Thực ra, điểm giác ngộ lớn nhất của Đức Phật, có lẽ chính là chữ DUYÊN này, nó mang lại sự bình đẳng của con người (về từ bi + trí tuệ) với mọi thế lực hữu tình cấp cao hơn, mang lại sự cao cả ngang với thần thánh của con người, vì Đức Phật đã chỉ ra sự thật sáng chói: con người dù ở bất cứ vị trí nào, đẳng cấp nào, hoàn cảnh nào, đều tự chủ được quyền GIEO DUYÊN:
So sánh quan điểm Nghiệp quả của Bà-la-môn và Nhân–Duyên–Quả của Phật giáo
Từ ngàn xưa, câu hỏi “Vì sao con người khổ đau?” và “Điều gì quyết định số phận mỗi người?” luôn là trăn trở lớn của nhân loại. Ở Ấn Độ cổ đại – cái nôi của nhiều trường phái triết học và tôn giáo – nổi bật lên hai học thuyết giải thích mối liên hệ giữa hành động và hệ quả: một bên là quan điểm Nghiệp -> quả trong Bà-la-môn giáo, một bên là quan điểm Nhân + Duyên –> Quả trong Phật giáo. Cả hai đều thừa nhận quy luật nhân quả chi phối đời sống, nhưng sự khác biệt tinh tế trong cách lý giải đã tạo ra hai con đường nhận thức và tu tập hoàn toàn khác nhau.
Trong truyền thống Bà-la-môn, luật Nghiệp quả (Karma–Phala) được coi là nền tảng. Mọi hành động của con người, dù thiện hay ác, đều được xem là nhân tất yếu đưa đến quả tương ứng. Ai làm điều lành thì hưởng phước báo, ai làm điều ác thì chịu khổ báo. Cách nhìn này nhấn mạnh tính tất định: gieo gì thì gặt nấy, quả báo nhất định sẽ xảy ra, không cần đến yếu tố trung gian. Ví như kẻ sát sinh tất phải gặp khổ đau, người bố thí tất sẽ được hưởng phước lạc. Lối tư duy ấy rõ ràng, mạch lạc, nhưng cũng tạo nên sự cứng nhắc, dễ dẫn tới tâm lý định mệnh: đã gieo nhân thì không thể tránh quả, con người chỉ còn cách thụ động gánh chịu nghiệp báo.
Ngược lại, sau khi giác ngộ dưới cội Bồ-đề, Đức Phật khẳng định rằng mọi hiện tượng trong thế gian đều vận hành theo lý Duyên khởi: “Cái này có thì cái kia có, cái này sinh thì cái kia sinh; cái này không thì cái kia không, cái này diệt thì cái kia diệt” (Tạp A-hàm, Kinh Duyên khởi). Theo đó, một kết quả không chỉ do nghiệp nhân duy nhất quyết định, mà còn tùy thuộc vào sự hội tụ của nhiều điều kiện. Nhân là hạt giống, là tiềm năng, là nghiệp đã gieo; duyên là hoàn cảnh, môi trường, điều kiện khách quan và chủ quan, là tác động hỗ trợ hay cản trở; và quả chỉ hình thành khi nhân gặp đủ duyên. Ví dụ, một hạt lúa dù đầy đủ sức sống cũng không thể thành cây lúa nếu bị bỏ quên trong kho tối hoặc bị thiêu cháy. Chỉ khi có đất tốt, nước đủ, ánh sáng và công chăm sóc, hạt giống mới nảy mầm, vươn lên thành bông lúa trĩu hạt. Như vậy, nhân chưa đủ duyên thì quả chưa phát sinh; và khi duyên thay đổi thì quả cũng thay đổi theo.
Chính điểm này đã mở ra một con đường mới cho nhân loại: con người không bị ràng buộc tuyệt đối trong vòng nghiệp báo cứng nhắc, mà có khả năng chuyển hóa nghiệp thông qua việc tu tập, giữ giới, hành thiện, nuôi dưỡng tâm từ bi và trí tuệ. Một người mang nghiệp sân hận, nếu gặp môi trường kích thích và duyên xấu, có thể sinh ra quả báo bạo lực và khổ đau. Nhưng nếu người ấy biết tu tập chánh niệm, tạo duyên lành bằng cách gần gũi thiện tri thức, nuôi dưỡng tâm từ, thì hạt giống sân hận kia sẽ không còn cơ hội trổ quả. Tương tự, một người mang nghiệp sát từ quá khứ, nếu tiếp tục sống buông lung, quả báo nặng có thể đến sớm. Nhưng nếu người ấy phát tâm từ bi, ăn chay, phóng sinh, cứu giúp sinh mạng, thì chính những duyên lành này có thể làm quả báo nặng hóa thành nhẹ, chuyển họa thành phước. Như trong Kinh Pháp Cú, Đức Phật đã dạy: “Tâm dẫn đầu các pháp, tâm làm chủ, tâm tạo tác. Nếu nói hay hành động với tâm ô nhiễm, khổ não sẽ theo sau như bánh xe lăn theo chân bò. Nếu nói hay hành động với tâm thanh tịnh, an lạc sẽ theo sau như bóng không rời hình.” Ở đây, nghiệp nhân chính là tâm ý khởi đầu, duyên là điều kiện môi trường và hoàn cảnh, và quả là sự an lạc hay khổ đau mà con người phải gánh chịu.
So sánh hai cách nhìn, ta thấy sự khác biệt rõ rệt. Quan điểm Nghiệp -> quả của Bà-la-môn giáo có ưu điểm là tạo ra niềm tin mạnh mẽ vào luật nghiệp báo, khuyến khích con người tránh ác làm lành. Tuy nhiên, sự cứng nhắc của nó dễ khiến con người cam chịu, sống trong tâm lý định mệnh, ít cơ hội vươn lên. Trong khi đó, quan điểm Nhân + Duyên –> Quả của Phật giáo vừa giữ được tinh thần gieo nhân gặt quả, vừa khẳng định tính linh hoạt, vô thường, và duyên sinh của vạn pháp. Nhờ vậy, con người vừa phải chịu trách nhiệm về nhân đã gieo, vừa được khích lệ chủ động tạo duyên lành để chuyển hóa kết quả, vượt thoát khỏi vòng luân hồi khổ đau. Đây chính là tinh thần giải thoát đặc thù của đạo Phật: không phủ nhận luật nghiệp quả, nhưng mở ra con đường tu tập để vươn tới tự do. Quyền GIEO DUYÊN là quyền bất khả tư nghị của con người.
Tóm lại, có thể nói rằng quan điểm Nghiệp quả trong Bà-la-môn giáo và Nhân–Duyên–Quả trong Phật giáo tuy cùng bàn về quy luật nghiệp báo, nhưng một bên cứng nhắc theo lối định mệnh, một bên linh hoạt, nhân bản và khai phóng. Nếu Bà-la-môn khẳng định gieo gì gặt nấy như một đường thẳng tất yếu, thì Phật giáo cho thấy bức tranh toàn diện hơn: mọi sự vật hiện tượng đều do nhân duyên hòa hợp mà thành, và vì thế con người hoàn toàn có thể chuyển hóa nghiệp, làm chủ tương lai của chính mình.