Em phân tích 1 chút những ý cụ nói mà không có dẫn chứng nhé:
Quan điểm "Kích cầu đơn giản là nhà nước bơm tiền ra nền kinh tế"
Không hoàn toàn đơn giản: Kích cầu không chỉ đơn thuần là "bơm tiền" vào nền kinh tế. Kích cầu là một chính sách kinh tế vĩ mô phức tạp, bao gồm cả
chính sách tài khóa (tăng chi tiêu công, giảm thuế) và
chính sách tiền tệ (giảm lãi suất, tăng cung tiền). Việc "bơm tiền" chỉ là một phần, và nếu không được thiết kế cẩn thận, có thể dẫn đến các hậu quả không mong muốn như lạm phát cao, nợ công tăng, hoặc phân bổ nguồn lực kém hiệu quả.
- Phân biệt các hình thức kích cầu: Luận điểm này lẫn lộn giữa các hình thức kích cầu. Ví dụ:
- Mỹ phát tiền trực tiếp cho dân (như các gói cứu trợ COVID-19 năm 2020-2021) là kích cầu phía cầu (demand-side stimulus), nhằm tăng tiêu dùng.
- Việt Nam tăng đầu tư công (xây cầu đường, sân bay) là kích cầu phía cung (supply-side stimulus), tập trung vào cơ sở hạ tầng để thúc đẩy năng lực sản xuất dài hạn. Hai hình thức này có cơ chế và tác động khác nhau, không thể gộp chung thành "bơm tiền".
- Hiệu quả không đồng đều: Luận điểm cho rằng bơm tiền tự động tạo ra hiệu ứng tích cực là đơn giản hóa vấn đề. Hiệu quả của kích cầu phụ thuộc vào:
- Thời điểm (nền kinh tế đang suy thoái hay tăng trưởng?).
- Cơ cấu chi tiêu (tiền được phân bổ vào đâu: tiêu dùng, đầu tư, hay lãng phí?).
- Khả năng hấp thụ của nền kinh tế (nếu năng lực sản xuất yếu, tăng cầu có thể gây lạm phát mà không tạo tăng trưởng thực).
Ví dụ: Trong khủng hoảng COVID-19, Mỹ phát tiền trực tiếp (1.200-3.200 USD/người) giúp tăng tiêu dùng ngắn hạn, nhưng cũng góp phần đẩy lạm phát lên 9,1% vào năm 2022, cao nhất trong 40 năm. Việt Nam, ngược lại, tập trung vào đầu tư công, nhưng nhiều dự án chậm tiến độ (ví dụ, cao tốc Bắc-Nam) làm giảm hiệu quả kích cầu.
2. Quan điểm "Tăng đầu tư công (cầu đường, tượng đài, nhà hát opera) là kích cầu"
Không phải mọi đầu tư công đều là kích cầu hiệu quả: Luận điểm liệt kê các dự án như xây cầu đường, sân bay, tượng đài, nhà hát opera như nhau, nhưng không phải dự án nào cũng mang lại hiệu quả kinh tế cao:
- Cầu đường, sân bay: Thường có tác động tích cực dài hạn, cải thiện logistics, thu hút đầu tư, và tăng năng suất kinh tế. Ví dụ, sân bay Long Thành hay cao tốc Bắc-Nam được kỳ vọng thúc đẩy tăng trưởng khu vực.
- Tượng đài, nhà hát opera: Thường là các dự án văn hóa, ít tạo ra hiệu ứng kinh tế trực tiếp, đặc biệt trong ngắn hạn. Nếu đầu tư vào các dự án này trong lúc kinh tế suy thoái, nguồn lực có thể bị phân bổ sai, gây lãng phí. Ví dụ, việc xây dựng tượng đài hàng trăm tỷ đồng ở một số địa phương Việt Nam từng bị chỉ trích vì không mang lại lợi ích kinh tế rõ ràng.
- Rủi ro tham nhũng và thất thoát: Đầu tư công ở Việt Nam thường đối mặt với vấn đề giải ngân chậm (chỉ đạt 51,3% kế hoạch trong 9 tháng đầu năm 2024, theo Bộ Tài chính) và thất thoát do tham nhũng. Điều này làm giảm hiệu quả kích cầu, trái với quan điểm rằng đầu tư công tự động tạo ra hiệu ứng lan tỏa.
- Hiệu ứng dài hạn không đảm bảo: Đầu tư công chỉ tạo hiệu ứng lan tỏa nếu dự án được sử dụng hiệu quả. Ví dụ, một số sân bay địa phương ở Việt Nam (như sân bay Vân Đồn) hoạt động dưới công suất, không đạt được hiệu quả kinh tế như kỳ vọng.
Quan điểm "Kích cầu làm tăng lạm phát, nhưng tích cực hơn giảm phát"
Lạm phát không phải luôn là kết quả mong muốn: Luận điểm cho rằng kích cầu dẫn đến lạm phát là "tích cực hơn giảm phát" là chưa chính xác. Lạm phát cao có thể gây ra nhiều vấn đề:
- Giảm sức mua: Lạm phát cao (như 9,1% ở Mỹ năm 2022) làm tăng giá hàng hóa, khiến người dân, đặc biệt là tầng lớp thu nhập thấp, khó khăn hơn trong chi tiêu.
