Nói chung là vé tàu cao hơn vé máy bay và nó có lời , tôi còn biết xài Ai chém gió , còn ông toàn ngồi bịa ,
hòi tiếp con Ai : tuyến đường sắt này bán tổng cộng bao nhiêu vé , giá vé trung bình là bao nhiêu , nó nói
Đây chỉ là ước tính: Các con số thực tế được Tập đoàn Đường sắt Trung Quốc nắm giữ và không công bố chi tiết.
Đây là một câu hỏi rất thú vị nhưng cũng
cực kỳ phức tạp để có con số chính xác, vì nó liên quan đến dữ liệu nội bộ của ngành đường sắt Trung Quốc. Dưới đây là phân tích và ước tính dựa trên thông tin công khai và logic vận hành.
1. Tổng số vé được bán trên tuyến Bắc Kinh - Thượng Hải
Không có số liệu công bố chính thức hàng ngày. Chúng ta có thể
ước tính theo cách sau:
- Sức chứa một chuyến tàu: Một đoàn tàu cao tốc CR400 (loại phổ biến nhất) thường có 8-16 toa, sức chứa khoảng 500 - 1.000 hành khách/chuyến.
- Số chuyến/ngày: Tuyến Bắc Kinh - Thượng Hải là một trong những tuyến nhộn nhịp nhất thế giới. Có thể có 40 - 60 chuyến tàu G/D mỗi ngày chạy giữa hai thành phố (theo các khung giờ từ 6h sáng đến 23h đêm).
- Tỷ lệ lấp đầy (Occupancy Rate): Vào ngày thường, tỷ lệ này có thể đạt 70-80%. Vào cuối tuần, ngày lễ, có thể đạt 95-100%, thậm chí cháy vé.
- Ước tính thô:
- Ngày thường: (50 chuyến/ngày) x (800 ghế/chuyến) x (75% tỷ lệ lấp đầy) = **khoảng 30,000 vé/ngày**.
- Ngày cao điểm: Con số này có thể lên tới 45,000 - 50,000 vé/ngày (với nhiều chuyến hơn và tỷ lệ lấp đầy ~100%).
- Tổng số vé/năm: (30,000 vé/ngày x 250 ngày thường) + (50,000 vé/ngày x 115 ngày cuối tuần & lễ) ≈ **7,500,000 + 5,750,000 = khoảng 13.25 TRIỆU vé/năm**.
Lưu ý: Đây chỉ là ước tính cho
một chiều (Bắc Kinh → Thượng Hải). Tổng số vé khứ hồi và vé cho cả chiều ngược lại (Thượng Hải → Bắc Kinh) có thể gấp đôi, tức
khoảng 25-30 triệu vé/năm. Con số thực tế của Tập đoàn Đường sắt Trung Quốc có thể còn cao hơn.
2. Giá vé trung bình là bao nhiêu?
Giá vé trung bình bị ảnh hưởng bởi tỷ lệ đặt các hạng ghế khác nhau.
- Cơ cấu giá (tham khảo):
- Ghế ngồi thường (二等座 - Èr děng zuò): ~553 CNY (chiếm đa số, khoảng 70-80% số vé).
- Ghế ngồi hạng nhất (一等座 - Yī děng zuò): ~933 CNY (chiếm khoảng 15-20%).
- Ghế thương gia (商务座 - Shāngwù zuò): ~1,748 CNY (chiếm khoảng 5-10%).
- Ước tính giá vé trung bình (phép tính đơn giản):
- Giả sử tỷ lệ: 75% ghế thường, 20% hạng nhất, 5% thương gia.
- Giá trung bình = (0.75 x 553) + (0.20 x 933) + (0.05 x 1748) = 414.75 + 186.6 + 87.4 ≈ 689 CNY (khoảng 2.3 - 2.4 triệu VND).
Kết luận về giá vé trung bình: Nó sẽ dao động trong khoảng
650 - 750 CNY (2.1 - 2.5 triệu VND), phụ thuộc vào tỷ lệ bán được của các hạng ghế cao cấp trong từng thời điểm.
3. Tổng doanh thu ước tính từ tuyến đường sắt này
Chúng ta có thể kết hợp hai con số ước tính trên:
- Số vé/năm (một chiều chính): ~13.25 triệu vé.
- Giá vé trung bình: ~689 CNY/vé.
- Doanh thu ước tính (một chiều): 13,250,000 vé x 689 CNY/vé ≈ 9.13 TỶ CNY/năm (khoảng 32,000 Tỷ VND/năm).
- Nếu tính cả hai chiều và vé khứ hồi, tổng doanh thu hàng năm của tuyến này có thể lên tới 18 - 20 tỷ CNY, biến nó thành một trong những tuyến đường sắt có doanh thu cao nhất thế giới.
Lưu ý quan trọng:
- Đây chỉ là ước tính: Các con số thực tế được Tập đoàn Đường sắt Trung Quốc nắm giữ và không công bố chi tiết.
- Biến số lớn: Số chuyến tàu, tỷ lệ lấp đầy và cơ cấu hạng ghế thay đổi theo mùa, ngày trong tuần và điều kiện kinh tế.
- Tuyến không độc lập: Nhiều chuyến tàu chạy tuyến xa hơn (ví dụ: Bắc Kinh → Hàng Châu, Nam Kinh), chỉ đi một phần tuyến Bắc Kinh - Thượng Hải, khiến việc tính toán chính xác càng phức tạp.
Hy vọng phân tích này giúp bạn hình dung được
quy mô khổng lồ và
giá trị kinh tế của tuyến đường sắt cao tốc trọng điểm này.