(Tiếp)
Trên chiến trường, các vũ khí được chuyển giao dự kiến sẽ tạo ra tác động ngay lập tức. Các lực lượng Nga đã dựa rất nhiều vào pháo binh tầm xa và các cuộc không kích để duy trì áp lực lên các vị trí của Ukraine, đặc biệt là ở khu vực Donbas.
Khả năng nhắm mục tiêu vào các nút hậu cần, chẳng hạn như kho nhiên liệu và sở chỉ huy, của ATACMS có thể phá vỡ các hoạt động này, buộc Nga phải chi nguồn lực để bảo vệ các khu vực hậu phương của mình. Tương tự như vậy, tên lửa Patriot sẽ tăng cường khả năng bảo vệ cơ sở hạ tầng quan trọng của Ukraine, chẳng hạn như nhà máy điện và trung tâm giao thông, vốn là mục tiêu chính trong chiến dịch của Nga nhằm làm tê liệt nền kinh tế của nước này.
Một báo cáo ngày 4 tháng 5 năm 2025 của The Times of Israel đã nêu bật một cuộc tấn công bằng máy bay không người lái của Nga vào Kyiv đã phá hủy một trung tâm mua sắm, nhấn mạnh mối đe dọa đang diễn ra đối với các khu vực dân sự.
Trong lịch sử, cả ATACMS và Patriot đều đã được thử nghiệm trong các cuộc xung đột ngoài Ukraine. ATACMS đã được sử dụng rộng rãi trong Chiến tranh vùng Vịnh, nơi nó nhắm vào các bệ phóng tên lửa Scud của Iraq với độ chính xác cao.
Trong khi đó, hệ thống Patriot đã trở nên nổi bật trong cùng cuộc xung đột khi đánh chặn tên lửa Iraq, mặc dù hiệu suất của nó chống lại tên lửa đạn đạo chiến thuật sau đó đã được tranh luận. Các bản nâng cấp sau đó, đặc biệt là loạt PAC-3, đã giải quyết những thiếu sót này, biến hệ thống này thành chốt chặn của hệ thống phòng không Hoa Kỳ và đồng minh.
So với hệ thống S-400 của Nga, có phạm vi tác chiến xa hơn nhưng không có thành tích đã được chứng minh của Patriot trước các mối đe dọa đa dạng, MIM-104 vẫn là chuẩn mực. Hệ thống SAMP/T của châu Âu, do Pháp và Ý cung cấp cho Ukraine, cung cấp khả năng bổ sung nhưng không thể sánh được với quy mô sản xuất hoặc kho tên lửa của Patriot.
Việc chuyển giao cũng làm nổi bật các xu hướng công nghệ và địa chính trị rộng hơn. Hoa Kỳ và các đồng minh đang vật lộn với kho dự trữ đạn dược căng thẳng, một thách thức trầm trọng hơn do tỷ lệ tiêu thụ cao ở Ukraine.
Một báo cáo của Business Insider vào tháng 3 năm 2025 lưu ý rằng châu Âu không có sự thay thế trực tiếp cho Patriot, với các lựa chọn thay thế như Gravehawk của Anh được thiết kế cho các mục tiêu chậm hơn. Hệ thống phóng tên lửa MARS II của Đức, mặc dù hoạt động ở Ukraine, nhưng kém cơ động hơn HIMARS, khiến nó dễ bị hỏa lực phản pháo.
Những khoảng cách này nhấn mạnh vai trò chủ đạo của Hoa Kỳ trong việc cung cấp các hệ thống cao cấp, một vị thế khiến các đối tác châu Âu vừa phụ thuộc vừa thất vọng.
Phản ứng của Nga đối với việc chuyển giao vẫn là một biến số quan trọng. Moscow trước đây đã nhắm mục tiêu vào các địa điểm phòng không và bệ phóng HIMARS của Ukraine bằng máy bay không người lái và tên lửa, và việc đưa thêm tên lửa ATACMS và Patriot vào sử dụng có thể thúc đẩy các biện pháp trả đũa.
Một báo cáo của Foreign Policy từ tháng 3 năm 2025 đã cảnh báo rằng tên lửa Oreshnik của Nga, với khả năng vượt qua một số hệ thống phòng thủ của phương Tây, đang đặt ra một thách thức ngày càng lớn. Sự thành công của Ukraine sẽ không chỉ phụ thuộc vào bản thân các loại vũ khí mà còn phụ thuộc vào khả năng tích hợp chúng vào một chiến lược phòng thủ nhiều lớp, kết hợp các cuộc tấn công tầm xa với khả năng bảo vệ trên không mạnh mẽ.
Việc chấp thuận chuyển giao này cũng đặt ra câu hỏi về tính bền vững của sự hỗ trợ của phương Tây. Trong khi vai trò trung gian của Đức tạo điều kiện thuận lợi cho dòng vũ khí do Hoa Kỳ sản xuất, số lượng liên quan - 125 ATACMS và 100 tên lửa Patriot - chỉ chiếm một phần nhỏ nhu cầu của Ukraine.
