Dựa trên thông tin bạn cung cấp, việc chia thừa kế lại theo pháp luật trong trường hợp này gặp một số vướng mắc pháp lý quan trọng:
1. Vi bằng về việc tặng cho
Vi bằng ghi nhận việc 4 người con (A, B, C, D) đã họp gia đình và thống nhất cho tặng lại cho người con D quản lý và trông nom thờ cúng. Mặc dù thửa đất chưa có sổ đỏ nên không công chứng được, nhưng vi bằng có thể được coi là
chứng cứ để chứng minh sự kiện pháp lý này.
Việc 3 người con A, B, C đã tự nguyện tặng cho phần quyền thừa kế của mình cho người con D (thông qua thỏa thuận được ghi nhận tại vi bằng) có thể được xem xét là một
giao dịch dân sự có hiệu lực pháp luật, miễn là các bên hoàn toàn tự nguyện và không bị ép buộc.
2. Thừa kế không di chúc và thỏa thuận phân chia di sản
- Trường hợp cụ N mất không để lại di chúc: Di sản của cụ N sẽ được chia theo pháp luật cho các hàng thừa kế theo quy định của Bộ luật Dân sự (nếu có). Trong trường hợp này, 4 người con A, B, C, D đều thuộc hàng thừa kế thứ nhất.
- Thỏa thuận phân chia di sản: Việc 4 người con họp gia đình và thống nhất cho tặng lại cho người con D quản lý và trông nom thờ cúng có thể được xem là một thỏa thuận phân chia di sản thừa kế. Mặc dù không phải là văn bản công chứng, nhưng vi bằng ghi nhận lại sự kiện này.
3. Khả năng chia thừa kế lại theo pháp luật
Hai trong số bốn người con muốn chia lại thừa kế theo pháp luật. Tuy nhiên, điều này có thể khó thực hiện được vì các lý do sau:
- Sự tồn tại của vi bằng: Vi bằng là một chứng cứ quan trọng ghi nhận sự tự nguyện của tất cả 4 người con trong việc thống nhất tặng cho quyền quản lý và trông nom thửa đất cho người con D. Để vô hiệu hóa thỏa thuận này, những người yêu cầu chia lại phải chứng minh được rằng thỏa thuận này là vô hiệu (ví dụ: bị lừa dối, cưỡng ép, hoặc người xác lập không có năng lực hành vi dân sự tại thời điểm đó).
- Chủ sở hữu hiện tại: Mặc dù chưa có sổ đỏ, nhưng việc người con D đã và đang sinh sống, quản lý, trông nom thửa đất cùng với việc có vi bằng xác nhận sự đồng thuận của những người còn lại sẽ củng cố quyền của người con D đối với thửa đất.
- Thời hiệu khởi kiện: Trong trường hợp có tranh chấp về quyền thừa kế hoặc phân chia di sản, cần xem xét thời hiệu khởi kiện theo quy định của pháp luật. Tuy nhiên, ở đây có yếu tố "thỏa thuận tặng cho" đã được lập vi bằng từ năm 2014.
4. Lời khuyên
Để giải quyết triệt để vấn đề này, những người muốn chia lại thừa kế cần:
- Tìm hiểu kỹ nội dung vi bằng: Xác định rõ ràng các điều khoản và sự đồng thuận được ghi nhận trong vi bằng.
- Thu thập bằng chứng: Nếu muốn vô hiệu hóa thỏa thuận đã được lập vi bằng, cần thu thập các bằng chứng thuyết phục để chứng minh thỏa thuận đó là vô hiệu (ví dụ: có dấu hiệu lừa dối, cưỡng ép, hoặc sai sót trong quá trình lập vi bằng).
- Tham khảo ý kiến luật sư: Đây là bước quan trọng nhất. Một luật sư chuyên về thừa kế và đất đai sẽ đánh giá toàn bộ hồ sơ, phân tích các yếu tố pháp lý và đưa ra lời khuyên chính xác nhất về khả năng chia lại thừa kế cũng như các bước cần thực hiện tiếp theo (ví dụ: khởi kiện ra Tòa án để yêu cầu tuyên bố văn bản tặng cho vô hiệu).
Tóm lại, việc có chia thừa kế lại theo pháp luật được hay không phụ thuộc rất nhiều vào việc liệu vi bằng có thể bị vô hiệu hóa hay không và liệu có đủ căn cứ pháp lý để chứng minh việc thỏa thuận tặng cho đó không có giá trị.