải trọng 800 kg: Loại thang này ít phổ biến hơn trong các hộ gia đình nhưng vẫn được sử dụng cho những ngôi nhà có nhu cầu đặc biệt, như gia đình nhiều tầng hoặc các công trình nhà ở kết hợp cho thuê
2. Tải Trọng Thang Máy Gia Đình Phù Hợp Với Mục Đích Sử Dụng
Việc chọn tải trọng thang máy phù hợp phụ thuộc vào các yếu tố sau:

  • Số lượng thành viên trong gia đình: Nếu gia đình có ít người, một thang máy tải trọng 350 kg hoặc 450 kg có thể đáp ứng nhu cầu. Tuy nhiên, nếu gia đình bạn có từ 6-9 người trở lên nên cân nhắc loại thang có tải trọng lớn hơn
  • Công năng sử dụng: Nếu ngoài việc vận chuyển người còn muốn vận chuyển các vật dụng lớn hoặc đồ đạc nặng, thì tải trọng lớn hơn sẽ là lựa chọn phù hợp.
  • Không gian và diện tích hố thang: Tải trọng của thang máy cũng ảnh hưởng đến kích thước của hố thang. Thang máy có tải trọng càng lớn thì kích thước thang càng rộng và diện tích hố thang càng lớn. Do đó, cần tính toán xem không gian của ngôi nhà có phù hợp với loại thang máy lựa chọn không.
3. Quy Tắc Tính Tải Trọng Thang Máy Gia Đình
Thông thường, thang máy gia đình được tính tải trọng dựa trên số lượng người sử dụng:

  • Mỗi người có trọng lượng trung bình từ 60-70 kg. Do đó, nếu muốn thang máy có thể vận chuyển tối đa 4 người, thì bạn có thể chọn tải trọng khoảng 350 kg (4 người x 70 kg).
4. Những Yếu Tố Cần Lưu Ý Khi Chọn Tải Trọng Thang Máy Gia Đình
  • Tải trọng không phải là giới hạn duy nhất: Thang máy còn có các yếu tố khác cần chú ý như độ an toàn, khả năng chịu tải động, độ bền của động cơthiết kế tổng thể của thang. Vì vậy, khi chọn tải trọng, cũng nên xem xét các yếu tố này để đảm bảo thang máy vận hành ổn định lâu dài.
  • Hệ thống an toàn: Đảm bảo rằng thang máy có các thiết bị an toàn như cảm biến quá tải, hệ thống chống kẹt cửa, hệ thống phanh an toàn trong trường hợp có sự cố về tải trọng.
  • Thời gian sử dụng và bảo trì: Thang máy với tải trọng lớn hơn sẽ chịu được trọng lượng lớn và hoạt động bền bỉ hơn, tuy nhiên, chi phí bảo trì và sửa chữa có thể cao hơn một chút.
5. Cách Tính Tải Trọng Thang Máy Gia Đình
Nếu muốn tính toán chính xác tải trọng thang máy cho gia đình có thể sử dụng công thức sau:

Tải trọng thang máy = (Số người x Trọng lượng trung bình mỗi người) + Trọng lượng của các vật dụng cần vận chuyển.

Ví dụ:

  • Nếu gia đình có 5 người và muốn vận chuyển một số vật dụng nặng, có thể tính toán như sau:
    • 5 người x 70 kg (trọng lượng trung bình mỗi người) = 350 kg
    • Nếu cần vận chuyển thêm các đồ đạc nặng như tủ, giường, bạn có thể thêm 100-200 kg cho các vật dụng đó.
 

FUJI - thangmaygiadinh

Xe tải
{Kinh doanh chuyên nghiệp}
Biển số
OF-662602
Ngày cấp bằng
28/5/19
Số km
219
Động cơ
115,148 Mã lực
Tuổi
34
Website
thang-may-gia-dinh.com.vn
Tiêu Chí Xác Định Loại Kính Phù Hợp Thang Máy Gia Đình
Kính dùng cho thang máy gia đình có nhiều loại, mỗi loại có ưu điểm riêng:
  • Kính Cường Lực: Đây là lựa chọn phổ biến nhất nhờ độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và an toàn khi vỡ (vỡ thành hạt nhỏ không sắc nhọn). Độ dày thường từ 8mm đến 12mm.
  • Kính Dán An Toàn: Gồm 2 lớp kính ép với nhau bằng màng PVB, đảm bảo không rơi vụn khi vỡ, thích hợp cho gia đình có trẻ nhỏ.

