TUẦN 0 – PHẦN 1: PHIÊN ÂM PINYIN
1. Nguyên âm và phụ âm
| Loại | Pinyin | Cách đọc gần đúng (theo tiếng Việt) |
| Nguyên âm đơn | a, o, e, i, u, ü | a, ô, ơ, i, u, uy |
| Nguyên âm ghép | ai, ei, ao, ou, ia, ie, ua, uo, üe, er | ai, ây, ao, âu, ia, iê, oa, uô, uyê, ơr |
| Phụ âm | b, p, m, f, d, t, n, l, g, k, h, j, q, x, zh, ch, sh, r, z, c, s | b/p/m/f, đ/th/n/l, g/k/h, gi/chi/xi, tr/ch/s, r, z/c/s (như "tư", "thư", "sư") |

Mẹo luyện:
- Mỗi ngày nghe phát âm chuẩn (tìm video youtube hoặc app).
- Lặp lại 3 lần/ngày – không cần nói to, chỉ cần đúng khẩu hình.
- Ghi âm lại, so sánh với người bản xứ.
2. Thanh điệu
| Thanh điệu | Ký hiệu | Mô tả | Ví dụ | Nghĩa |
Thanh 1 | ā | Cao, đều | mā | mẹ |
Thanh 2 | á | Lên giọng | má | gai |
Thanh 3 | ǎ | Xuống rồi lên | mǎ | ngựa |
Thanh 4 | à | Nhanh, dứt | mà | mắng |

Thanh nhẹ (轻声): không có dấu, đọc nhẹ và ngắn → 妈妈
māma (mẹ)

Bài luyện 4 thanh:
mā – má – mǎ – mà – ma (đọc liên tục, 3 lần/ngày)
Vào link này học đọc từng âm: https://www.digmandarin.com/chinese-pinyin-chart
3. Quy tắc biến âm (Tone Sandhi Rules)
不 (bù):
- Đọc bù trước thanh 1,2,3 → 不好 (bù hǎo)
- Đọc bú trước thanh 4 → 不是 (bú shì)
一 (yī):
- Đọc yī khi đứng riêng hoặc cuối câu
- Đọc yí trước thanh 4 → 一个 (yí gè)
- Đọc yì trước thanh 1,2,3 → 一天 (yì tiān)
Thanh 3 + Thanh 3:
- Khi hai thanh 3 đi liền, thanh đầu đọc như thanh 2.
→ 你好 (nǐ hǎo) đọc là ní hǎo.
TUẦN 0 – PHẦN 2: CHỮ HÁN
1. Cấu trúc chữ Hán
Mỗi chữ Hán là tổ hợp các nét (笔画 – bǐhuà).
Có 8 nét cơ bản:
| Nét | Tên | Mô tả |
| 一 | 横 (héng) | Ngang |
| 丨 | 竖 (shù) | Dọc |
| 丿 | 撇 (piě) | Xiên trái |
| ㇏ | 捺 (nà) | Xiên phải |
| ㇀ | 提 (tí) | Hất lên |
| 乛 | 折 (zhé) | Gập |
| ㇔ | 点 (diǎn) | Chấm |
| 亅 | 钩 (gōu) | Móc |
2. Quy tắc thứ tự viết nét (quy tắc bút thuận)

Từ trên xuống dưới: 三, 王

Từ trái sang phải: 你, 他

Ngoài trước – trong sau: 回, 园

Giữa trước – hai bên sau: 小, 水

Nét đóng sau cùng: 日, 因
3. Bài luyện viết
A. Viết các chữ sau 5 lần:
我 (tôi) 你 (bạn) 他 (anh ấy) 是 (là) 好 (tốt) 学 (học) 中 (Trung) 国 (nước)
B. Ghi chú:
- Dùng giấy kẻ ô vuông hoặc vở ô li.
- Mỗi ngày viết 10 chữ × 5 lần.
- Tập nhớ bộ thủ (radicals): 女 (phụ nữ), 口 (miệng), 人 (người), 木 (cây)...
4. Mục tiêu kết thúc Tuần 0

Phát âm chính xác 4 thanh điệu.

Đọc và viết được toàn bộ Pinyin.

Hiểu và áp dụng quy tắc viết nét chữ Hán.

