(Tiếp)
EU có nhiều xe tăng chiến đấu chủ lực hơn nhưng ít máy bay hơn
Báo cáo chi tiêu quốc phòng của EDA cũng chỉ ra những khác biệt tinh tế giữa thiết bị quân sự của EU và Hoa Kỳ.
Ví dụ, EU sở hữu nhiều xe tăng chiến đấu chủ lực (MBT) và xe chiến đấu bộ binh (IFV) hơn Hoa Kỳ. Tuy nhiên, EU lại kém Hoa Kỳ về máy bay chiến đấu, cũng như máy bay chuyên dụng, chẳng hạn như máy bay tiếp dầu và máy bay vận tải hạng nặng (HTA).
EU chỉ có 1.362 máy bay chiến đấu, so với 2.854 máy bay của Hoa Kỳ, nghĩa là riêng Hoa Kỳ đã chỉ huy số lượng máy bay chiến đấu nhiều gấp đôi so với tất cả các nước EU cộng lại.
EU chỉ có 1.362 máy bay chiến đấu
Tương tự, trong khi EU chỉ có 247 máy bay tiếp dầu và HTA, thì Hoa Kỳ lại có số lượng máy bay tiếp dầu và HTA gấp gần sáu lần EU. Hoa Kỳ có 1.210 tàu chở dầu và HTA.
Sự khác biệt rõ rệt về trang thiết bị quân sự này nhấn mạnh sự tập trung của châu Âu vào chiến tranh trên bộ (di sản của hai cuộc Thế chiến diễn ra trên lục địa này), so với sự tập trung của Hoa Kỳ vào việc thể hiện sức mạnh trên toàn cầu.
Báo cáo của EDA nhấn mạnh rằng EU đã dành nguồn lực đáng kể cho quốc phòng kể từ năm 2014, khi Nga sáp nhập bán đảo Crimea. Xu hướng này càng được thúc đẩy mạnh mẽ hơn vào năm 2022 khi Nga phát động cuộc xâm lược toàn diện vào Ukraine.
Năm 2014, các nước EU chỉ chi 1,1% GDP cho quốc phòng. Đến năm 2024, con số này đạt 1,9% GDP và dự kiến sẽ đạt 2,1% GDP vào năm 2025.
Tuy nhiên, tại hội nghị thượng đỉnh NATO ở The Hague vào tháng 6 năm 2025, các đồng minh đã đồng ý đầu tư 5% GDP hàng năm cho cả các yêu cầu quốc phòng cốt lõi và chi tiêu liên quan đến quốc phòng và an ninh vào năm 2035.
Tổng ngân sách quốc phòng của EU vẫn còn cách xa mục tiêu đó.
EU sở hữu nhiều xe tăng chiến đấu chủ lực (MBT) và xe chiến đấu bộ binh (IFV) hơn Mỹ
EU có nhiều xe tăng chiến đấu chủ lực hơn nhưng ít máy bay hơn
Báo cáo chi tiêu quốc phòng của EDA cũng chỉ ra những khác biệt tinh tế giữa thiết bị quân sự của EU và Hoa Kỳ.
Ví dụ, EU sở hữu nhiều xe tăng chiến đấu chủ lực (MBT) và xe chiến đấu bộ binh (IFV) hơn Hoa Kỳ. Tuy nhiên, EU lại kém Hoa Kỳ về máy bay chiến đấu, cũng như máy bay chuyên dụng, chẳng hạn như máy bay tiếp dầu và máy bay vận tải hạng nặng (HTA).
EU chỉ có 1.362 máy bay chiến đấu, so với 2.854 máy bay của Hoa Kỳ, nghĩa là riêng Hoa Kỳ đã chỉ huy số lượng máy bay chiến đấu nhiều gấp đôi so với tất cả các nước EU cộng lại.
EU chỉ có 1.362 máy bay chiến đấu
Tương tự, trong khi EU chỉ có 247 máy bay tiếp dầu và HTA, thì Hoa Kỳ lại có số lượng máy bay tiếp dầu và HTA gấp gần sáu lần EU. Hoa Kỳ có 1.210 tàu chở dầu và HTA.
Sự khác biệt rõ rệt về trang thiết bị quân sự này nhấn mạnh sự tập trung của châu Âu vào chiến tranh trên bộ (di sản của hai cuộc Thế chiến diễn ra trên lục địa này), so với sự tập trung của Hoa Kỳ vào việc thể hiện sức mạnh trên toàn cầu.
Báo cáo của EDA nhấn mạnh rằng EU đã dành nguồn lực đáng kể cho quốc phòng kể từ năm 2014, khi Nga sáp nhập bán đảo Crimea. Xu hướng này càng được thúc đẩy mạnh mẽ hơn vào năm 2022 khi Nga phát động cuộc xâm lược toàn diện vào Ukraine.
Năm 2014, các nước EU chỉ chi 1,1% GDP cho quốc phòng. Đến năm 2024, con số này đạt 1,9% GDP và dự kiến sẽ đạt 2,1% GDP vào năm 2025.
Tuy nhiên, tại hội nghị thượng đỉnh NATO ở The Hague vào tháng 6 năm 2025, các đồng minh đã đồng ý đầu tư 5% GDP hàng năm cho cả các yêu cầu quốc phòng cốt lõi và chi tiêu liên quan đến quốc phòng và an ninh vào năm 2035.
Tổng ngân sách quốc phòng của EU vẫn còn cách xa mục tiêu đó.
EU sở hữu nhiều xe tăng chiến đấu chủ lực (MBT) và xe chiến đấu bộ binh (IFV) hơn Mỹ