[Funland] Hoa kỳ công bố chính sách Thuế đối ứng với Việt Nam và các nước khác

X_axe

Xì hơi lốp
Biển số
OF-868186
Ngày cấp bằng
18/9/24
Số km
3,738
Động cơ
35,946 Mã lực
Định nghĩa của AI Trung quốc (Deepseek)

**Tư bản** (trong tiếng Việt) là khái niệm được dịch từ tiếng Anh "**capital**", nhưng thường được hiểu theo góc độ **học thuyết Marx-Lenin** với ý nghĩa sâu sắc hơn về mặt kinh tế - chính trị. Dưới đây là cách giải thích chi tiết:

---

### 1. **Định nghĩa chung**:
- **Tư bản** là **tài sản** (tiền, máy móc, nhà xưởng, nguyên liệu, v.v.) được sử dụng để đầu tư vào sản xuất hoặc kinh doanh nhằm tạo ra lợi nhuận. Trong kinh tế học cổ điển, đây là yếu tố sản xuất cùng với đất đai và lao động.

---

### 2. **Góc nhìn Marx-Lenin**:
Theo **Karl Marx**, tư bản không chỉ là tài sản vật chất mà là **mối quan hệ xã hội** đặc thù trong chủ nghĩa tư bản:
- **Bản chất**: Tư bản là giá trị mang lại **giá trị thặng dư** thông qua việc bóc lột sức lao động của giai cấp công nhân (vô sản).
- Ví dụ: Nhà tư bản (người sở hữu tư liệu sản xuất) thuê công nhân làm việc. Công nhân tạo ra giá trị lớn hơn tiền lương họ nhận, phần chênh lệch này (**giá trị thặng dư**) trở thành lợi nhuận của nhà tư bản.
- **Vai trò**: Duy trì hệ thống **chủ nghĩa tư bản** (capitalism), nơi quyền lực tập trung vào giai cấp tư sản (bourgeoisie).

---

### 3. **Phân loại tư bản** (theo Marx):
- **Tư bản bất biến** (constant capital): Phần đầu tư vào máy móc, nguyên liệu... không tạo ra giá trị mới, chỉ chuyển giá trị vào sản phẩm.
- **Tư bản khả biến** (variable capital): Phần trả lương cho công nhân, có khả năng tạo ra giá trị thặng dư.

---

### 4. **Ví dụ thực tế**:
- Một nhà máy sản xuất giày: Tiền mua máy móc, da, trả lương công nhân là **tư bản**. Lợi nhuận từ việc bán giày phụ thuộc vào việc tận dụng lao động để tạo giá trị thặng dư.

---

### 5. **Tư bản trong ngôn ngữ đời thường**:
- Ngoài bối cảnh học thuật, "tư bản" đôi khi được dùng với nghĩa đơn giản như **vốn đầu tư** hoặc **tiền bạc**. Ví dụ: "Anh ấy có nhiều tư bản để kinh doanh".

---

### Tóm lại:
- **Tư bản** là khái niệm trung tâm của chủ nghĩa tư bản, phản ánh mối quan hệ giữa sở hữu tư liệu sản xuất và lao động. Nó vừa mang tính vật chất (vốn, máy móc) vừa mang tính xã hội (bóc lột giá trị thặng dư).
 

X_axe

Xì hơi lốp
Biển số
OF-868186
Ngày cấp bằng
18/9/24
Số km
3,738
Động cơ
35,946 Mã lực
Định nghĩa của Grok3:

Capitalism is an economic system where private individuals or businesses own and control resources, production, and trade, driven by profit motives. Goods and services are exchanged in free markets, with prices determined by supply and demand. Competition incentivizes efficiency and innovation, while property rights and contracts provide legal structure. It contrasts with systems like socialism, where the state or collectives control major resources and production.

The system encourages entrepreneurship but can lead to wealth inequality and prioritize profit over social or environmental concerns if unchecked. Historically, it’s tied to industrial growth and global trade, evolving through figures like Adam Smith, who championed markets, and critiques from thinkers like Karl Marx, who highlighted exploitation risks.
 

X_axe

Xì hơi lốp
Biển số
OF-868186
Ngày cấp bằng
18/9/24
Số km
3,738
Động cơ
35,946 Mã lực
Em hỏi tiếp Deepseek: tư bản bất biến thắng hay tư bản khả biến sẽ có lợi thế hơn? ai sẽ thu lợi hơn? ai sẽ thắng?

Trong học thuyết Marx, **tư bản bất biến** (constant capital) và **tư bản khả biến** (variable capital) đóng vai trò khác nhau trong quá trình sản xuất và phân phối giá trị thặng dư. Để trả lời câu hỏi **"Tư bản bất biến hay tư bản khả biến có lợi thế hơn? Ai thu lợi? Ai thắng?"**, chúng ta cần phân tích từ góc độ lý thuyết Marx và thực tiễn của chủ nghĩa tư bản.

---

### 1. **Bản chất của tư bản bất biến và tư bản khả biến**:
- **Tư bản bất biến (C)**:
Là phần tư bản đầu tư vào **tư liệu sản xuất** (máy móc, nguyên liệu, nhà xưởng...). Nó không tạo ra giá trị mới mà chỉ **chuyển giá trị** vào sản phẩm thông qua hao mòn.
- Ví dụ: Máy dệt trị giá $10,000, sau 10 năm hao mòn hết, chuyển $1,000 giá trị vào sản phẩm mỗi năm.

- **Tư bản khả biến (V)**:
Là phần tư bản trả cho **sức lao động** của công nhân. Đây là nguồn duy nhất tạo ra **giá trị thặng dư** (M) vì công nhân làm ra giá trị lớn hơn tiền lương họ nhận.
- Ví dụ: Công nhân được trả $50/ngày nhưng tạo ra sản phẩm trị giá $150 → Giá trị thặng dư (M) = $100.

---

### 2. **Lợi thế của tư bản bất biến vs. tư bản khả biến**:
#### **a. Đối với nhà tư bản**:
- **Tư bản bất biến (C)**:
- **Ưu điểm**:
- Tăng năng suất nhờ máy móc hiện đại → sản xuất nhiều hàng hóa hơn, giá thành thấp hơn → cạnh tranh tốt hơn.
- Giảm phụ thuộc vào lao động (tránh đình công, tranh chấp lương).
- **Nhược điểm**:
- Chi phí đầu tư ban đầu lớn, rủi ro cao nếu công nghệ lỗi thời.
- Không trực tiếp tạo ra giá trị thặng dư → nếu chỉ tăng C, tỷ suất lợi nhuận **sẽ giảm** vì \( \text{Tỷ suất lợi nhuận} = \frac{M}{C + V} \).

- **Tư bản khả biến (V)**:
- **Ưu điểm**:
- Là nguồn **duy nhất** tạo ra giá trị thặng dư.
- Chi phí linh hoạt: Cắt giảm lương hoặc tăng cường độ lao động để tăng M.
- **Nhược điểm**:
- Phụ thuộc vào lao động → dễ xảy ra mâu thuẫn giai cấp.
- Khó tăng năng suất nếu không kết hợp với C.