Viết được khoảng 20 chữ cơ bản.
(Tuần 0 trong vòng 1-3 tuần tùy các cụ, thấy ổn hãy học tiếp)
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
TUẦN 1: Làm quen tiếng Trung & giới thiệu bản thân
Mục tiêu
- Hiểu pinyin, thanh điệu, chào hỏi cơ bản, tự giới thiệu.
- Nắm 20 từ đầu tiên.
Từ vựng chủ đề “Giới thiệu – Chào hỏi”
| Từ | Pinyin | Nghĩa |
| 你好 | nǐ hǎo | xin chào |
| 谢谢 | xièxie | cảm ơn |
| 再见 | zàijiàn | tạm biệt |
| 对不起 | duìbuqǐ | xin lỗi |
| 没关系 | méi guānxi | không sao |
| 请 | qǐng | mời, xin |
| 是 | shì | là |
| 不 | bù | không |
| 我 | wǒ | tôi |
| 你 | nǐ | bạn |
| 他 / 她 | tā | anh ấy / cô ấy |
| 我们 | wǒmen | chúng tôi |
| 中国 | Zhōngguó | Trung Quốc |
| 越南 | Yuènán | Việt Nam |
| 老师 | lǎoshī | giáo viên |
| 学生 | xuésheng | học sinh |
| 名字 | míngzi | tên |
| 什么 | shénme | cái gì |
| 谁 | shéi | ai |
| 吗 | ma | (trợ từ nghi vấn) |
Ngữ pháp
- Câu khẳng định: 我(wǒ)是(shì)学(xué)生(shēng)。
- Câu hỏi với “吗”: 你(nǐ)好(hǎo)吗(ma)?
- Câu hỏi với “谁 / 什么”: 他(tā)是(shì)谁(shuí)?
- Câu phủ định với “不”: 我(wǒ)不(bú)是(shì)老(lǎo)师(shī)。
Hội thoại mẫu
A: 你好(nǐ hǎo)!你叫什么名字(nǐ jiào shénme míngzì)?
B: 我叫明(wǒ jiào míng)。你呢(nǐ ne)?
A: 我是越南人(wǒ shì yuè nán rén)。你是中国人吗(nǐ shì zhōngguórén ma)?
B: 不是(búshì),我是老师(wǒ shì lǎoshī)。
(Học tuần 1 trong 1 tuần, thấy ổn mới học tiếp nhé các cụ)
-----------------------------------------------------------------------------------------
TUẦN 2: Gia đình & số đếm
Mục tiêu
- Biết nói về gia đình, tuổi, nghề nghiệp, đếm số.
- Nắm 20 từ mới.
Từ vựng chủ đề “Gia đình”
| Từ | Pinyin | Nghĩa |
|---|
| 家 | jiā | gia đình |
| 爸爸 | bàba | bố |
| 妈妈 | māma | mẹ |
| 哥哥 / 弟弟 | gēge / dìdi | anh / em trai |
| 姐姐 / 妹妹 | jiějie / mèimei | chị / em gái |
| 儿子 | érzi | con trai |
| 女儿 | nǚ’ér | con gái |
| 有 | yǒu | có |
| 没有 | méiyǒu | không có |
| 几 | jǐ | mấy |
| 个 | gè | cái (lượng từ) |
| 岁 | suì | tuổi |
| 工作 | gōngzuò | làm việc |
| 医生 | yīshēng | bác sĩ |
| 同学 | tóngxué | bạn học |
| 朋友 | péngyou | bạn bè |
| 他 / 她们 | tāmen | họ |
| 家人 | jiārén | người nhà |
| 爱 | ài | yêu |
| 的 | de | của (sở hữu) |
Ngữ pháp
- Cấu trúc 有 / 没有: 我有一个姐姐。
- Cấu trúc 的: 这是我的妈妈。
- Hỏi tuổi: 你几岁?
- Đếm: 一二三四五六七八九十
Hội thoại mẫu:
A: 你家有几口人?
B: 我家有四口人:爸爸、妈妈、哥哥和我。
A: 你爸爸做什么工作?
B: 他是医生。
(Thấy ổn tuần 2 rồi thì học tiếp tuần 3 nhé các cụ)
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
TUẦN 3: Ngày, tháng, thời gian
Mục tiêu