Tổng thống Volodymyr Zelensky đã nhiều lần kêu gọi thêm các khẩu đội Patriot, ước tính cần từ 10 đến 25 hệ thống để bảo vệ hoàn toàn không phận Ukraine. Chi phí cao và thời hạn sản xuất cho các hệ thống này, cùng với sự bất ổn chính trị ở Hoa Kỳ, đã gây nghi ngờ về tính khả thi của việc đáp ứng các nhu cầu như vậy.
Một báo cáo của tờ Kyiv Post vào tháng 1 năm 2025 đã nêu chi tiết về việc chuyển giao 90 tên lửa Patriot từ Israel, minh họa cho những nỗ lực mà Ukraine phải thực hiện để đảm bảo đạn dược thông qua hoạt động ngoại giao bí mật.
Nhìn về phía trước, việc chuyển giao này có thể sẽ củng cố vị thế của Ukraine trong ngắn hạn, cho phép các cuộc tấn công có mục tiêu và tăng cường phòng không. Tuy nhiên, tác động lâu dài của nó phụ thuộc vào các yếu tố ngoài chiến trường, bao gồm cả thiện chí của các đồng minh NATO trong việc duy trì nguồn cung cấp đạn dược ổn định và kết quả của các nỗ lực ngoại giao nhằm kiềm chế xung đột.
Vai trò của Hoa Kỳ như người gác cổng công nghệ quan trọng, mặc dù có lợi thế về mặt chiến lược, nhưng có nguy cơ tạo ra nhận thức thái quá trong các đồng minh, đặc biệt là khi châu Âu tìm cách phát triển năng lực phòng thủ của riêng mình.
Cuối cùng, việc chấp thuận chuyển giao vũ khí của Đức là một bước đi thực tế trong một cuộc chiến không có dấu hiệu hạ nhiệt. Nó phản ánh sự cân bằng phức tạp giữa nhu cầu quân sự, chính trị liên minh và sự phụ thuộc vào công nghệ định hình cuộc chiến sinh tồn của Ukraine.
Liệu việc chuyển giao hỏa lực này có thể thay đổi quỹ đạo của cuộc xung đột hay không vẫn còn chưa chắc chắn, nhưng nó nhấn mạnh một thực tế khắc nghiệt: trong chiến tranh hiện đại, việc tiếp cận các hệ thống tiên tiến có thể mang tính quyết định như ý chí sử dụng chúng. Khi Ukraine tích hợp các vũ khí này, thế giới theo dõi để xem liệu chúng có làm thay đổi cán cân hay chỉ trì hoãn một sự tính toán không thể tránh khỏi.
Trên chiến trường, các vũ khí được chuyển giao dự kiến sẽ tạo ra tác động ngay lập tức. Các lực lượng Nga đã dựa rất nhiều vào pháo binh tầm xa và các cuộc không kích để duy trì áp lực lên các vị trí của Ukraine, đặc biệt là ở khu vực Donbas.
Khả năng nhắm mục tiêu vào các nút hậu cần, chẳng hạn như kho nhiên liệu và sở chỉ huy, của ATACMS có thể phá vỡ các hoạt động này, buộc Nga phải chi nguồn lực để bảo vệ các khu vực hậu phương của mình. Tương tự như vậy, tên lửa Patriot sẽ tăng cường khả năng bảo vệ cơ sở hạ tầng quan trọng của Ukraine, chẳng hạn như nhà máy điện và trung tâm giao thông, vốn là mục tiêu chính trong chiến dịch của Nga nhằm làm tê liệt nền kinh tế của nước này.
Một báo cáo ngày 4 tháng 5 năm 2025 của The Times of Israel đã nêu bật một cuộc tấn công bằng máy bay không người lái của Nga vào Kyiv đã phá hủy một trung tâm mua sắm, nhấn mạnh mối đe dọa đang diễn ra đối với các khu vực dân sự.
Trong lịch sử, cả ATACMS và Patriot đều đã được thử nghiệm trong các cuộc xung đột ngoài Ukraine. ATACMS đã được sử dụng rộng rãi trong Chiến tranh vùng Vịnh, nơi nó nhắm vào các bệ phóng tên lửa Scud của Iraq với độ chính xác cao.
Trong khi đó, hệ thống Patriot đã trở nên nổi bật trong cùng cuộc xung đột khi đánh chặn tên lửa Iraq, mặc dù hiệu suất của nó chống lại tên lửa đạn đạo chiến thuật sau đó đã được tranh luận. Các bản nâng cấp sau đó, đặc biệt là loạt PAC-3, đã giải quyết những thiếu sót này, biến hệ thống này thành chốt chặn của hệ thống phòng không Hoa Kỳ và đồng minh.
So với hệ thống S-400 của Nga, có phạm vi tác chiến xa hơn nhưng không có thành tích đã được chứng minh của Patriot trước các mối đe dọa đa dạng, MIM-104 vẫn là chuẩn mực. Hệ thống SAMP/T của châu Âu, do Pháp và Ý cung cấp cho Ukraine, cung cấp khả năng bổ sung nhưng không thể sánh được với quy mô sản xuất hoặc kho tên lửa của Patriot.
