- Biển số
- OF-737959
- Ngày cấp bằng
- 2/8/20
- Số km
- 1,034
- Động cơ
- 157,261 Mã lực
Quả là 1 cái hố sâu chưa dò thấy đáy cụ nhỉ.Giai đoạn 1: “Khởi đầu thử nghiệm” (~5–15 triệu VND)
Đặc điểm:
- Máy pha nhỏ cơ bản (Delonghi, Breville Bambino, Espresso mini): 3–8 triệu
- Máy xay cơ học hoặc máy xay entry (Timemore C2, Feima 600N, v.v.): 1–4 triệu
- Phụ kiện tạm ổn (tamper nhựa, knockbox rẻ, ly shot...)
Mục tiêu: Biết cơ bản về espresso, đánh sữa, học quy trình pha.
Giai đoạn 2: “Nâng cấp nghiêm túc” (~20–40 triệu VND)
Đặc điểm:
- Máy pha tốt hơn (Breville Barista Pro, Rancilio Silvia, Gaggia Classic Pro, Lelit Anna): 10–20 triệu
- Máy xay nâng tầm (Eureka Mignon, Baratza Sette 270, DF64, Option-O K-Plus): 7–15 triệu
- Mua thêm phụ kiện chuyên sâu: ống phân phối (WDT), tamper kim loại xịn, cân pha cà phê chuyên dụng, milk pitcher đẹp...
Mục tiêu: Bắt đầu hiểu rõ chất lượng shot, texture sữa, cân chỉnh.
Giai đoạn 3: “Chạm chân ái” (~60–120 triệu VND)
Đặc điểm:
- Máy pha dual boiler cao cấp (Lelit Bianca, Profitec Pro 700, ECM Synchronika): 35–60 triệu
- Máy xay high-end (Option-O Lagom P64, Niche Zero, Kinu, Weber EG-1...): 25–50 triệu
- Dàn phụ kiện “đẹp + hiệu quả + chuẩn chỉnh”, bàn pha setup riêng, trang trí chất, flow tối ưu.
Mục tiêu: Tối ưu hoá chất lượng espresso, trải nghiệm nhất quán, ổn định – không còn "lăn tăn nâng cấp".
1. Máy pha cà phê (bên trái)
- Thương hiệu: Lelit (Italy)
- Model: Lelit Bianca PL162T v3 (có thể xác định qua đồng hồ đo áp suất, gỗ walnut, và thiết kế nhóm E61)
- Tính năng nổi bật:
- Nhóm pha E61
- Dual boiler (2 nồi hơi riêng biệt)
- PID kiểm soát nhiệt độ chính xác
- Áp suất có thể điều chỉnh qua paddle trên đầu grouphead
- Chất liệu vỏ thép không gỉ, tay cầm gỗ thủ công
- Phân khúc: Cao cấp semi-professional / prosumer
- Giá thị trường: ~42–50 triệu VND (tùy nơi nhập khẩu và phụ kiện đi kèm)
2. Máy xay cà phê (bên phải)
- Thương hiệu: Option-O
- Model: Option-O Lagom P64 (dựa theo thiết kế trụ đứng đặc trưng, và logo thương hiệu)
- Tính năng nổi bật:
- Được đánh giá rất cao trong giới barista cá nhân
- Burrs 64mm (flat), cho grind chất lượng cao
- Có tuỳ chọn burr SSP (phù hợp espresso và pour-over)
- Gần như không retention (zero retention)
- Phân khúc: Cao cấp / High-end home grinder
- Giá thị trường: ~30–45 triệu VND (tuỳ cấu hình)
3. Các phụ kiện khác (ước tính tổng cộng ~6–10 triệu VND)
Bao gồm:
- Tamper (inox hoặc gỗ, có thể hiệu như Normcore hoặc Lelit): 1–2 triệu
- Knock box (hộp gõ bã cà phê)
- Dụng cụ WDT (phân bố bột cà phê đều)
- Cân điện tử
- Chổi vệ sinh
- Kệ để phụ kiện gỗ custom hoặc thương hiệu
- Hũ đựng cà phê, lọ gia vị, khay inox/gỗ v.v.
Trang trí và không gian (ước tính ~5–8 triệu VND)
Bao gồm:
- Tấm bảng gỗ khắc chữ “Drink Coffee – Do stupid things faster…”
- Giấy/giả gỗ dán tường phối lá dâu, hoa
- Một số figure trang trí dễ thương
- Hệ đèn điện, công tắc
Tổng chi phí ước tính khuôn viên setup:
Cụ chủ confirm xem nhé!
Hạng mục Ước tính chi phí (VND) Máy pha Lelit Bianca ~45,000,000 Máy xay Option-O ~40,000,000 Phụ kiện pha chế ~8,000,000 Trang trí không gian ~6,000,000 Tổng cộng ~99,000,000 VND
Em chuẩn bị nhập môn với máy pha cầm tay Cera+ và máy xay 1zpresso, như vậy ổn không cụ?
Thời gian chủ yếu em trên công ty nên tính làm cái cầm tay để pha trên công ty trước, cuối tuần mang về pha ở nhà.
Dòng máy xay 1z thì em lại lạc vào ma trận vì quá nhiều seri, hiện tại em thấy có 2 seri cao nhất là J và K. Ôi chóng cả mặt