Độ dày của kính thang máy gia đình ảnh hưởng trực tiếp đến độ an toàn và khả năng chịu tải:
  • 8mm: Phù hợp với thang máy nhỏ, tải trọng dưới 350kg.
  • 10mm - 12mm: Lý tưởng cho thang máy gia đình có tải trọng từ 350kg đến 450kg, đảm bảo độ chắc chắn.
3. Lựa Chọn Màu Sắc Và Độ Trong Suốt
Màu sắc của kính không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn đến cảm giác không gian:
  • Kính Trong Suốt: Mang lại sự thoáng đãng, phù hợp với nhà có diện tích nhỏ hoặc thiết kế tối giản.
  • Kính Mờ: Tạo sự riêng tư, thích hợp cho nhà đông người hoặc cần che chắn tầm nhìn.
  • Kính Màu: Như kính xám, kính xanh, hoặc kính trà, giúp tăng tính thẩm mỹ và đồng bộ với nội thất.
 

FUJI - thangmaygiadinh

Xe tải
{Kinh doanh chuyên nghiệp}
Biển số
OF-662602
Ngày cấp bằng
28/5/19
Số km
219
Động cơ
115,148 Mã lực
Tuổi
34
Website
thang-may-gia-dinh.com.vn
Về giá thành sản xuất homelift cao hơn thang máy truyền thống từ 50 - 60 triệu/ cây 5 stop
 
Chỉnh sửa cuối:

cong.buivan

Xe hơi
Biển số
OF-58655
Ngày cấp bằng
9/3/10
Số km
102
Động cơ
443,980 Mã lực
Hay quá, em oánh dấu ngâm cứu sắp tới hoàn thiện nhà. Nếu đc cụ chủ chia sẻ thêm về chi phí cho loại có hố pit và home lift của các thương hiệu để dự trù ngân sách nữa thì tốt quá. Đa tạ cụ!
 

FUJI - thangmaygiadinh

Xe tải
{Kinh doanh chuyên nghiệp}
Biển số
OF-662602
Ngày cấp bằng
28/5/19
Số km
219
Động cơ
115,148 Mã lực
Tuổi
34
Website
thang-may-gia-dinh.com.vn
Nhưng ở trên cụ lại nói chi phí lắp đặt thấp hơn vì ko hố pit?
Đó là chi phí xây dựng a nhé. Liên quan bê tông cốt thép và chống thấm cho hố pit - cũng như thời gian chờ bê tông khô
 

altis2014cae

Xe hơi
Biển số
OF-343721
Ngày cấp bằng
21/11/14
Số km
102
Động cơ
272,100 Mã lực
IMG_7559.jpeg

Thi công phần chờ thang máy thế này có cao không các cụ nhỉ ?
 

FUJI - thangmaygiadinh

Xe tải
{Kinh doanh chuyên nghiệp}
Biển số
OF-662602
Ngày cấp bằng
28/5/19
Số km
219
Động cơ
115,148 Mã lực
Tuổi
34
Website
thang-may-gia-dinh.com.vn
Hay quá, em oánh dấu ngâm cứu sắp tới hoàn thiện nhà. Nếu đc cụ chủ chia sẻ thêm về chi phí cho loại có hố pit và home lift của các thương hiệu để dự trù ngân sách nữa thì tốt quá. Đa tạ cụ!
- Với chi phí 275 triệu cho cấu hình thang máy khung bê tông 5 điểm dừng, tải trọng 450 kg, Cabin inox và gương inox, động cơ điện 3 pha hãng FUJI 450 kg. Bảo hành 2 năm và bảo trì 6 tháng / lần cho 3 năm

- Các chi phí phát sinh gồm : Tăng hoặc giảm Stop : Cộng hoặc trừ 10 triệu / Stop và chi phí vận chuyển nếu công trình ngoài Hanoi và HCM

- Nếu làm khung thép chi phí vật tư khung thép + sơn tĩnh điện : 8 triệu / Stop và chi phí khung bao các chất liệu như kính, vật liệu Alu hoặc các vật liệu khác

- Chi phí phát sinh nếu khách hàng thay động cơ FUJI bằng các thương hiệu châu âu như : Montanari, ZIEHL-ABEGG

- Chi phí phát sinh nếu khách hàng dùng động cơ tải trọng cao hơn 450 kg

- Chi phí phát sinh nếu khách hàng muốn đổi màu cabin từ inox sang Vàng, Black hoặc vàng hồng...

Công thức đây bác nhé
 

FUJI - thangmaygiadinh

Xe tải
{Kinh doanh chuyên nghiệp}
Biển số
OF-662602
Ngày cấp bằng
28/5/19
Số km
219
Động cơ
115,148 Mã lực
Tuổi
34
Website
thang-may-gia-dinh.com.vn
Thông số kỹ thuật thang máy 400kg
  • Tương tự như kích thước hố thang máy 350kg thì kích thước hố pit thang máy 400kg theo tiêu chuẩn kích thước hố thang máy gia đình là 1550mm (rộng) x 1550 mm (sâu).
  • Thông số kỹ thuật cabin: 1200mm (rộng) x 1000mm (sâu).
  • Kích thước cửa thang: 700mm (rộng) x 2100mm (cao).
  • OH/Pit: 4200/1400mm.
  • Số người: 5 – 6 Người.
Kích thước của hố thang máy có tải trọng 450kg
  • Kích thước hố thang máy 450kg theo tiêu chuẩn kích thước hố thang máy gia đình là từ 1600mm (rộng) x 1700mm (sâu) đến 1600mm (rộng) x 1800mm (sâu).
  • Thông số kỹ thuật cabin:
  • Hố thang máy 1600mm x 1700mm: 1300mm (rộng) x 1000mm (sâu).
  • Kích thước hố thang 1600mm x1800mm: 1400mm (rộng) x 1000mm (sâu).
  • Kích thước cửa thang: 700mm (rộng) x 1800mm (cao).
  • OH/Pit: 4200/1500mm.
  • Số người: 6 – 7 Người.
Thang máy 500kg
  • Tương tự như kích thước hố thang máy 450kg thì kích thước hố thang máy 500kg theo tiêu chuẩn kích thước hố thang máy gia đình là 1600 (rộng) x 1600mm (sâu).
  • Thang máy 450kg có thông số kỹ thuật cabin: 1400mm (rộng) x 1000mm (sâu).
  • Kích thước cửa thang: 700mm (rộng) x 1800mm (cao)
  • OH/Pit: 4200/1500mm.
  • Số người: 7 Người.
Thông số về kích thước hố thang máy 550kg
  • Kích thước hố thang máy 550kg theo tiêu chuẩn kích thước hố pit thang máy gia đình bao gồm 3 kích thước (rộng x sâu): 1600mm x 1800mm, 1700mm x 1750mm và 1800mm x 1600mm.
  • Thông số kỹ thuật cabin:
  • Hố thang máy 1600mm x 1800mm: 1200mm (rộng) x 1200mm (sâu). Cửa thang có kích thước là 700mm.
  • Hố thang máy 1700mm x 1750mm: 1300mm (rộng) x 1150mm (sâu). Kích thước của cửa thang máy là 750mm.
  • Hố thang máy 1800mm x 1600mm: 1400mm (rộng) x 1100mm (sâu). Cửa thang có kích thước là 800mm.
  • OH/Pit: 4200/1500mm.
  • Số người: 8 Người.
Tiêu chuẩn kích thước của hố thang máy 630kg
  • Kích thước hố thang máy 630kg theo tiêu chuẩn kích thước hố thang máy gia đình bao gồm 4 kích thước (rộng x sâu): 1600mm x 2000mm, 1700mm x 1900mm, 1800mm x 1800mm và 1900mm x 1700mm.
  • Thông số kỹ thuật cabin:
  • Hố thang máy 1600mm x 2000mm: 1200mm (rộng) x 1400mm (sâu). Kích thước cửa thang 800mm.
  • Hố thang máy 1700mm x 1900mm: 1300mm (rộng) x 1300mm (sâu). Kích thước cửa thang 750mm.
  • Hố thang máy 1800mm x 1800mm: 1400mm (rộng) x 1200mm (sâu). Kích thước cửa thang 800mm.
  • Hố thang máy 1900mm x 1700mm: 1500mm (rộng) x 1100mm (sâu). Kích thước cửa thang 800mm.
  • OH/Pit: 4200/1500mm.
  • Số người: 9 Người.
Kích thước tiêu chuẩn của thang máy 750kg
  • Kích thước hố thang máy 750kg theo tiêu chuẩn kích thước hố pit thang máy gia đình bao gồm 4 kích thước (rộng x sâu): 1600mm x 2100mm, 1700mm x 2000mm, 1800mm x 1900mm và 1900mm x 1800mm.
  • Thông số kỹ thuật cabin:
  • Hố thang máy 1600mm x 2100mm: 1200mm (rộng) x 1500mm (sâu). Kích thước cửa thang 700mm.
  • Hố thang máy 1700mm x 2000mm: 1300mm (rộng) x 1400mm (sâu). Kích thước cửa thang 750mm.
  • Hố thang máy 1800mm x 1900mm: 1400mm (rộng) x 1300mm (sâu). Kích thước cửa thang 800mm.
  • Hố thang máy 1900mm x 1800mm: 1500mm (rộng) x 1200mm (sâu). Kích thước cửa thang 800mm.
  • OH/Pit: 4200/1500mm.
  • Số người: 10 Người.
Trong đó:

  • OH: Tính từ sàn cuối cùng có cửa thang máy lên đến móc treo vị trí trên cùng hố thang.
  • Kích thước cửa thang: Kích thước cửa thang máy hai cánh mở về hai phía.
 

Tuvu_gift

Đi bộ
Biển số
OF-490363
Ngày cấp bằng
21/2/17
Số km
7
Động cơ
189,933 Mã lực
Tuổi
37
Nơi ở
Hà nội
Ib mình thang 450 fuji, mình lắp ở ngã tư sở hà nội, 5 tầng 1 tum, xây tháng này nhé
 
Thông tin thớt
Đang tải

Bài viết mới

Top