MỘT GÓC NHÌN KHÁC
GDP bình quân đầu người của Việt Nam và Philippines hiện ở mức tương đương, đều dao động quanh ngưỡng 4.000–5.000 USD/năm. Tuy nhiên, mức tiêu thụ điện bình quân đầu người của Việt Nam lại cao gấp hơn ba lần Philippines (khoảng 2.700 kWh so với dưới 900 kWh). Độ vênh rất lớn này không chỉ là chênh lệch về thói quen sử dụng năng lượng, mà phản ánh cấu trúc kinh tế và trình độ công nghiệp hoá – đô thị hoá giữa hai quốc gia. Việt Nam có nền sản xuất công nghiệp quy mô lớn hơn, tỉ trọng công nghiệp chế biến – chế tạo trong GDP cao hơn, cùng với mạng lưới đô thị và hạ tầng năng lượng mở rộng nhanh. Trong khi đó, Philippines vẫn mang đặc trưng của nền kinh tế dịch vụ, tiêu dùng, tỷ trọng công nghiệp thấp, dân cư phân tán trên đảo, nên nhu cầu điện tính bình quân thấp hơn đáng kể. Vì thế, nếu chỉ nhìn vào GDP danh nghĩa, có thể thấy Việt Nam và Philippines “ngang nhau”, nhưng xét theo năng lượng tiêu thụ, quy mô sản xuất và độ sâu công nghiệp, Việt Nam thực chất đã ở trình độ phát triển cao hơn.
Cùng với đó, mức sở hữu ô tô và điều hoà không khí tại Việt Nam cũng vượt xa, phản ánh một nền kinh tế “vật chất hoá” mạnh hơn, nơi tiêu dùng và sản xuất đều gắn chặt với năng lượng, hạ tầng và đô thị hoá.
Cụ thể, Việt Nam tiêu thụ hơn 500.000 ô tô mới mỗi năm, tương đương khoảng 5 xe trên 1.000 dân, trong khi Philippines chỉ đạt khoảng 250.000 xe, chưa đến 3 xe trên 1.000 dân. Ở mảng điện lạnh, tỷ lệ hộ gia đình Việt Nam có điều hoà không khí đạt trên 80% ở đô thị, và đang lan nhanh về nông thôn; trong khi đó Philippines chỉ khoảng 15–20%, chủ yếu tập trung tại Metro Manila. Các chỉ số này tương quan chặt chẽ với tiêu thụ điện và phản ánh sự khác biệt trong chất lượng sống, mức độ đô thị hoá và hạ tầng năng lượng giữa hai quốc gia.
Từ góc nhìn kinh tế học, khi mức tiêu thụ năng lượng, điện lạnh và phương tiện giao thông cá nhân tăng mạnh nhưng GDP danh nghĩa vẫn chỉ tương đương, điều đó có thể gợi ra hai khả năng. Một là, Việt Nam đang có khu vực kinh tế phi chính thức và kinh tế hộ gia đình rất lớn, đóng góp thực chất vào tăng trưởng nhưng chưa được đo lường đầy đủ — tức “kinh tế thực” lớn hơn “kinh tế thống kê”. Hai là, cấu trúc sản xuất của Việt Nam thiên về công nghiệp chế biến, chế tạo, sử dụng nhiều điện năng và tài nguyên, trong khi Philippines nghiêng về dịch vụ và tiêu dùng cá nhân.
Dù theo hướng nào, chênh lệch này cho thấy Việt Nam đã đạt mức độ công nghiệp hoá và đô thị hoá vượt xa so với các quốc gia có GDP tương đương, đang vận hành một nền kinh tế vật chất sâu, tiêu hao năng lượng cao, hạ tầng kỹ thuật phát triển và nhu cầu tiêu dùng hiện đại mạnh mẽ. Nói cách khác, nếu GDP chỉ là con số kế toán, thì điện, ô tô và điều hoà chính là “chỉ số đời sống vật chất” – thứ mà Việt Nam đang thể hiện rõ vị thế đi trước trong nhóm các nước ASEAN cùng hạng thu nhập.