Định nghĩa của AI Trung quốc (Deepseek)
**Tư bản** (trong tiếng Việt) là khái niệm được dịch từ tiếng Anh "**capital**", nhưng thường được hiểu theo góc độ **học thuyết Marx-Lenin** với ý nghĩa sâu sắc hơn về mặt kinh tế - chính trị. Dưới đây là cách giải thích chi tiết:
---
### 1. **Định nghĩa chung**:
- **Tư bản** là **tài sản** (tiền, máy móc, nhà xưởng, nguyên liệu, v.v.) được sử dụng để đầu tư vào sản xuất hoặc kinh doanh nhằm tạo ra lợi nhuận. Trong kinh tế học cổ điển, đây là yếu tố sản xuất cùng với đất đai và lao động.
---
### 2. **Góc nhìn Marx-Lenin**:
Theo **Karl Marx**, tư bản không chỉ là tài sản vật chất mà là **mối quan hệ xã hội** đặc thù trong chủ nghĩa tư bản:
- **Bản chất**: Tư bản là giá trị mang lại **giá trị thặng dư** thông qua việc bóc lột sức lao động của giai cấp công nhân (vô sản).
- Ví dụ: Nhà tư bản (người sở hữu tư liệu sản xuất) thuê công nhân làm việc. Công nhân tạo ra giá trị lớn hơn tiền lương họ nhận, phần chênh lệch này (**giá trị thặng dư**) trở thành lợi nhuận của nhà tư bản.
- **Vai trò**: Duy trì hệ thống **chủ nghĩa tư bản** (capitalism), nơi quyền lực tập trung vào giai cấp tư sản (bourgeoisie).
---
### 3. **Phân loại tư bản** (theo Marx):
- **Tư bản bất biến** (constant capital): Phần đầu tư vào máy móc, nguyên liệu... không tạo ra giá trị mới, chỉ chuyển giá trị vào sản phẩm.
- **Tư bản khả biến** (variable capital): Phần trả lương cho công nhân, có khả năng tạo ra giá trị thặng dư.
---
### 4. **Ví dụ thực tế**:
- Một nhà máy sản xuất giày: Tiền mua máy móc, da, trả lương công nhân là **tư bản**. Lợi nhuận từ việc bán giày phụ thuộc vào việc tận dụng lao động để tạo giá trị thặng dư.
---
### 5. **Tư bản trong ngôn ngữ đời thường**:
- Ngoài bối cảnh học thuật, "tư bản" đôi khi được dùng với nghĩa đơn giản như **vốn đầu tư** hoặc **tiền bạc**. Ví dụ: "Anh ấy có nhiều tư bản để kinh doanh".
---
### Tóm lại:
- **Tư bản** là khái niệm trung tâm của chủ nghĩa tư bản, phản ánh mối quan hệ giữa sở hữu tư liệu sản xuất và lao động. Nó vừa mang tính vật chất (vốn, máy móc) vừa mang tính xã hội (bóc lột giá trị thặng dư).
**Tư bản** (trong tiếng Việt) là khái niệm được dịch từ tiếng Anh "**capital**", nhưng thường được hiểu theo góc độ **học thuyết Marx-Lenin** với ý nghĩa sâu sắc hơn về mặt kinh tế - chính trị. Dưới đây là cách giải thích chi tiết:
---
### 1. **Định nghĩa chung**:
- **Tư bản** là **tài sản** (tiền, máy móc, nhà xưởng, nguyên liệu, v.v.) được sử dụng để đầu tư vào sản xuất hoặc kinh doanh nhằm tạo ra lợi nhuận. Trong kinh tế học cổ điển, đây là yếu tố sản xuất cùng với đất đai và lao động.
---
### 2. **Góc nhìn Marx-Lenin**:
Theo **Karl Marx**, tư bản không chỉ là tài sản vật chất mà là **mối quan hệ xã hội** đặc thù trong chủ nghĩa tư bản:
- **Bản chất**: Tư bản là giá trị mang lại **giá trị thặng dư** thông qua việc bóc lột sức lao động của giai cấp công nhân (vô sản).
- Ví dụ: Nhà tư bản (người sở hữu tư liệu sản xuất) thuê công nhân làm việc. Công nhân tạo ra giá trị lớn hơn tiền lương họ nhận, phần chênh lệch này (**giá trị thặng dư**) trở thành lợi nhuận của nhà tư bản.
- **Vai trò**: Duy trì hệ thống **chủ nghĩa tư bản** (capitalism), nơi quyền lực tập trung vào giai cấp tư sản (bourgeoisie).
---
### 3. **Phân loại tư bản** (theo Marx):
- **Tư bản bất biến** (constant capital): Phần đầu tư vào máy móc, nguyên liệu... không tạo ra giá trị mới, chỉ chuyển giá trị vào sản phẩm.
- **Tư bản khả biến** (variable capital): Phần trả lương cho công nhân, có khả năng tạo ra giá trị thặng dư.
---
### 4. **Ví dụ thực tế**:
- Một nhà máy sản xuất giày: Tiền mua máy móc, da, trả lương công nhân là **tư bản**. Lợi nhuận từ việc bán giày phụ thuộc vào việc tận dụng lao động để tạo giá trị thặng dư.
---
### 5. **Tư bản trong ngôn ngữ đời thường**:
- Ngoài bối cảnh học thuật, "tư bản" đôi khi được dùng với nghĩa đơn giản như **vốn đầu tư** hoặc **tiền bạc**. Ví dụ: "Anh ấy có nhiều tư bản để kinh doanh".
---
### Tóm lại:
- **Tư bản** là khái niệm trung tâm của chủ nghĩa tư bản, phản ánh mối quan hệ giữa sở hữu tư liệu sản xuất và lao động. Nó vừa mang tính vật chất (vốn, máy móc) vừa mang tính xã hội (bóc lột giá trị thặng dư).