- Biển số
- OF-313492
- Ngày cấp bằng
- 27/3/14
- Số km
- 2,105
- Động cơ
- 364,303 Mã lực
Em chỉ nhớ cố hoà thượng Thích Giác Khang thú nhận, khi ông tu tập cũng gặp khá nhiều nan giải mà không tự kiến giải được, cũng thọ giáo nhiều cao tăng mà vẫn không rốt ráo, cho đến khi đọc được “duy thức học” của Cư Sỹ Minh Tâm (bs Lê Đình Thám) thì rất nhiều điều vỡ ra. Từ đấy bản thân ông đã tự hệ thống kiến thức Phật học của mình và mới thật sự dám đi giảng pháp trên cái tư duy duy thức học. Cũng có nhiều người không đồng tình với cách tiếp cận này, còn chúng sinh bình dân để nuốt được không phải là chuyện dễ.Duy Thức Tông – còn gọi là Pháp Tướng Tông – không phải tự nhiên mà xuất hiện như một nhánh độc lập trong lòng Phật giáo Đại thừa. Nó không phải một ý tưởng vụn vặt hay phát kiến triết học đơn lẻ, mà là một phản ứng mang tính hệ thống của Phật giáo trước hoàn cảnh lịch sử, xã hội và triết học cụ thể vào khoảng thế kỷ thứ IV đến V sau Công nguyên tại Ấn Độ. Thời kỳ này, triết học Ấn Độ nói chung và Phật giáo nói riêng đã đạt đến độ phát triển cực kỳ tinh vi. Các trường phái Bà La Môn như Số Luận (Sāṃkhya), Du Già (Yoga), Thắng Luận (Vaiśeṣika), và đặc biệt là hệ thống logic Nyāya đã xây dựng nên những nền tảng lý luận rất chặt chẽ để lý giải thế giới, con người, và con đường giải thoát. Phật giáo không thể đứng ngoài cuộc chơi đó. Đặc biệt, sau khi tư tưởng Trung Quán của Long Thọ nổi lên với lập trường “tánh không” và “trung đạo”, một khoảng trống mới xuất hiện: nếu tất cả các pháp đều không có tự tính, thì cái gì đang vận hành, đang mê lầm, và cần được giải thoát? Nếu không có thực thể nào tồn tại, vậy tu hành là chuyển hóa cái gì, và ai là người giác ngộ?
Trong bối cảnh ấy, Duy Thức Tông ra đời không như một sự phủ định mà như một sự tiếp nối tất yếu, nhằm làm rõ cấu trúc vận hành của tâm thức – cái gốc của mê lầm cũng như cái nền của giải thoát. Các luận sư như Vô Trước và Thế Thân không đưa ra một hệ thống đối lập với Trung Quán, mà bổ sung bằng cách cung cấp một mô hình tâm lý học và nhận thức luận cực kỳ tinh vi. Tư tưởng cốt lõi của Duy Thức là “vạn pháp duy thức” – tức mọi hiện tượng trong thế giới mà ta nhận biết được đều là biểu hiện của tâm thức. Không có thế giới nào tồn tại độc lập bên ngoài chủ thể nhận thức; tất cả những gì ta thấy, nghe, nghĩ, tưởng… đều đã bị khúc xạ qua bộ máy tâm lý chủ quan. Nói cách khác, thế giới mà ta tưởng là "khách quan" thực chất là một hình ảnh đã qua xử lý của tâm. Ví dụ nổi tiếng trong các luận thư Duy Thức là trường hợp người bị bệnh về mắt: họ nhìn vật đỏ thành vàng. Người khỏe biết đó là hiện tượng sai lệch, nhưng nếu người ấy bị từ nhỏ, họ sẽ tin rằng màu vàng mới là thật. Vậy “thật” nằm ở đâu? Câu hỏi đó chính là khởi điểm của tư duy Duy Thức.
Hệ thống tám thức được xây dựng để lý giải toàn bộ tiến trình này – từ cảm giác thô sơ cho đến những rung động vi tế nhất của tâm. Trong đó, A-lại-da thức (thức thứ tám) đóng vai trò là “tàng thức” – nơi chứa toàn bộ chủng tử, tức các hạt giống của nghiệp, ký ức, thói quen và nhận thức. Mạt-na thức (thức thứ bảy) là dòng ý niệm bám chặt vào khái niệm “ta”, từ đó làm cơ sở cho sự phân biệt giữa “ngã” và “phi ngã”. Sáu thức còn lại là các kênh tiếp xúc với thế giới (mắt, tai, mũi, lưỡi, thân, ý) – nhưng tất cả đều không thoát khỏi ảnh hưởng của thức tàng và tập khí. Mọi tri giác đều là phản ánh chủ quan, không có gì “nguyên sơ” hay “khách quan” hoàn toàn.
Như vậy, lý do sâu xa khiến Duy Thức Tông ra đời là để giải quyết khủng hoảng nhận thức: nếu tất cả đều là vọng tưởng, thì đâu là thực? Duy Thức không trả lời bằng niềm tin, mà bằng một hệ hình phân tích rõ ràng, đủ để hành giả nhìn lại chính mình như đang xem một cỗ máy vận hành – thấy rõ từng mắt xích của vô minh, tập khí, chấp ngã, phân biệt, khổ đau... Và từ đó, thực hành chuyển thức thành trí – biến A-lại-da thành Đại viên cảnh trí, Mạt-na thành Bình đẳng tánh trí, v.v. Không phải đợi đến sau khi chết mới mong giải thoát, mà ngay trong từng sát-na tâm thức, hành giả đã có thể quan sát và chuyển hóa.

Như cụ nói về lịch sử hình thành, rõ ràng “duy thức tông” là môn phái sinh sau đẻ muộn, thừa hưởng tinh hoa của thời kỳ rực rỡ triết học cổ Ấn Độ, nên cách tiếp cận có nét gần với vật lý hiện đại cũng là logic.
Chỉnh sửa cuối: