(Tiếp)
Sự phát triển cơ sở hạ tầng củng cố lập trường này. Các cảng mới, vành đai ven biển được củng cố và các hầm trú ẩn hậu cần được mở rộng đang biến các rạn san hô thành trung tâm tiếp tế và tập kết hải quân. Khác với cách tiếp cận của Trung Quốc là xây dựng các đảo nhân tạo khổng lồ như Đá Chữ Thập hay Đá Subi, Việt Nam theo đuổi chiến lược phân tán, với các công sự nhỏ hơn nhưng được phối hợp chặt chẽ, tạo thành một mạng lưới hỗ trợ lẫn nhau trên khắp phía Nam Biển Đông. Điều này tạo ra một mạng lưới các căn cứ tác chiến tiền phương, có khả năng làm phức tạp các hoạt động của đối phương, đồng thời đảm bảo khả năng sẵn sàng tác chiến quanh năm.
Hệ thống tên lửa đối hải VCM-01 được cho là sẽ sớm triển khai tại các đảo đá mới cải tạo của Việt Nam
Quyết tâm quân sự hóa Trường Sa của Việt Nam xuất phát từ thực tế chiến lược. Hà Nội đã nhiều lần đối đầu với tàu thuyền Trung Quốc về các hoạt động thăm dò dầu khí, quyền đánh bắt cá và khảo sát. Chỉ riêng các cuộc phản đối ngoại giao đã không ngăn chặn được sự xâm phạm. Do đó, các rạn san hô được củng cố thể hiện khía cạnh quân sự trong học thuyết "phòng thủ chủ động" của Việt Nam, nhằm ngăn chặn xâm lược bằng cách gia tăng chi phí cưỡng chế. Bằng cách tích hợp các hệ thống sản xuất trong nước như VCS-01 và triển khai chúng trong điều kiện hoạt động thực tế, Việt Nam cũng củng cố tham vọng công nghiệp quốc phòng và thể hiện cam kết tự lực cánh sinh lâu dài.
Những gì đang bị đe dọa vượt xa ranh giới chủ quyền. Biển Đông là một trong những tuyến đường biển nhộn nhịp nhất thế giới, ước tính vận chuyển một phần ba thương mại toàn cầu. Việc kiểm soát quần đảo Trường Sa củng cố yêu sách đối với các Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) rộng lớn, giàu tài nguyên hydrocarbon, thủy sản và khoáng sản dưới đáy biển. Các đảo kiên cố với hệ thống phòng không và chống hạm mang lại cho Việt Nam khả năng tiếp cận tài nguyên và vai trò mạnh mẽ hơn trong việc bảo đảm các tuyến đường thương mại hàng hải. Đồng thời, chúng làm phức tạp các hoạt động tự do hàng hải của Hoa Kỳ và hải quân đồng minh, tạo ra những điểm căng thẳng mới trong cuộc cạnh tranh quyền lực đang diễn ra ở châu Á. Do đó, chuỗi đảo Trường Sa kiên cố của Việt Nam không chỉ là một tuyến phòng thủ. Nó đại diện cho một sự thay đổi chiến lược có chủ đích: một mạng lưới căn cứ kiên cố, phân tán có khả năng ngăn chặn kẻ thù, củng cố chủ quyền quốc gia và định hình lại hình thái chiến lược của Biển Đông. Với mỗi tiền đồn hiện được quân sự hóa, Hà Nội đã củng cố vị thế của mình như một bên tham gia đáng tin cậy hơn nhiều tại một trong những điểm nóng hàng hải bất ổn nhất thế giới. Quần đảo Trường Sa không còn chỉ là những rạn san hô rải rác nữa, chúng là một dây bẫy kiên cố mà khi kích hoạt có thể lan tỏa khắp toàn bộ Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương.
Sự phát triển cơ sở hạ tầng củng cố lập trường này. Các cảng mới, vành đai ven biển được củng cố và các hầm trú ẩn hậu cần được mở rộng đang biến các rạn san hô thành trung tâm tiếp tế và tập kết hải quân. Khác với cách tiếp cận của Trung Quốc là xây dựng các đảo nhân tạo khổng lồ như Đá Chữ Thập hay Đá Subi, Việt Nam theo đuổi chiến lược phân tán, với các công sự nhỏ hơn nhưng được phối hợp chặt chẽ, tạo thành một mạng lưới hỗ trợ lẫn nhau trên khắp phía Nam Biển Đông. Điều này tạo ra một mạng lưới các căn cứ tác chiến tiền phương, có khả năng làm phức tạp các hoạt động của đối phương, đồng thời đảm bảo khả năng sẵn sàng tác chiến quanh năm.
Hệ thống tên lửa đối hải VCM-01 được cho là sẽ sớm triển khai tại các đảo đá mới cải tạo của Việt Nam
Quyết tâm quân sự hóa Trường Sa của Việt Nam xuất phát từ thực tế chiến lược. Hà Nội đã nhiều lần đối đầu với tàu thuyền Trung Quốc về các hoạt động thăm dò dầu khí, quyền đánh bắt cá và khảo sát. Chỉ riêng các cuộc phản đối ngoại giao đã không ngăn chặn được sự xâm phạm. Do đó, các rạn san hô được củng cố thể hiện khía cạnh quân sự trong học thuyết "phòng thủ chủ động" của Việt Nam, nhằm ngăn chặn xâm lược bằng cách gia tăng chi phí cưỡng chế. Bằng cách tích hợp các hệ thống sản xuất trong nước như VCS-01 và triển khai chúng trong điều kiện hoạt động thực tế, Việt Nam cũng củng cố tham vọng công nghiệp quốc phòng và thể hiện cam kết tự lực cánh sinh lâu dài.
Những gì đang bị đe dọa vượt xa ranh giới chủ quyền. Biển Đông là một trong những tuyến đường biển nhộn nhịp nhất thế giới, ước tính vận chuyển một phần ba thương mại toàn cầu. Việc kiểm soát quần đảo Trường Sa củng cố yêu sách đối với các Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) rộng lớn, giàu tài nguyên hydrocarbon, thủy sản và khoáng sản dưới đáy biển. Các đảo kiên cố với hệ thống phòng không và chống hạm mang lại cho Việt Nam khả năng tiếp cận tài nguyên và vai trò mạnh mẽ hơn trong việc bảo đảm các tuyến đường thương mại hàng hải. Đồng thời, chúng làm phức tạp các hoạt động tự do hàng hải của Hoa Kỳ và hải quân đồng minh, tạo ra những điểm căng thẳng mới trong cuộc cạnh tranh quyền lực đang diễn ra ở châu Á. Do đó, chuỗi đảo Trường Sa kiên cố của Việt Nam không chỉ là một tuyến phòng thủ. Nó đại diện cho một sự thay đổi chiến lược có chủ đích: một mạng lưới căn cứ kiên cố, phân tán có khả năng ngăn chặn kẻ thù, củng cố chủ quyền quốc gia và định hình lại hình thái chiến lược của Biển Đông. Với mỗi tiền đồn hiện được quân sự hóa, Hà Nội đã củng cố vị thế của mình như một bên tham gia đáng tin cậy hơn nhiều tại một trong những điểm nóng hàng hải bất ổn nhất thế giới. Quần đảo Trường Sa không còn chỉ là những rạn san hô rải rác nữa, chúng là một dây bẫy kiên cố mà khi kích hoạt có thể lan tỏa khắp toàn bộ Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương.