- Biển số
- OF-662602
- Ngày cấp bằng
- 28/5/19
- Số km
- 219
- Động cơ
- 115,148 Mã lực
- Tuổi
- 34
- Website
- thang-may-gia-dinh.com.vn
Mạn phép lập topic cccm cần mua / lắp đặt / bảo trì bảo dưỡng Thang Máy Gia Đình tham khảo
1. Chọn tải trọng 350–450 kg cho nhà ở
Tải trọng từ 350kg đến 450kg là phổ biến và phù hợp với:
2.
Các thương hiệu động cơ phổ biến & so sánh nhanh
Fuji Nhật
Fuji Hàn
Động cơ Montanari - Italy và Ziehl Abegg của Đức
3.
Bảng mẫu giá dự kiến (tham khảo)
Giá có thể thay đổi theo: số tầng (stop), loại động cơ, trang trí cabin, xuất xứ thiết bị, và phương án thi công. Dưới đây là bảng để bạn dễ cập nhật/điền thông tin thực tế:
BẢNG GIÁ THANG MÁY GIA ĐÌNH – TẢI TRỌNG 350–450 KG (3–9 stop)
Ghi chú:
Ghi chú: Giá chưa gồm vận chuyển, lắp đặt, chưa bao gồm xây dựng hố thang và VAT (tùy đơn vị cung cấp).
Chi phí cho kỹ thuật lắp đặt, căn chỉnh và hoàn thiện là 5 triệu / tầng
4.
Một số kinh nghiệm thực tế khi lắp đặt:
Chọn tủ điện và màu inox trang trí cabin
Tủ điện thang máy gia đình sẽ kết hợp với động cơ khách hàng lựa chọn, hiện có các model ổn định và bền như Nice , AS 380 và Tomorrow
Chọn kiểu hoàn thiện bề mặt
Phối màu và trang trí
1. Chọn tải trọng 350–450 kg cho nhà ở
Tải trọng từ 350kg đến 450kg là phổ biến và phù hợp với:
- Nhà ống, nhà phố , hố PIT tối thiểu có thể lắp được thang máy là 1000 x 1000 mm , sâu tối thiểu 400 mm
- Biệt thự, nhà liền kề có diện tích cabin rộng , thường hố Pit chờ là 1500 x 1500 và 1600 x 1600 mm
- Nhu cầu sử dụng từ 3– 8 người/lượt
- Có thể chở xe lăn, người già, trẻ em an toàn
2.

Thương hiệu | Xuất xứ | Ưu điểm chính |
---|---|---|
Fuji | Nhật Bản / Hàn Quốc / Thái Lan | Giá tốt, phổ biến, dễ thay thế phụ tùng, vận hành ổn định |
Montanari | Ý - Italy | Hoạt động êm ái, độ bền cao, thương hiệu châu Âu uy tín |
Torin | Trung Quốc (OEM toàn cầu) | Giá cạnh tranh, phù hợp dự án dân dụng, hoạt động ổn định |
Fuji Nhật


Fuji Hàn




Động cơ Montanari - Italy và Ziehl Abegg của Đức




3.

Giá có thể thay đổi theo: số tầng (stop), loại động cơ, trang trí cabin, xuất xứ thiết bị, và phương án thi công. Dưới đây là bảng để bạn dễ cập nhật/điền thông tin thực tế:

Số stop | Fuji (VND) | Montanari (VND) | Torin (VND) |
---|---|---|---|
3 stop | 255.000.000 ₫ | 302.000.000 ₫ | 253.000.000 ₫ |
4 stop | 270.000.000 ₫ | 317.000.000 ₫ | 268.000.000 ₫ |
5 stop | 285.000.000 ₫ | 332.000.000 ₫ | 283.000.000 ₫ |
6 stop | 300.000.000 ₫ | 347.000.000 ₫ | 298.000.000 ₫ |
7 stop | 315.000.000 ₫ | 362.000.000 ₫ | 313.000.000 ₫ |
8 stop | 330.000.000 ₫ | 377.000.000 ₫ | 328.000.000 ₫ |
9 stop | 345.000.000 ₫ | 392.000.000 ₫ | 343.000.000 ₫ |


Chi phí cho kỹ thuật lắp đặt, căn chỉnh và hoàn thiện là 5 triệu / tầng
4.

Nên chọn động cơ phù hợp với tần suất sử dụng:
- Fuji, Torin phù hợp nhà sử dụng vừa phải.
- Montanari thích hợp nếu cần độ êm tuyệt đối và bền lâu.
Cân nhắc số tầng để tối ưu chi phí:
- Mỗi tầng tăng thêm sẽ làm tăng chi phí khoảng 11– 12 triệu/ tầng tùy cửa tầng là inox đơn inox màu
Chú ý diện tích và kiến trúc nhà:
- Nhà cải tạo nên dùng loại MRL (không phòng máy) và có hố PIT thấp.
- Nhà mới xây dễ chọn loại thang truyền thống hoặc cabin kính trang trí.
Trang trí cabin:
- Nên chọn inox gương – kính – LED nếu muốn sang trọng.
- Vật liệu đơn giản như thép sơn tĩnh điện giúp giảm chi phí.
- Thường nhà máy có sàn đá đi kèm, nhưng khách hàng nên chọn loại vật liệu mình ưu thích, ví dụ sàn gỗ, sàn đá cùng màu với màu nền nội thất

Tủ điện thang máy gia đình sẽ kết hợp với động cơ khách hàng lựa chọn, hiện có các model ổn định và bền như Nice , AS 380 và Tomorrow




Chọn kiểu hoàn thiện bề mặt
- Inox gương (Mirror finish): Bóng loáng, phản chiếu mạnh, tạo cảm giác rộng và sang trọng.
- Inox sọc nhuyễn (Hairline): Mờ nhẹ, chống trầy xước tốt, giữ được vẻ sạch sẽ trong quá trình sử dụng.
- Inox hoa văn – khắc CNC/laser: Tạo điểm nhấn cao cấp, phù hợp với thiết kế nội thất sang trọng.
Phối màu và trang trí
- Inox màu (vàng champagne, đen, xám titan) giúp cabin thang máy nổi bật và hiện đại.
- Có thể kết hợp với kính cường lực, ốp đá, hoặc LED trang trí để tăng giá trị thẩm mỹ.
















Chỉnh sửa cuối: