Nghệ thuật bảo mật và phân tầng thông tin thời Trần qua “phép thử” Trần Ích Tắc, sự phản bội thật hay trá hàng chiến lược ?
Trong lịch sử đối đầu với Nguyên–Mông, Đại Việt không chỉ thắng bằng binh pháp và địa lợi, mà còn bằng một thứ “binh khí mềm” ít được gọi đúng tên: kỷ luật bảo mật và kỹ thuật phân tầng thông tin. Trường hợp Trần Ích Tắc—một thân vương hiểu nhiều chuyện triều chính nhưng rốt cuộc đầu hàng địch—là phép thử khắc nghiệt nhất cho độ kín của hệ thống ấy. Nếu cơ chế bảo mật lỏng lẻo, một hoàng tử như Ích Tắc đủ làm sụp đổ cả mạng lưới hành cung, kế hoạch lui–tiến, thậm chí bí quyết thủy chiến. Lịch sử diễn ra trái lại: các hành cung Vũ Lâm (Tràng An), Thiên Trường, các bến tụ quân vùng Thủy Nguyên… vẫn “tàng hình” trước mắt đạo quân hùng mạnh bậc nhất thời trung đại. Từ đây có thể đọc ra cấu trúc an ninh thông tin của nhà Trần—một cấu trúc được thiết kế để chịu đựng cả phản bội ở cấp thân vương.
Điểm thứ nhất, triều Trần vận hành nguyên tắc “ai cần mới biết”—một mệnh đề hiện đại nhưng tinh thần thì đã có từ thế kỷ XIII. Sự hiểu biết của vương hầu về đại sự không đồng nghĩa với quyền tiếp cận bí mật tối thượng. Những quyết định liên quan sinh mệnh triều đình—điểm trú ẩn của hai vua, trục rút lui, bến tập kết thủy quân, thời khắc chuyển trạng thái từ “thanh dã” sang phản công—được giữ trong một vòng rất hẹp: Thánh Tông, Nhân Tông và vài tướng chủ chốt cầm quân ở ba hướng (Trần Hưng Đạo, Trần Quang Khải, Trần Nhật Duật, về sau có Trần Khánh Dư…). Sự kiện tháng 3/1285, khi triều đình rời Thăng Long, dạt về Thiên Trường rồi vào Vũ Lâm, cho thấy ngay cả khi kinh thành thất thủ, địch vẫn không truy ra tung tích hai vua. Nếu một thân vương vừa rời bỏ hàng ngũ đã có thể vẽ bản đồ hành cung cho Nguyên, các cuộc truy kích đã khác hẳn. Thực tế, đạo chủ lực của Thoát Hoan trong cả hai cuộc xâm lược 1285 và 1287–1288 đều “đánh vào một khoảng trống”: Thăng Long bị bỏ không, các kho tàng—nhân mạng thiết yếu được rút gọn và di chuyển trước, địch chỉ “đóng chiếm” một bóng hình.
Điểm thứ hai, hệ thống hành cung của nhà Trần không phải một tọa độ cố định mà là một “chòm sao” di động. Vũ Lâm—một lòng chảo thủy đạo trong thế núi đá vôi Tràng An—được sử cũ ghi rõ là nơi che chở hai vua sau đợt rút lui 1285; Thiên Trường—đất phát tích của hoàng tộc—là hậu cứ chính trị–tinh thần; vùng Thủy Nguyên lại là cửa ngõ để tụ thủy binh, dàn thế Bạch Đằng. Nhưng mỗi điểm ấy chỉ là một nút trong mạng lưới. Nhà Trần chủ ý phân tán và xoay vòng, để ngay cả người trong triều—kể cả thân vương—cũng khó có “bức tranh toàn cảnh”. Một kẻ phản bội nếu có biết một, hai nút, cũng không thể từ đó khôi phục được toàn bộ đồ hình. Bằng chứng gián tiếp là: sau khi Ích Tắc hàng, không có đợt đột kích nào của Nguyên trúng vào “tim” hành cung; không có vụ bắt sống hai vua; không có vụ phá kho lương dự bị ở các căn cứ dự phòng. Địch chỉ có thể đuổi theo những vệt bóng.
Điểm thứ ba, thông tin chiến dịch được “khoá” ở cấp độ thao tác, không chỉ ở cấp quyết sách. Trận Bạch Đằng 1288 phơi bày điều này: để hạ đòn quyết định bằng cọc ngầm và con nước, phải giữ kín liên hoàn từ lịch thủy triều, tuyến bố trí, đến giờ “đóng then”. Đạo thủy của Ô Mã Nhi và Phàn Tiếp bị dẫn dụ vào miệng bẫy mà không kịp nhận ra; trước đó, đội lương Trương Văn Hổ bị Trần Khánh Dư đánh vỡ ở Vân Đồn, khiến toàn bộ chiến dịch địch rơi vào khủng hoảng hậu cần. Nếu thông tin về bãi cọc hay kế hoạch phục kích ở Vân Đồn đã rò rỉ sớm qua một “nguồn thân vương”, các mũi chủ lực của Nguyên hẳn đã thay đổi hành tiến hoặc ít nhất gia cường bảo vệ. Đằng này, thất bại đến từ sự mù mờ đúng chỗ của địch—dấu hiệu chuẩn của một hệ thống an ninh tác chiến hoạt động đúng thiết kế.
Điểm thứ tư, nhà Trần thiết lập một “lá chắn xã hội” cho bảo mật: nhân dân. Kỹ thuật “thanh dã”—vườn không, nhà trống—không chỉ làm rỗng kinh thành mà còn hợp pháp hoá việc che giấu dấu vết: đoàn thuyền vua lẫn trong thuyền dân, đường sông biến thành hành lang ngụy trang, các điểm dừng chân làng xóm trở thành trạm trung chuyển. Khi bí mật phụ thuộc vào lòng người, mức chống chịu trước tra vấn—mua chuộc từ phía địch—tăng lên đáng kể. Một hoàng tử đầu hàng có thể kể tên sông, đèo, nhưng không thể thay thế được nghìn mắt nghìn tai của dân vùng căn cứ—những người biết cách bịt lối, xóa dấu, dẫn đường theo “khẩu ước” của làng mình. Vì thế, truy kích của Nguyên luôn “lệch nhịp”—đến nơi thì triều đình đã di chuyển, hoặc nơi ấy chỉ là “vỏ” trong một lớp vỏ khác.
Điểm thứ năm, đối sách thông tin của nhà Trần không cứng nhắc—vừa nghiêm, vừa khoan—để ổn định tinh thần xã hội sau chiến tranh. Sử chép việc đốt hòm biểu hàng sau kháng chiến, “để yên lòng người”—một động tác quản trị ký ức: khoanh lại sai lầm cá nhân, chặn lan truyền danh sách “kẻ hai lòng” như một thứ vũ khí chính trị gây phân rã. Nhưng khoan hồng xã hội không đồng nghĩa khoan hoà trong bảo mật: trong chiến sự, triều Trần sẵn sàng trừ nội gián (Trần Kiện bị bắn hạ khi toan qua biên), siết thông tin khi thấy dấu hiệu bất mãn. Với Ích Tắc, triều đình chọn giải pháp phế truất danh dự (“Ả Trần”), cắt đứt ảnh hưởng biểu tượng trong nước, đồng thời giữ kín những gì cần giữ kín. Quyết định ấy đồng nhất về thông điệp: nội bộ phải khép kín vết nứt, còn bí mật quốc gia không để bất kỳ trường hợp cá nhân nào chi phối.
Cũng cần nói thẳng: chính sử khẳng định Ích Tắc đem cả gia quyến sang hàng tháng 3/1285, được phía Nguyên phong “An Nam quốc vương”, rồi sống chết trên đất Nguyên. Không có dòng đương thời nào—cả của ta lẫn của Nguyên—xác nhận đây là “trá hàng chiến lược”. Việc một số bài viết hiện đại cố “tình báo hoá” hành vi ấy là một lựa chọn diễn giải, không phải bằng chứng. Và khi đặt diễn giải đó trước chuỗi sự kiện thực chứng—địch mù tuyến hành cung, mù thời khắc phản công, mù thế trận Bạch Đằng—ta càng thấy rõ: nếu có “nguồn” nội bộ, địch đã không mù đến vậy. Kết quả chiến tranh, như mọi cuộc chiến khác, là phép thử trung thực nhất cho chất lượng của mạng lưới bảo mật. Ở đây, nó cho thấy mạng lưới của nhà Trần chịu tải được cả khi một mắt xích lớn phản bội.
Từ phép thử Ích Tắc, có thể rút ba kết luận mang tính thiết kế thể chế. Thứ nhất, bảo mật phải được “thuật hoá”: không phải những lời thề suông, mà là một kiến trúc phân tầng—quy trình ai quyết, ai biết, ai không được biết—với các vòng kiểm soát chéo, để khi một vòng vỡ, các vòng khác còn giữ. Thứ hai, bảo mật phải “địa phương hoá”: biến địa hình–thủy văn (Vũ Lâm, Thủy Nguyên, Tràng An) và cộng đồng cư dân thành thành phần của hệ thống an ninh, chứ không chỉ là phông nền. Thứ ba, bảo mật phải “văn hoá hoá”: ngày chiến đấu, đó là khẩu ước giữa vua và dân; ngày thái bình, đó là cách triều đình xử trí ký ức (đốt biểu hàng, cắt tước xưng) để ngăn ký ức độc hại tích tụ thành chia rẽ.
Bởi vậy, khi nhìn lại, Trần Ích Tắc không phải “điệp viên chiến lược” như một số giả thuyết cảm tính được các báo gần đây đăng có ý muốn gán ghép. Ngược lại, ông là phép thử cho tính đàn hồi của một hệ thống. Sự thật là: ông không làm ích gì cho địch ở phương diện bí mật tối quan trọng; sự thật sâu hơn là: nhà Trần đã thiết kế một cơ chế thông tin có chủ đích để kết quả ấy là điều tất yếu. Một nhà nước biết mình yếu hơn về vật lực, muốn sống sót trước đế quốc kỵ binh, chỉ có thể thắng bằng thứ vũ khí vô hình ấy—bảo mật và phân tầng thông tin—lặng lẽ mà quyết định. Ở điểm này, bài học thế kỷ XIII vẫn còn giá trị cho mọi thời: muốn giữ nước, trước hết phải biết giữ bí mật; và muốn giữ bí mật, phải thiết kế được một trật tự thông tin biết đứng vững trước cả lòng người đổi thay./.