Việc chuyển giao cũng làm nổi bật các xu hướng công nghệ và địa chính trị rộng hơn. Hoa Kỳ và các đồng minh đang vật lộn với kho dự trữ đạn dược căng thẳng, một thách thức trầm trọng hơn do tỷ lệ tiêu thụ cao ở Ukraine.
Một báo cáo của Business Insider vào tháng 3 năm 2025 lưu ý rằng châu Âu không có sự thay thế trực tiếp cho Patriot, với các lựa chọn thay thế như Gravehawk của Anh được thiết kế cho các mục tiêu chậm hơn. Hệ thống phóng tên lửa MARS II của Đức, mặc dù hoạt động ở Ukraine, nhưng kém cơ động hơn HIMARS, khiến nó dễ bị hỏa lực phản pháo.
Những khoảng cách này nhấn mạnh vai trò chủ đạo của Hoa Kỳ trong việc cung cấp các hệ thống cao cấp, một vị thế khiến các đối tác châu Âu vừa phụ thuộc vừa thất vọng.
Phản ứng của Nga đối với việc chuyển giao vẫn là một biến số quan trọng. Moscow trước đây đã nhắm mục tiêu vào các địa điểm phòng không và bệ phóng HIMARS của Ukraine bằng máy bay không người lái và tên lửa, và việc đưa thêm tên lửa ATACMS và Patriot vào sử dụng có thể thúc đẩy các biện pháp trả đũa.
Một báo cáo của Foreign Policy từ tháng 3 năm 2025 đã cảnh báo rằng tên lửa Oreshnik của Nga, với khả năng vượt qua một số hệ thống phòng thủ của phương Tây, đang đặt ra một thách thức ngày càng lớn. Sự thành công của Ukraine sẽ không chỉ phụ thuộc vào bản thân các loại vũ khí mà còn phụ thuộc vào khả năng tích hợp chúng vào một chiến lược phòng thủ nhiều lớp, kết hợp các cuộc tấn công tầm xa với khả năng bảo vệ trên không mạnh mẽ.
Việc chấp thuận chuyển giao này cũng đặt ra câu hỏi về tính bền vững của sự hỗ trợ của phương Tây. Trong khi vai trò trung gian của Đức tạo điều kiện thuận lợi cho dòng vũ khí do Hoa Kỳ sản xuất, số lượng liên quan - 125 ATACMS và 100 tên lửa Patriot - chỉ chiếm một phần nhỏ nhu cầu của Ukraine.
Tổng thống Volodymyr Zelensky đã nhiều lần kêu gọi thêm các khẩu đội Patriot, ước tính cần từ 10 đến 25 hệ thống để bảo vệ hoàn toàn không phận Ukraine. Chi phí cao và thời hạn sản xuất cho các hệ thống này, cùng với sự bất ổn chính trị ở Hoa Kỳ, đã gây nghi ngờ về tính khả thi của việc đáp ứng các nhu cầu như vậy.
Một báo cáo của tờ Kyiv Post vào tháng 1 năm 2025 đã nêu chi tiết về việc chuyển giao 90 tên lửa Patriot từ Israel, minh họa cho những nỗ lực mà Ukraine phải thực hiện để đảm bảo đạn dược thông qua hoạt động ngoại giao bí mật.
Nhìn về phía trước, việc chuyển giao này có thể sẽ củng cố vị thế của Ukraine trong ngắn hạn, cho phép các cuộc tấn công có mục tiêu và tăng cường phòng không. Tuy nhiên, tác động lâu dài của nó phụ thuộc vào các yếu tố ngoài chiến trường, bao gồm cả thiện chí của các đồng minh NATO trong việc duy trì nguồn cung cấp đạn dược ổn định và kết quả của các nỗ lực ngoại giao nhằm kiềm chế xung đột.
Vai trò của Hoa Kỳ như người gác cổng công nghệ quan trọng, mặc dù có lợi thế về mặt chiến lược, nhưng có nguy cơ tạo ra nhận thức thái quá trong các đồng minh, đặc biệt là khi châu Âu tìm cách phát triển năng lực phòng thủ của riêng mình.
Cuối cùng, việc chấp thuận chuyển giao vũ khí của Đức là một bước đi thực tế trong một cuộc chiến không có dấu hiệu hạ nhiệt. Nó phản ánh sự cân bằng phức tạp giữa nhu cầu quân sự, chính trị liên minh và sự phụ thuộc vào công nghệ định hình cuộc chiến sinh tồn của Ukraine.
Liệu việc chuyển giao hỏa lực này có thể thay đổi quỹ đạo của cuộc xung đột hay không vẫn còn chưa chắc chắn, nhưng nó nhấn mạnh một thực tế khắc nghiệt: trong chiến tranh hiện đại, việc tiếp cận các hệ thống tiên tiến có thể mang tính quyết định như ý chí sử dụng chúng. Khi Ukraine tích hợp các vũ khí này, thế giới theo dõi để xem liệu chúng có làm thay đổi cán cân hay chỉ trì hoãn một sự tính toán không thể tránh khỏi.