Mỹ không chỉ chọn Ấn mà phải chọn rất nhiều nước mới tương đương TQ. Dĩ nhiên Ấn là 1 trong số quan trọng vì nó đông bằng 30 nước khác.
Ấn Độ chưa thể thay thế Trung Quốc làm "công xưởng thế giới", dựa trên dữ liệu khách quan và dẫn chứng cụ thể:
1. Chất lượng lao động và năng suất thấp 210
Số liệu giáo dục và sức khỏe:
Tỷ lệ trẻ em suy dinh dưỡng ở Ấn Độ (35%) tương đương mức Trung Quốc cách đây 20 năm. Tuổi thọ trung bình của Ấn Độ thấp hơn Trung Quốc 7 năm (69.7 so với 77 năm vào 2023)
86% lực lượng lao động Ấn Độ làm việc trong khu vực phi chính thức, thiếu đào tạo chuyên môn
Ví dụ thực tế:
Công ty LiKraft (sản xuất pin xe điện) gặp khó khăn khi tuyển công nhân đủ kỹ năng vận hành máy móc nhập từ Trung Quốc. Họ phải phụ thuộc vào nguyên liệu và công nghệ ngoại nhập dù sản phẩm cuối cùng dán nhãn "Made in India"
2. Hạ tầng yếu kém và đầu tư chưa đủ 21012
So sánh đầu tư:
Đầu tư cố định của Ấn Độ chiếm 28% GDP (2021), giảm từ 36% năm 2007. Trong khi đó, Trung Quốc duy trì mức 42% GDP
Dự án Hành lang Công nghiệp Delhi-Mumbai (DMIC) triển khai chậm trễ do thiếu vốn và quy hoạch phân tán
Thiếu điện và giao thông:
27% doanh nghiệp Ấn Độ báo cáo mất điện thường xuyên làm gián đoạn sản xuất (Báo cáo Ngân hàng Thế giới, 2024)
Chi phí logistics tại Ấn Độ cao gấp 2 lần Trung Quốc (14% GDP so với 7%)
3. Hệ thống xã hội phân mảnh và thể chế cứng nhắc 2610
Ảnh hưởng của hệ thống đẳng cấp:
80% ngành nghề tại Ấn Độ bị chi phối bởi các nhóm đẳng cấp cụ thể, tạo ra hàng nghìn "thị trường nhỏ" thay vì một thị trường thống nhất 1.4 tỷ dân
Rào cản pháp lý:
Luật Lao động Ấn Độ quy định doanh nghiệp trên 300 nhân viên phải xin phép chính phủ để sa thải công nhân, khiến 86% doanh nghiệp chọn quy mô nhỏ để tránh rủi ro
Chỉ số Dễ dàng Kinh doanh của Ấn Độ xếp thứ 63/190 (2024), thấp hơn Trung Quốc (thứ 31)
4. Chính sách bảo hộ và hạn chế thương mại 210
Xuất khẩu ì ạch:
Ấn Độ chỉ chiếm 3.5% xuất khẩu hàng hóa công nghệ thấp toàn cầu (2023), trong khi Trung Quốc chiếm 22.8%
Thuế nhập khẩu trung bình của Ấn Độ là 18.1% (2024), cao gấp 3 lần Trung Quốc (6.4%), làm giảm sức cạnh tranh
Ví dụ điển hình:
Ấn Độ rút khỏi Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) năm 2019, đánh mất cơ hội tiếp cận thị trường 2.2 tỷ dân
5. Phụ thuộc vào chuỗi cung ứng Trung Quốc 11012
Nhập khẩu nguyên liệu thô:
45% linh kiện điện tử và 60% dược phẩm của Ấn Độ phải nhập từ Trung Quốc (Báo cáo Bộ Thương mại Ấn Độ, 2024)
Foxconn (đối tác Apple) dù mở nhà máy tại Tamil Nadu vẫn phải nhập cell pin từ Nội Mông (Trung Quốc)
Thống kê thương mại:
Kim ngạch nhập khẩu từ Trung Quốc sang Ấn Độ tăng 15% năm 2023, đạt 118 tỷ USD, bất chấp xung đột biên giới
6. Tham vọng "Make in India" chưa đạt mục tiêu
Số liệu thất bại:
Đóng góp của ngành sản xuất vào GDP Ấn Độ giảm từ 16.26% (2014) xuống 12.84% (2023) – mức thấp nhất kể từ 1960
Chỉ 480 triệu USD FDI đổ vào lĩnh vực sản xuất Ấn Độ từ 3–11/2024, giảm 94% so với 8.5 tỷ USD cùng kỳ 2023
Phát biểu của chuyên gia:
Ông Anil Bhardwaj (Tổng thư ký Hiệp hội Doanh nghiệp vừa và nhỏ Ấn Độ) nhận định: "Chi phí đất đai, thiếu kỹ sư chuyên môn và hệ thống tư pháp chậm chạp đang bóp nghẹt sáng kiến công nghiệp"
Kết luận:
Dù Ấn Độ có lợi thế nhân công giá rẻ và chính sách "Make in India", các hạn chế về hạ tầng, thể chế, chất lượng lao động và sự phụ thuộc vào Trung Quốc khiến họ khó trở thành "công xưởng thế giới" trong ngắn hạn. Trung Quốc vẫn chiếm 21% xuất khẩu hàng chế tạo toàn cầu (2024) nhờ hệ sinh thái sản xuất tích hợp và chính sách công nghiệp nhất quán