Lớp học bên ao cá
Năm tôi vào lớp Một, việc học hành không bắt đầu dưới mái trường ngói đỏ khang trang mà lại diễn ra trong một căn phòng mượn tạm của khu ao cá hợp tác xã. Có lẽ vì trường chính thiếu phòng, hoặc vì một lý do xa xăm nào đó của thời bao cấp, mà lũ trẻ chúng tôi phải trú ngụ tại đây để bắt đầu hành trình tìm con chữ.
Lớp học nằm trơ trọi giữa bốn bề sóng nước. Những chiếc ao nuôi cá sâu hoắm bao quanh lấy gian phòng nhỏ, chỉ cần một bước sẩy chân là hiểm nguy cận kề. Thế nhưng, chẳng hiểu sao cái bóng dáng của thần may mắn luôn bao bọc lấy lũ trẻ hiếu động, để suốt những năm tháng ấy, chúng tôi vẫn bình an đi về giữa mênh mông nước bạc.
Hàng ngày, tôi lóc cóc đi bộ gần một cây số trên con đường làng quanh co. Nhớ nhất là những ngày mưa phùn gió bấc, con đường đá dăm bị bong tróc, trơ ra lớp đất sét vàng óng, trơn như mỡ. Một lần, có bác cùng làng gò lưng đạp xe qua, không may bánh xe trượt dài khiến cả người và xe ngã nhào xuống bùn. Lũ trẻ chúng tôi lúc ấy vô tâm lắm, thấy cảnh tượng ấy không biết thương mà còn đứng lại vỗ tay hò reo, tiếng cười giòn tan át cả tiếng mưa, như thể đó là một màn xiếc vui nhộn nhất từng được xem. Thế nhưng, đời học trò của tôi không chỉ có tiếng cười. Có một ký ức mà đến tận bây giờ, mỗi khi nhắc lại, mẹ tôi vẫn còn chưa hết bàng hoàng.
Đó là một buổi học như bao ngày khác, nhưng bỗng nhiên trời đất trong mắt tôi quay cuồng, tối sầm lại rồi tôi lịm đi ngay trên bàn học. Cô giáo làng hoảng hốt, bế xốc tôi lên tay, chạy thục mạng gần một cây số về phía nhà tôi, miệng không ngừng kêu cứu vì tưởng tôi bị làm sao. Mẹ tôi lúc đó đang dở tay ngoài đồng, nghe tin dữ liền vứt cả liềm cả hái, chạy bán sống bán chết về nhà.
Nhìn thấy tôi mặt mũi tái mét, nằm bất động, mẹ cuống cuồng pha vội bát nước đường nóng cho tôi uống. Khi dòng nước ngọt thanh, ấm nóng thấm dần vào cổ họng, tôi mới từ từ mở mắt. Câu đầu tiên tôi thốt ra không phải là tiếng khóc, mà là lời kêu đói. Hóa ra, buổi sáng hôm ấy vì vội đi học mà bụng rỗng không, cái đói đã làm tôi ngã quỵ. Mẹ vội bưng ra bát cơm nguội sót lại từ bữa trước. Tôi ăn ngấu nghiến như thể đó là cao lương mỹ vị trên đời. Sau này, mỗi lần kể lại chuyện tôi "chết hụt" trong lớp, mẹ vẫn vừa cười vừa mếu:
"Cái thằng, làm cả nhà hú vía chỉ vì... thèm cơm!".
Ký Ức Lớp Học Trong Chùa
Bước sang năm lớp Hai, con đường đến trường của tôi không ngắn lại mà trái lại, càng dài thêm và gập ghềnh hơn trước. Do trường chính thiếu phòng, lớp học của chúng tôi được chuyển sâu xuống làng dưới, mượn tạm không gian trong một ngôi chùa cổ. Mỗi ngày, tôi phải dậy sớm để cuốc bộ trên con đường mòn men theo bờ ao lòng vòng, nơi những gốc tre già đổ bóng xuống mặt nước tĩnh lặng. Ngôi chùa là một thế giới hoàn toàn khác với sự náo nhiệt của trường học. Nó mang một vẻ u tịch khiến đứa trẻ như tôi không khỏi sợ hãi. Để vào được lớp, tôi phải đi ngang qua điện thờ chính. Sau bức màn vải đỏ rực là ánh đèn dầu hiu hắt, lúc nào cũng cháy lập lòe như những con mắt lơ lửng trong bóng tối. Cái sắc đỏ ám ảnh ấy thấm sâu vào tiềm thức, đến tận bây giờ, mỗi khi vô tình bắt gặp ánh đèn đỏ trong đêm, tôi vẫn cảm thấy một luồng điện lạnh chạy dọc sống lưng, gợi lại cảm giác rợn người của những ngày thơ ấu.
Thế nhưng, giữa không gian trầm mặc ấy, niềm vui duy nhất của chúng tôi là cây
"rầng" cổ thụ đứng sừng sững trong sân chùa. Mãi sau này tôi mới biết đó là cây lộc vừng, nhưng trong ký ức của đám trẻ làng ngày ấy, cái tên "cây rầng" nghe gần gũi và mộc mạc hơn nhiều.
Mỗi giờ ra chơi, chúng tôi lại hùa nhau leo bám lên những cành cây to khỏe để hái lá non. Những chiếc búp mập mạp, xanh mướt, khi nhai kỹ có vị bùi bùi, chan chát. Giữa cái đói quay quắt của buổi chiều muộn, vị lá rầng trở nên ngon lạ lùng, một thứ "quà vặt" thanh tao mà đất trời ban tặng.
Nhưng cuộc sống ở lớp học trong chùa không chỉ có vị bùi của lá cây. Sự bình yên ấy thường xuyên bị phá vỡ bởi mấy đứa bạn bị lưu ban phải học lại. Chúng lớn hơn, cao hơn và hung hăng hơn hẳn phần còn lại của lớp. Những trận bắt nạt, những cái huých vai hay sự chèn ép của đám bạn "đại ca" này đã trở thành nỗi lo âu thường trực, biến lớp học vốn đã u tịch lại càng thêm nặng nề. Ngôi chùa năm ấy, với ánh đèn đỏ rợn người và vị lá "rầng" chát ngọt, đã trở thành một mảnh mảnh ký ức vừa sợ hãi, vừa thân thương, khắc sâu vào tâm trí tôi cho đến tận bây giờ.