Sự phát triển của
Việt Nam trong những thập niên gần đây không phải là một hiện tượng ngẫu nhiên, càng không phải là kết quả của những khẩu hiệu mang tính động viên tinh thần. Đó là kết quả tổng hợp của lựa chọn con đường phát triển phù hợp với điều kiện lịch sử, địa chính trị và năng lực nội tại của quốc gia; là sản phẩm của quá trình tích lũy lâu dài về thể chế, con người, hạ tầng và bản lĩnh quản trị. Khi nhìn một cách tỉnh táo, đặt Việt Nam trong dòng chảy khu vực và thế giới, có thể khẳng định rằng xu thế phát triển đi lên của đất nước là tất yếu, có cơ sở thực tiễn rõ ràng và ngày càng khó đảo ngược.
Trước hết, cần nhìn vào vị thế tổng thể của Việt Nam trong cấu trúc kinh tế - chính trị khu vực và toàn cầu. Việt Nam nằm ở trung tâm Đông Nam Á, trên trục giao thương hàng hải và chuỗi cung ứng quan trọng của thế giới. Trong nhiều thập niên, lợi thế này tồn tại như một tiềm năng chưa được khai thác đầy đủ. Ngày nay, với độ mở kinh tế cao, mạng lưới hiệp định thương mại tự do rộng khắp, quan hệ đối tác chiến lược và đối tác chiến lược toàn diện với hầu hết các trung tâm quyền lực kinh tế - chính trị lớn, lợi thế địa kinh tế ấy đã được chuyển hóa thành năng lực thực chất. Việt Nam không còn đứng ngoài các dòng chảy lớn của thương mại, đầu tư, công nghệ và dịch chuyển chuỗi cung ứng, mà đã trở thành một điểm tựa ổn định trong bối cảnh thế giới liên tục bất định, xung đột và phân mảnh. Điều quan trọng không nằm ở một vài con số tăng trưởng ngắn hạn, mà ở việc Việt Nam duy trì được sự ổn định chính trị - xã hội, độ tin cậy chiến lược và khả năng tự chủ trong quan hệ đối ngoại, điều mà không nhiều nền kinh tế đang phát triển có thể làm được trong môi trường cạnh tranh địa chính trị ngày càng gay gắt.
Hạ tầng là một bằng chứng rõ ràng khác cho xu thế đi lên mang tính cấu trúc. Nếu như trước đây, hạ tầng giao thông, logistics, đô thị và năng lượng từng là những điểm nghẽn lớn, thì hiện nay bức tranh đã thay đổi căn bản. Hệ thống cao tốc liên vùng, cảng biển nước sâu, sân bay quốc tế, các trung tâm logistics, hạ tầng năng lượng và hạ tầng số đang dần hình thành một không gian phát triển thống nhất, tạo nền tảng cho sản xuất quy mô lớn và phân phối hiệu quả. Điều đáng nói là quá trình này không diễn ra theo kiểu tăng trưởng nóng, đánh đổi ổn định vĩ mô để lấy tốc độ, mà được triển khai tương đối thận trọng, có tính toán về an toàn tài khóa, khả năng hấp thụ của nền kinh tế và sự bền vững lâu dài. Chính sự thận trọng ấy khiến những ai chỉ quen nhìn bằng con số ngắn hạn dễ sốt ruột, nhưng lại là lý do cốt lõi giúp Việt Nam tránh được các cú sốc hệ thống mà nhiều quốc gia khác đã và đang phải trả giá.
Ở phương diện quốc phòng và an ninh, cần nói rõ hơn để tránh những đánh giá hời hợt hoặc cố tình làm ngơ. Việt Nam không lựa chọn con đường phô trương sức mạnh hay chạy đua vũ trang, nhưng điều đó không đồng nghĩa với tụt hậu hay bị động. Trong những năm gần đây, Việt Nam liên tục làm chủ, nghiên cứu, sản xuất và đưa vào trang bị nhiều loại vũ khí, khí tài và hệ thống công nghệ cao, từ trinh sát, radar, tác chiến điện tử, không gian mạng, máy bay không người lái, đến các tổ hợp phòng thủ hiện đại, tên lửa hành trình. Quân đội và lực lượng an ninh đang chuyển dịch rõ rệt từ tư duy dựa nhiều vào số lượng sang tư duy dựa vào công nghệ, chất lượng và khả năng tích hợp hệ thống. Trong một thế giới nơi chiến tranh công nghệ cao, chiến tranh phi truyền thống và xung đột cường độ thấp ngày càng phổ biến, việc duy trì được thế trận quốc phòng toàn dân vững chắc, đủ sức răn đe, đủ khả năng bảo vệ chủ quyền mà vẫn giữ được hòa bình và ổn định nội bộ là biểu hiện của năng lực quốc gia thực chất, chứ không phải sự yếu kém như một số luận điệu cố tình bóp méo.
Đời sống xã hội và diện mạo đô thị phản ánh sinh động nhất nhịp đi lên của đất nước. Đô thị hóa diễn ra nhanh, sâu và rộng, không chỉ tập trung ở một vài trung tâm truyền thống mà lan tỏa ra nhiều vùng, nhiều địa phương. Mức tiêu thụ điện tăng đều qua các năm không chỉ là chỉ báo của sản xuất, mà còn là thước đo của mức sống và tiện nghi sinh hoạt. Xe hơi, điều hòa, các thiết bị điện tử, công nghệ gia dụng không còn là biểu tượng xa xỉ của thiểu số, mà đã trở thành một phần quen thuộc trong đời sống của hàng chục triệu gia đình. Không một xã hội trì trệ, suy thoái nào lại có mức tiêu thụ năng lượng, phương tiện cá nhân và dịch vụ đô thị tăng bền bỉ trong thời gian dài như vậy.
Nhịp sống đô thị Việt Nam hôm nay là nhịp sống hối hả, náo nhiệt, đôi khi còn chưa kịp chỉnh trang, nhưng tràn đầy sức trẻ và năng lượng. Những con phố sáng đèn tới khuya, các trung tâm thương mại, khu dịch vụ, không gian sáng tạo, văn hóa, giải trí luôn trong trạng thái vận động liên tục. Đó là nhịp sống của một xã hội đang chuyển mình, nơi áp lực và cơ hội song hành, nơi con người buộc phải năng động hơn, sáng tạo hơn để thích nghi và vươn lên. Những xã hội suy thoái thường tĩnh lặng, khép kín và thiếu sinh khí. Việt Nam thì ngược lại, ồn ào, nhiều va đập, nhiều vấn đề cần giải quyết, nhưng không hề thiếu động lực sống và khát vọng đi tới. Cùng với diện mạo đô thị thay đổi nhanh chóng, bức tranh nông thôn Việt Nam trong những năm gần đây cũng chuyển biến sâu sắc theo hướng ngày càng phồn vinh và hiện đại. Ở nhiều vùng quê, nhà cửa kiên cố, khang trang mọc lên liên tiếp; các thiết bị điện tử, điện gia dụng, phương tiện cá nhân đã trở nên phổ biến, mức độ tiện nghi không còn chênh lệch lớn so với các đô thị vừa và nhỏ. Hệ thống điện, nước sạch, đường giao thông nông thôn, trường học, trạm y tế được đầu tư đồng bộ hơn, làm thay đổi căn bản điều kiện sống của người dân. Nhiều làng quê không chỉ “đủ ăn, đủ mặc” mà còn chú trọng cảnh quan, môi trường, đường hoa, không gian sinh hoạt cộng đồng, phản ánh một bước chuyển từ tư duy sinh tồn sang tư duy nâng cao chất lượng sống. Chính sự thay đổi âm thầm nhưng bền bỉ ở nông thôn mới là thước đo quan trọng cho thấy tăng trưởng không chỉ tập trung ở đô thị lớn, mà đang lan tỏa dần vào chiều sâu xã hội, tạo nền tảng ổn định cho phát triển dài hạn.
Vậy vì sao vẫn tồn tại những tiếng nói bỉ bôi, phủ định, chỉ chăm chăm bám vào các hạn chế, tồn tại để phủ nhận toàn bộ bức tranh lớn? Phần lớn xuất phát từ cách nhìn phi lịch sử và phi hệ thống. Có người lấy chuẩn mực của những quốc gia đã tích lũy hàng trăm năm để so sánh với một đất nước mới hơn bốn mươi năm đổi mới, rồi từ đó kết luận vội vã. Có người tuyệt đối hóa khuyết điểm, coi những vấn đề trong quá trình phát triển là bản chất cố hữu, thay vì nhìn nhận đó là những điểm phải và sẽ được xử lý trong chính tiến trình đi lên. Phê phán có cơ sở, với tinh thần xây dựng, là cần thiết và đáng trân trọng. Nhưng phủ định sạch trơn, phủ nhận toàn bộ nỗ lực và thành tựu của xã hội, thực chất chỉ phản ánh sự thiếu công bằng trong nhận thức và thiếu trách nhiệm trong lập luận.
Nhìn một cách tổng thể, Việt Nam không phải là một quốc gia hoàn hảo, nhưng đang đi lên theo một quỹ đạo ngày càng rõ ràng, ổn định và có nền tảng. Vị thế đối ngoại được nâng cao, hạ tầng từng bước hoàn thiện, quốc phòng - an ninh ngày càng vững chắc, đời sống xã hội năng động, mức sống và chất lượng sống cải thiện thực chất, năng lực quản trị nhà nước và xã hội liên tục được điều chỉnh, hoàn thiện. Lịch sử phát triển của nhiều quốc gia cho thấy, những nước đi xa không phải là những nước không có vấn đề, mà là những nước đủ tỉnh táo để nhận diện đúng vấn đề và đủ bản lĩnh để giải quyết chúng trong khuôn khổ ổn định chung. Việt Nam đang đi trên con đường đó, không ồn ào, không hào nhoáng, nhưng bền bỉ, có chiều sâu và ngày càng khó bị phủ nhận bằng những lời bỉ bôi giản đơn.