- Tăng bất bình đẳng: Lạm phát thường ảnh hưởng nặng nề đến người nghèo, trong khi người giàu có tài sản (bất động sản, cổ phiếu) ít bị tác động hơn.
- Mất ổn định kinh tế: Lạm phát cao buộc ngân hàng trung ương phải tăng lãi suất (như Cục Dự trữ Liên bang Mỹ tăng lãi suất lên 5,25-5,5% vào năm 2023), làm tăng chi phí vay và có thể gây suy thoái.
- Giảm phát không luôn tiêu cực: Luận điểm cho rằng lạm phát tốt hơn giảm phát là đơn giản hóa. Giảm phát có thể có lợi trong một số trường hợp:
- Tăng sức mua: Giảm giá hàng hóa (như ở Trung Quốc năm 2023-2024) giúp người tiêu dùng mua được nhiều hơn, đặc biệt với hàng nhập khẩu.
- Khuyến khích tiết kiệm và đầu tư dài hạn: Giảm phát nhẹ có thể ổn định nền kinh tế nếu đi kèm với tăng trưởng năng suất.
- Tuy nhiên, giảm phát kéo dài (như Nhật Bản thập niên 1990) có thể gây đình trệ, nhưng lạm phát cao không phải là giải pháp mặc định tốt hơn.
Quan điểm "Hiệu ứng lan tỏa của kích cầu giống như sóng nước"
Hiệu ứng lan tỏa không tự động xảy ra: Luận điểm so sánh hiệu ứng kích cầu với "sóng nước" là đúng về mặt lý thuyết (hệ số nhân Keynesian, hay hệ số K), nhưng thực tế phụ thuộc vào
điều kiện kinh tế:
- Rò rỉ kinh tế: Ở Việt Nam, nhiều nguyên liệu và máy móc cho các dự án đầu tư công (như xây dựng cầu đường) được nhập khẩu từ Trung Quốc (chiếm 34,15% nhập khẩu). Điều này làm một phần tiền kích cầu "rò rỉ" ra nước ngoài, giảm hiệu ứng lan tỏa trong nước.
- Bất bình đẳng phân phối: Lợi ích từ kích cầu không đồng đều. Các doanh nghiệp lớn hoặc nhà thầu gần gũi với chính phủ thường hưởng lợi nhiều hơn, trong khi người lao động phổ thông (như ông xe ôm, bà hàng nước) chỉ nhận được lợi ích gián tiếp và hạn chế.
- Hệ số nhân (K) không cố định: Luận điểm nhắc đến hệ số K (hệ số nhân Keynesian), nhưng không giải thích rằng hệ số này thay đổi tùy thuộc vào:
- Tỷ lệ tiết kiệm: Nếu người dân Việt Nam tiết kiệm nhiều (tỷ lệ tiết kiệm hộ gia đình khoảng 15-20%), tiền kích cầu ít được chi tiêu, làm giảm hệ số K.
- Tỷ lệ nhập khẩu: Việt Nam nhập khẩu nhiều (421,45 tỷ USD năm 2024), làm giảm hiệu quả của hệ số nhân.
- Năng lực sản xuất: Nếu các doanh nghiệp nội địa không đáp ứng được nhu cầu tăng, kích cầu có thể chỉ đẩy giá lên (lạm phát) mà không tăng sản lượng thực.
- Hiệu ứng ngắn hạn vs dài hạn: Hiệu ứng lan tỏa (như tăng thu nhập cho người lao động, doanh thu cho doanh nghiệp) thường rõ rệt trong ngắn hạn, nhưng nếu kích cầu dựa vào nợ công (nợ công Việt Nam khoảng 43% GDP năm 2024), gánh nặng trả nợ trong tương lai có thể triệt tiêu lợi ích dài hạn.
Quan điểm "Mọi thành phần kinh tế đều hưởng lợi từ kích cầu"
Không phải ai cũng hưởng lợi: Luận điểm cho rằng từ doanh nghiệp, nhà nước, đến người dân (ông xe ôm, bà hàng nước) đều hưởng lợi là chưa chính xác:
- Doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME): Ở Việt Nam, SME chiếm 98% tổng số doanh nghiệp nhưng thường khó tiếp cận các dự án đầu tư công, vốn ưu tiên các tập đoàn lớn. Do đó, lợi nhuận chủ yếu tập trung vào một số ít doanh nghiệp lớn.
- Người lao động phổ thông: Những người như ông xe ôm, bà hàng nước chỉ hưởng lợi gián tiếp nếu tiêu dùng tăng mạnh. Tuy nhiên, nếu lạm phát tăng (như luận điểm thừa nhận), giá cả hàng hóa tăng sẽ làm giảm thu nhập thực của họ.
- Nhà nước tăng thuế?: Luận điểm cho rằng nhà nước tăng thu ngân sách nhờ kích cầu là chưa rõ ràng. Nếu kích cầu dựa vào vay nợ hoặc in tiền, ngân sách có thể bị áp lực trả nợ lớn hơn, đặc biệt khi nhiều dự án đầu tư công không mang lại lợi ích kinh tế ngay lập tức.
- Rủi ro bất bình đẳng: Kích cầu qua đầu tư công thường tập trung vào các khu vực đô thị lớn (Hà Nội, TP.HCM), trong khi các vùng nông thôn hoặc tỉnh lẻ ít được hưởng lợi. Điều này làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các vùng miền.
Quan điểm cuối cùng là quan trọng nhất, mời cụ phản bác ạ