- Biển số
- OF-327428
- Ngày cấp bằng
- 17/7/14
- Số km
- 3
- Động cơ
- 285,030 Mã lực
Có khi nào bạn băn khoăn giữa một rừng các loại lốp xe ô tô mà không biết bắt đầu lựa chọn từ đâu để phù hợp với nhu cầu của mình. Vậy thì đừng bỏ qua bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ giúp bạn gỡ rối bằng những thông tin chi tiết và hữu ích.
1. Cấu tạo và phân loại lốp xe ôtô
Các hạng mục bảo dưỡng định kỳ bao gồm việc kiểm tra lốp (hư hỏng bên ngoài, chiều sâu hoa lốp và tình trạng mòn của lốp), điều chỉnh áp suất và chuyển động quay của lốp xe.
Hoa lốp: Lớp bên ngoài của lốp dùng để bảo vệ lớp sợi bố và chống mòn cũng như rách.
Dây tăng cường (Lớp ngăn cứng): Những dây tăng cường được bố trí dọc theo chu vi giữa lớp hoa lốp và lớp sợi bố.
Lớp sợi bố (bố chéo): Tạo nên kết cấu lớp cho lốp tạo thành lốp
Lớp lót trong: Một lớp cao su tương tự như sam, nó được gắn vào vách trong của lốp.
Dây mép lốp: Giữ chặt lốp vào vành.
2. Các loại lốp xe ô tô và đặc điểm
Lốp bố tròn
So với lốp bố chéo, sự biến dạng trên bề mặt ngoài của nó nhỏ hơn. Do đó, nó có tính năng bám và quay vòng tốt hơn. Do nó có độ cững vững cao, nó dễ truyền chấn động từ mặt đường hơn và kết quả là tính êm dịu chuyển động bị kém đi một chút.
Lốp bố chéo
So với lốp bố tròn, loại này êm hơn, nhưng tính năng quay vòng của nó bị ảnh hưởng một chút.
Lốp có săm
Lốp có chứa săm được bơm căng bằng không khí.
Lốp không săm
Có một lớp cao su đặc biệt được gọi là lớp lót trong thay cho săm.
Lốp Profile thấp
Profile là hình dáng nhìn từ phía bên cạnh của lốp, lốp có profile thấp có mặt cắt ngang thấp với hệ số chiều sao tối đa là 60%*.
Mặt bên của lốp thấp, và sự biến dạng bề mặt của lốp khi quay vòng nhỏ, nên lực quay vòng được cải thiện đáng kể.
*: Hệ số chiều cao = H/W x 100%
Lốp có thể chạy khi bị xì hơi
Mặt bên của lốp loại này có cao su tăng cường, nên thậm chí nếu xe có lắp lốp loại này bị thủng khi lái xe và không còn áp suất không khí bên trong, nó vẫn có thể chạy được khoảng 100 km với tốc độ tối đa 60 km/h.
Lốp dự phòng loại gọn (Lốp loại T)
Một lốp dự phòng được sử dụng trong trường hợp khẩn cấp, như khi lốp bình thường không thể sử dụng do bị thủng. Nó có áp suất cao và hẹp hơn.
1. Cấu tạo và phân loại lốp xe ôtô

Các hạng mục bảo dưỡng định kỳ bao gồm việc kiểm tra lốp (hư hỏng bên ngoài, chiều sâu hoa lốp và tình trạng mòn của lốp), điều chỉnh áp suất và chuyển động quay của lốp xe.
Hoa lốp: Lớp bên ngoài của lốp dùng để bảo vệ lớp sợi bố và chống mòn cũng như rách.
Dây tăng cường (Lớp ngăn cứng): Những dây tăng cường được bố trí dọc theo chu vi giữa lớp hoa lốp và lớp sợi bố.
Lớp sợi bố (bố chéo): Tạo nên kết cấu lớp cho lốp tạo thành lốp
Lớp lót trong: Một lớp cao su tương tự như sam, nó được gắn vào vách trong của lốp.
Dây mép lốp: Giữ chặt lốp vào vành.
2. Các loại lốp xe ô tô và đặc điểm

Lốp bố tròn
So với lốp bố chéo, sự biến dạng trên bề mặt ngoài của nó nhỏ hơn. Do đó, nó có tính năng bám và quay vòng tốt hơn. Do nó có độ cững vững cao, nó dễ truyền chấn động từ mặt đường hơn và kết quả là tính êm dịu chuyển động bị kém đi một chút.
Lốp bố chéo
So với lốp bố tròn, loại này êm hơn, nhưng tính năng quay vòng của nó bị ảnh hưởng một chút.
Lốp có săm
Lốp có chứa săm được bơm căng bằng không khí.
Lốp không săm
Có một lớp cao su đặc biệt được gọi là lớp lót trong thay cho săm.
Lốp Profile thấp
Profile là hình dáng nhìn từ phía bên cạnh của lốp, lốp có profile thấp có mặt cắt ngang thấp với hệ số chiều sao tối đa là 60%*.
Mặt bên của lốp thấp, và sự biến dạng bề mặt của lốp khi quay vòng nhỏ, nên lực quay vòng được cải thiện đáng kể.
*: Hệ số chiều cao = H/W x 100%
Lốp có thể chạy khi bị xì hơi
Mặt bên của lốp loại này có cao su tăng cường, nên thậm chí nếu xe có lắp lốp loại này bị thủng khi lái xe và không còn áp suất không khí bên trong, nó vẫn có thể chạy được khoảng 100 km với tốc độ tối đa 60 km/h.
Lốp dự phòng loại gọn (Lốp loại T)
Một lốp dự phòng được sử dụng trong trường hợp khẩn cấp, như khi lốp bình thường không thể sử dụng do bị thủng. Nó có áp suất cao và hẹp hơn.