Cụ nghĩ với chất lượng như vậy, vì sao nó được một số giải thưởng ở nước ngoài không? Thậm chí Mỹ mua bản quyền để làm phim?
Các lý do đầy đủ nằm trong bài phân tích dưới đây của 1 bác CCB:
HIỆU ỨNG “NỖI BUỒN CHIẾN TRANH” VÀ CÁI BẪY TRUYỀN THÔNG PHƯƠNG TÂY - MỘT CẢNH BÁO VỀ SỰ LỆCH CHUẨN TRONG TƯ DUY PHÊ BÌNH VĂN HỌC
Trong nhiều năm, cuốn “Nỗi Buồn Chiến Tranh” đã được một số người trong Hội Nhà Văn Việt Nam, đặc biệt gần đây là Trần Đăng Khoa và một số nhân vật trong hội nhà văn, nâng lên thành “tác phẩm hay nhất thời hậu chiến”, với những luận điểm quen thuộc và cái nhìn theo tôi là rất "sến":
• Được dịch ra nhiều thứ tiếng,
• Được vài tờ báo phương Tây ca ngợi,
• Được một số học giả Âu – Mỹ đánh giá cao.
Nhưng chính những lý lẽ đó lại bộc lộ một vấn đề: sự lệch chuẩn trong tư duy phê bình khi giá trị của một tác phẩm Việt Nam bỗng được đo bằng “chuẩn phương Tây”, chứ không phải bằng chuẩn của lịch sử, văn hóa dân tộc.
1. Khi truyền thông phương Tây tạo cái bẫy: “lật sử bằng cảm xúc”?
Những lời tán dương từ một số tờ báo phương Tây không phải tự nhiên mà có. Trong suốt nhiều thập niên, họ vẫn cố gắng viết lại cuộc chiến tranh Việt Nam theo hướng:
• Giảm nhẹ vai trò xâm lược của Mỹ,
• Mô tả người Việt Nam như nạn nhân của một cuộc nội chiến,
• Biến kháng chiến chống ngoại xâm của Việt Nam thành bi kịch giữa người Việt với người Việt.
Nỗi Buồn Chiến Tranh, với góc nhìn cá nhân cực đoan, hoàn toàn phù hợp với “khẩu vị” ấy: một cuộc chiến vô nghĩa, một người lính lạc lõng, một đất nước ngập trong u buồn không rõ lý tưởng. Đó chính là cái bẫy truyền thông, khi phương Tây muốn nhìn Việt Nam theo cách giúp họ giảm nhẹ trách nhiệm lịch sử. Và tiếc thay, một số cây bút trong nước đã rơi vào cái bẫy đó một cách “hồn nhiên”
2. Khi lời khen trở thành thước đo: một sự ấu trĩ trong phê bình
Việc một số nhân vật trong hội nhà văn Việt Nam liên tục “đánh đàn”, tâng bốc tác phẩm bằng những luận điểm: • “Được dịch ra nhiều thứ tiếng”, • “Được quốc tế ca ngợi”, • “Phương Tây đánh giá cao”, Cần phải đặt một câu hỏi:
Chúng ta cần sự thừa nhận của ai để hiểu đúng lịch sử của chính mình?
Đây là biểu hiện rõ ràng của một tư duy yếm thế và lệch lạc, khi giá trị văn học không còn đặt trên nền tảng của:
• Chân lý lịch sử,
• Đạo lý dân tộc,
• Trách nhiệm trước nhân dân,
• Và sự liêm chính của người cầm bút.
Đáng nói hơn, lời phát biểu của Trần Đăng Khoa đã gây nên một làn sóng phản ứng mạnh từ cộng đồng, đặc biệt là từ những người từng cầm súng, từng chứng kiến chiến tranh bằng máu và sự hy sinh thật sự.
3. “Nỗi Buồn Chiến Tranh” và làn sóng phản đối từ các tầng lớp xã hội
Không phải ngẫu nhiên hàng triệu cựu chiến binh — những con người từng đi qua bom đạn — phản đối cuốn sách. Họ phản đối không phải vì nghệ thuật của tác phẩm, mà vì nội dung của nó đã mờ hóa ranh giới ta – địch, mô tả cuộc chiến chống ngoại xâm như một bi kịch vô nghĩa.
Nhưng lịch sử đã rõ ràng:
• Không có cuộc nội chiến nào ở Việt Nam.
• Đây là cuộc kháng chiến chống xâm lược.
• Là cuộc chiến để bảo vệ độc lập dân tộc.
• Và hàng triệu người đã ngã xuống vì mục tiêu ấy.
Một tác phẩm văn chương, nếu làm mờ đi sự thật này, không thể đứng trên bục cao của giá trị lịch sử hay văn học.
4. Khi tư duy phê bình thoái hóa: trách nhiệm thuộc về ai?
Phản ứng dữ dội của quần chúng nhân dân không chỉ hướng vào cuốn sách, mà còn hướng vào những người có trách nhiệm dẫn dắt tư duy văn học Việt Nam. Bởi lẽ:
• Người viết sai có thể là chuyện cá nhân.
• Nhưng người phê bình sai — đó là chuyện của cả một thiết chế văn hóa.
Khi một số người trong Hội Nhà Văn ca ngợi tác phẩm theo chuẩn phương Tây, bỏ qua chuẩn dân tộc, điều đó phản ánh một sự thoái hóa trong nhận thức, một sự lệch hướng nghiêm trọng trong trách nhiệm của những người đại diện cho tiếng nói văn hóa quốc gia.
5. Cuộc kháng chiến chống xâm lược là chính nghĩa — và phải được bảo vệ
Không một thế lực chính trị, truyền thông hay văn chương nào có quyền làm phai nhạt bản chất chính nghĩa của cuộc kháng chiến của dân tộc Việt Nam, bởi:
• Đó là cuộc chiến bảo vệ Tổ quốc.
• Đó là cuộc chiến của nhân dân.
• Đó là cuộc chiến của độc lập và phẩm giá.
Văn chương có thể khai thác nỗi đau, nhưng không được quyền bóp méo sự thật lịch sử, càng không được quyền biến một cuộc chiến chính nghĩa thành một bi kịch vô nghĩa chỉ để thỏa mãn quan điểm của truyền thông ngoại quốc.
Một điều tệ hại hơn và hệ lụy không lường là nó (tác phẩm NBCT) còn được đưa vào giáo trình học tập của lớp trẻ.
Lời kết: Không ai muốn chiến tranh và tất cả những người dân nước Việt Nam yêu tự do, dân chủ và hòa bình đều nâng niu và trân trọng lịch sử.
Sự thật lịch sử là nền tảng cho bản sắc dân tộc. Bảo vệ sự thật ấy không phải chỉ là công việc của sử gia — mà là trách nhiệm của tất cả những người cầm bút. Và trong bối cảnh hỗn độn của truyền thông toàn cầu, càng cần tỉnh táo trước những lời tán dương đến từ bên ngoài.
Văn chương Việt Nam phải đứng trên đôi chân của chính mình
— chứ không phải trên chiếc bóng của truyền thông phương Tây.
Trần Minh Hoà