→ **Kết luận**:
- **Ngắn hạn**: Tư bản bất biến (C) giúp nhà tư bản **thống trị thị trường** nhờ lợi thế công nghệ.
- **Dài hạn**: Tư bản khả biến (V) mới là nguồn gốc **duy trì lợi nhuận**, nhưng Marx chỉ ra rằng chủ nghĩa tư bản có xu hướng **tăng C/V** (gọi là **cấu tạo hữu cơ của tư bản**), dẫn đến **tỷ suất lợi nhuận giảm dần** → mâu thuẫn nội tại.

---

#### **b. Đối với giai cấp công nhân**:
- **Tư bản bất biến tăng**:
- **Bất lợi**: Máy móc thay thế lao động → thất nghiệp, lương giảm.
- **Lợi**: Ít phải lao động chân tay nặng nhọc nếu công nghệ tiên tiến.
- **Tư bản khả biến tăng**:
- **Bất lợi**: Áp lực tăng năng suất, cường độ lao động.
- **Lợi**: Có việc làm, đấu tranh đòi tăng lương dễ hơn.

→ Công nhân **không thực sự "thắng"** trong cả hai trường hợp vì giá trị thặng dư vẫn bị chiếm đoạt.

---

### 3. **Ai thu lợi? Ai thắng?**
- **Nhà tư bản**:
- **Thắng ngắn hạn**: Tối ưu hóa C và V để tối đa hóa lợi nhuận.
- **Thua dài hạn**: Xu hướng tỷ suất lợi nhuận giảm → khủng hoảng thừa, cạnh tranh khốc liệt.
- **Giai cấp công nhân**:
- **Thua thiệt**: Bị bóc lột giá trị thặng dư dù C hay V chiếm ưu thế.
- **"Thắng"** chỉ khi xóa bỏ chế độ tư bản, giành lấy tư liệu sản xuất (theo lý thuyết Marx).

---

### 4. **Ví dụ thực tế**:
- **Công ty Amazon**:
- Đầu tư mạnh vào **tư bản bất biến** (kho hàng tự động, AI) → giảm lao động, tăng lợi nhuận.
- Nhưng đồng thời, họ **ép lương** công nhân kho (tư bản khả biến) để tối đa hóa M.
→ Kết hợp cả C và V để duy trì lợi thế, nhưng mâu thuẫn xã hội (biểu tình, đình công) vẫn tồn tại.

---

### **Tóm lại**:
- **Tư bản bất biến** giúp nhà tư bản **thắng trong cạnh tranh** nhờ công nghệ, nhưng **tư bản khả biến** mới là nguồn gốc **sinh lời**.
- **Hệ thống tư bản** tự nó mâu thuẫn: Càng đầu tư vào C, tỷ suất lợi nhuận càng giảm → dẫn đến khủng hoảng.
- **Người thắng cuối cùng** (theo Marx) không phải nhà tư bản hay công nhân, mà là **giai cấp vô sản** khi lật đổ chế độ tư bản, xây dựng xã hội không bóc lột.

→ Trong chủ nghĩa tư bản, không có bên nào "thắng" tuyệt đối, chỉ có **mâu thuẫn giai cấp** ngày càng gay gắt.

Nhận xét 1: Tóm lại mâu thuẫn giữa Trung Mỹ sẽ ngày càng gay gắt ---> đấu tranh :) (vì nền kinh tế Tq và Mỹ bây giờ đều là nền kinh tế thâm dụng vốn = nợ)

Nhận xét 2: Kinh tế gia công thì mãi mãi thiệt thòi. Công nhân **không thực sự "thắng"** trong cả hai trường hợp vì giá trị thặng dư vẫn bị chiếm đoạt.

Nhận xét 3: Tq vẫn cay cú vì lao động cho Iphone nhiều, mà phần giá trị thặng dư chủ Iphone ở Mỹ (Apple) vẫn hưởng nhiều. Nên cần leo lên trên bậc thang công nghệ, thương hiệu và chiếm hữu giá trị gia tăng.
 
Chỉnh sửa cuối:

avile01

Xì hơi lốp
Biển số
OF-846018
Ngày cấp bằng
2/1/24
Số km
240
Động cơ
33,756 Mã lực
Tuổi
104
Bác xem nhẹ Ấn Độ thế

Tăng trưởng GDP của Ấn Độ: Ấn Độ sẽ vượt qua Nhật Bản để trở thành nền kinh tế lớn thứ 4 thế giới vào năm 2025 và đang trên đà vượt qua Đức để trở thành nền kinh tế lớn thứ 3 vào năm 2028, theo dự báo mới nhất của IMF. Theo dự báo mới nhất của IMF, Ấn Độ sẽ vẫn là nền kinh tế lớn tăng trưởng nhanh nhất trong hai năm tới.
Vì họ đông dân và chưa đến ngưỡng thôi chứ có gì đâu hả cụ. Tỉ rưỡi dân gấp 18 lần đức, gấp 12 lần Nhật. Độc lập từ 1947 đến giờ GDP bình quân vẫn thua xứ tre, xuất khẩu ngang hàng với đất nước mới hội nhập toàn cầu được 30 năm thì rõ ràng phải có quá nhiều vấn đề. Nên có vài cụ cứ bẩu sau TQ thì Ấn thành công xưởng mới của thế giớ nghe không lọt được L-)
 

X_axe

Xì hơi lốp
Biển số
OF-868186
Ngày cấp bằng
18/9/24
Số km
3,738
Động cơ
35,946 Mã lực
Grok3: ai kiểm soát nguồn lực, sản xuất, lợi nhuận người đó thắng. Họ là người đầu tư vốn, chịu rủi ro, hưởng thành quả từ phiêu lưu kinh doanh ---> tích luỹ giàu có cho giới chủ; cao hơn tích luỹ của lao động.

In capitalism, private individuals or businesses (capital owners) often gain more benefits than labor, as they control resources, production, and profits. They invest capital, take risks, and reap rewards from successful ventures, while workers earn wages, which are typically a smaller share of the generated value. This dynamic can lead to wealth accumulation for owners, as profits often outpace wage growth.

However, labor benefits through jobs, wages, and potential for upward mobility, especially in competitive markets where skills are valued. Critics, like Marx, argue this structure inherently favors capital, leading to exploitation or inequality. Defenders claim competition and innovation under capitalism raise living standards for all over time, citing historical data like global GDP growth since the Industrial Revolution.

The balance depends on factors like labor laws, unions, and market conditions. Strong regulations or bargaining power can tilt benefits toward workers, while unchecked capitalism often amplifies owner gains.

Nhận xét: đây cũng là phân chia giữa giới chủ (nước ngoài) và lao động (Việt Nam) trong FDI gia công.
 

X_axe

Xì hơi lốp
Biển số
OF-868186
Ngày cấp bằng
18/9/24
Số km
3,738
Động cơ
35,946 Mã lực
Máy chủ AI đặt ở Canada với Bắc Âu cơ cụ ạ. Để tiết kiệm tiền điện chạy quạt làm mát
Trump muốn Greenland có khi cũng chỉ để đặt máy chủ server
Nếu muốn mát thì đặt luôn Alaska xây đó mấy nhà máy điện nguyên tử luôn cần gì Greenland? :)
 

TQA

Xe buýt
Biển số
OF-795614
Ngày cấp bằng
3/11/21
Số km
601
Động cơ
41,257 Mã lực
Tuổi
47
Vì bao nhiêu năm nay Mỹ sống trên lý thuyết Keynes. Cả nhà nước cả dân cứ vay tiêu tẹt ga thôi :) ko chỉ nhà nước, dân cũng sống bằng vay, quẹt thẻ credit. Lấy sau trả trước.

Bây giờ Mỹ phải thay đổi lý thuyết kinh tế, ko thể theo Keynes mãi được. Bây giờ phải theo Milton Friedman.

Nhưng em nhắc lại thâm hụt thương mại hàng hoá Mỹ 1200 tỷ, có dịch vụ đỡ một chút nên tổng thâm hụt hàng hoá dịch vụ Mỹ là 918 tỷ $ = 3% GDP ko phải quá lớn. Trong khi thâm hụt ngân sách 2024 là 1800 tỷ gấp đôi thâm hụt thương mại dịch vụ.

Xét về số thì thâm hụt ngân sách nặng nề hơn thâm hụt thương mại dịch vụ. Nhưng cái nguy hiểm của thương mại dịch vụ là bị nước ngoài túm gáy chuỗi cung ứng chiến lược. Vị thế độc quyền của Tq, mà đòn đất hiếm là ví dụ điển hình của quyền lực monopoly
Bác nói còn sai cả về lịch sử kinh tế cũng như kinh tế vĩ mô, nhầm lẫn cả tư tưởng kinh tế của các học giả. Keynes không hề đề xuất dân vay tiền tiêu vô tội vạ như nhiều người lầm tưởng, mà đó là tư tưởng của trường phái tân tự do (neoliberalism)

Keynes đề xuất tư tưởng kinh tế:

- Khi nền kinh tế suy thoái, nhà nước phải can thiệp bằng cách chi tiêu công lớn (ví dụ xây dựng hạ tầng, đặt hàng doanh nghiệp...) để kích thích cầu, từ đó thúc đẩy sản xuất, giảm thất nghiệp.

- Dùng chính sách tài khóa lẫn tiền tệ để kiểm soát chu kỳ kinh tế: thâm hụt ngân sách lúc suy thoái được chấp nhận, thậm chí cần thiết.

Keynes không chủ trương dân vay nợ tiêu xài vô tội vạ. Người ta tưởng rằng Keynes ủng hộ "cứ tiêu xài tẹt ga", nhưng thật ra Keynes nhấn mạnh tiêu xài của nhà nước trong giai đoạn suy thoái để cứu nền kinh tế — khác với việc khuyến khích tư nhân vay mượn phung phí.

Vay nợ tiêu xài đại trà, tín dụng phát triển cực mạnh, tự do hóa tài chính, ít kiểm soát vay nợ tư nhân... là đặc trưng của chủ nghĩa tân tự do (neoliberalism) từ thập niên 1980.

Chủ nghĩa này được đại diện bởi các nhà lãnh đạo như Ronald Reagan, Margaret Thatcher, và chịu ảnh hưởng sâu sắc từ tư tưởng của các học giả: Milton Friedman (Trường phái Chicago), Friedrich Hayek (Trường phái Áo).

Những học giả này đề cao Tự do thị trường tuyệt đối, Giảm vai trò nhà nước, Tự do tín dụng, tự do vay nợ (ai vay, ai tiêu, ai phá sản... là "chuyện thị trường").

Từ đó đã dẫn đến việc dân Mỹ vay thẻ tín dụng bạt mạng từ cuối thế kỷ 20, đặc biệt sau năm 1980, là kết quả của chủ nghĩa tân tự do, không phải trực tiếp từ lý thuyết của Keynes.


Milton Friedman Nobel Kinh tế 1976, phản đối Keynes sâu sắc.
Ông cho rằng thị trường tự điều chỉnh tốt hơn, vai trò của nhà nước trong kinh tế phải giảm tối đa. Nhà nước chỉ cần duy trì ổn định tiền tệ (Monetarism: Trường phái tiền tệ).
Ông không tin vào "hiệu quả chi tiêu công" của Keynes. Và từ đó ông chủ trương cắt giảm thuế, tư nhân hóa các doanh nghiệp nhà nước, tự do hóa thương mại và dòng vốn, giảm tối đa vai trò can thiệp tài khóa (nhất là việc bơm tiền nhà nước chống suy thoái).
Friedman ủng hộ kiểm soát lạm phát chặt thông qua kiểm soát cung tiền, thay vì bơm chi tiêu công.


Mỹ từng vận hành nền kinh tế có ảnh hưởng Keynesian, nhất là giai đoạn 1945–1970, nhưng sau đó, nhất là từ thời Reagan, Mỹ dịch chuyển mạnh sang mô hình tân tự do kiểu Friedman, thể hiện ở việc Ít kiểm soát nợ tư nhân, tự do vay mượn, đầu cơ.


Hiện nay, thâm hụt thương mại và phụ thuộc chuỗi cung ứng nước ngoài (nhất là TQ) làm Mỹ nhận ra rủi ro "bị nắm gáy chiến lược", vì thế bây giờ Mỹ mới đang muốn tái cân đối tài chính, thúc đẩy sản xuất nội địa, cắt chi tiêu công vô tội vạ, hạn chế vay nợ tiêu dùng quá đà.

Thực tế, chính Friedman cũng không chủ trương "tiêu tẹt ga", cho nên cũng có một số người cho rằng đây là tinh thần Friedman đích thực. Luận điểm này còn tranh cãi, nhưng chắc chắn không có chuyện Keynes ủng hộ tư nhân, cá nhân vay tiền chi tiêu tẹt ga, đây là điển hình của trường phái tân tự do

Bổ sung thêm một chút, thâm hụt ngân sách to hơn về số tiền, nhưng thâm hụt thương mại nguy hiểm hơn về chiến lược quốc gia.
 

VuNgoanMuc

Xe điện
Biển số
OF-709574
Ngày cấp bằng
5/12/19
Số km
4,123
Động cơ
266,587 Mã lực
Tuổi
49
Câu chuyện xuất khẩu nhiều mặt hàng phụ thuộc cao vào thị trường Mỹ , cũng giống hệt câu chuyện xuất khẩu nhiều loại nông sản phụ thuộc rất cao vào thị trường Trung Quốc
Nói đa dạng hóa thị trường tiêu thụ thì dễ, bắt tay vào làm mới khó... Câu chuyện sầu riêng đang như vậy. Năm ngoái còn cây tỷ đô năm nay chắc hẹo.
 

X_axe

Xì hơi lốp
Biển số
OF-868186
Ngày cấp bằng
18/9/24
Số km
3,738
Động cơ
35,946 Mã lực
Bác nói còn sai cả về lịch sử kinh tế cũng như kinh tế vĩ mô, nhầm lẫn cả tư tưởng kinh tế của các học giả. Keynes không hề đề xuất dân vay tiền tiêu vô tội vạ như nhiều người lầm tưởng, mà đó là tư tưởng của trường phái tân tự do (neoliberalism)

Keynes đề xuất tư tưởng kinh tế:

- Khi nền kinh tế suy thoái, nhà nước phải can thiệp bằng cách chi tiêu công lớn (ví dụ xây dựng hạ tầng, đặt hàng doanh nghiệp...) để kích thích cầu, từ đó thúc đẩy sản xuất, giảm thất nghiệp.

- Dùng chính sách tài khóa lẫn tiền tệ để kiểm soát chu kỳ kinh tế: thâm hụt ngân sách lúc suy thoái được chấp nhận, thậm chí cần thiết.

Keynes không chủ trương dân vay nợ tiêu xài vô tội vạ. Người ta tưởng rằng Keynes ủng hộ "cứ tiêu xài tẹt ga", nhưng thật ra Keynes nhấn mạnh tiêu xài của nhà nước trong giai đoạn suy thoái để cứu nền kinh tế — khác với việc khuyến khích tư nhân vay mượn phung phí.

Vay nợ tiêu xài đại trà, tín dụng phát triển cực mạnh, tự do hóa tài chính, ít kiểm soát vay nợ tư nhân... là đặc trưng của chủ nghĩa tân tự do (neoliberalism) từ thập niên 1980.

Chủ nghĩa này được đại diện bởi các nhà lãnh đạo như Ronald Reagan, Margaret Thatcher, và chịu ảnh hưởng sâu sắc từ tư tưởng của các học giả: Milton Friedman (Trường phái Chicago), Friedrich Hayek (Trường phái Áo).

Những học giả này đề cao Tự do thị trường tuyệt đối, Giảm vai trò nhà nước, Tự do tín dụng, tự do vay nợ (ai vay, ai tiêu, ai phá sản... là "chuyện thị trường").

Từ đó đã dẫn đến việc dân Mỹ vay thẻ tín dụng bạt mạng từ cuối thế kỷ 20, đặc biệt sau năm 1980, là kết quả của chủ nghĩa tân tự do, không phải trực tiếp từ lý thuyết của Keynes.


Milton Friedman Nobel Kinh tế 1976, phản đối Keynes sâu sắc.
Ông cho rằng thị trường tự điều chỉnh tốt hơn, vai trò của nhà nước trong kinh tế phải giảm tối đa. Nhà nước chỉ cần duy trì ổn định tiền tệ (Monetarism: Trường phái tiền tệ).
Ông không tin vào "hiệu quả chi tiêu công" của Keynes. Và từ đó ông chủ trương cắt giảm thuế, tư nhân hóa các doanh nghiệp nhà nước, tự do hóa thương mại và dòng vốn, giảm tối đa vai trò can thiệp tài khóa (nhất là việc bơm tiền nhà nước chống suy thoái).
Friedman ủng hộ kiểm soát lạm phát chặt thông qua kiểm soát cung tiền, thay vì bơm chi tiêu công.


Mỹ từng vận hành nền kinh tế có ảnh hưởng Keynesian, nhất là giai đoạn 1945–1970, nhưng sau đó, nhất là từ thời Reagan, Mỹ dịch chuyển mạnh sang mô hình tân tự do kiểu Friedman, thể hiện ở việc Ít kiểm soát nợ tư nhân, tự do vay mượn, đầu cơ.


Hiện nay, thâm hụt thương mại và phụ thuộc chuỗi cung ứng nước ngoài (nhất là TQ) làm Mỹ nhận ra rủi ro "bị nắm gáy chiến lược", vì thế bây giờ Mỹ mới đang muốn tái cân đối tài chính, thúc đẩy sản xuất nội địa, cắt chi tiêu công vô tội vạ, hạn chế vay nợ tiêu dùng quá đà.

Thực tế, chính Friedman cũng không chủ trương "tiêu tẹt ga", cho nên cũng có một số người cho rằng đây là tinh thần Friedman đích thực. Luận điểm này còn tranh cãi, nhưng chắc chắn không có chuyện Keynes ủng hộ tư nhân, cá nhân vay tiền chi tiêu tẹt ga, đây là điển hình của trường phái tân tự do

Bổ sung thêm một chút, thâm hụt ngân sách to hơn về số tiền, nhưng thâm hụt thương mại nguy hiểm hơn về chiến lược quốc gia.
Nói về chi tiêu (đầu tư) công để cứu qua suy thoái thì Tq "Keynesian" hơn Mỹ với vai trò điều tiết nhà nước.

Nhưng ở đây là nói về nợ, cung tiền thì Keynesian ủng hộ tăng cung tiền để kéo cầu đầu tư tiêu dùng kéo cung lên.

Ngược với Milton Friedman là người chủ trương kiểm soát cung tiền.
 

X_axe

Xì hơi lốp
Biển số
OF-868186
Ngày cấp bằng
18/9/24
Số km
3,738
Động cơ
35,946 Mã lực
Bác nói còn sai cả về lịch sử kinh tế cũng như kinh tế vĩ mô, nhầm lẫn cả tư tưởng kinh tế của các học giả. Keynes không hề đề xuất dân vay tiền tiêu vô tội vạ như nhiều người lầm tưởng, mà đó là tư tưởng của trường phái tân tự do (neoliberalism)

Keynes đề xuất tư tưởng kinh tế:

- Khi nền kinh tế suy thoái, nhà nước phải can thiệp bằng cách chi tiêu công lớn (ví dụ xây dựng hạ tầng, đặt hàng doanh nghiệp...) để kích thích cầu, từ đó thúc đẩy sản xuất, giảm thất nghiệp.

- Dùng chính sách tài khóa lẫn tiền tệ để kiểm soát chu kỳ kinh tế: thâm hụt ngân sách lúc suy thoái được chấp nhận, thậm chí cần thiết.

Keynes không chủ trương dân vay nợ tiêu xài vô tội vạ. Người ta tưởng rằng Keynes ủng hộ "cứ tiêu xài tẹt ga", nhưng thật ra Keynes nhấn mạnh tiêu xài của nhà nước trong giai đoạn suy thoái để cứu nền kinh tế — khác với việc khuyến khích tư nhân vay mượn phung phí.

Vay nợ tiêu xài đại trà, tín dụng phát triển cực mạnh, tự do hóa tài chính, ít kiểm soát vay nợ tư nhân... là đặc trưng của chủ nghĩa tân tự do (neoliberalism) từ thập niên 1980.

Chủ nghĩa này được đại diện bởi các nhà lãnh đạo như Ronald Reagan, Margaret Thatcher, và chịu ảnh hưởng sâu sắc từ tư tưởng của các học giả: Milton Friedman (Trường phái Chicago), Friedrich Hayek (Trường phái Áo).

Những học giả này đề cao Tự do thị trường tuyệt đối, Giảm vai trò nhà nước, Tự do tín dụng, tự do vay nợ (ai vay, ai tiêu, ai phá sản... là "chuyện thị trường").

Từ đó đã dẫn đến việc dân Mỹ vay thẻ tín dụng bạt mạng từ cuối thế kỷ 20, đặc biệt sau năm 1980, là kết quả của chủ nghĩa tân tự do, không phải trực tiếp từ lý thuyết của Keynes.


