về vật lý thì thì nghiệm lượng tử nó như sau cụ:
Thí nghiệm hai khe được thực hiện bằng cách bắn những hạt cực nhỏ như electron hoặc photon vào một tấm chắn có hai khe hẹp song song. Nếu chỉ mở một khe, hạt sẽ tạo thành một vệt sáng ngay sau khe đó, giống như viên bi bay qua lỗ. Nhưng khi mở cả hai khe, điều bất ngờ xảy ra: trên màn không chỉ hiện hai vệt, mà lại xuất hiện hoa văn giao thoa như sóng nước. Điều đó có nghĩa là mỗi hạt đơn lẻ hành xử như một làn sóng, đi qua cả hai khe cùng lúc và tự giao thoa với chính nó.
Điều kỳ lạ hơn: nếu ta đặt thiết bị để quan sát xem hạt đi qua khe nào, hoa văn giao thoa biến mất ngay. Khi đó, electron chỉ đi qua một khe và hiện ra như hạt. Nếu không quan sát, nó lại hành xử như sóng. Thí nghiệm này cho thấy bản chất của hạt không cố định, mà phụ thuộc vào việc có quan sát hay không. Chỉ khi có phép đo, thực tại mới “chọn” một trạng thái cụ thể. Vì vậy, thí nghiệm hai khe được xem là nền tảng cho sự kỳ lạ của vật lý lượng tử, đặt ra câu hỏi lớn về mối quan hệ giữa người quan sát và thực tại.
Điều này lại trùng hợp một cách kỳ lạ với tư tưởng Duy Thức Tông. Các luận sư Phật giáo cho rằng thế giới vật chất không tồn tại độc lập ngoài tâm thức. Có tâm mới có cảnh, có người mới có vật. Mọi sự vật hiện tượng đều là sự biến hiện của thức: trong tàng thức chứa sẵn các hạt giống (chủng tử), khi gặp điều kiện thì hiện khởi thành cảnh giới bên ngoài. Cái mà ta vẫn gọi là “thực tại khách quan” thật ra cũng chỉ là biểu hiện của tâm, giống như ảnh trong gương hay giấc mơ trong khi ngủ.
Nhìn dưới ánh sáng đó, thí nghiệm hai khe chính là minh chứng bằng ngôn ngữ khoa học rằng: vật không có “thực tại tuyệt đối” ngoài nhận thức; nó chỉ xuất hiện rõ ràng khi có người quan sát. Đây cũng là điều mà Duy Thức đã nói từ hơn một nghìn năm trước: tâm và cảnh giới đồng khởi, không thể tách rời.
-------------------------------------------------------
Về các điểm tắc mà vật lý hiện nay chưa vượt qua, Duy Thức Tông có thể giải thích (dù có khiên cưỡng hay không, nhưng về nguyên lý của Duy thức, thì nó khá chặt chẽ):
- Trong vũ trụ học hiện đại, vật chất tối được xem là bí ẩn lớn: nó chiếm hơn 80% khối lượng vũ trụ nhưng con người không thể nhìn thấy hay đo lường trực tiếp, chỉ biết đến qua tác động hấp dẫn lên các thiên hà. Tư tưởng Duy Thức có thể giúp ta hình dung: cảnh giới mà ta thấy chỉ là phần nổi của “thức biến hiện”. Ngoài cái tâm phan duyên đang hoạt động, còn có tàng thức chứa vô số chủng tử chưa hiện hành. Vật chất tối vì thế có thể ví như phần tiềm ẩn của tàng thức vũ trụ: không hiện ra trước mắt, nhưng giữ vai trò nền tảng, bảo đảm cho sự ổn định và cấu trúc của toàn thể pháp giới.
- Đến với hiện tượng lỗ đen, khoa học mô tả đó là vùng không gian nơi lực hấp dẫn khủng khiếp đến mức ánh sáng cũng không thoát được. Ở đó, mọi định luật vật lý dường như sụp đổ, con người không thể hình dung chính xác bên trong tồn tại điều gì. Duy Thức có thể xem lỗ đen như hình ảnh ẩn dụ của phần sâu thẳm trong A-lại-da thức – nơi chứa đựng tất cả hạt giống nghiệp. Với kẻ vô minh, đó là cõi tối tăm, nuốt chửng mọi ánh sáng trí tuệ; nhưng với bậc giác ngộ, chính nơi tưởng như “hư vô tuyệt đối” ấy lại là cửa ngõ để thấy rõ tính Không, từ đó muôn pháp có thể sinh khởi. Lỗ đen nuốt ánh sáng nhưng cũng có thể phát ra bức xạ, gợi nhớ đến sự vận hành “từ vô tướng mà hiện ra hữu tướng” trong Duy Thức.
- Còn với hiện tượng rối lượng tử, khoa học nhận thấy hai hạt có thể “liên thông, hành xử giống hệt nhau” tức thì bất chấp khoảng cách vũ trụ. Đo hạt này thì hạt kia lập tức thay đổi trạng thái tương ứng, như thể có một mối liên hệ vô hình vượt qua mọi giới hạn của không gian và tốc độ ánh sáng. Đây chính là điều mà Duy Thức đã nhấn mạnh: “nhất thiết duy tâm tạo”. Các pháp không thực sự tách rời nhau, mà cùng khởi từ một thức. Giống như trong một giấc mộng, muôn cảnh giới có vẻ khác nhau nhưng đều phát sinh từ một tâm; một niệm khởi thì toàn bộ cảnh mộng rung động theo. Rối lượng tử, theo cách này, chỉ là minh chứng hiện đại cho nguyên lý “cảnh giới và tâm thức tương tức”, khẳng định rằng không có gì tồn tại độc lập tuyệt đối.