Chia sẻ 1 bài phân tích về U cà:
Ukraine đã từ bỏ những lợi ích nào từ LB Nga để theo đuổi lời hứa của phương Tây
Trước cuộc khủng hoảng Euromaidan (2013–2014), Ukraine đứng ở ngã ba chiến lược giữa Nga và phương Tây. Hai bên đưa ra những đề nghị khác biệt về bản chất: Nga cung cấp lợi ích kinh tế tức thì, trong khi phương Tây hứa hẹn hội nhập lâu dài và cải cách. Sự chênh lệch giữa “lợi ích thực tế” và “lời hứa” này là nguyên nhân quan trọng dẫn đến biến động chính trị lịch sử ở Ukraine.
Lợi ích từ Nga: thực tế, trực tiếp và dễ nhận thấy. Sau khi Liên Xô tan rã, Ukraine phụ thuộc nặng nề vào Nga trong năng lượng, thương mại và tài chính. Nga cung cấp 60–70% khí đốt Ukraine tiêu thụ với giá ưu đãi đặc biệt. Đầu những năm 2000, giá khí chỉ dưới 100 USD/1.000 m³, thấp hơn nhiều so với giá châu Âu. Năm 2010, Thỏa thuận Kharkiv giảm thêm 30% giá khí đổi lấy việc gia hạn Hạm đội Biển Đen tại Crimea đến 2042. Ngay trước Euromaidan, Nga tiếp tục giảm giá xuống 268,5 USD từ mức khoảng 400 USD. Bên cạnh đó, Nga là thị trường xuất khẩu lớn nhất: năm 2013, xuất khẩu của Ukraine sang Nga đạt 15,1 tỷ USD (23,8%), trong khi nhập khẩu từ Nga đạt 23,2 tỷ USD (30,2%). Đặc biệt, tháng 12/2013, Nga cam kết mua tối đa 15 tỷ USD trái phiếu chính phủ Ukraine (đã giải ngân 3 tỷ USD), giúp Kyiv tránh nguy cơ vỡ nợ ngắn hạn. Những lợi ích này mang tính ngay lập tức và không kèm cải cách đau đớn.
Trong khi đó, lời hứa của phương Tây mang tính dài hạn và nhiều điều kiện. EU đề xuất Hiệp định Liên kết và DCFTA, mở cơ hội tiếp cận thị trường 500 triệu dân, nhưng đi kèm yêu cầu cải cách mạnh mẽ: tăng giá năng lượng nội địa, thắt chặt chi tiêu, chống tham nhũng. IMF hứa hỗ trợ khoảng 15 tỷ USD, song với điều kiện chính trị khó chấp nhận. NATO, tại Hội nghị Bucharest 2008, khẳng định “cánh cửa mở” cho Ukraine, nhưng không đưa ra lộ trình thành viên. Bản Ghi nhớ Budapest 1994 của Mỹ và Anh cam kết tôn trọng chủ quyền Ukraine, song không có cơ chế bảo vệ quân sự ràng buộc. Khi khủng hoảng tài chính 2013 xảy ra, phương Tây không giải ngân ngay lập tức, khiến chính quyền Yanukovych lo ngại bất ổn kinh tế – xã hội.
Sự đối lập này khiến lựa chọn nghiêng về Nga trở nên dễ hiểu. Một bên hứa hẹn “hội nhập và thịnh vượng” trong tương lai với chi phí cải cách cao, bên kia đưa ra “tiền mặt và khí đốt giá rẻ” ngay lập tức. Quyết định của Yanukovych từ chối ký thỏa thuận với EU để nhận ưu đãi từ Nga đã châm ngòi cho Euromaidan.
Kết cục, Ukraine rơi vào vòng xoáy khủng hoảng, chứng minh rằng lời hứa dài hạn không đủ hấp dẫn khi phải cạnh tranh với lợi ích thực tế trong ngắn hạn. Câu chuyện này cho thấy sức nặng của kinh tế trong chiến lược địa chính trị và sự giới hạn của “cam kết mềm” khi thiếu cơ chế bảo đảm.
Những hệ quả Ukraine gánh chịu sau Euromaidan (2014)
Euromaidan đánh dấu bước ngoặt lịch sử cho Ukraine, nhưng kéo theo hàng loạt hệ quả nặng nề về chính trị, kinh tế và xã hội.
Về chính trị – an ninh, chính quyền Yanukovych sụp đổ, Ukraine chuyển sang đường lối thân phương Tây, song phải trả giá bằng khủng hoảng nội bộ và chiến tranh. Nga sáp nhập Crimea vào tháng 3/2014 và xung đột bùng phát ở Donbass khiến Ukraine mất quyền kiểm soát một phần lãnh thổ. Từ 2014 đến trước chiến tranh toàn diện 2022, hơn 13.000 người thiệt mạng (LHQ).
Về kinh tế, tác động đặc biệt nghiêm trọng. Năm 2014, GDP Ukraine giảm 6,6%, năm 2015 giảm tiếp 9,8%; đồng hryvnia mất giá gấp ba lần (từ 8 UAH/USD lên hơn 24), lạm phát vượt 40%. Ngành công nghiệp suy sụp khi thị trường Nga – từng chiếm hơn 25% xuất khẩu – bị mất, trong khi chi phí năng lượng tăng do Nga ngừng ưu đãi khí đốt. Ukraine buộc phải dựa vào gói cứu trợ IMF trị giá 17 tỷ USD kèm điều kiện cải cách khắt khe.
Về xã hội, khủng hoảng khiến hàng triệu người di cư, tỷ lệ nghèo đói tăng gấp đôi trong 2014–2015. Chia rẽ vùng miền, ngôn ngữ và định hướng chính trị ngày càng sâu sắc, kéo dài bất ổn trong nhiều năm.
Tóm lại, Euromaidan mở ra con đường hội nhập châu Âu, nhưng cái giá Ukraine phải trả là mất lãnh thổ, suy thoái kinh tế, chiến tranh và phụ thuộc viện trợ phương Tây. Đây là bài học lớn về cái giá của tái định hướng địa chính trị trong bối cảnh đối đầu chiến lược giữa Nga và phương Tây.
Cái giá Ukraine phải trả càng trầm trọng kể từ 2022, khi LB Nga tiến hành "Chiến dịch quân sự đặc biệt". Nếu chiến tranh Ukraine kết thúc bằng một thỏa thuận hòa bình theo đề xuất của Donald Trump – tức là duy trì hiện trạng kiểm soát lãnh thổ và đổi lấy ngừng bắn, viện trợ tái thiết – Ukraine sẽ phải đối mặt với thực tế mới về dân số, lãnh thổ và kinh tế.
Trước xung đột (2021), Ukraine có khoảng 41 triệu dân. Sau hơn hai năm chiến sự, con số này giảm mạnh do tử vong, di cư và khủng hoảng sinh sản, hiện còn khoảng 36 triệu trong nước, trong khi 6–8 triệu người tị nạn đang ở châu Âu. Nếu hòa bình được thiết lập và tái thiết triển khai, ước tính dân số có thể ổn định ở mức 33–35 triệu trong 3–5 năm tới, thậm chí phục hồi về 37–38 triệu nếu hồi hương diễn ra thuận lợi.
Về lãnh thổ, Ukraine gần như chắc chắn mất Crimea (27.000 km²) và một phần lớn Donetsk, Luhansk, Zaporizhzhia, Kherson, tổng cộng khoảng 90.000 km². Như vậy, diện tích còn lại chỉ khoảng 510.000 km² so với 603.000 km² trước chiến tranh.
Kinh tế sẽ chịu ảnh hưởng nhưng có tiềm năng phục hồi nhờ viện trợ quốc tế. GDP hiện nay chỉ khoảng 160 tỷ USD (2023), nhưng sau hòa bình và gói tái thiết, có thể đạt cao hơn. Với dân số khoảng 35 triệu, GDP bình quân đầu người dự kiến đạt 4.500-5.000 USD.
Chắc chắn Ukraine sẽ trở thành nền kinh tế thu nhỏ hơn so với trước Maidan và trước chiến tranh.