- Biết hỏi và nói về thời gian, ngày tháng, sinh nhật.
- Nắm 20 từ mới.
Từ vựng chủ đề “Thời gian”
| Từ | Pinyin | Nghĩa |
|---|
| 今天 | jīntiān | hôm nay |
| 明天 | míngtiān | ngày mai |
| 昨天 | zuótiān | hôm qua |
| 星期 | xīngqī | tuần |
| 现在 | xiànzài | bây giờ |
| 点 | diǎn | giờ |
| 分 | fēn | phút |
| 日 / 号 | rì / hào | ngày |
| 月 | yuè | tháng |
| 年 | nián | năm |
| 上午 | shàngwǔ | buổi sáng |
| 下午 | xiàwǔ | buổi chiều |
| 晚上 | wǎnshang | buổi tối |
| 起床 | qǐchuáng | dậy |
| 睡觉 | shuìjiào | ngủ |
| 工作 | gōngzuò | làm việc |
| 学习 | xuéxí | học tập |
| 去 | qù | đi |
| 来 | lái | đến |
| 时候 | shíhou | lúc, khi |
Ngữ pháp
- Hỏi giờ: 现在几点?
- Nói thời gian: 我八点去学校。
- Câu “在” chỉ địa điểm/thời điểm: 我在学校。
- Câu có “的时候”: 我吃饭的时候看电视。
(Đạt yêu cầu tuần 3 rồi sẽ tiếp tục tuần 4)
----------------------------------------------------------------------------------------------------
TUẦN 4 – CHỦ ĐỀ: Ở ĐÂU? ĐỊA ĐIỂM – PHƯƠNG HƯỚNG (在 + Nơi chốn)
1) Từ vựng
| Hán tự | Pinyin | Nghĩa |
|---|
| 在 | zài | ở, tại |
| 哪儿 | nǎr | ở đâu |
| 学校 | xuéxiào | trường học |
| 家 | jiā | nhà |
| 公司 | gōngsī | công ty |
| 商店 | shāngdiàn | cửa hàng |
| 医院 | yīyuàn | bệnh viện |
| 这儿 | zhèr | ở đây |
| 那儿 | nàr | ở kia |
2) Ngữ pháp trọng tâm
(1) 在 + địa điểm = "ở..."
- 我 在 学校。
Wǒ zài xuéxiào.
→ Tôi ở trường.
(2) A 在 B 吗? – Hỏi ai đang ở đâu?
- 你 在 家 吗?
Nǐ zài jiā ma?
→ Bạn có ở nhà không?
→ Trả lời:
- 在。 Zài. (Có)
- 不在。 Bú zài. (Không)
(3) 哪儿 (nǎr) – hỏi nơi chốn
- 他在 哪儿?
Tā zài nǎr?
→ Anh ấy ở đâu?
3) Hội thoại mẫu
A: 你在学校吗?(Nǐ zài xuéxiào ma?)
B: 我不在学校,我在家。(Wǒ bú zài xuéxiào, wǒ zài jiā.)
→ A: Bạn đang ở trường à?
→ B: Không, mình ở nhà.
(Đạt yêu cầu tuần 4 ta sẽ tiếp tục tuần 5)
-----------------------------------------------------------------------------------------------
TUẦN 5 – CHỦ ĐỀ: GIỜ GIẤC – THỜI GIAN
1) Từ vựng
| Hán tự | Pinyin | Nghĩa |
|---|
| 点 | diǎn | giờ |
| 分 | fēn | phút |
| 现在 | xiànzài | bây giờ |
| 早上 | zǎoshang | buổi sáng |
| 下午 | xiàwǔ | buổi chiều |
| 晚上 | wǎnshang | buổi tối |
| 今天 | jīntiān | hôm nay |
| 明天 | míngtiān | ngày mai |
| 昨天 | zuótiān | hôm qua |
2) Ngữ pháp trọng tâm
(1) Cấu trúc nói giờ
- 现在 三点。
Xiànzài sān diǎn.
→ Bây giờ là 3 giờ.
(2) Thứ tự thời gian trong câu
Thời gian + Chủ ngữ + Động từ
- 今天 我 去 学校。
→ Hôm nay tôi đi học.
(3) Hỏi thời gian
现在几点?
Xiànzài jǐ diǎn?
→ Bây giờ mấy giờ?
3) Hội thoại mẫu
A: 现在几点?
B: 现在五点。
→ A: Bây giờ mấy giờ?
→ B: Bây giờ 5 giờ.