Milton Friedman Nobel Kinh tế 1976, phản đối Keynes sâu sắc.
Ông cho rằng thị trường tự điều chỉnh tốt hơn, vai trò của nhà nước trong kinh tế phải giảm tối đa. Nhà nước chỉ cần duy trì ổn định tiền tệ (Monetarism: Trường phái tiền tệ).
Ông không tin vào "hiệu quả chi tiêu công" của Keynes. Và từ đó ông chủ trương cắt giảm thuế, tư nhân hóa các doanh nghiệp nhà nước, tự do hóa thương mại và dòng vốn, giảm tối đa vai trò can thiệp tài khóa (nhất là việc bơm tiền nhà nước chống suy thoái).
Friedman ủng hộ kiểm soát lạm phát chặt thông qua kiểm soát cung tiền, thay vì bơm chi tiêu công.


Mỹ từng vận hành nền kinh tế có ảnh hưởng Keynesian, nhất là giai đoạn 1945–1970, nhưng sau đó, nhất là từ thời Reagan, Mỹ dịch chuyển mạnh sang mô hình tân tự do kiểu Friedman, thể hiện ở việc Ít kiểm soát nợ tư nhân, tự do vay mượn, đầu cơ.


Hiện nay, thâm hụt thương mại và phụ thuộc chuỗi cung ứng nước ngoài (nhất là TQ) làm Mỹ nhận ra rủi ro "bị nắm gáy chiến lược", vì thế bây giờ Mỹ mới đang muốn tái cân đối tài chính, thúc đẩy sản xuất nội địa, cắt chi tiêu công vô tội vạ, hạn chế vay nợ tiêu dùng quá đà.

Thực tế, chính Friedman cũng không chủ trương "tiêu tẹt ga", cho nên cũng có một số người cho rằng đây là tinh thần Friedman đích thực. Luận điểm này còn tranh cãi, nhưng chắc chắn không có chuyện Keynes ủng hộ tư nhân, cá nhân vay tiền chi tiêu tẹt ga, đây là điển hình của trường phái tân tự do

Bổ sung thêm một chút, thâm hụt ngân sách to hơn về số tiền, nhưng thâm hụt thương mại nguy hiểm hơn về chiến lược quốc gia.
Hhe he còm xong e mới tra lại AI thì đúng thế, Keynes ủng hộ tăng vay tiêu dùng. Vì bàn chất lý thuyết Keynes là kích cầu (dù trong kích cầu Keynes thiên về chi tiêu nhà nước hơn tiêu dùng, nhưng bản chất nới lỏng tiền tệ sẽ kích cầu cả tiêu dùng).

Yes, John Maynard Keynes supported policies that could include increased consumer lending as a way to stimulate demand, though his focus was broader. In his *General Theory of Employment, Interest, and Money* (1936), Keynes argued that insufficient aggregate demand causes economic slumps. To counter this, he advocated for government intervention to boost spending, primarily through fiscal policy (e.g., public investment) but also via monetary policy, which can involve lowering interest rates to encourage borrowing.

Consumer loans, by making credit more accessible, increase purchasing power, raising demand for goods and services. Keynes saw this as one tool among many to stimulate economies, particularly during recessions. For example, lower interest rates (a policy he endorsed) reduce borrowing costs, encouraging consumers to take loans for big purchases like homes or cars, thus boosting economic activity.

However, Keynes didn’t emphasize consumer loans as the primary mechanism—his main focus was government spending to directly increase demand. Historical data from the post-Depression era, like the New Deal, reflects Keynesian-inspired policies where public investment took precedence, though loose monetary policy also facilitated credit expansion. Milton Friedman, by contrast, was warier of such interventions, favoring market-driven credit allocation over government-stimulated lending.
 

TQA

Xe buýt
Biển số
OF-795614
Ngày cấp bằng
3/11/21
Số km
601
Động cơ
41,257 Mã lực
Tuổi
47
Nói về chi tiêu (đầu tư) công để cứu qua suy thoái thì Tq "Keynesian" hơn Mỹ với vai trò điều tiết nhà nước.

Nhưng ở đây là nói về nợ, cung tiền thì Keynesian ủng hộ tăng cung tiền để kéo cầu đầu tư tiêu dùng kéo cung lên.

Ngược với Milton Friedman là người chủ trương kiểm soát cung tiền.
Hhe he còm xong e mới tra lại AI thì đúng thế, Keynes ủng hộ tăng vay tiêu dùng. Vì bàn chất lý thuyết Keynes là kích cầu (dù trong kích cầu Keynes thiên về chi tiêu nhà nước hơn tiêu dùng, nhưng bản chất nới lỏng tiền tệ sẽ kích cầu cả tiêu dùng).

Yes, John Maynard Keynes supported policies that could include increased consumer lending as a way to stimulate demand, though his focus was broader. In his *General Theory of Employment, Interest, and Money* (1936), Keynes argued that insufficient aggregate demand causes economic slumps. To counter this, he advocated for government intervention to boost spending, primarily through fiscal policy (e.g., public investment) but also via monetary policy, which can involve lowering interest rates to encourage borrowing.

Consumer loans, by making credit more accessible, increase purchasing power, raising demand for goods and services. Keynes saw this as one tool among many to stimulate economies, particularly during recessions. For example, lower interest rates (a policy he endorsed) reduce borrowing costs, encouraging consumers to take loans for big purchases like homes or cars, thus boosting economic activity.

However, Keynes didn’t emphasize consumer loans as the primary mechanism—his main focus was government spending to directly increase demand. Historical data from the post-Depression era, like the New Deal, reflects Keynesian-inspired policies where public investment took precedence, though loose monetary policy also facilitated credit expansion. Milton Friedman, by contrast, was warier of such interventions, favoring market-driven credit allocation over government-stimulated lending.
Đó lại là chuyện khác, Keynes ủng hộ cung tiền, nhưng đó là thông qua nhà nước đặt hàng các doanh nghiệp qua các hợp đồng, chứ không phải ủng hộ i dân tự tiêu xài, cá nhân chi tiêu vay nợ tẹt ga như bài viết ban đầu của bạn nói, đó là chủ trương của trường phái tân tự do.

Khi nhà nước theo đường lối của Keynes, kí hợp đồng với doanh nghiệp tư nhân để làm kinh tế, ví dụ xây dựng cầu, đường, cơ sở hạ tầng, nghiên cứu phát triển, etc. thì đó nghĩa là bơm tiền trực tiếp vào sản xuất, dẫn đến tạo việc làm, tăng thu nhập, từ đó dân có tiền tiêu dùng một cách tự nhiên, bền vững. Chứ ông hoàn toàn không khuyến khích dân vay nợ tiêu xài bạt mạng. Nói cách khác, Keynes thấy tiêu dùng hộ gia đình tăng là hệ quả của việc tăng việc làm và đầu tư công, không phải do khuyến khích dân vay thẻ tín dụng tiêu xài, như trường phái tân tự do sau này của Mỹ, mà nó vẫn đang phổ biến hiện nay ở nước Mỹ.

Kể từ khi có trường phái tân tự do này, vào khoảng thập nhiên 80s, dưới ảnh hưởng của trường phái Chicago (Milton Friedman, Gary Becker...) và chính trị gia kiểu Reagan, Thatcher. Từ đó mới dẫn đến tự do hóa tài chính (dễ vay mượn hơn), bãi bỏ nhiều rào cản tín dụng, khuyến khích tiêu dùng tự do, không (hoặc gần như không) giới hạn vay cá nhân, nhà nước rút lui khỏi việc điều tiết kinh tế, để thị trường tự cân bằng.
Từ đó mới dẫn đến kết quả: Dân Mỹ dễ dàng vay nợ (mortgages, credit cards, personal loans...) để tiêu xài. Nợ tiêu dùng Mỹ bùng nổ. Bong bóng tài sản (nhà đất, chứng khoán) phình to, gây ra nhiều khủng hoảng (ví dụ: 2008).

Tuy thế trong trường phái tân tự do, Milton Friedman dù ủng hộ thị trường tự do, nên tự do vay mượn tín dụng, nhưng ông vẫn muốn kiểm soát cung tiền. Đây là một nghịch lý rất thú vị của Milton Friedman trong trường phái tân tự do. Dù ủng hộ mọi tư tưởng tự do ở trên, nhưng ông cứng rắn với chính sách tiền tệ. Không cho phép ngân hàng trung ương "bơm" hay "hút" cung tiền tùy hứng. Chỉ cho phép cung tiền tăng với một tỷ lệ ổn định, nhỏ và đều đặn (ví dụ 3–5% mỗi năm), không phụ thuộc vào diễn biến kinh tế hàng ngày. Nghĩa là về hoạt động kinh tế thị trường thì ông tự do tuyệt đối, nhưng về tiền tệ thì ông rất kỷ luật. Lý do vì ông cho rằng bất kỳ dao động thất thường nào về cung tiền (tăng bất ngờ hay giảm bất ngờ) đều là nguyên nhân chính gây ra suy thoái và lạm phát (bác có thể xem cuốn "A Monetary History of the United States, 1867–1960"). Ông cho rằng nếu chính phủ bơm tiền theo "cảm tính" để giải cứu kinh tế, nó sẽ tạo bong bóng, lạm phát, khủng hoảng. Nếu cung tiền tăng ổn định theo một quy luật đơn giản, thị trường sẽ tự điều chỉnh hợp lý hơn.


Tuy thế, nhưng hiện nay những kỷ luật tiền tệ mà Milton Friedman muốn ít được thực hiện trong thực tế, khi mà trường phái tân tự do đã phát triển bừa bãi phổ cập, ra đến toàn cầu, trở thành toàn cầu hoá rồi
Cụ thể la trường phái tân tự do khi triển khai trên thực tế (nhất là thời Reagan, Thatcher) đã tự do hóa tài chính như đúng học thuyết Friedman. Nhưng họ không thực hiện chặt chẽ "kiểm soát cung tiền" như Friedman muốn. Các ngân hàng trung ương vẫn bơm tiền thất thường khi khủng hoảng xảy ra (ví dụ: Fed thời Greenspan, Bernanke...). Các ngân hàng trung ương với tư tưởng tân tự do nới lỏng tiền tệ cực kỳ mạnh khi khủng hoảng, Fed, ECB in tiền quy mô lớn (QE - Quantitative Easing). Tự do hóa dẫn đến đầu cơ tài sản, khủng hoảng tài chính lặp lại (1997, 2008...), khủng hoảg tiêu dùng, khủng hoảng nợ xấu, bong bóng nhà đất, chứng khoán. Đây là những điều mà Friedman sẽ không đồng tình.
Nói cách khác, họ mượn danh Friedman để tự do hóa tín dụng, nhưng không tuân thủ hoàn toàn triết lý tiền tệ nghiêm ngặt của ông.

Đấy là còn chưa nói đến việc, trường phái tân tự do này còn tự do hóa thương mại để tối ưu hóa sản xuất, di chuyển sản xuất sang nước có chi phí thấp, làm mất cân đối chuỗi cung ứng, từ đó dẫn đến Mỹ phụ thuộc Trung Quốc, etc. cả trong không ít mặt hàng chiến lược.

Lý do là vì khi kinh tế gặp khủng hoảng, các chính phủ không đủ can đảm chịu suy thoái tự nhiên, phải in tiền cứu thị trường, dù biết sẽ gây bất ổn lâu dài. Người dân và doanh nghiệp đều quen với "món quà" tiền rẻ, lãi suất thấp, nên không chấp nhận suy thoái kéo dài.
Ngoài ra, các tập đoàn tài chính toàn cầu có tầm ảnh hưởng quá lớn, đòi hỏi chính phủ phải bảo vệ dòng tiền, thị trường tài sản (bất động sản, chứng khoán). Kết quả là mục tiêu "kiểm soát cung tiền ổn định" của Friedman bị bỏ rơi, còn "tự do tín dụng tiêu dùng đầu cơ" thì bùng nổ.

Như vậy lời bác nói cần phải đi theo Friedman có lý nhất định, nhưng những điều bác nói về Keynes thì sai. Đặc biệt về khoản chi tiêu vay nợ vô độ của dân Mỹ, hoàn toàn không dính gì đến Keynes cả, mà là của các đồng nghiệp của Friedman trong trường phái tân tự do, cũng như của các chính trị gia khi triển khai nó ra thực tế
 
Chỉnh sửa cuối:

X_axe

Xì hơi lốp
Biển số
OF-868186
Ngày cấp bằng
18/9/24
Số km
3,738
Động cơ
35,946 Mã lực
Đó lại là chuyện khác, Keynes ủng hộ cung tiền, nhưng đó là thông qua nhà nước đặt hàng các doanh nghiệp qua các hợp đồng, chứ không phải ủng hộ i dân tự tiêu xài, cá nhân chi tiêu vay nợ tẹt ga như bài viết ban đầu của bạn nói, đó là chủ trương của trường phái tân tự do.
Khi nhà nước theo đường lối của Keynes, kí hợp đồng với doanh nghiệp tư nhân để làm kinh tế, ví dụ xây dựng cầu, đường, cơ sở hạ tầng, nghiên cứu phát triển, etc. thì đó nghĩa là bơm tiền trực tiếp vào sản xuất, dẫn đến tạo việc làm, tăng thu nhập, từ đó dân có tiền tiêu dùng một cách tự nhiên, bền vững. Chứ ông hoàn toàn không khuyến khích dân vay nợ tiêu xài bạt mạng. Nói cách khác, Keynes thấy tiêu dùng hộ gia đình tăng là hệ quả của việc tăng việc làm và đầu tư công, không phải do khuyến khích dân vay thẻ tín dụng tiêu xài, như trường phái tân tự do sau này của Mỹ, mà nó vẫn đang phổ biến hiện nay ở nước Mỹ.
Kể từ khi có trường phái tân tự do này, vào khoảng thập nhiên 80s, dưới ảnh hưởng của trường phái Chicago (Milton Friedman, Gary Becker...) và chính trị gia kiểu Reagan, Thatcher. Từ đó mới dẫn đến tự do hóa tài chính (dễ vay mượn hơn), bãi bỏ nhiều rào cản tín dụng, khuyến khích tiêu dùng tự do, không (hoặc gần như không) giới hạn vay cá nhân, nhà nước rút lui khỏi việc điều tiết kinh tế, để thị trường tự cân bằng.
Từ đó mới dẫn đến kết quả: Dân Mỹ dễ dàng vay nợ (mortgages, credit cards, personal loans...) để tiêu xài. Nợ tiêu dùng Mỹ bùng nổ. Bong bóng tài sản (nhà đất, chứng khoán) phình to, gây ra nhiều khủng hoảng (ví dụ: 2008).

Tuy thế trong trường phái tân tự do, Milton Friedman dù ủng hộ thị trường tự do, nên tự do vay mượn tín dụng, nhưng ông vẫn muốn kiểm soát cung tiền. Đây là một nghịch lý rất thú vị của Milton Friedman trong trường phái tân tự do. Dù ủng hộ mọi tư tưởng tự do ở trên, nhưng ông cứng rắn với chính sách tiền tệ. Không cho phép ngân hàng trung ương "bơm" hay "hút" cung tiền tùy hứng. Chỉ cho phép cung tiền tăng với một tỷ lệ ổn định, nhỏ và đều đặn (ví dụ 3–5% mỗi năm), không phụ thuộc vào diễn biến kinh tế hàng ngày. Nghĩa là về hoạt động kinh tế thị trường thì ông tự do tuyệt đối, nhưng về tiền tệ thì ông rất kỷ luật. Lý do vì ông cho rằng bất kỳ dao động thất thường nào về cung tiền (tăng bất ngờ hay giảm bất ngờ) đều là nguyên nhân chính gây ra suy thoái và lạm phát (bác có thể xem cuốn "A Monetary History of the United States, 1867–1960"). Ông cho rằng nếu chính phủ bơm tiền theo "cảm tính" để giải cứu kinh tế, nó sẽ tạo bong bóng, lạm phát, khủng hoảng. Nếu cung tiền tăng ổn định theo một quy luật đơn giản, thị trường sẽ tự điều chỉnh hợp lý hơn.


Tuy thế, nhưng hiện nay những kỷ luật tiền tệ mà Milton Friedman muốn ít được thực hiện trong thực tế, khi mà trường phái tân tự do đã phát triển bừa bãi phổ cập, ra đến toàn cầu, trở thành toàn cầu hoá rồi
Cụ thể la tường phái tân tự do khi triển khai trên thực tế (nhất là thời Reagan, Thatcher) đã tự do hóa tài chính như đúng học thuyết Friedman. Nhưng họ không thực hiện chặt chẽ "kiểm soát cung tiền" như Friedman muốn. Các ngân hàng trung ương vẫn bơm tiền thất thường khi khủng hoảng xảy ra (ví dụ: Fed thời Greenspan, Bernanke...). Các ngân hàng trung ương với tư tưởng tân tự do nới lỏng tiền tệ cực kỳ mạnh khi khủng hoảng, Fed, ECB in tiền quy mô lớn (QE - Quantitative Easing). Tự do hóa dẫn đến đầu cơ tài sản, khủng hoảng tài chính lặp lại (1997, 2008...), khủng hoảg tiêu dùng, khủng hoảng nợ xấu, bong bóng nhà đất, chứng khoán. Đây là những điều mà Friedman sẽ không đồng tình.
Nói cách khác, họ mượn danh Friedman để tự do hóa tín dụng, nhưng không tuân thủ hoàn toàn triết lý tiền tệ nghiêm ngặt của ông.

Đấy là còn chưa nói đến việc, trường phái tân tự do này còn tự do hóa thương mại để tối ưu hóa sản xuất, di chuyển sản xuất sang nước có chi phí thấp, làm mất cân đối chuỗi cung ứng, từ đó dẫn đến Mỹ phụ thuộc Trung Quốc, etc. cả trong không ít mặt hàng chiến lược.

Lý do là vì khi kinh tế gặp khủng hoảng, các chính phủ không đủ can đảm chịu suy thoái tự nhiên, phải in tiền cứu thị trường, dù biết sẽ gây bất ổn lâu dài. Người dân và doanh nghiệp đều quen với "món quà" tiền rẻ, lãi suất thấp, nên không chấp nhận suy thoái kéo dài.
Ngoài ra, các tập đoàn tài chính toàn cầu có tầm ảnh hưởng quá lớn, đòi hỏi chính phủ phải bảo vệ dòng tiền, thị trường tài sản (bất động sản, chứng khoán). Kết quả là mục tiêu "kiểm soát cung tiền ổn định" của Friedman bị bỏ rơi, còn "tự do tín dụng tiêu dùng đầu cơ" thì bùng nổ.

Như vậy lời bác nói cần phải đi theo Friedman có lý nhất định, nhưng những điều bác nói về Keynes thì sai. Đặc biệt về khoản chi tiêu vay nợ vô độ của dân Mỹ, hoàn toàn không dính gì đến Keynes cả, mà là của các đồng nghiệp của Friedman trong trường phái tân tự do
Ko sai đâu e đang nói tác động thực tế của lý thuyết, chính sách :) khi giảm lãi suất tăng cung tiền thì tiêu dùng vô tội vạ thôi. Dù Keynes có muốn hay ko thì bản chất lý thuyết CẦU và tăng cung tiền hiệu quả thực tế vẫn như vậy thôi.

Cả Mỹ và Tq thực chất đều tăng cung tiền, cũng đều là Keynesian về mặt tiền tệ. Chỉ khác là Tq tăng cung qua nhà nước, Mỹ tăng cung qua tư nhân.

Milton Fiedman đã cảnh báo phải kiểm soát cung tiền. Nhưng ko ai nghe, vì cả sự thịnh vượng của Mỹ và Tq đều dựa tên núi nợ, ai mà bỏ nghiện nợ được. Khó

Tại sao phải nghiện nợ? Vì có nợ mới có tư bản nhiều để chiếm ưu thế trong kinh tế tư bản. Chỉ khác là Tq nhiều Tb nhà nước hơn, Mỹ nhiều Tb tư nhân hơn
 

TQA

Xe buýt
Biển số
OF-795614
Ngày cấp bằng
3/11/21
Số km
601
Động cơ
41,257 Mã lực
Tuổi
47
Ko sai đâu e đang nói tác động thực tế của lý thuyết, chính sách :) khi giảm lãi suất tăng cung tiền thì tiêu dùng vô tội vạ thôi. Dù Keynes có muốn hay ko thì bản chất lý thuyết CẦU và tăng cung tiền hiệu quả thực tế vẫn như vậy thôi.

Cả Mỹ và Tq thực chất đều tăng cung tiền, cũng đều là Keynesian về mặt tiền tệ. Chỉ khác là Tq tăng cung qua nhà nước, Mỹ tăng cung qua tư nhân.

Milton Fiedman đã cảnh báo phải kiểm soát cung tiền. Nhưng ko ai nghe, vì cả sự thịnh vượng của Mỹ và Tq đều dựa tên núi nợ, ai mà bỏ nghiện nợ được. Khó

Tại sao phải nghiện nợ? Vì có nợ mới có tư bản nhiều để chiếm ưu thế trong kinh tế tư bản. Chỉ khác là Tq nhiều Tb nhà nước hơn, Mỹ nhiều Tb tư nhân hơn
Bác vẫn không hiểu vấn đề. Tăng cung tiền, nhưng hình thức tăng khác nhau, cách thức triển khai khác nhau. Cách của Keynes không gây hậu quả, còn cách của các đồng nghiệp của Friedman trong trường phái tân tự do, và các chính trị gia triển khai nó đã gây ra một loạt hậu quả mà bác gọi là "nghiện nợ", và các hậu quả khác như tôi nói ở trên.
Friendman chỉ có kỷ luật cung tiền, giới hạn cung tiền, nhưng Keynes còn chặt chẽ hơn khi yêu cầu phải tuân thủ cách thức cung tiền, chính sách cung tiền, đích đến của việc cung tiền. Bác không thể đánh đồng "cung tiền" chung chung được
 

TQA

Xe buýt
Biển số
OF-795614
Ngày cấp bằng
3/11/21
Số km
601
Động cơ
41,257 Mã lực
Tuổi
47
Ko sai đâu e đang nói tác động thực tế của lý thuyết, chính sách :) khi giảm lãi suất tăng cung tiền thì tiêu dùng vô tội vạ thôi. Dù Keynes có muốn hay ko thì bản chất lý thuyết CẦU và tăng cung tiền hiệu quả thực tế vẫn như vậy thôi.

Cả Mỹ và Tq thực chất đều tăng cung tiền, cũng đều là Keynesian về mặt tiền tệ. Chỉ khác là Tq tăng cung qua nhà nước, Mỹ tăng cung qua tư nhân.

Milton Fiedman đã cảnh báo phải kiểm soát cung tiền. Nhưng ko ai nghe, vì cả sự thịnh vượng của Mỹ và Tq đều dựa tên núi nợ, ai mà bỏ nghiện nợ được. Khó

Tại sao phải nghiện nợ? Vì có nợ mới có tư bản nhiều để chiếm ưu thế trong kinh tế tư bản. Chỉ khác là Tq nhiều Tb nhà nước hơn, Mỹ nhiều Tb tư nhân hơn
Bác vẫn không hiểu vấn đề. Tăng cung tiền, nhưng hình thức tăng khác nhau, cách thức triển khai khác nhau. Cách của Keynes không gây hậu quả, còn cách của các đồng nghiệp của Friedman trong trường phái tân tự do, và các chính trị gia triển khai nó đã gây ra một loạt hậu quả mà bác gọi là "nghiện nợ", và các hậu quả khác như tôi nói ở trên.
Friendman chỉ có kỷ luật cung tiền, giới hạn cung tiền, nhưng Keynes còn chặt chẽ hơn khi yêu cầu phải tuân thủ cách thức cung tiền, chính sách cung tiền, đích đến của việc cung tiền. Bác không thể đánh đồng "cung tiền" chung chung được
Bổ sung thêm cho bài viết trước của tôi, bác mà nói tăng cung tiền qua tư nhân là Keynes thì sai bét nhè. Tăng cung tiền nhưng phải theo cách thức, đường lối, định hướng của Keynes thì mới gọi là Keynes, còn mọi hình thức tăng cung tiền khác đều không phải là Keynes. Bác quy cả việc tăng cung tiền qua tư nhân là Keynes là sai cơ bản. Thậm chí kể cả khi nhà nước cung tiền mà không theo cách của Keynes thì cũng không thể gọi đó là đường lối của Keynes
 

X_axe

Xì hơi lốp
Biển số
OF-868186
Ngày cấp bằng
18/9/24
Số km
3,738
Động cơ
35,946 Mã lực
Bổ sung thêm cho bài viết trước của tôi, bác mà nói tăng cung tiền qua tư nhân là Keynes thì sai bét nhè. Tăng cung tiền nhưng phải theo cách thức, đường lối, định hướng của Keynes thì mới gọi là Keynes, còn mọi hình thức tăng cung tiền khác đều không phải là Keynes. Bác quy cả việc tăng cung tiền qua tư nhân là Keynes là sai cơ bản. Thậm chí kể cả khi nhà nước cung tiền mà không theo cách của Keynes thì cũng không thể gọi đó là đường lối của Keynes
Có thể cụ hiểu Keynes hơi khác e, Keynes là "General Theory of Emplyment, Interest and Money". Mấy cái việc làm, tổng cầu, lãi suất, cung tiền mới là trọng tâm và lý thuyết tổng quát của Keynes. Còn việc tăng cung tiền, tăng cầu kinh tế cơ bản bằng hình thức nào là việc khác, cũng là một nội dung của Keynes nhưng ko phải trọng tâm của General Theory.
 
Chỉnh sửa cuối:

poiuy

Xì hơi lốp
Biển số
OF-198769
Ngày cấp bằng
17/6/13
Số km
25,460
Động cơ
717,969 Mã lực

Theo ước tính của Goldman Sach, khoảng 10-20 triệu lao động Trung quốc liên quan đến doanh nghiệp xuất khẩu sang Mỹ

Around 10 million to 20 million workers in China are involved with U.S.-bound export businesses, according to Goldman Sachs estimates
Con số này có vẻ thục tế, vậy mà mợ Huyen hô trăm triệu :))
 

X_axe

Xì hơi lốp
Biển số
OF-868186
Ngày cấp bằng
18/9/24
Số km
3,738
Động cơ
35,946 Mã lực
Con số này có vẻ thục tế, vậy mà mợ Huyen hô trăm triệu :))
Đây là con số e nghĩ Goldman Sach ước tính tác động trực tiếp (doanh nghiệp xuất khẩu Mỹ). Cộng cả tác động gián tiếp có thể lên mấy chục triệu. Nhưng cũng ko đến trăm triệu. Cái đó e cũng kéo áo mợ Huyen đừng bốc quá rồi.
 

Hooks

Xe tăng
Biển số
OF-584554
Ngày cấp bằng
11/8/18
Số km
1,535
Động cơ
499,121 Mã lực
Tuổi
54
Kinh tế tân tự do thì chỉ ảnh hưởng đến thế giới một phần thôi, ko sâu rộng như ở Mỹ. Các Quốc gia khác nhau luôn có mức độ can thiệp của Nhà nước vào các ngành nghề với tỷ lệ khác nhau mà thôi.

Ví dụ như Nhật, sự "quản lý" của NN đối với thị trường đôi khi là khá thô bạo, phi thị trường. Nhưng có lẽ nhờ thế mà với chi phí nhân công cao nhưng Nhât vẫn xuất khẩu tốt và có thặng dư.
 

.Bo My

Xì hơi lốp
Biển số
OF-795404
Ngày cấp bằng
1/11/21
Số km
12,742
Động cơ
333,900 Mã lực
Em không biết Kê lê nhưng mà theo nguyên tắc mục đích là chính, in tiền mà ra đường sắt, hạt nhân thì cứ in. Còn in tiền để tiêu thì thôi.
 
Thông tin thớt
Đang tải

Bài viết mới

Top