(Tiếp)
Ngoài biên chế của PLA, WL-2 đã được xuất khẩu và vận hành bởi một số quốc gia, bao gồm Nigeria, Ả Rập Xê Út, Pakistan, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Maroc và Libya, nơi nó được sử dụng trong nhiều môi trường chiến đấu khác nhau, từ các hoạt động chống nổi dậy đến các nhiệm vụ tấn công thông thường. Những trường hợp xuất khẩu này chứng minh khả năng thích ứng của nó với nhiều bối cảnh hoạt động khác nhau và sức hấp dẫn của nó đối với nhiều lực lượng vũ trang khác nhau.
Ngoài vai trò trinh sát và tấn công, WL-2 có thể được trang bị mô-đun tác chiến điện tử, dễ nhận biết nhờ ăng-ten hình đĩa, cho các nhiệm vụ gây nhiễu và đối phó. Thiết kế mô-đun của nó cũng hỗ trợ các ứng dụng dân sự như quan sát khí tượng và liên lạc khẩn cấp, với phiên bản WL-2H được triển khai tại các vùng bão và động đất để đánh giá thiệt hại và khôi phục liên lạc. Hệ thống có thể cất cánh và hạ cánh tự động, thực hiện các thao tác đơn giản và được vận hành bởi một người duy nhất bằng giao diện điều khiển trỏ và nhấp.
Các thuật toán trí tuệ nhân tạo cho phép máy bay giám sát hệ thống, xác định mối đe dọa và tự động quay trở lại nếu bị hư hại, sử dụng công nghệ tối ưu hóa quỹ đạo và kiểm soát độ lượn. Những tính năng này giúp giảm nhu cầu đào tạo người vận hành nâng cao, giúp nó khả thi đối với các quốc gia không có chương trình đào tạo phi công UAV đầy đủ.
Về mặt thương mại, lợi thế chính của nó nằm ở chi phí. Trong khi một hệ thống MQ-9 cho lực lượng Hoa Kỳ có giá khởi điểm khoảng 30 triệu đô la Mỹ và các hợp đồng xuất khẩu có thể lên tới hàng tỷ đô la Mỹ, thì WL-2 ước tính có giá khoảng 4–6 triệu đô la Mỹ mỗi đơn vị, bao gồm đạn dược, trạm điều khiển mặt đất và dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng. Pakistan đã đặt hàng 48 chiếc vào năm 2018 với tùy chọn hợp tác sản xuất trong nước. Trung Quốc cũng cung cấp các điều khoản thanh toán linh hoạt hơn và ít hạn chế chính trị hơn, giúp người mua không có điều kiện tiếp cận các hệ thống của phương Tây dễ dàng tiếp cận.
Mặc dù các máy bay không người lái tiên tiến hơn của Trung Quốc như GJ-11 và CH-7 đang nổi lên, WL-2 và biến thể GJ-2 của PLA vẫn là những vũ khí chủ chốt và có khả năng cạnh tranh trên trường quốc tế. Mặc dù chưa đạt tiêu chuẩn hiệu suất cao nhất của phương Tây, nhưng nó mang lại sự cân bằng về mặt hoạt động và tài chính, phù hợp với các cuộc xung đột cường độ thấp và trung bình, củng cố vị thế của Trung Quốc trong lĩnh vực máy bay không người lái vũ trang.
So với các hệ thống cùng loại, WL-2 là lựa chọn thay thế có chi phí thấp hơn so với MQ-9 Reaper của Mỹ, CH-5 của Trung Quốc, Bayraktar Akıncı của Thổ Nhĩ Kỳ và Hermes 900 của Israel. Reaper dẫn đầu về khả năng mang tải trọng và độ cao nhưng đắt hơn và chịu sự kiểm soát xuất khẩu chặt chẽ hơn. CH-5 nhấn mạnh vào khả năng hoạt động lâu dài với chi phí thấp, trong khi Akıncı cung cấp một nền tảng đa năng hạng nặng với nhiều loại vũ khí sản xuất trong nước. Hermes 900, nhỏ gọn hơn, hướng đến các nhiệm vụ trinh sát, giám sát và do thám (ISR) tầm xa với lượng người dùng dân sự và quân sự rộng rãi.
Trên thị trường xuất khẩu, WL-2 được hưởng lợi từ giá cả cạnh tranh, đạn dược tương thích và điều kiện chính trị thuận lợi. Bắc Kinh cũng ít ngần ngại hơn các nhà cung cấp phương Tây trong việc bán cho các quốc gia hoặc chính phủ phi dân chủ có hồ sơ nhân quyền hoặc bảo vệ dân thường không rõ ràng. Các hệ thống khác chiếm những vị trí riêng biệt: MQ-9B phục vụ các đồng minh NATO và Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương đang tìm kiếm khả năng tương tác và năng lực hàng hải, Akıncı hấp dẫn các quốc gia ngoài NATO cần năng lực tấn công hạng nặng, CH-5 nhắm đến những khách hàng có ngân sách hạn hẹp, và Hermes 900 được lựa chọn cho các nhiệm vụ kép và có thể chứng nhận. Sự phân khúc này cho thấy, bất chấp những hạn chế, WL-2 vẫn giữ được vị thế vững chắc trên các thị trường ưu tiên hiệu quả về chi phí và hạn chế tối thiểu các hạn chế chính trị.
Ngoài biên chế của PLA, WL-2 đã được xuất khẩu và vận hành bởi một số quốc gia, bao gồm Nigeria, Ả Rập Xê Út, Pakistan, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Maroc và Libya, nơi nó được sử dụng trong nhiều môi trường chiến đấu khác nhau, từ các hoạt động chống nổi dậy đến các nhiệm vụ tấn công thông thường. Những trường hợp xuất khẩu này chứng minh khả năng thích ứng của nó với nhiều bối cảnh hoạt động khác nhau và sức hấp dẫn của nó đối với nhiều lực lượng vũ trang khác nhau.
Ngoài vai trò trinh sát và tấn công, WL-2 có thể được trang bị mô-đun tác chiến điện tử, dễ nhận biết nhờ ăng-ten hình đĩa, cho các nhiệm vụ gây nhiễu và đối phó. Thiết kế mô-đun của nó cũng hỗ trợ các ứng dụng dân sự như quan sát khí tượng và liên lạc khẩn cấp, với phiên bản WL-2H được triển khai tại các vùng bão và động đất để đánh giá thiệt hại và khôi phục liên lạc. Hệ thống có thể cất cánh và hạ cánh tự động, thực hiện các thao tác đơn giản và được vận hành bởi một người duy nhất bằng giao diện điều khiển trỏ và nhấp.
Các thuật toán trí tuệ nhân tạo cho phép máy bay giám sát hệ thống, xác định mối đe dọa và tự động quay trở lại nếu bị hư hại, sử dụng công nghệ tối ưu hóa quỹ đạo và kiểm soát độ lượn. Những tính năng này giúp giảm nhu cầu đào tạo người vận hành nâng cao, giúp nó khả thi đối với các quốc gia không có chương trình đào tạo phi công UAV đầy đủ.
Về mặt thương mại, lợi thế chính của nó nằm ở chi phí. Trong khi một hệ thống MQ-9 cho lực lượng Hoa Kỳ có giá khởi điểm khoảng 30 triệu đô la Mỹ và các hợp đồng xuất khẩu có thể lên tới hàng tỷ đô la Mỹ, thì WL-2 ước tính có giá khoảng 4–6 triệu đô la Mỹ mỗi đơn vị, bao gồm đạn dược, trạm điều khiển mặt đất và dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng. Pakistan đã đặt hàng 48 chiếc vào năm 2018 với tùy chọn hợp tác sản xuất trong nước. Trung Quốc cũng cung cấp các điều khoản thanh toán linh hoạt hơn và ít hạn chế chính trị hơn, giúp người mua không có điều kiện tiếp cận các hệ thống của phương Tây dễ dàng tiếp cận.
Mặc dù các máy bay không người lái tiên tiến hơn của Trung Quốc như GJ-11 và CH-7 đang nổi lên, WL-2 và biến thể GJ-2 của PLA vẫn là những vũ khí chủ chốt và có khả năng cạnh tranh trên trường quốc tế. Mặc dù chưa đạt tiêu chuẩn hiệu suất cao nhất của phương Tây, nhưng nó mang lại sự cân bằng về mặt hoạt động và tài chính, phù hợp với các cuộc xung đột cường độ thấp và trung bình, củng cố vị thế của Trung Quốc trong lĩnh vực máy bay không người lái vũ trang.
So với các hệ thống cùng loại, WL-2 là lựa chọn thay thế có chi phí thấp hơn so với MQ-9 Reaper của Mỹ, CH-5 của Trung Quốc, Bayraktar Akıncı của Thổ Nhĩ Kỳ và Hermes 900 của Israel. Reaper dẫn đầu về khả năng mang tải trọng và độ cao nhưng đắt hơn và chịu sự kiểm soát xuất khẩu chặt chẽ hơn. CH-5 nhấn mạnh vào khả năng hoạt động lâu dài với chi phí thấp, trong khi Akıncı cung cấp một nền tảng đa năng hạng nặng với nhiều loại vũ khí sản xuất trong nước. Hermes 900, nhỏ gọn hơn, hướng đến các nhiệm vụ trinh sát, giám sát và do thám (ISR) tầm xa với lượng người dùng dân sự và quân sự rộng rãi.
Trên thị trường xuất khẩu, WL-2 được hưởng lợi từ giá cả cạnh tranh, đạn dược tương thích và điều kiện chính trị thuận lợi. Bắc Kinh cũng ít ngần ngại hơn các nhà cung cấp phương Tây trong việc bán cho các quốc gia hoặc chính phủ phi dân chủ có hồ sơ nhân quyền hoặc bảo vệ dân thường không rõ ràng. Các hệ thống khác chiếm những vị trí riêng biệt: MQ-9B phục vụ các đồng minh NATO và Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương đang tìm kiếm khả năng tương tác và năng lực hàng hải, Akıncı hấp dẫn các quốc gia ngoài NATO cần năng lực tấn công hạng nặng, CH-5 nhắm đến những khách hàng có ngân sách hạn hẹp, và Hermes 900 được lựa chọn cho các nhiệm vụ kép và có thể chứng nhận. Sự phân khúc này cho thấy, bất chấp những hạn chế, WL-2 vẫn giữ được vị thế vững chắc trên các thị trường ưu tiên hiệu quả về chi phí và hạn chế tối thiểu các hạn chế chính trị.